1A. Vocabulary
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. What do you think is the difference between immediate family and extended family? Which family members would you include in each group?
(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ gì về sự khác biệt giữa gia đình ruột thịt và gia đình nhiều thế hệ? Những thành viên nào trong gia đình bạn sẽ bao gồm trong mỗi nhóm?)
Lời giải chi tiết:
Immediate family consists of parents, siblings, and children, while extended family includes a broader circle of relatives such as aunts, uncles, grandparents, cousins, and in-laws.
(Gia đình trực hệ bao gồm cha mẹ, anh chị em và con cái, trong khi đại gia đình bao gồm một nhóm họ hàng rộng hơn như cô, chú, ông bà, anh chị em họ và vợ chồng.)
Bài 2
2 VOCABULARY Check the meaning of the phrases below. Choose three family members and describe your relationship with them.
(Kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ dưới đây. Chọn ba thành viên trong gia đình và mô tả mối quan hệ của bạn với họ.)
Relating to people (Liên quan đến con người)
admire (v): ngưỡng mộ
adore (v): yêu thích
be on the same wavelength (as): có cùng bước sóng (như)
be (very) close (to): được (rất) gần gũi (với)
be wary of: cảnh giác với
envy (v): ghen tỵ
feel sorry for: cảm thấy tiếc cho
have a lot in common (with): có nhiều điểm chung (với)
look down on (phr.v): khinh thường
look up to (phr.v): ngưỡng mộ
have nothing in common (with): không có gì chung (với)
not see eye to eye (with): không hiểu ý với
respect (v): tôn trọng
trust (v): tin tưởng
A: I don’t always see eye to eye with my brother!
(Không phải lúc nào tôi cũng đồng tình với anh trai mình!)
B: I really look up to my grandfather.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ ông tôi.)
Lời giải chi tiết:
A: I deeply admire my older sister.
(Tôi vô cùng ngưỡng mộ chị gái tôi.)
B: I have a lot in common with my cousin.
(Tôi có nhiều điểm chung với anh họ tôi.)
A: I trust and respect my father.
(Tôi tin tưởng và kính trọng bố tôi.)
Bài 3
3. Listen to a teenager, Katie, talking about her relationships. Correct the mistakes in this ‘social circle’ diagram.
(Hãy lắng nghe Katie, một thiếu niên, nói về các mối quan hệ của cô ấy. Hãy sửa những lỗi sai trong sơ đồ ‘vòng tròn xã hội’ này.)
Bài 4
4. Now listen again to Katie and three more teenagers. Choose the correct answers.
(Bây giờ hãy nghe lại Katie và ba thiếu niên nữa. Chọn những đáp án đúng.)
1 Katie has a lot in common with / doesn’t see eye to eye with her cousin Tom.
(Katie có nhiều điểm chung với / không có quan điểm giống với anh họ Tom của cô ấy.)
2 Katie respects / has a lot in common with Mrs Saunders.
(Katie tôn trọng/có nhiều điểm chung với bà Saunders.)
3 Ben admires / trusts his sister, Emma.
(Ben ngưỡng mộ/tin tưởng em gái mình, Emma.)
4 Ben looks down on / is a bit wary of his football coach.
(Ben coi thường/có chút cảnh giác với huấn luyện viên bóng đá của mình.)
5 Mark feels sorry for / looks up to his aunt Julia.
(Mark cảm thấy tiếc / ngưỡng mộ dì Julia của anh ấy.)
6 Mark doesn’t always see eye to eye with / respect his brother.
(Mark không phải lúc nào cũng đồng tình/ tôn trọng anh trai mình.)
7 Amy has nothing in common with / is on the same wavelength as her grandmother.
(Amy không có điểm gì chung với / có cùng quan điểm với bà cô ấy.)
8 Amy is wary of / looks up to Mrs White.
(Amy cảnh giác / kính trọng bà White.)
Bài 5
5 VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the verbs below.
(Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các động từ dưới đây.)
Verbal interaction
Lời giải chi tiết:
– compliment (sb on sth): khen ngợi ai đó về điều gì đó
– flatter (sb): nịnh hót ai đó
– insult (sb): xúc phạm ai đó
– lecture (sb about sth): truyền đạt kiến thức cho ai đó về điều gì đó
– nag (sb about sth): rầy la ai đó về điều gì đó
– offend (sb): xúc phạm ai đó
– praise (sb for sth): khen ngợi ai đó
– tease (sb about sth): chọc ghẹo ai đó về một điều gì đó
– tell (sb) off (for sth): mắng mỏ ai đó về điều gì đó
– warn (sb about sth): cảnh báo ai đó về điều gì đó
Bài 6
6 Listen to five dialogues. Choose a verb from exercise 5 and write down what is happening in each dialogue. Use the passive.
(Nghe năm đoạn hội thoại. Chọn một động từ từ bài tập 5 và viết ra điều gì đang xảy ra trong mỗi đoạn hội thoại. Sử dụng thể bị động.)
In dialogue 1, a man is being teased.
(Trong đoạn hội thoại 1, một người đàn ông đang bị trêu chọc.)
Phương pháp giải:
RECYCLE! The passive
We use the passive when we want to focus on the action or when we do not know who performed the action.
They take family portraits in this studio.
→ Family portraits are taken in this studio.
• The object of an active verb can become the subject of a passive verb.
This photo was taken recently.
• We use a passive infinitive with modal verbs.
They might be offended if you say that.
• We can use by to say who performed the action.
We were warned by the teacher about the test.
Tạm dịch:
RECYCLE! Thể bị động
Chúng ta sử dụng thể bị động khi muốn tập trung vào hành động hoặc khi không biết ai thực hiện hành động đó.
Họ chụp chân dung gia đình trong studio này.
→ Chân dung gia đình được chụp tại studio này.
• Tân ngữ của động từ chủ động có thể trở thành chủ ngữ của động từ bị động.
Bức ảnh này được chụp gần đây.
• Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu bị động với các động từ khiếm khuyết.
Họ có thể bị xúc phạm nếu bạn nói như vậy.
• Chúng ta có thể dùng by để nói ai đã thực hiện hành động đó.
Chúng tôi đã được giáo viên cảnh báo về bài kiểm tra.
Bài 7
7 SPEAKING Work in pairs. Use verbs from exercise 5 to ask and answer questions about things that have happened to you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các động từ ở bài tập 5 để hỏi và trả lời các câu hỏi về những sự việc đã xảy ra với bạn.)
A: When was the last time you were told off at home?
(Lần cuối cùng bạn bị mắng ở nhà là khi nào?)
B: When was the last time that you were praised at school?
(Lần cuối cùng bạn được khen ngợi ở trường là khi nào?)
Lời giải chi tiết:
A: When was the last time you were warned about something important?
B: Well, my mom warned me about staying out too late last weekend. She was concerned for my safety.
A: Have you ever been insulted by someone, and how did you handle it?
B: Yes, unfortunately. A classmate insulted me last month, but I tried to stay calm and talked to them about why it bothered me.
A: Can you share a recent experience when you were complimented by someone?
B: Sure! My boss complimented me on my excellent presentation skills during our team meeting last week. It felt great to receive positive feedback.
Tạm dịch:
A: Lần cuối cùng bạn được cảnh báo về điều gì đó quan trọng là khi nào?
B: À, mẹ tôi đã cảnh báo tôi về việc đi chơi quá muộn vào cuối tuần trước. Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của tôi.
A: Bạn đã bao giờ bị ai đó xúc phạm chưa và bạn xử lý việc đó như thế nào?
B: Vâng, thật không may. Một người bạn cùng lớp đã xúc phạm tôi vào tháng trước, nhưng tôi đã cố gắng giữ bình tĩnh và nói chuyện với họ về lý do khiến tôi khó chịu.
A: Bạn có thể chia sẻ trải nghiệm gần đây khi bạn được ai đó khen ngợi không?
B: Chắc chắn rồi! Sếp của tôi đã khen ngợi tôi về kỹ năng thuyết trình xuất sắc trong cuộc họp nhóm tuần trước. Thật tuyệt vời khi nhận được những phản hồi tích cực.
1B. Grammar
Bài 1
1 Read the text. Which is the best piece of advice, in your opinion? Do you disagree with any of the advice?
(Đọc văn bản. Theo bạn, lời khuyên nào là tốt nhất? Bạn có không đồng ý với bất kỳ lời khuyên nào không?)
How to talk to teens-a parents’ guide
Wouldn’t it be great if parents and their teenagers got on all the time? Post your best advice for parents below.
Be calm and reasonable and treat me like an adult. Under no circumstances should you speak to me as if I’m still a small child. THAI AN, HA NOI
Not only should you avoid speaking down to me, you should also notice when I do things that are good! PETE, DEVON
Surely, part of being a teenager is being allowed to make mistakes. So it’s not a good idea to tell me off every time I get something wrong! ARI, SEOUL
If you’re worried about me, just talk to me – calmly! On no account should you get angry. I’m not likely to want to confide in you if you’re shouting! TOM, LONDON
Rarely do teens and their parents agree all the time, but you can still get on well even if you don’t always see eye to eye. The best advice to parents? Try not to argue! You may regret not being patient!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cách nói chuyện với thanh thiếu niên – hướng dẫn dành cho cha mẹ
Sẽ thật tuyệt nếu cha mẹ và con cái của họ luôn hòa thuận với nhau phải không? Gửi lời khuyên tốt nhất của bạn cho cha mẹ dưới đây.
Hãy bình tĩnh, hợp lý và đối xử với tôi như một người trưởng thành. Trong mọi trường hợp bạn không nên nói chuyện với tôi như thể tôi vẫn còn là một đứa trẻ nhỏ. THÁI AN, HÀ NỘI
Bạn không những nên tránh nói xấu tôi mà còn nên để ý khi tôi làm điều tốt! PETE, DEVON
Chắc chắn, một phần của tuổi thiếu niên là được phép phạm sai lầm. Vì vậy, không phải là một ý kiến hay nếu chỉ trích tôi mỗi khi tôi làm sai điều gì đó! ARI, SEOUL
Nếu bạn lo lắng cho tôi, hãy nói chuyện với tôi – bình tĩnh! Bạn không nên tức giận. Tôi sẽ không muốn tâm sự với bạn nếu bạn la hét! TOM, Luân Đôn
Hiếm khi thanh thiếu niên và cha mẹ của họ luôn đồng ý với nhau, nhưng bạn vẫn có thể hòa thuận ngay cả khi không phải lúc nào cũng đồng tình. Lời khuyên tốt nhất cho cha mẹ? Cố gắng đừng tranh cãi! Bạn có thể hối tiếc vì không kiên nhẫn!
Lời giải chi tiết:
– In my opinion, the best piece of advice among the given suggestions is to “be calm and reasonable and treat me like an adult.” This advice emphasizes the importance of respecting teenagers and acknowledging their growing independence. Treating them with respect can foster better communication and understanding between parents and teens.
(Theo tôi, lời khuyên tốt nhất trong số những gợi ý được đưa ra là “hãy bình tĩnh, hợp lý và đối xử với mình như một người trưởng thành”. Lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng thanh thiếu niên và thừa nhận tính độc lập ngày càng tăng của các em. Đối xử với họ bằng sự tôn trọng có thể thúc đẩy sự giao tiếp và hiểu biết tốt hơn giữa cha mẹ và thanh thiếu niên.)
– I don’t necessarily disagree with any of the advice provided, as they all highlight essential aspects of communication with teenagers.
(Tôi không nhất thiết phải đồng ý với bất kỳ lời khuyên nào được cung cấp vì chúng đều nêu bật những khía cạnh thiết yếu của việc giao tiếp với thanh thiếu niên.)
Bài 2
2 Read the Learn this! box. Which negative adverbials can you find in exercise 1?
(Đọc phần khung Learn this! Bạn có thể tìm thấy những trạng từ phủ định nào trong bài tập 1?)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Negative adverbials
We can use these negative adverbials to make emphatic negative statements:
never, nowhere, rarely, hardly, in no way, at no time, on no account, only (if/when/ once), not until, under no circumstances, not only … also, no sooner … than. If we use them at the beginning of a sentence, the subject-verb word order changes – they are usually followed by an auxiliary verb.
Rarely do friends get along all the time.
Tạm dịch:
LEARN THIS! Trạng từ phủ định
Chúng ta có thể sử dụng những trạng từ phủ định này để đưa ra những câu phủ định mang tính nhấn mạnh:
không bao giờ, không ở đâu, hiếm khi, hầu như không, không có cách nào, không có lúc nào, không có lý do gì, chỉ (nếu/khi/một lần), không cho đến khi, trong mọi trường hợp, không chỉ … cũng, không sớm hơn … hơn. Nếu chúng ta sử dụng chúng ở đầu câu, thứ tự từ của chủ ngữ-động từ sẽ thay đổi – chúng thường được theo sau bởi một trợ động từ.
Hiếm khi bạn bè luôn hòa hợp với nhau.
Lời giải chi tiết:
– Các trạng từ phủ định trong bài:
+ Under no circumstances (Không bao giờ)
+ Not only should you avoid (Không những bạn nên tránh)
+ So it’s not a good idea (Vì thế đó không phải là ý kiến hay)
+ On no account (Không có tình huống nào)
Bài 3
3. Write the sentences with the correct form of the words in brackets.
(Viết câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)
1 No sooner (we / eat) dinner than he got up and left.
2 Only once (I / break) a promise in my whole life.
3 At no time (anyone / explain) what had happened.
4 Never before (she / meet) a more disagreeable man.
5 In no way (he / trust) you in the future after all your lies.
Phương pháp giải:
Khi các trạng từ phủ định đứng đầu câu thì vị trí của chủ ngữ sẽ đứng sau động từ (đảo ngữ).
Lời giải chi tiết:
1 No sooner had we eaten dinner than he got up and left.
(Chúng tôi vừa ăn tối xong thì anh ấy đứng dậy và rời đi.)
Giải thích: Cấu trúc “No sooner had + S + Ved/V3 than + S2 + Ved/V2”
2 Only once have I broken a promise in my whole life.
(Cả đời tôi chỉ có một lần thất hứa.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “once” (1 lần).
3 At no time did anyone explain what had happened.
(Không có ai giải thích chuyện gì đã xảy ra.)
Giải thích: Vế phía sau động từ thì quá khứ hoàn thành kể về sự việc đã xảy ra trước nên vế còn lại dùng thì quá khứ đơn.
4 Never before had she met a more disagreeable man.
(Chưa bao giờ cô gặp một người đàn ông khó ưa hơn thế.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành “before”.
5 In no way will he trust you in the future after all your lies.
(Anh ấy sẽ không bao giờ tin tưởng bạn trong tương lai sau tất cả những lời nói dối của bạn.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn “in the future”.
Bài 4
4 Rewrite the sentences using inversion.
(Viết lại câu bằng phép đảo ngữ.)
1 We’ve never faced such a serious problem.
(Chúng tôi chưa bao giờ phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng như vậy.)
Never have we faced such a serious problem.
(Chưa bao giờ chúng tôi phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng như vậy.)
2 We couldn’t find a coffee shop open anywhere.
(Chúng tôi không thể tìm thấy quán cà phê nào mở ở đâu cả.)
3 I had hardly woken up when my mobile rang.
(Tôi vừa thức dậy thì điện thoại di động của tôi reo lên.)
4 They weren’t aware of the danger at any time.
(Họ không nhận thức được mối nguy hiểm bất cứ lúc nào.)
5 There won’t be any more festivals until next year.
(Sẽ không có lễ hội nào nữa cho đến năm sau.)
Phương pháp giải:
Khi các trạng từ phủ định đứng đầu câu thì vị trí của chủ ngữ sẽ đứng sau động từ (đảo ngữ).
Lời giải chi tiết:
2. Nowhere could we find a coffee shop open.
(Không nơi nào chúng tôi có thể tìm thấy một quán cà phê mở cửa.)
3. Hardly had I woken up when my mobile rang.
(Tôi vừa thức dậy thì điện thoại di động của tôi reo lên.)
4. At no time were they aware of the danger.
(Không lúc nào họ nhận thức được sự nguy hiểm.)
5. Not until next year will there be any more festivals.
(Phải đến năm sau mới có lễ hội nữa.)
Bài 5
5 Read the Learn this! box. Find examples of negative questions and negative infinitives and -ing forms in exercise 1.
(Đọc phần Learn this! Tìm ví dụ về câu hỏi phủ định, nguyên thể phủ định và dạng -ing trong bài tập 1.)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Negative questions, infinitives and -ing forms
We can use negative questions to ask for confirmation of something we think is true or not true.
Didn’t you go out with Tom yesterday?
We can also use negative questions to express our opinions politely.
Wouldn’t it be better to tell her the truth?
We usually form negative infinitives and -ing forms by putting not or never before them.
I was lucky not to miss the train.
She regrets never telling him the truth.
Tạm dịch:
LEARN THIS! Câu hỏi phủ định, dạng nguyên thể và dạng -ing
Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi phủ định để yêu cầu xác nhận điều gì đó mà chúng ta cho là đúng hoặc không đúng.
Hôm qua bạn không đi chơi với Tom à?
Chúng ta cũng có thể sử dụng câu hỏi phủ định để bày tỏ quan điểm của mình một cách lịch sự.
Sẽ tốt hơn nếu nói cho cô ấy biết sự thật nhỉ?
Chúng ta thường hình thành các dạng nguyên mẫu phủ định và -ing bằng cách đặt not hoặc never trước chúng.
Tôi thật may mắn khi không lỡ chuyến tàu.
Cô hối hận vì đã không nói cho anh biết sự thật.
Lời giải chi tiết:
– Wouldn’t it be great if parents and their teenagers got on all the time?
(Chẳng phải sẽ thật tuyệt nếu cha mẹ và con cái họ luôn hòa thuận với nhau phải không?)
– Try not to argue!
(Cố gắng đừng tranh cãi!)
Bài 6
6 Write the words in the correct order to make sentences.
(Viết các từ theo thứ tự đúng để tạo thành câu.)
1 to / not / I’ll / late / tomorrow / be / try
2 be / the / shouldn’t / test / for / Aidan / studying/?
3 honest / not / with / I / being / him / resent / me
4 not / upset / was / Kat / invited / be / to
5 about / should / you / argue / try / to / not / it
Lời giải chi tiết:
1 I’ll try not to be late tomorrow.
(Tôi sẽ cố gắng không đến muộn vào ngày mai.)
2 Shouldn’t Aidan be studying for the test?
(Aidan không nên học bài kiểm tra sao?)
3 I resent him not being honest with me.
(Tôi bực bội vì anh ấy không thành thật với tôi.)
4 Kat was not upset to be invited.
(Kat không buồn khi được mời.)
5 You should try not to argue about it.
(Bạn nên cố gắng không tranh luận về nó.)
Bài 7
7 USE OF ENGLISH Rewrite the sentences beginning with the words in brackets. Do not change the meaning.
(Viết lại câu bắt đầu bằng từ trong ngoặc. Đừng thay đổi ý nghĩa.)
1 He doesn’t often go out during the week. (Rarely)
2 He wasn’t to blame. (In no way)
3 Don’t worry about the future. (Try)
4 Luckily she didn’t hurt herself badly. (She was)
5 They won’t decide until they know the facts. (Only when)
6 I’m sure we’ve been here before. (Haven’t)
Lời giải chi tiết:
1 He doesn’t often go out during the week. (Rarely)
(Anh ấy không thường xuyên ra ngoài trong tuần.)
=> Rarely does he go out during the week.
(Hiếm khi anh ấy đi chơi trong tuần.)
2 He wasn’t to blame. (In no way)
(Anh ấy không có lỗi.)
=> In no way was he to blame.
(Anh ấy không có lỗi gì cả.)
3 Don’t worry about the future. (Try)
(Đừng lo lắng về tương lai.)
=> Try not to worry about the future.
(Cố gắng đừng lo lắng về tương lai.)
4 Luckily she didn’t hurt herself badly. (She was)
(Thật may mắn là cô ấy không làm mình bị thương nặng.)
=> She was lucky not to hurt herself badly.
(Cô ấy thật may mắn khi không bị tổn thương nặng nề.)
5 They won’t decide until they know the facts. (Only when)
(Họ sẽ không quyết định cho đến khi họ biết sự thật.)
=> Only when they know the facts will they decide.
(Chỉ khi họ biết sự thật họ mới quyết định.)
6 I’m sure we’ve been here before. (Haven’t)
(Tôi chắc chắn chúng tôi đã từng ở đây trước đây.)
=> We’ve been here before, haven’t we?
(Chúng ta đã từng ở đây rồi phải không?)
Bài 8
8 SPEAKING Work in pairs. Think of different ways to complete the sentences below. Compare your sentences with another pair’s.
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ ra những cách khác nhau để hoàn thành các câu dưới đây. So sánh câu của bạn với câu của cặp khác.)
1 Under no circumstances should…
2 At no time have I ever …
3 Only once have I …
4 It’s so important not to…
Lời giải chi tiết:
1 Under no circumstances should you neglect your responsibilities.
(Trong mọi trường hợp, bạn không nên bỏ bê trách nhiệm của mình.)
2 At no time have I ever encountered such a challenging situation.
(Chưa bao giờ tôi gặp phải tình huống khó khăn như vậy.)
3 Only once have I tasted a dish so delicious.
(Chỉ một lần tôi mới được nếm món ăn ngon đến thế.)
4 It’s so important not to underestimate the power of effective communication.
(Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp sức mạnh của giao tiếp hiệu quả.)
1C. Listening
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. What do you understand by the term ‘sibling rivalry”? Why do you think it can happen?
(Làm việc theo cặp. Bạn hiểu thuật ngữ ‘anh chị em ganh đua’ như thế nào? Tại sao bạn nghĩ điều đó có thể xảy ra?)
Lời giải chi tiết:
‘Sibling rivalry’ refers to competition or conflicts between siblings. It can happen due to factors like competition for attention, individual differences, parental comparison, age disparities, a desire for independence, and perceptions of limited resources within the family.
(‘Sự ganh đua giữa anh chị em’ đề cập đến sự cạnh tranh hoặc xung đột giữa anh chị em. Nó có thể xảy ra do các yếu tố như cạnh tranh để được chú ý, sự khác biệt cá nhân, sự so sánh của cha mẹ, chênh lệch tuổi tác, mong muốn độc lập và nhận thức về nguồn lực hạn chế trong gia đình.)
Bài 2
2 Read the text and compare your ideas from exercise 1.
(Đọc văn bản và so sánh ý tưởng của bạn từ bài tập 1.)
Sibling rivalry
What causes sibling rivalry?
* Each child tries to define who they are as an individual and wants to show they are separate from their sibling(s).
* One child may feel that he/she is getting an unequal amount of parental attention.
* Younger children may want to copy or join in with an older sibling’s activities, which can annoy the older child.
What can be done about it?
* Parents must treat their children fairly, rather than equally. Age must be taken into account.
* Siblings should be encouraged to co-operate with each other, not to be aggressive or competitive.
* Siblings need space to be on their own sometimes with their own things and their own friends.
However, time is the great healer. Research shows that after the age of 25, siblings get on with each other much better.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Sự ganh đua của anh chị em
Điều gì gây ra sự ganh đua giữa anh chị em?
* Mỗi đứa trẻ cố gắng xác định mình là ai với tư cách cá nhân và muốn thể hiện rằng chúng tách biệt với anh chị em của mình.
* Một đứa trẻ có thể cảm thấy rằng mình đang nhận được sự quan tâm không đồng đều của cha mẹ.
* Trẻ nhỏ hơn có thể muốn bắt chước hoặc tham gia các hoạt động của anh chị lớn hơn, điều này có thể khiến trẻ lớn khó chịu.
Có thể làm gì về nó?
* Cha mẹ phải đối xử công bằng với con cái, hơn là bình đẳng. Tuổi phải được tính đến.
* Khuyến khích anh chị em hợp tác với nhau, không gây hấn, cạnh tranh.
* Anh chị em đôi khi cần có không gian riêng với đồ đạc và bạn bè của riêng mình.
Tuy nhiên, thời gian là liều thuốc chữa lành tuyệt vời. Nghiên cứu cho thấy sau 25 tuổi, anh chị em hòa hợp với nhau tốt hơn nhiều.
Lời giải chi tiết:
I think my ideas about “sibling rivalry” are quite different from ones in the passage.
(Tôi nghĩ ý tưởng của tôi về “sự ganh đua giữa anh chị em” khá khác với ý tưởng trong đoạn văn.)
Bài 3
3 Read the Listening Strategy. Then listen and write down the sentences you hear.
(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và viết ra những câu bạn nghe được.)
1 ______________________________
2 ______________________________
3 ______________________________
4 ______________________________
Phương pháp giải:
Listening Strategy
Remember that spoken English can sound quite different from written language. In fast speech, fluent speakers often shorten or omit certain elements.
It is possible to train yourself to understand fast speech. You do not need to imitate fast speakers, but focus on trying to understand what they are talking about.
Tạm dịch:
Chiến lược nghe
Hãy nhớ rằng tiếng Anh nói có thể nghe khá khác so với ngôn ngữ viết. Khi nói nhanh, người nói lưu loát thường rút ngắn hoặc lược bỏ một số thành phần nhất định.
Có thể rèn luyện bản thân để hiểu lời nói nhanh. Bạn không cần phải bắt chước những người nói nhanh mà hãy tập trung vào việc cố gắng hiểu họ đang nói về điều gì.
Bài 4
4. Read the Pronunciation box. Listen again and repeat the examples.
(Đọc khung Phát âm. Nghe lại và lặp lại các ví dụ.)
PRONUNCIATION Features of fast speech (linking, assimilation)
1 Consonants are sometimes inserted between two vowel sounds:
two eggs sounds like two weggs
three eggs sounds like three yeggs
four eggs sounds like four reggs
2 Consonants at the end of words (especially n, d and t sounds) change when the nextword also begins with a consonant:
ten pounds sounds like tem pounds
band practice sounds like bam practice
Did you … ? sounds like Dij je … ?
3 Sounds, usually consonants, sometimes disappear:
Let’s go sounds like Les go
What’s your name? sounds like Wos your name?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
PHÁT ÂM Đặc điểm của lời nói nhanh (liên kết, đồng hóa)
1 Phụ âm đôi khi được chèn vào giữa hai nguyên âm:
two eggs nghe như two weggs
three eggs nghe như three yeggs
four eggs nghe như four reggs
2 Phụ âm cuối từ (đặc biệt là các âm n, d, t) thay đổi khi từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng một phụ âm:
ten pound nghe như tem pound
band practice nghe như bam practice
Did you … ? nghe như Dij je … ?
3 Các âm, thường là phụ âm, đôi khi biến mất:
Let’s go nghe như Les go
What’s your name? nghe như Wos your name?
Bài 5
5 Match each sentence you wrote down in exercise 3 with a point in the Pronunciation box.
(Nối mỗi câu bạn viết trong bài tập 3 với một điểm trong khung Phát âm.)
Bài 6
6 Read the sentences (1-6) aloud. Each contains one feature of fast speech from the Pronunciation box. Can you say where in the sentence it occurs?
(Đọc to các câu (1-6). Mỗi cái chứa một tính năng nói nhanh từ hộp Phát âm. Bạn có thể nói nó xảy ra ở đâu trong câu không?)
1 I’ve got two or three dictionaries. (point 1)
2 Is this your address? (point 1)
3 I’ve got a bad cough. (point 2)
4 We went ten-pin bowling. (point 2)
5 She’s my best friend. (point 3)
6 This coffee tastes bad. (point 3)
Lời giải chi tiết:
1 I’ve got two or three dictionaries. (point 1)
(Tôi có hai hoặc ba cuốn từ điển.)
– Occurrence: Between “two” and “or,” “three” and “dictionaries.”
(Xuất hiện: Giữa “hai” và “hoặc”, “ba” và “từ điển”.)
– Feature: Consonants inserted between vowel sounds.
(Đặc điểm: Chèn phụ âm vào giữa các nguyên âm.)
2 Is this your address? (point 1)
(Đây có phải là địa chỉ của bạn không?)
– Occurrence: Between “is” and “this,” “your” and “address.”
(Xuất hiện: Giữa “là” và “này”, “của bạn” và “địa chỉ”.)
– Feature: Consonants inserted between vowel sounds.
(Đặc điểm: Chèn phụ âm vào giữa các nguyên âm.)
3 I’ve got a bad cough. (point 2)
(Tôi bị ho nặng.)
– Occurrence: “bad” and “cough.”
(Xuất hiện: “xấu” và “ho”.)
– Feature: Consonants at the end changing before consonants.
(Đặc điểm: Phụ âm ở cuối thay đổi trước phụ âm.)
4 We went ten-pin bowling. (point 2)
(Chúng tôi đi chơi bowling 10-pin.)
– Occurrence: “ten” and “pin.”
(Xuất hiện: “mười” và “pin”.)
– Feature: Consonants at the end changing before consonants.
(Đặc điểm: Phụ âm ở cuối thay đổi trước phụ âm.)
5 She’s my best friend. (point 3)
(Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.)
– Occurrence: “best” and “friend.”
(Xuất hiện: “tốt nhất” và “bạn bè”.)
– Feature: Sounds, usually consonants, sometimes disappearing.
(Đặc điểm: Các âm, thường là phụ âm, có khi biến mất.)
6 This coffee tastes bad. (point 3)
(Cà phê này có vị rất tệ.)
– Occurrence: “bad.”
(Xuất hiện: “tệ”)
– Feature: Sounds, usually consonants, sometimes disappearing.
(Đặc điểm: Các âm, thường là phụ âm, có khi biến mất.)
Bài 7
7 Listen, check and repeat.
(Nghe kiem tra va lặp lại.)
Bài 8
8 Listen to a monologue and two dialogues. For questions (1-3), choose the correct answers (a–c).
(Nghe một đoạn độc thoại và hai đoạn hội thoại. Đối với các câu hỏi (1-3), hãy chọn câu trả lời đúng (a–c).)
1. What has helped the girl improve her relationship with her sister?
(Điều gì đã giúp cô gái cải thiện mối quan hệ với chị gái?)
a Spending time with each other rather than with friends.
(Dành thời gian cho nhau hơn là với bạn bè.)
b Strengthening her sister’s relationship with their mother.
(Tăng cường mối quan hệ của em gái với mẹ của họ.)
c Discussing why her sister used to behave unkindly.
(Thảo luận về lý do tại sao em gái cô ấy thường cư xử không tử tế.)
2. What does the boy accuse his sister of lying about?
(Cậu bé buộc tội em gái mình nói dối về điều gì?)
a Whether she has taken something from his room.
(Liệu là cô ấy có lấy thứ gì đó từ phòng anh ấy hay không.)
b Whether she has only just written her name on something.
(Liệu cô ấy vừa mới viết tên mình lên cái gì đó.)
c Whether she asked permission before borrowing something.
(Liệu cô ấy có xin phép trước khi mượn thứ gì đó không.)
3. What do the brothers explain to the interviewer?
(Những người anh em giải thích điều gì với người phỏng vấn?)
a Why they didn’t get on when they were younger.
(Tại sao họ không hòa hợp khi còn trẻ.)
b Which brother behaved worse while growing up.
(Người anh em nào cư xử tệ hơn khi lớn lên.)
c Why they always spoiled each other’s things.
(Tại sao họ luôn làm hỏng đồ của nhau.)
Bài 9
9 SPEAKING Work in pairs. Discuss this quotation from a famous British writer. What does it say about sibling relationships? Do you agree with its message?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về trích dẫn này của một nhà văn nổi tiếng người Anh. Nó nói gì về mối quan hệ anh chị em? Bạn có đồng ý với thông điệp của nó không?)
“It snowed last year too: I made a snowman and my brother knocked it down and I knocked my brother down and then we had tea.” Dylan Thomas
(“Năm ngoái tuyết cũng rơi: Tôi làm người tuyết và anh trai tôi đánh đổ nó, tôi đánh ngã anh trai tôi rồi chúng tôi uống trà.” Dylan Thomas)
Lời giải chi tiết:
Dylan Thomas’s quote vividly paints the dynamic canvas of sibling relationships. The snowman captures the playful, mischievous side, common among siblings. The act of knocking down and reciprocating mirrors the natural ebb and flow of camaraderie and rivalry. Yet, the shared tea afterwards symbolizes the enduring warmth and connection that underlies these playful skirmishes. I agree with the message; it encapsulates the nuanced and ever-changing essence of sibling bonds, where moments of laughter often follow minor conflicts, showcasing the unique resilience and depth of these relationships.
Tạm dịch:
Câu nói của Dylan Thomas đã vẽ nên một bức tranh sống động về mối quan hệ anh chị em. Tập phim người tuyết ghi lại khía cạnh vui tươi, tinh nghịch thường thấy giữa các anh chị em. Hành động hạ gục và đáp lại phản ánh sự lên xuống tự nhiên của tình bạn và sự ganh đua. Tuy nhiên, bữa trà chung sau đó tượng trưng cho sự ấm áp lâu dài và sự kết nối làm nền tảng cho những cuộc giao tranh vui tươi này. Tôi đồng ý với thông điệp; nó gói gọn bản chất nhiều sắc thái và luôn thay đổi của mối quan hệ anh chị em, nơi những khoảnh khắc cười thường xảy ra sau những xung đột nhỏ, thể hiện sự kiên cường và chiều sâu độc đáo của những mối quan hệ này.
1D. Grammar
Bài 1
1 Look at the photo and the title. What is a ‘buddy’? What sort of film is a ‘buddy movie’? Read the text to check.
(Nhìn vào bức ảnh và tiêu đề. ‘buddy’là gì? ‘Phim buddy’ là loại phim gì? Đọc văn bản để kiểm tra.)
SOME BUDDY LOVES YOU!
Buddy movies always have two male friends, often from different backgrounds or with different personalities. They usually face a challenge together during the course of the film, and the challenge (eventually) makes their friendship stronger. They’re more popular in the USA than in Europe, and can be aimed at both the old and the young. The earliest buddy movies starred Laurel and Hardy and were made in black and white around a hundred years ago. Nowadays, many are also action films, road movies or westerns – famous examples include Die Hard 3 and 22 Jump Street. In most of them, women only play a minor role, never one of the buddies. In a few films, one of the ‘buddies’ is an animal!
Lời giải chi tiết:
A ‘buddy’ refers to a close friend or companion, and in the context of the text, it specifically refers to the main characters in a type of film known as a ‘buddy movie.’ A buddy movie typically features two male friends who often come from different backgrounds or have contrasting personalities. Throughout the film, these characters face a challenge or adventure together, which ultimately strengthens their friendship.
(Từ ‘bạn thân’ dùng để chỉ một người bạn thân hoặc người bạn đồng hành, và trong ngữ cảnh của văn bản, nó đặc biệt đề cập đến các nhân vật chính trong một loại phim được gọi là ‘phim bạn thân’. Một bộ phim về tình bạn thường có hai người bạn nam thường đến từ những hoàn cảnh khác nhau hoặc có tính cách trái ngược nhau. Xuyên suốt bộ phim, những nhân vật này cùng nhau đối mặt với thử thách hoặc cuộc phiêu lưu, điều này cuối cùng càng củng cố tình bạn của họ.)
Bài 2
2 Read the Learn this! box. Complete the gaps with a / an, the or no article (-) and find examples in exercise 1.
(Đọc phần Learn this! Điền vào chỗ trống với a / an, the hoặc không có mạo từ (-) và tìm ví dụ ở bài tập 1.)
LEARN THIS! Articles
We often use 1_____ when we mention something for the first time, but 2_____ when we mention it again.
We sometimes use 3_____ to refer to one of several similar things or people and we don’t need to be more definite.
We use 4_____ for towns, cities, continents and most countries. But we do not use 5_____ with a few countries.
We use 6_____ when we talk about something in general.
We use 7_____ with superlatives.
We use 8_____ with an adjective to refer to everyone who has that characteristic.
Lời giải chi tiết:
LEARN THIS! Articles
We often use 1 a when we mention something for the first time, but 2 the when we mention it again.
We sometimes use 3 a to refer to one of several similar things or people and we don’t need to be more definite.
We use 4 the for towns, cities, continents and most countries. But we do not use 5 the with a few countries.
We use 6 no article when we talk about something in general.
We use 7 the with superlatives.
We use 8 the with an adjective to refer to everyone who has that characteristic.
Tạm dịch:
LEARN THIS! Mạo từ
Chúng ta thường sử dụng a khi đề cập đến điều gì đó lần đầu tiên nhưng the khi chúng ta đề cập lại nó.
Đôi khi chúng ta sử dụng a để chỉ một trong số những sự vật hoặc người tương tự nhau và chúng ta không cần phải nói rõ ràng hơn.
Chúng ta sử dụng the cho các thị trấn, thành phố, lục địa và hầu hết các quốc gia. Nhưng chúng ta không sử dụng the với một vài quốc gia.
Chúng ta không sử dụng mạo từ khi nói về điều gì đó một cách tổng quát.
Chúng ta sử dụng the với so sánh nhất.
Chúng ta sử dụng the với một tính từ để chỉ những người có đặc điểm đó.
Examples (Ví dụ):
The earliest buddy movies starred Laurel and Hardy…
(Những bộ phim về bạn thân đầu tiên có sự tham gia của Laurel và Hardy…)
They’re more popular in the USA than in Europe, and can be aimed at both the old and the young.
(Chúng phổ biến ở Mỹ hơn ở Châu Âu và có thể nhắm đến cả người già và người trẻ.)
Bài 3
3 Choose the correct answers to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.)
1 Mont Blanc is an / the tallest mountain in – / the France.
2 It’s usually the /– poor who have a / the most problems.
3 He was in a /– film about the /– people with – / the superpowers.
4 I’ve got – / a cat and a /the dog. – / The dog is eighteen years old!
Lời giải chi tiết:
1 Mont Blanc is the tallest mountain in France.
(Mont Blanc là ngọn núi cao nhất ở Pháp.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn “the + adj”.
2 It’s usually the poor who have the most problems.
(Thông thường người nghèo là người gặp nhiều vấn đề nhất.)
Giải thích: “the + tính từ” chỉ một người => the poor: những người nghèo; cấu trúc so sánh nhất “the + adj” => the most: nhiều nhất
3 He was in a film about the people with superpowers.
(Anh ấy tham gia một bộ phim về những người có siêu năng lực.)
Giải thích: Mạo từ “a” + danh từ chưa xác định bắt đầu bằng phụ âm, “the” + danh từ xác định (bởi cụm từ “with superpowers”.
4 I’ve got a cat and a dog. The dog is eighteen years old!
(Tôi có một con mèo và một con chó. Con chó đã mười tám tuổi!)
Giải thích: “a” danh từ chưa xác định bắt đầu bằng phụ âm trong câu miêu tả; “the” danh từ xác định được nhắc đến từ lần thứ hai.
Bài 4
4 USE OF ENGLISH Read the Learn this! box. Then choose the correct answers (a-d).
(Đọc phần Learn this! Sau đó chọn câu trả lời đúng (a-d).)
Only 1_____ of my favourite films are sequels, but 22 Jump Street is an exception. 2_____ the viewers who enjoyed the original 21 Jump Street will be pleased to see the return of officers Jenko and Schmidt. There’s 3_____ difference in the plot – it’s 4_____ undercover operation in a high school on the trail of 5_____ violent drug dealers. As the action unfolds, 6_____ men form close relationships with other people, threatening their friendship. There’s 7_____ of good-natured humour and 8_____ clever jokes about whether this adventure will be as good as the last. It is, and of course in the end 9_____ of the buddies wants to end their ‘bromance’. Now 10_____ of those Jump Street fans will be hoping. for a number 23…
1
a much
b a few
c every
d none
2 a Each of
b Every
c All of
d Most
3
a any
b none
c little
d several
4
a both
b another
c other
d each
5
a some
b few of
c either
d little
6
a few
b each
c both
d neither
7
a all
b most
c some
d a lot
8
a none
b several
c much of
d every
9
a neither
b either
c no
d both
10
a every
b a little
c few
d every one
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Quantifiers
Examples of quantifiers are: a lot of, a little, all, another, both, each, every, few, many, no, several, some, etc.
Most quantifiers can be followed by of + a determiner:
Some of my favourite films are buddy movies. Just a few of these star women.
No and every can’t be followed by of; instead we use none of and every one / each of:
None of the main characters are female.
After both and all, we often leave out of before determiners:
All the actors have starred in other films.
Both my parents are film fans.
We use few / little instead of a few/ a little to emphasise the smallness of the number or quantity. Compare:
There are a few westerns I really like. The ones with Clint Eastwood are brilliant.
There are few westerns I really like. I just don’t find the characters interesting.
Tạm dịch:
LEARN THIS! Lượng từ
Ví dụ về các lượng từ là: rất nhiều, một ít, tất cả, khác, cả hai, mỗi, mọi, ít, nhiều, không, vài, một số, v.v.
Hầu hết các từ định lượng có thể được theo sau bởi of + một từ hạn định:
Một số bộ phim yêu thích của tôi là phim bạn thân. Chỉ một vài trong số những ngôi sao nữ này.
“No” và “Every” không thể được theo sau bởi of; thay vào đó chúng ta sử dụng none of và each one / each of:
Không có nhân vật chính nào là nữ cả.
Sau cả hai và tất cả, chúng ta thường bỏ qua từ hạn định trước:
Tất cả các diễn viên đều đã đóng vai chính trong các bộ phim khác.
Cả bố mẹ tôi đều là người hâm mộ điện ảnh.
Chúng ta dùng few / little thay vì a few / a little để nhấn mạnh sự nhỏ bé của số lượng hoặc số lượng. So sánh:
Có một vài người phương Tây tôi thực sự thích. Những người có Clint Eastwood thật xuất sắc.
Có một vài người phương Tây tôi thực sự thích. Tôi chỉ không thấy các nhân vật thú vị.
Lời giải chi tiết:
1. b
a much: nhiều
b a few: một vài
c every: mỗi
d none: không
Only a few of my favorite films are sequels, but 22 Jump Street is an exception.
(Chỉ một số bộ phim yêu thích của tôi là phần tiếp theo, nhưng 22 Jump Street là một ngoại lệ.)
2. c
a Each of: mỗi
b Every: mọi
c All of: tất cả
d Most: hầu hết
All of the viewers who enjoyed the original 21 Jump Street will be pleased to see the return of officers Jenko and Schmidt.
(Tất cả khán giả đã thưởng thức 21 Jump Street ban đầu sẽ vui mừng khi thấy sự trở lại của các sĩ quan Jenko và Schmidt.)
3. c
a any: bất kì
b none: không
c little: rất ít
d several: một vài
There’s a little difference in the plot.
(Có một chút khác biệt trong cốt truyện.)
4. b
a both: cả hai
b another: một cái khác
c other: cái khác
d each: mỗi
it’s another undercover operation in a high school.
(đó là một hoạt động bí mật khác ở một trường trung học.)
5. a
a some: một vài
b few of: một ít
c either: hoặc
d little: một ít
it’s other undercover operation in a high school on the trail of some violent drug dealers.
(đó là một hoạt động bí mật khác tại một trường trung học theo dấu vết của một số kẻ buôn bán ma túy bạo lực.)
6. a
a few: một ít
b each: mỗi
c both: cả hai
d neither: cũng không
As the action unfolds, few men form close relationships with other people, threatening their friendship.
(Khi hành động diễn ra, rất ít người đàn ông hình thành mối quan hệ thân thiết với người khác, đe dọa tình bạn của họ.)
7. c
a all: tất cả
b most: hầu hết
c some: một vài
d a lot: nhiều
There’s some of good-natured humor
(Có chút hài hước vui vẻ)
8. b
a none: không
b several: một vài
c much of: nhiều
d every: mỗi
several clever jokes about whether this adventure will be as good as the last.
(một số câu chuyện cười thông minh về việc liệu cuộc phiêu lưu này có tốt như lần trước hay không.)
9. b
a neither: cũng không
b either: hoặc
c no: không
d both: cả hai
It is, and of course, in the end either of the buddies wants to end their ‘bromance’.
(Đúng như vậy, và tất nhiên, cuối cùng thì một trong hai người bạn cũng muốn kết thúc ‘tình bạn’ của mình.)
10. d
a every: mỗi
b a little: một ít
c few: một vài
d every one: mỗi người
Now every one of those Jump Street fans will be hoping for a number 23…
(Bây giờ tất cả những người hâm mộ Jump Street sẽ hy vọng vào con số 23…)
Bài hoàn chỉnh:
Only 1 a few of my favourite films are sequels, but 22 Jump Street is an exception. 2 All of the viewers who enjoyed the original 21 Jump Street will be pleased to see the return of officers Jenko and Schmidt. There’s 3 little difference in the plot – it’s 4 another undercover operation in a high school on the trail of 5 some violent drug dealers. As the action unfolds, 6 few men form close relationships with other people, threatening their friendship. There’s 7some of good-natured humour and 8 several clever jokes about whether this adventure will be as good as the last. It is, and of course in the end 9 either of the buddies wants to end their ‘bromance’. Now 10 every one of those Jump Street fans will be hoping. for a number 23…
Tạm dịch:
Chỉ một số bộ phim yêu thích của tôi là phần tiếp theo, nhưng 22 Jump Street là một ngoại lệ. Tất cả những khán giả đã thưởng thức 21 Jump Street ban đầu sẽ vui mừng khi thấy sự trở lại của các sĩ quan Jenko và Schmidt. Có một chút khác biệt trong cốt truyện – đó là một hoạt động bí mật khác ở một trường trung học theo dấu vết của một số kẻ buôn bán ma túy bạo lực. Khi hành động diễn ra, một số người đàn ông hình thành mối quan hệ thân thiết với những người khác, đe dọa tình bạn của họ. Có một số câu chuyện hài hước vui vẻ và một số câu chuyện cười thông minh về việc liệu cuộc phiêu lưu này có hay như lần trước hay không. Đúng như vậy, và tất nhiên, cuối cùng thì một trong hai người bạn cũng muốn kết thúc ‘tình bạn’ của mình. Bây giờ tất cả những người hâm mộ Jump Street sẽ hy vọng vào con số 23…
Bài 5
5 SPEAKING Work in pairs. Discuss the information below with your partner. Try to use quantifiers from the Learn this! box in your answers.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các thông tin dưới đây với bạn của bạn. Hãy cố gắng sử dụng các lượng từ khung Learn this! trong câu trả lời của bạn.)
1 How much free time you spend with classmates.
(Bạn dành bao nhiêu thời gian rảnh với bạn cùng lớp?)
2 How many of your friends have the same taste in films.
(Có bao nhiêu người bạn của bạn có cùng sở thích xem phim?)
Lời giải chi tiết:
A: How much free time do you spend with classmates?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian rảnh với bạn cùng lớp?)
B: Well, I spend a little free time with my classmates. We occasionally grab lunch together or study in groups, but it’s not too much. How about you?
(À, tôi dành một chút thời gian rảnh với các bạn cùng lớp. Thỉnh thoảng chúng tôi ăn trưa cùng nhau hoặc học nhóm, nhưng cũng không quá nhiều. Còn bạn thì sao?)
A: I spend a lot of free time with my classmates. We often hang out after classes, go for movies, and even participate in extracurricular activities together.
(Tôi dành nhiều thời gian rảnh với các bạn cùng lớp. Chúng tôi thường đi chơi sau giờ học, đi xem phim và thậm chí cùng nhau tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
A: How many of your friends have the same taste in films?
(Có bao nhiêu người bạn của bạn có cùng sở thích xem phim?)
B: I’d say most of my friends have a similar taste in films. We enjoy watching action and comedy movies together. What about you?
(Tôi muốn nói rằng hầu hết bạn bè của tôi đều có cùng sở thích xem phim. Chúng tôi thích xem phim hành động và phim hài cùng nhau. Còn bạn thì sao?)
A: Few of my friends share the same taste in films. It’s a bit challenging to find someone with similar preferences, but when we do, we have a great time discussing and watching movies.
(Rất ít bạn bè của tôi có cùng sở thích xem phim. Hơi khó để tìm được người có cùng sở thích, nhưng khi tìm được, chúng tôi có khoảng thời gian tuyệt vời để thảo luận và xem phim.)
1E. Word Skills
Bài 1
1 Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue?
(Đọc đoạn hội thoại. Gạch dưới sáu cụm động từ phù hợp với ý nghĩa (a-f) bên dưới. Có bao nhiêu cụm động từ nữa trong đoạn hội thoại?)
a fail to do what someone expects
b make someone look stupid
c mention in conversation
d make someone lose enthusiasm for something
e stop having a relationship with someone
f accept something that is annoying
Mina: How was your date with Donna last night?
Bill: I wish you hadn’t brought that up. She didn’t turn up again so I’m not going out with her any more.
Mina: But I thought you two got on really well!
Bill: So did I. But she started putting me down in front of her friends, and when she let me down again last night … Well, I couldn’t put up with it any more. I decided she’d put me through enough, so I split up with her.
Mina: That’s a shame. But you’ll soon get over her. Don’t let it put you off dating other girls!
Bill: Oh, it won’t. I’ve already asked her friend out!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mina: Cuộc hẹn của anh với Donna tối qua thế nào?
Bill: Tôi ước gì bạn đã không nhắc đến chuyện đó. Cô ấy không quay lại nên tôi sẽ không đi chơi với cô ấy nữa.
Mina: Nhưng tôi nghĩ hai người rất hợp nhau!
Bill: Tôi cũng vậy. Nhưng cô ấy bắt đầu hạ thấp tôi trước mặt bạn bè cô ấy, và khi cô ấy lại làm tôi thất vọng vào đêm qua… Chà, tôi không thể chịu đựng được nữa. Tôi quyết định rằng cô ấy đã khiến tôi phải chịu đựng đủ rồi nên tôi chia tay với cô ấy.
Mina: Thật đáng tiếc. Nhưng bạn sẽ sớm vượt qua được cô ấy. Đừng để điều đó ngăn cản bạn hẹn hò với những cô gái khác!
Bill: Ồ, sẽ không đâu. Tôi đã mời bạn cô ấy đi chơi rồi!
Lời giải chi tiết:
a fail to do what someone expects – let me down
(không làm được điều ai đó mong đợi – làm tôi thất vọng)
b make someone look stupid – putting me down
(làm ai đó trông ngu ngốc – hạ thấp tôi)
c mention in conversation – brought up
(đề cập đến trong cuộc trò chuyện – đưa ra)
d make someone lose enthusiasm for something – put you off
(làm ai đó mất hứng thú với việc gì đó – làm nản lòng)
e stop having a relationship with someone – split up with
(ngừng quan hệ với ai đó – chia tay với)
f accept something that is annoying – put up with
(chấp nhận điều gì đó khó chịu – chịu đựng)
There are some more phrasal verbs in the dialogue:
– get on: hòa hợp với
– ask out: mời đi chơi
– turn up: xuất hiện
Bài 2
2 Read the Learn this! box. Which verbs in the dialogue are transitive and which are intransitive?
(Đọc khung Learn this! Những động từ nào trong đoạn hội thoại là ngoại động từ và động từ nào là nội động từ?)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Phrasal verbs
1 Phrasal verbs can be transitive (they have an object) or intransitive (they don’t have an object).
Can you pick me up after school?
My brother and his girlfriend broke up yesterday.
2 When a transitive phrasal verb is inseparable, the object comes after the particle.
He’s trying to get over their break-up.
3 When a transitive phrasal verb is separable, the object can usually go before or after the particle.
He’s decided to call their date off/call off their date.
However, when the object is a pronoun, it must come before the particle.
Do you think Ella will turn him down?
4 With some transitive phrasal verbs, the object must come before the particle.
Donna messed Bill about, so he finished with her.
NOT Donna messed about Bill, so he finished with her. X
5 Three-part phrasal verbs are always transitive and are usually inseparable, so the object comes after the particles.
I’ve decided to split up with my boyfriend.
Tạm dịch:
LEARN THIS! Cụm động tư
1 Cụm động từ có thể là ngoại động từ (có tân ngữ) hoặc nội động từ (không có tân ngữ).
Bạn có thể đón tôi sau giờ học được không?
Anh trai tôi và bạn gái anh ấy đã chia tay ngày hôm qua.
2 Khi một cụm ngoại động từ không thể tách rời, tân ngữ sẽ xuất hiện sau trợ từ.
Anh ấy đang cố gắng vượt qua cuộc chia tay của họ.
3 Khi một cụm ngoại động từ có thể tách rời được, tân ngữ thường có thể đứng trước hoặc sau trợ từ.
Anh ấy quyết định hủy bỏ cuộc hẹn hò của họ/hủy bỏ cuộc hẹn hò của họ.
Tuy nhiên, khi tân ngữ là đại từ, nó phải đứng trước trợ từ.
Bạn có nghĩ Ella sẽ từ chối anh ta không?
4 Với một số ngoại động từ , tân ngữ phải đứng trước trợ từ.
Donna đã làm Bill bối rối nên anh ấy đã kết thúc với cô ấy.
KHÔNG Donna làm phiền Bill nên anh ấy đã kết thúc với cô ấy. X
5 Cụm động từ ba phần luôn có tính ngoại động và thường không thể tách rời nên tân ngữ đứng sau các trợ từ.
Tôi đã quyết định chia tay với bạn trai.
Lời giải chi tiết:
– Transitive verbs: brought up, putting me down, let me down, get over, ask out.
(Ngoại động từ: đưa lên, trêu đùa tôi, làm tôi thất vọng, vượt qua, mời đi ra ngoài.)
– Intransitive verbs: turn up, put up with, split up with.
(Nội động từ: xuất hiện, chịu đựng, chia tay.)
Bài 3
3 DICTIONARY WORK Read the dictionary entries (A-F) and answer the questions.
(Đọc các mục từ điển (A-F) và trả lời các câu hỏi.)
1 Which phrasal verbs are separable? Which are inseparable? Which one must be separated by the object?
(Những cụm động từ nào có thể tách rời? Cái nào không thể tách rời? Cái nào phải được ngăn cách bởi tân ngữ?)
2 How is this information shown in the entries?
(Thông tin này được hiển thị như thế nào trong các mục?)
A talk sb into sth to persuade sb to do sth: I didn’t really want to go out, but my friends talked me into it.
(thuyết phục ai đó làm việc gì đó: Tôi thực sự không muốn đi chơi, nhưng bạn bè tôi đã thuyết phục tôi đi chơi.)
B turn sb/sth down to reject an offer or the person who makes it: I’d invite Kim, but she may turn me down.
(từ chối một lời đề nghị hoặc người đưa ra lời đề nghị: Tôi sẽ mời Kim, nhưng cô ấy có thể từ chối tôi.)
C look after sb/sth to be responsible for sb/sth: Fred’s old enough to look after himself.
(chịu trách nhiệm cho ai / cái gì: Fred đã đủ lớn để tự chăm sóc bản thân.)
D run into sb to meet sb by chance: Guess who I ran into in town today?
(tình cờ gặp ai đó: Đoán xem hôm nay tôi đã gặp ai trong thị trấn?)
E make sth up to invent a story, especially in order to trick or entertain sb: She made up an excuse that she wasn’t feeling well.
(bịa ra một câu chuyện, đặc biệt là để đánh lừa hoặc mua vui ai đó: Cô ấy bịa ra một lý do rằng cô ấy cảm thấy không khỏe.)
F take after sb to look or behave like an older member of your family: Your daughter doesn’t take after you at all.
(trông hoặc cư xử giống như một thành viên lớn tuổi trong gia đình bạn: Con gái bạn không hề giống bạn chút nào.)
Lời giải chi tiết:
1.
– Separable phrasal verbs: turn sb/sth down, make sth up
(Các cụm động từ có thể tách rời: từ chối, dựng chuyện)
– Inseparable phrasal verbs: run into sb, take after sb, look after sb/sth
(Cụm động từ không thể tách rời: tình cờ gặp ai, giống ai, chăm sóc ai)
– Phrasel verbs must be separated by the object: talk sb into sth
(Cụm động từ phải được phân tách bằng tân ngữ: thuyết phục ai làm gì)
2. This information is typically shown in the dictionary entries through the structure of the examples.
(Thông tin này thường được thể hiện trong các mục từ điển thông qua cấu trúc của các ví dụ.)
Bài 4
4 Complete the sentences with the words in brackets in the correct order.
(Hoàn thành câu với các từ trong ngoặc theo đúng thứ tự.)
1 Did she manage to talk ____________________ date Bill? (letting / her / her / into / parents)
2 After ____________________ boyfriend, Laura went travelling. (splitting / her / with / up) (get / him / to / over)
3 Neither of my cousins ____________________ (aunt / takes / my / after)
4 That experience ____________________ another relationship. (me / off / put / having)
5 My dad went shopping this morning. I’m surprised ____________________town. (into / you / him / in / run / didn’t)
6 If ____________________ too much, she may leave you. (her / you / through / put)
Lời giải chi tiết:
1 Did she manage to talk her parents into letting her date Bill?
(Cô ấy có thuyết phục được bố mẹ cho cô ấy hẹn hò với Bill không?)
2 After splitting up with her boyfriend, Laura went travelling to get over him.
(Sau khi chia tay bạn trai, Laura đi du lịch để quên anh ta.)
3 Neither of my cousins takes after my aunt.
(Cả hai người anh em họ của tôi đều không giống dì tôi.)
4 That experience put me off having another relationship.
(Trải nghiệm đó khiến tôi không thể có một mối quan hệ khác.)
5 My dad went shopping this morning. I’m surprised you didn’t run into him in town.
(Bố tôi đã đi mua sắm sáng nay. Tôi ngạc nhiên là bạn không gặp ông ta trong thị trấn.)
6 If you put her through too much, she may leave you.
(Nếu bạn khiến cô ấy phải chịu đựng quá nhiều, cô ấy có thể rời bỏ bạn.)
Bài 5
5 Rewrite the questions using phrasal verbs from this lesson.
(Viết lại các câu hỏi sử dụng các cụm động từ trong bài học này.)
1 Has a friend ever failed to do what you expect?
(Có người bạn nào không làm được điều bạn mong đợi chưa?)
Has a friend ever let you down?
(Có một người bạn nào làm bạn thất vọng chưa?)
2 Have you ever invented a reason not to meet someone?
(Bạn đã bao giờ nghĩ ra lý do để không gặp ai đó chưa?)
3 Who do you most resemble in your family?
(Bạn giống ai nhất trong gia đình?)
4 Have you ever regretted rejecting an invitation?
(Bạn đã bao giờ hối hận khi từ chối lời mời chưa?)
5 Which person do you have the best relationship with?
(Bạn có mối quan hệ tốt nhất với người nào?)
Lời giải chi tiết:
2. Have you ever made up a reason not to meet someone?
(Bạn đã bao giờ bịa ra lý do để không gặp ai đó chưa?)
3. Who do you most take after in your family?
(Bạn giống ai nhất trong gia đình?)
4. Have you ever regretted turning down an invitation?
(Bạn đã bao giờ hối hận khi từ chối lời mời chưa?)
5. Which person do you get on with the best in terms of relationships?
(Bạn thân với người nào nhất trong các mối quan hệ?)
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions from exercise 5, using phrasal verbs.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi ở bài tập 5, sử dụng các cụm động từ.)
Lời giải chi tiết:
A: Have you ever had a friend who let you down by failing to meet your expectations?
B: Oh yes, once my friend promised to help me with a project, but he completely let me down. He didn’t show up, and I had to do everything on my own.
A: Have you ever made up a story to avoid meeting someone?
B: Well, there was this time when I wasn’t in the mood to go out, so I made up an excuse about having other plans. It was just to avoid meeting someone I didn’t really want to see.
A: Who do you take after in your family?
B: I think I take after my mom. We have similar interests and even share some personality traits.
A: Have you ever regretted turning down an invitation?
B: Yeah, once I turned down an invitation to a party, and later I found out it was a really fun event. I regretted not going.
A: Which person do you get on with the best in terms of relationships?
B: I get on really well with my sister. We have a great relationship, and we share a lot of common interests.
Tạm dịch:
A: Bạn đã bao giờ có một người bạn làm bạn thất vọng vì không đáp ứng được kỳ vọng của bạn chưa?
B: Ồ vâng, có lần bạn tôi hứa giúp tôi một dự án, nhưng anh ấy hoàn toàn làm tôi thất vọng. Anh ấy không xuất hiện và tôi phải tự mình làm mọi việc.
A: Bạn đã bao giờ bịa ra một câu chuyện để tránh gặp ai đó chưa?
B: À, có lần tôi không có tâm trạng đi chơi nên tôi viện cớ có kế hoạch khác. Đó chỉ là để tránh gặp một người mà tôi không thực sự muốn gặp.
A: Bạn giống ai trong gia đình?
B: Tôi nghĩ tôi giống mẹ tôi. Chúng tôi có những sở thích giống nhau và thậm chí có chung một số đặc điểm tính cách.
A: Bạn có bao giờ hối hận khi từ chối lời mời không?
B: Vâng, có lần tôi từ chối lời mời dự tiệc, và sau đó tôi phát hiện ra đó là một sự kiện thực sự thú vị. Tôi rất tiếc đã không đi.
A: Bạn thân với người nào nhất trong các mối quan hệ?
B: Tôi rất hợp với em gái tôi. Chúng tôi có một mối quan hệ tuyệt vời và chúng tôi có nhiều sở thích chung.
1F. Reading
Bài 1
1 Read the quote from Arthur Miller. What do you think he means about technology and relationships in the modern times? Can you guess what the text is about?
(Đọc trích dẫn của Arthur Miller. Bạn nghĩ ý của ông ấy về công nghệ và các mối quan hệ trong thời hiện đại là gì? Bạn có đoán được nội dung văn bản là gì không?)
Power of connection
I can understand an article about relationships.
POWER OF CONNECTION
“They tried to escape technology, to stay away from that and still have relationships with fellow humans. Very difficult.” Arthur Miller
Technology can exert its power on almost every aspect of our lives, and personal relationships are no exception. We are now becoming more attached to technological devices and less connected to the people around us or even our loved ones.
We work longer hours on computers, meet fewer friends, text more often, and watch more videos than have a true conversation with friends or family members. Technology enhances relationships at home and at work. Social media link us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships. It is time we realised that the power of connections is built from our own efforts. Whether we choose to stay technologically or socially connected, we have to spend a considerable amount of time doing activities together, listening, understanding and sharing feelings. This helps strengthen our mind and body, keeping us away from isolation and loneliness.
It is not difficult to balance between connections through technology and those through real interactions. We can start by nurturing the relationships within our family. We should spend more time visiting our parents and siblings, besides keeping in touch with them on social media. We should learn to cherish the moments we spend with them. It is never too late to strengthen the bonds with school friends and teachers. Don’t hesitate to participate in sports clubs or a hiking trip where we can build up true friendships. And above all, remember that time commitment counts in relationships, so running short of time for connections is impossible.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
SỨC MẠNH KẾT NỐI
“Họ cố gắng thoát khỏi công nghệ, tránh xa thứ đó mà vẫn có mối quan hệ với đồng loại. Rất khó.” Arthur Miller
Công nghệ có thể phát huy sức mạnh của nó trên hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta và các mối quan hệ cá nhân cũng không ngoại lệ. Chúng ta hiện đang ngày càng gắn bó hơn với các thiết bị công nghệ và ít kết nối hơn với những người xung quanh hay thậm chí là những người thân yêu của mình.
Chúng ta làm việc nhiều giờ hơn trên máy tính, gặp ít bạn bè hơn, nhắn tin thường xuyên hơn và xem nhiều video hơn là trò chuyện thực sự với bạn bè hoặc thành viên gia đình. Công nghệ tăng cường các mối quan hệ ở nhà và tại nơi làm việc. Phương tiện truyền thông xã hội liên kết tất cả chúng ta với nhau, nhưng chúng ta nhầm chúng là sự thay thế hoàn hảo cho các mối quan hệ. Đã đến lúc chúng ta nhận ra rằng sức mạnh của sự kết nối được xây dựng từ nỗ lực của chính chúng ta. Cho dù chúng ta chọn duy trì kết nối công nghệ hay xã hội, chúng ta đều phải dành một khoảng thời gian đáng kể để thực hiện các hoạt động cùng nhau, lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc. Điều này giúp củng cố tâm trí và cơ thể của chúng ta, giúp chúng ta tránh xa sự cô lập và cô đơn.
Không khó để cân bằng giữa các kết nối thông qua công nghệ và kết nối thông qua tương tác thực tế. Chúng ta có thể bắt đầu bằng việc nuôi dưỡng các mối quan hệ trong gia đình mình. Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để thăm cha mẹ và anh chị em của mình, bên cạnh việc giữ liên lạc với họ trên mạng xã hội. Chúng ta nên học cách trân trọng những khoảnh khắc chúng ta dành cho họ. Không bao giờ là quá muộn để củng cố mối quan hệ với bạn bè và giáo viên ở trường. Đừng ngần ngại tham gia các câu lạc bộ thể thao hoặc một chuyến đi bộ đường dài để chúng ta có thể xây dựng tình bạn thực sự. Và trên hết, hãy nhớ rằng cam kết về thời gian được tính trong các mối quan hệ, vì vậy việc thiếu thời gian kết nối là điều không thể.
Lời giải chi tiết:
Arthur Miller’s quote suggests that there is a challenge in trying to avoid or escape technology while still maintaining meaningful relationships with other humans. It implies that technology has become deeply intertwined with modern life, and attempting to distance oneself from it can make it difficult to connect with others.
(Câu nói của Arthur Miller gợi ý rằng có một thách thức trong việc cố gắng tránh hoặc thoát khỏi công nghệ trong khi vẫn duy trì những mối quan hệ có ý nghĩa với những người khác. Nó ngụ ý rằng công nghệ đã trở nên gắn bó sâu sắc với cuộc sống hiện đại và việc cố gắng tạo khoảng cách với nó có thể gây khó khăn cho việc kết nối với người khác.)
The overall theme could be about the complex relationship between technology and human connection, highlighting the dependence on digital tools for communication and social interaction in the modern era.
(Chủ đề tổng thể có thể là về mối quan hệ phức tạp giữa công nghệ và kết nối con người, nêu bật sự phụ thuộc vào các công cụ kỹ thuật số trong giao tiếp và tương tác xã hội trong thời kỳ hiện đại.)
Bài 2
2 Scan the text. What is the purpose of the reading?
(Đọc lướt văn bản. Mục đích của bài đọc là gì?)
a To tell the difference between technological and social bonds
(Để phân biệt sự khác biệt giữa mỗi liên kết công nghệ và xã hội)
b To list all of the advantages of technology to social connections
(Liệt kê tất cả những lợi ích của công nghệ đối với các kết nối xã hội)
c To give advice on how to develop relationships in technological era
(Đưa ra lời khuyên về cách phát triển mối quan hệ trong thời đại công nghệ)
Lời giải chi tiết:
The purpose of the reading is C. To give advice on how to develop relationships in technological era
(Mục đích của bài đọc là C. Đưa ra lời khuyên về cách phát triển các mối quan hệ trong thời đại công nghệ)
Bài 3
3 Read the Reading Strategy. Then find the words below in the text and decide whether each one is a verb, noun, adjective, etc.
(Đọc Chiến lược đọc. Sau đó tìm các từ bên dưới trong văn bản và quyết định xem mỗi từ đó là động từ, danh từ, tính từ, v.v.)
Phương pháp giải:
Reading Strategy (Chiến lược đọc)
When you come across an unfamiliar word in a text, ask yourself if you need to know its meaning to do the task.
(Khi bạn gặp một từ không quen thuộc trong văn bản, hãy tự hỏi liệu bạn có cần biết nghĩa của nó để thực hiện nhiệm vụ hay không.)
If you do, first decide what part of speech it is. Then try to work out from the context what it might mean.
(Nếu bạn làm vậy, trước tiên hãy quyết định xem đó là phần nào của bài phát biểu. Sau đó cố gắng tìm ra ý nghĩa của nó từ ngữ cảnh.)
Lời giải chi tiết:
– text (v): gửi tin nhắn
Thông tin: “We work longer hours on computers, meet fewer friends, text more often, and watch more videos.”
(Chúng ta làm việc nhiều giờ hơn trên máy tính, gặp ít bạn bè hơn, nhắn tin thường xuyên hơn và xem nhiều video hơn)
– mistake (v): nhầm
Thông tin: “Social media link us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships.”
(Phương tiện truyền thông xã hội liên kết tất cả chúng ta với nhau, nhưng chúng ta nhầm chúng là sự thay thế hoàn hảo cho các mối quan hệ.)
– touch (n): sự liên lạc
Thông tin: “We should spend more time visiting our parents and siblings, besides keeping in touch with them on social media.”
(Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để thăm viếng cha mẹ và anh chị em của mình, bên cạnh việc giữ liên lạc với họ trên mạng xã hội.)
– bonds (n): mối liên kết
Thông tin: “It is never too late to strengthen the bonds with school friends and teachers.”
(Không bao giờ là quá muộn để củng cố mối quan hệ với bạn bè và giáo viên ở trường.)
– hiking (n): việc đi bộ đường dài
Thông tin: “Don’t hesitate to participate in sports clubs or a hiking trip”
(Đừng ngần ngại tham gia các câu lạc bộ thể thao hoặc chuyến đi bộ đường dài)
Bài 4
4 Look again at the context of the words in exercise 3. Choose the correct definition (a or b) for each one.
(Xem lại ngữ cảnh của các từ ở bài tập 3. Chọn định nghĩa đúng (a hoặc b) cho mỗi từ.)
1
a any form of written material
b send somebody a written message using a mobile phone
2
a not understand or judge somebody/something correctly
b a word, figure, etc. that is not said or written down correctly
3
a contact
b put your hand onto something
4
a strong connections
b join two things strongly together
5
a having something to do with sports
b the activity of going for long walks in the country for pleasure
Lời giải chi tiết:
1. b
a any form of written material
(bất kỳ dạng tài liệu bằng văn bản nào)
b send somebody a written message using a mobile phone
2. a
a not understand or judge somebody/something correctly
(không hiểu hoặc đánh giá ai/cái gì một cách chính xác)
b a word, figure, etc. that is not said or written down correctly
(một từ, hình ảnh, v.v. được nói hoặc viết không chính xác)
3. a
a contact
(liên lạc)
b put your hand onto something
(đặt tay bạn vào cái gì đó)
4. a
a strong connections
(kết nối mạnh mẽ)
b join two things strongly together
(kết hợp hai thứ một cách mạnh mẽ với nhau)
5. b
a having something to do with sports
(có liên quan gì đó đến thể thao)
b the activity of going for long walks in the country for pleasure
(hoạt động đi dạo dài ở vùng nông thôn để giải trí)
Bài 5
5 Read the text. Choose the correct answers (a-d).
(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)
1 The text mainly discusses
a practical ways to nurture connections in the world of technology.
b the causes of worsened relationships in the modern world.
c the values of technological advancements in personal relationships.
d the role of social media in maintaining relationships.
2 All of the following are examples of our strong attachment to technology except
a texting friends.
b working on computers.
c listening to others.
d watching videos.
3 We wrongly perceive social media as
a a wonderful replacement for relationships.
b a valuable tool of working life.
c time-saving means of communication.
d misguided ways of contact.
4 The first step to empower connections is
a joining a sports club.
b saving more time for family members.
c keeping in touch with different people.
d going hiking with friends.
5 Time commitment is
a necessary in balancing connections.
b the first requirement for strengthening one’s mind.
c impossible in the modern time.
d essential in maintaining relationships.
Lời giải chi tiết:
1. a
The text mainly discusses
(Văn bản chủ yếu thảo luận)
a practical ways to nurture connections in the world of technology.
(một cách thiết thực để nuôi dưỡng các kết nối trong thế giới công nghệ.)
b the causes of worsened relationships in the modern world.
(nguyên nhân của các mối quan hệ xấu đi trong thế giới hiện đại.)
c the values of technological advancements in personal relationships.
(giá trị của tiến bộ công nghệ trong các mối quan hệ cá nhân.)
d the role of social media in maintaining relationships.
(vai trò của truyền thông xã hội trong việc duy trì các mối quan hệ.)
Thông tin: “It is not difficult to balance between connections through technology and those through real interactions”
(Không khó để cân bằng giữa kết nối qua công nghệ và kết nối qua tương tác thực tế)
2. c
All of the following are examples of our strong attachment to technology except
(Tất cả những điều sau đây là ví dụ về sự gắn bó mạnh mẽ của chúng ta với công nghệ, ngoại trừ)
a texting friends.
(nhắn tin cho bạn bè.)
b working on computers.
(làm việc trên máy tính)
c listening to others.
(lắng nghe người khác.)
d watching videos.
(xem video.)
Thông tin: “We work longer hours on computers, meet fewer friends, text more often, and watch more videos than have a true conversation with friends or family members.”
(Chúng ta làm việc nhiều giờ hơn trên máy tính, gặp ít bạn bè hơn, nhắn tin thường xuyên hơn và xem nhiều video hơn là trò chuyện thực sự với bạn bè hoặc thành viên gia đình.)
3. a
We wrongly perceive social media as
(Chúng ta hiểu sai về truyền thông xã hội)
a a wonderful replacement for relationships.
(một sự thay thế tuyệt vời cho các mối quan hệ.)
b a valuable tool of working life.
(một công cụ có giá trị của cuộc sống lao động.)
c time-saving means of communication.
(phương tiện liên lạc tiết kiệm thời gian.)
d misguided ways of contact.
(những cách liên lạc sai lầm.)
Thông tin: “Social media link us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships.”
(Phương tiện truyền thông xã hội liên kết tất cả chúng ta với nhau, nhưng chúng ta nhầm chúng là sự thay thế hoàn hảo cho các mối quan hệ.)
4. b
The first step to empower connections is
(Bước đầu tiên để trao quyền kết nối là)
a joining a sports club.
(việc tham gia một câu lạc bộ thể thao)
b saving more time for family members.
(tiết kiệm được nhiều thời gian hơn cho các thành viên trong gia đình.)
c keeping in touch with different people.
(giữ liên lạc với những người khác nhau.)
d going hiking with friends.
(đi leo núi với bạn bè.)
Thông tin: “”We should spend more time visiting our parents and siblings, besides keeping in touch with them on social media.”
(Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để thăm bố mẹ và anh chị em của mình, bên cạnh việc giữ liên lạc với họ trên mạng xã hội.)
5. a
Time commitment is
(Cam kết về thời gian là)
a necessary in balancing connections.
(một điều cần thiết trong việc cân bằng các kết nối.)
b the first requirement for strengthening one’s mind.
(yêu cầu đầu tiên để củng cố tâm trí của một người.)
c impossible in the modern time.
(là không thể trong thời hiện đại.)
d essential in maintaining relationships.
(cần thiết trong việc duy trì các mối quan hệ.)
Thông tin: “And above all, remember that time commitment counts in relationships, so running short of time for connections is impossible.”
(Và trên hết, hãy nhớ rằng cam kết về thời gian cũng được tính đến trong các mối quan hệ, vì vậy việc thiếu thời gian để kết nối là điều không thể.)
Bài 6
6 VOCABULARY Match the underlined words with the highlighted words in the text.
(Nối những từ được gạch chân với những từ được đánh dấu trong đoạn văn.)
Connections
1 Despite the convenience of electronic gadgets, some argue that excessive screen time can have negative impacts on mental and physical health.
2 Lisa is so close to her hometown that she does not want to move to a big city for a better job opportunity.
3 Engaging in meaningful conversations improves interpersonal relationships and fosters emotional connections.
4 Empathy is important in building trust and confidence between friends.
5 We quite often spend a lot of time making a decision, but it rarely turns out to be the best choice.
Phương pháp giải:
attached (adj): gắn bó
devices (n): thiết bị
enhances (v): tăng cường
perfect (adj): hoàn hảo
counts (v): có giá trị
Lời giải chi tiết:
1 Despite the convenience of electronic gadgets, some argue that excessive screen time can have negative impacts on mental and physical health.
(Bất chấp sự tiện lợi của các thiết bị điện tử, một số người cho rằng thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.)
gadgets = devices: thiết bị
2 Lisa is so close to her hometown that she does not want to move to a big city for a better job opportunity.
(Lisa rất gần quê hương nên cô không muốn chuyển đến thành phố lớn để có cơ hội việc làm tốt hơn.s)
close = attached: gắn bó
3 Engaging in meaningful conversations improves interpersonal relationships and fosters emotional connections.
(Tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa sẽ cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân và thúc đẩy kết nối cảm xúc.)
improves = enhances: thúc đẩy
4 Empathy is important in building trust and confidence between friends.
(Sự đồng cảm rất quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và sự tự tin giữa bạn bè.)
important = count: quan trọng
5 We quite often spend a lot of time making a decision, but it rarely turns out to be the best choice.
(Chúng ta thường xuyên dành rất nhiều thời gian để đưa ra quyết định, nhưng nó hiếm khi trở thành lựa chọn hoàn hảo.)
the best choice = perfect: hoàn hảo
Bài 7
7 SPEAKING Work in pairs. Look at the ideas below. Which three ideas do you think are the most important in helping people maintain relationships? Then compare your answers with your partner’s.
(Làm việc theo cặp. Hãy nhìn vào những ý tưởng dưới đây. Bạn nghĩ ba ý tưởng nào là quan trọng nhất trong việc giúp mọi người duy trì mối quan hệ? Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của các bạn.)
1 Have regular get-togethers
(Gặp gỡ thường xuyên)
2 Eat out with family members
(Đi ăn cùng các thành viên trong gia đình)
3 Join sports activities
(Tham gia các hoạt động thể thao)
4 Keep contact on social networks
(Giữ liên lạc trên mạng xã hội)
5 Take part in social organisations
(Tham gia các tổ chức xã hội)
Lời giải chi tiết:
Maintaining meaningful relationships is crucial for our well-being and happiness. Among the various strategies, three standouts as particularly important. Firstly, having regular get-togethers allows for face-to-face interactions, fostering deeper connections and understanding. Sharing meals, such as eating out with family members, creates moments of togetherness and open communication, strengthening family bonds. Additionally, participating in sports activities not only promotes physical health but also builds teamwork and shared experiences, contributing to robust relationships. While social networks and social organizations offer alternative avenues, the essence of personal connection found in regular meet-ups, shared meals, and joint activities remains indispensable for nurturing strong and lasting relationships.
Tạm dịch:
Duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa là rất quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta. Trong số các chiến lược khác nhau, có ba chiến lược nổi bật đặc biệt quan trọng. Thứ nhất, việc gặp mặt thường xuyên cho phép tương tác trực diện, thúc đẩy sự kết nối và hiểu biết sâu sắc hơn. Chia sẻ bữa ăn, chẳng hạn như đi ăn ngoài với các thành viên trong gia đình, tạo ra những giây phút gắn kết và giao tiếp cởi mở, củng cố mối quan hệ gia đình. Ngoài ra, vi
ệc tham gia các hoạt động thể thao không chỉ nâng cao sức khỏe thể chất mà còn xây dựng tinh thần đồng đội, chia sẻ kinh nghiệm, góp phần xây dựng các mối quan hệ bền chặt. Trong khi các mạng xã hội và các tổ chức xã hội đưa ra những con đường thay thế, bản chất của sự kết nối cá nhân được tìm thấy trong những cuộc gặp gỡ thường xuyên, những bữa ăn chung và những hoạt động chung vẫn không thể thiếu để nuôi dưỡng những mối quan hệ bền chặt và lâu dài.
1G. Speaking
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Think of three things that might cause friends to fall out.
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ đến ba điều có thể khiến bạn bè bất hòa.)
Lời giải chi tiết:
Three things that might cause friends to fall out are: miscommunication, betrayal of trust and divergence in values or priorities.
(Ba điều có thể khiến bạn bè rạn nứt là: giao tiếp sai lạc, phản bội lòng tin và sự khác biệt về giá trị hoặc ưu tiên)
Bài 2
2 KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and complete the phrases with the words below.
(Đọc Chiến lược Nói và hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)
Speculating and deducing
1 He’s yawning, so he __________ be tired or bored.
2 She’s laughing, so she __________ be sad.
3 He may/might/could __________ lonely.
4 It looks __________ if…
5 The photo __________ to show (a living room).
6 She looks __________ a (nice person).
7 Judging by (their expressions), I’d __________ that…
8 I can’t be __________, but…
9 I might be __________, but…
10 The boy __________ be (accusing him of something).
Phương pháp giải:
Speaking Strategy
When you talk about photos, say what you can guess or deduce as well as about what you can see. Use modal verbs of deduction and phrases such as it appears to show…, I can’t be certain, but…, etc.
(Khi bạn nói về những bức ảnh, hãy nói những gì bạn có thể đoán hoặc suy luận cũng như những gì bạn có thể nhìn thấy. Sử dụng các động từ khiếm khuyết và các cụm từ như nó thể hiện…, tôi không thể chắc chắn, nhưng…, v.v.)
Lời giải chi tiết:
Speculating and deducing (Suy đoán và suy luận)
1 He’s yawning, so he must be tired or bored.
(Anh ấy đang ngáp, chắc là anh ấy mệt hoặc buồn chán.)
2 She’s laughing, so she can’t be sad.
(Cô ấy cười nên không buồn được.)
3 He may/might/could be lonely.
(Anh ấy có thể cô đơn.)
4 It looks as if…
(Có vẻ như…)
5 The photo appears to show (a living room).
(Bức ảnh dường như hiển thị (một phòng khách).)
6 She looks like a (nice person).
(Cô ấy trông giống như một (người tốt).)
7 Judging by (their expressions), I’d say that…
(Xét theo (biểu hiện của họ), tôi có thể nói rằng…)
8 I can’t be certain, but…
(Tôi không thể chắc chắn, nhưng…)
9 I might be wrong, but…
(Có thể tôi sai, nhưng…)
10 The boy seems to be (accusing him of something).
(Cậu bé dường như đang (buộc tội cậu ta về điều gì đó).)
Bài 3
3 SPEAKING Work in pairs. Describe photos A and B. Use phrases from exercise 2 to speculate about the people.
(Làm việc theo cặp. Miêu tả bức ảnh A và B. Sử dụng các cụm từ ở bài tập 2 để suy đoán về những người.)
Judging by her expression, I’d…(Đánh giá qua biểu hiện của cô ấy, tôi sẽ…)
Lời giải chi tiết:
– There are 3 women in the picture A. Two of them are whispering to each other, while the third one appears curious or nosy. It seems like the two women whispering might be sharing a secret. The third woman looks like she’s trying to figure out what they are talking about.
(Có 3 người phụ nữ trong hình A. Hai người trong số họ đang thì thầm với nhau, trong khi người thứ ba tỏ ra tò mò hoặc tọc mạch. Có vẻ như hai người phụ nữ đang thì thầm với nhau có thể đang chia sẻ một bí mật. Người phụ nữ thứ ba có vẻ như đang cố gắng hiểu họ đang nói về điều gì.)
– There are two boys in the photo who seem to be arguing, making eye contact. There’s a girl in the middle who appears unsure about what to do. The boys might be having a disagreement or argument. The girl in the middle seems uncertain, as if she doesn’t know how to handle the situation.
(Trong ảnh có hai chàng trai đang tranh cãi, giao tiếp bằng mắt. Có một cô gái ở giữa tỏ ra không biết phải làm gì. Các chàng trai có thể đang có bất đồng hoặc tranh cãi. Cô gái ở giữa có vẻ không chắc chắn, như thể cô ấy không biết phải xử lý tình huống này như thế nào.)
Bài 4
4 Read the Learn this! box. Make up two more sentences about your photo in exercise 3 beginning with must have, might have or can’t have.
(Hãy học khung Learn this! Viết thêm hai câu về bức ảnh của bạn trong bài tập 3 bắt đầu bằng must have, might have hoặc can’t have.)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! might / must / can’t have
We use might have + past participle to speculate about past events. We use must have / can’t have + past participle to make deductions about past events and say what is or is not possible.
They might have been good friends once – I don’t know.
I haven’t got my phone. I must have left it at home.
She can’t have gone home. Her coat is still on the chair.
Tạm dịch:
LEARN THIS! có thể / phải / không thể có
Chúng ta sử dụng might Have + quá khứ phân từ để suy đoán về các sự kiện trong quá khứ. Chúng ta sử dụng must have / can’t have + quá khứ phân từ để suy luận về các sự kiện trong quá khứ và nói điều gì có thể hoặc không thể.
Họ có thể đã từng là bạn tốt – tôi không biết.
Tôi không có điện thoại. Chắc là tôi đã để nó ở nhà.
Cô ấy không thể về nhà được. Áo khoác của cô ấy vẫn còn trên ghế.
Lời giải chi tiết:
Picture A: Observing the expressions, the woman on the right must have shared a surprising piece of news with the other two, explaining their hushed conversation.
(Hình A: Quan sát biểu cảm, người phụ nữ bên phải chắc hẳn đã chia sẻ một tin tức đáng ngạc nhiên với hai người kia, giải thích cho cuộc trò chuyện im lặng của họ.)
Picture B: Considering the intensity of their gazes, the two boys can’t have resolved their disagreement yet, leaving the girl in the middle in a state of unease.
(Hình B: Xét về ánh mắt, hai chàng trai vẫn chưa giải quyết được mâu thuẫn, khiến cô gái ở giữa rơi vào tâm trạng bất an.)
Bài 5
5 Listen to a student doing the task below using the photos in exercise 3. Answer the questions below.
(Nghe một học sinh thực hiện nhiệm vụ dưới đây bằng cách sử dụng các bức ảnh ở bài tập 3. Trả lời các câu hỏi bên dưới.)
Compare the photos. Then give your own opinion about whether arguments always damage friendships or sometimes make them stronger.
(So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra quan điểm của riêng bạn về việc liệu những cuộc tranh cãi luôn làm tổn hại đến tình bạn hay đôi khi khiến chúng trở nên bền chặt hơn.)
1 Are his speculations about the photos similar to yours?
(Suy đoán của anh ấy về những bức ảnh có giống với suy đoán của bạn không?)
2 What phrases from exercise 2 does he use?
(Anh ấy sử dụng những cụm từ nào trong bài tập 2?)
3 What is his overall opinion about friendships and arguments? Do you agree? Why / why not?
(Quan điểm chung của anh ấy về tình bạn và tranh luận là gì? Bạn có đồng ý không? Tại sao tại sao không?)
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Student A describes photo A, student B describes photo B. Then do the task below.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A mô tả bức tranh A, học sinh B mô tả bức tranh B. Sau đó thực hiện nhiệm vụ bên dưới.)
Compare the photos. Then say whether you think there are differences between girls and boys when it comes to friendships.
Lời giải chi tiết:
A: In the first photo, there are two boys hanging out together, and they seem very relaxed and comfortable in each other’s company. Their body language suggests a sense of ease and camaraderie.
B: Turning to the second photo, two girls are engaged in a conversation, sharing something small and seemingly surprising with each other. Their expressions and gestures convey a sense of unexpectedness in their discussion.
A: In my opinion, girls’ friendships often involve open communication, emotional sharing, and a focus on mutual support. Boys may emphasize shared activities, camaraderie, and problem-solving. Societal expectations can influence these dynamics, but personal traits and experiences play a crucial role, resulting in diverse friendship patterns within each gender.
Tạm dịch:
A: Trong bức ảnh đầu tiên, có hai chàng trai đi chơi cùng nhau và họ có vẻ rất thoải mái và thoải mái khi ở bên nhau. Ngôn ngữ cơ thể của họ gợi lên cảm giác thoải mái và tình bạn thân thiết.
B: Sang bức ảnh thứ hai, hai cô gái đang trò chuyện, chia sẻ những điều nhỏ nhặt và có vẻ ngạc nhiên với nhau. Biểu cảm và cử chỉ của họ truyền tải cảm giác bất ngờ trong cuộc thảo luận của họ.
A: Theo tôi, tình bạn của các cô gái thường liên quan đến sự giao tiếp cởi mở, chia sẻ cảm xúc và tập trung vào việc hỗ trợ lẫn nhau. Con trai có thể nhấn mạnh vào các hoạt động chia sẻ, tình bạn thân thiết và giải quyết vấn đề. Những kỳ vọng của xã hội có thể ảnh hưởng đến những động lực này, nhưng những đặc điểm và kinh nghiệm cá nhân đóng một vai trò quan trọng, dẫn đến những hình mẫu tình bạn đa dạng ở mỗi giới.
1H. Writing
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions below.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
1 Who are the people you are closest to?
(Những người bạn thân nhất là ai?)
2 What qualities do you look for in a friend?
(Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn?)
Lời giải chi tiết:
A: Who are the people you are closest to?
B: Personally, my closest relationships revolve around my family and a few long-time friends. These individuals provide unwavering support, understanding, and a sense of belonging in my life.
A: What qualities do you look for in a friend?
B: In a friend, I highly value qualities like trustworthiness, a good sense of humor, and shared interests. Trust is the foundation, humor adds joy to the relationship, and shared interests create meaningful connections.
Tạm dịch:
A: Những người bạn thân nhất là ai?
B: Cá nhân tôi, những mối quan hệ thân thiết nhất của tôi xoay quanh gia đình tôi và một vài người bạn lâu năm. Những cá nhân này cung cấp sự hỗ trợ, hiểu biết vững chắc và cảm giác thân thuộc trong cuộc sống của tôi.
A: Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn?
B: Ở một người bạn, tôi đánh giá cao những phẩm chất như sự đáng tin cậy, khiếu hài hước và những sở thích chung. Sự tin tưởng là nền tảng, sự hài hước tạo thêm niềm vui cho mối quan hệ và những sở thích chung tạo nên những kết nối có ý nghĩa.
Bài 2
2 Read the task and the essay. In which paragraphs does the writer cover each element of the task?
(Đọc bài tập và bài luận. Trong đoạn văn nào người viết đề cập đến từng yếu tố của nhiệm vụ?)
It is sometimes claimed that ‘opposites attract’ when it comes to friendship. Write an essay in which you give your own opinion of this view taking into consideration personality and appearance.
It is sometimes claimed that opposites attract when it comes to friendship. On the whole, I don’t agree with that opinion. I think people choose like-minded friends. That extends to physical appearance – if you have similar tastes, you may appreciate similar clothes and hairstyles. Personally, I think that you may be long-term friends with someone who is on the same wavelength as you. I think opposites do attract, but those different qualities that attracted you at first can annoy you later!
My closest friend, Helen, is quite similar to me. Having said that, we do not have everything in common- in fact, the differences keep our friendship interesting. However, we share broad interests and personalities, so we can spend a lot of time together. It’s in the details that we differ. For example, we love sports but support different teams. And although we’re both sociable, Helen is more outgoing than me.
When it comes to appearance, a similar appearance can lead to attraction. Helen and I share style. We enjoy shopping and swapping clothes. These activities wouldn’t work if we had different interests.
So, in my view, although you may be attracted to a friend who is completely opposite to you, the best kind of friend is one that you have enough in common with, so that your friendship lasts a long time.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đôi khi người ta cho rằng ‘sự đối lập sẽ thu hút’ khi nói đến tình bạn. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của riêng mình về quan điểm này có tính đến tính cách và ngoại hình.
Đôi khi người ta cho rằng những điều đối lập sẽ thu hút nhau khi nói đến tình bạn. Nhìn chung, tôi không đồng ý với ý kiến đó. Tôi nghĩ mọi người chọn những người bạn cùng chí hướng. Điều đó còn ảnh hưởng đến ngoại hình – nếu có sở thích giống nhau, bạn có thể đánh giá cao những bộ quần áo và kiểu tóc tương tự. Cá nhân tôi nghĩ rằng bạn có thể là bạn lâu dài với một người có cùng bước sóng với bạn. Tôi nghĩ những điều đối lập sẽ thu hút bạn, nhưng những phẩm chất khác biệt đó thu hút bạn lúc đầu có thể khiến bạn khó chịu sau này!
Người bạn thân nhất của tôi, Helen, khá giống tôi. Phải nói rằng, chúng tôi không có mọi điểm chung – trên thực tế, những khác biệt khiến tình bạn của chúng tôi trở nên thú vị. Tuy nhiên, chúng tôi có nhiều sở thích và tính cách chung nên có thể dành nhiều thời gian bên nhau. Đó là trong các chi tiết mà chúng tôi khác nhau. Ví dụ: chúng tôi yêu thể thao nhưng lại ủng hộ các đội khác nhau. Và mặc dù cả hai chúng tôi đều hòa đồng nhưng Helen lại hướng ngoại hơn tôi.
Khi nói đến ngoại hình, ngoại hình giống nhau có thể dẫn đến sự thu hút. Helen và tôi chia sẻ phong cách. Chúng tôi thích mua sắm và trao đổi quần áo. Những hoạt động này sẽ không hiệu quả nếu chúng ta có những sở thích khác nhau.
Vì vậy, theo quan điểm của tôi, mặc dù bạn có thể bị thu hút bởi một người bạn hoàn toàn trái ngược với mình, nhưng loại bạn tốt nhất là người mà bạn có đủ điểm chung để tình bạn của bạn tồn tại lâu dài.
Lời giải chi tiết:
In paragraphs 2 and 4, the writer covers each element of the task.
(Trong đoạn 2 và 4, người viết đề cập đến từng thành phần của nhiệm vụ.)
Bài 3
3 Read the Learn this! box and the Writing Strategy. Then underline an example of each of the structures below in the essay.
(Đọc phần Learn this! và Chiến lược Viết. Sau đó gạch dưới một ví dụ về mỗi cấu trúc dưới đây trong bài luận.)
1 Contrasting clauses with but and although
2 An example of another linker
3 A passive form
4 An example of preparatory it
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Structures and features to use in essays 1 Join clauses with linkers to make longer, more complex sentences. I like him. But he can be a bit mean.→ I like him, although he can be a bit mean. 2 Passive structures. These can create a sense of objectivity and authority. People often say that…→It is often said that… 3 Preparatory it. We can use it in a cleft sentence to emphasise a particular part of a sentence. Honesty is important.→It is honesty that is important. Tạm dịch: LEARN THIS! Cấu trúc và đặc điểm sử dụng trong bài luận 1 Nối các mệnh đề bằng từ liên kết để tạo thành các câu dài hơn, phức tạp hơn. Tôi thích anh ấy. Nhưng anh ấy có thể hơi xấu tính.→ Tôi thích anh ấy, mặc dù anh ấy có thể hơi xấu tính một chút. 2 cấu trúc bị động. Những điều này có thể tạo ra cảm giác khách quan và có thẩm quyền. Người ta thường nói rằng…→ Nó thường nói rằng… 3 Chuẩn bị nó. Chúng ta có thể sử dụng nó trong câu chẻ để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Sự trung thực là quan trọng.→ Chính sự trung thực mới là quan trọng. |
Writing Strategy (Chiến lược viết) Use a variety of grammatical structures and vocabulary instead of simple sentences. This will make your essay more interesting and more effective. (Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thay vì những câu đơn giản. Điều này sẽ làm cho bài luận của bạn thú vị hơn và hiệu quả hơn.) |
Lời giải chi tiết:
1 Contrasting clauses with but and although
(Mệnh đề tương phản với nhưng và mặc dù)
Thông tin: “I think opposites do attract, but those different qualities that attracted you at first can annoy you later!”
(Tôi nghĩ những điểm đối lập sẽ thu hút bạn, nhưng những phẩm chất khác biệt đó thu hút bạn lúc đầu có thể khiến bạn khó chịu về sau!)
2 An example of another linker
(Một ví dụ về liên từ khác)
Thông tin: “However, we share broad interests and personalities, so we can spend a lot of time together.”
(Tuy nhiên, chúng tôi có chung sở thích và tính cách chung, vì vậy chúng tôi có thể dành nhiều thời gian bên nhau.)
3 A passive form
(Dạng bị động)
Thông tin: “So, in my view, although you may be attracted to a friend who is completely opposite to you, the best kind of friend is one that you have enough in common with”
(Vì vậy, theo quan điểm của tôi, mặc dù bạn có thể bị thu hút bởi một người bạn hoàn toàn trái ngược với mình, nhưng người bạn tốt nhất là người có đủ điểm chung với bạn)
4 An example of preparatory it
(Một ví dụ về việc chuẩn bị)
Thông tin: “It’s in the details that we differ.”
(Chúng ta khác nhau ở chi tiết.)
Bài 4
4 Rewrite the sentences using a structure from the Learn this! box. Start with the words in brackets.
(Viết lại các câu sử dụng cấu trúc trong phần Learn this! Bắt đầu bằng từ trong ngoặc.)
1 Online conversations are quick and easy. They are often superficial. (Although…)
(Cuộc trò chuyện trực tuyến diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Chúng thường hời hợt.)
2 The non-verbal aspects of conversations are really important. (It is…)
(Các khía cạnh phi ngôn ngữ của cuộc trò chuyện thực sự quan trọng.)
3 A lot of people believe that you only need a few close friends. (It is…)
(Rất nhiều người cho rằng bạn chỉ cần có một vài người bạn thân.)
4 People are busy. They can still keep in touch using social media. (Even if …)
(Mọi người đang bận rộn. Họ vẫn có thể giữ liên lạc bằng phương tiện truyền thông xã hội.)
Phương pháp giải:
– Cấu trúc viết câu với Although (dù) / Even if (thậm chí nếu): Although / Even if + S + V, S + V.
– Cấu trúc viết câu chẻ : It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V.
Lời giải chi tiết:
1. Although online conversations are quick and easy, they are often superficial.
(Mặc dù các cuộc trò chuyện trực tuyến diễn ra nhanh chóng và dễ dàng nhưng chúng thường rất hời hợt.)
2. It is the non-verbal aspects of conversations that are really important.
(Chính những khía cạnh phi ngôn ngữ của cuộc trò chuyện mới thực sự quan trọng.)
3 It is believed by a lot of people that you only need a few close friends.
(Nhiều người tin rằng bạn chỉ cần một vài người bạn thân.)
4 Even if people are busy, they can still keep in touch using social media.
(Ngay cả khi mọi người bận rộn, họ vẫn có thể giữ liên lạc bằng mạng xã hội.)
Bài 5
5 Read the task. Then make notes under headings (A–C) below. Include ideas from exercise 4 and your own opinions.
(Đọc nhiệm vụ. Sau đó ghi chú dưới các tiêu đề (A–C) bên dưới. Bao gồm các ý tưởng từ bài tập 4 và ý kiến của riêng bạn.)
It is sometimes said that social media friends are not real friends. Give your own opinion of this view, commenting on the best and worst aspects of online friendships and how face-to-face interactions are different.
(Đôi khi người ta nói rằng bạn bè trên mạng xã hội không phải là bạn bè thực sự. Đưa ra ý kiến riêng của bạn về quan điểm này, bình luận về những khía cạnh tốt nhất và tồi tệ nhất của tình bạn trực tuyến và sự tương tác trực tiếp khác nhau như thế nào.)
A Online friendships: benefits
B Online friendships: possible problems
C Face-to-face relationships: unique features
Lời giải chi tiết:
A Online friendships: benefits
(Tình bạn trực tuyến: lợi ích)
– Easy to make new friends.
(Dễ dàng kết bạn mới.)
– The connections are diverse.
(Các kết nối rất đa dạng.)
– Frienđs can share interests.
(Bạn bè có thể chia sẻ sở thích.)
– The communication may be instant.
(Việc liên lạc có thể diễn ra ngay lập tức.)
B Online friendships: possible problems
(Tình bạn trực tuyến: những vấn đề có thể xảy ra)
– Superficiality.
(Tính hời hợt.)
– Privacy concerns.
(Những lo ngại về quyền riêng tư.)
– Non-verbal communication is limited.
(Giao tiếp phi ngôn ngữ còn hạn chế.)
C Face-to-face relationships: unique features
(Mối quan hệ trực tiếp: những đặc điểm độc đáo)
– The connections are deeper.
(Các mối quan hệ ngày càng sâu sắc hơn.)
– Emotional support.
(Hỗ trợ tinh thần.)
– Building trust is more effective.
(Xây dựng niềm tin hiệu quả hơn.)
Bài 6
6 Write your essay (180-200 words) using your notes in exercise 5.
(Viết bài luận của bạn (180-200 từ) sử dụng ghi chú của bạn trong bài tập 5.)
Lời giải chi tiết:
In today’s digital age, friendships have expanded into the realm of online connections, offering various benefits. Making new friends is effortless in the virtual world, fostering diverse connections that transcend geographical boundaries. Online friendships often revolve around shared interests, bringing together like-minded individuals. The immediacy of online communication enhances interaction.
However, online friendships come with potential drawbacks. Superficiality is a common issue, compromising the depth of relationships. Privacy concerns and limited non-verbal communication pose additional challenges.
In contrast, face-to-face relationships offer unique features. Connections are deeper, enriched by non-verbal cues. In-person interactions provide immediate emotional support and foster trust more effectively.
In conclusion, while online friendships provide convenience and diversity, face-to-face relationships stand out for their depth, emotional richness, and effective trust-building. Balancing these aspects is crucial as human connections evolve in the modern world.
Tạm dịch:
Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, tình bạn đã mở rộng sang lĩnh vực kết nối trực tuyến, mang lại nhiều lợi ích khác nhau. Kết bạn mới thật dễ dàng trong thế giới ảo, thúc đẩy các kết nối đa dạng vượt qua ranh giới địa lý. Tình bạn trực tuyến thường xoay quanh những sở thích chung, tập hợp những cá nhân có cùng chí hướng. Tính trực tiếp của giao tiếp trực tuyến giúp tăng cường sự tương tác.
Tuy nhiên, tình bạn trực tuyến có những hạn chế tiềm ẩn. Sự hời hợt là một vấn đề phổ biến, làm tổn hại đến chiều sâu của các mối quan hệ. Những lo ngại về quyền riêng tư và hạn chế giao tiếp phi ngôn ngữ đặt ra những thách thức bổ sung.
Ngược lại, các mối quan hệ mặt đối mặt mang lại những đặc điểm độc đáo. Các kết nối sâu sắc hơn, phong phú hơn nhờ các tín hiệu phi ngôn ngữ. Tương tác trực tiếp mang lại sự hỗ trợ tinh thần ngay lập tức và nuôi dưỡng niềm tin hiệu quả hơn.
Tóm lại, trong khi tình bạn trực tuyến mang lại sự thuận tiện và đa dạng thì các mối quan hệ trực tiếp lại nổi bật vì chiều sâu, sự phong phú về mặt cảm xúc và việc xây dựng lòng tin hiệu quả. Cân bằng các khía cạnh này là rất quan trọng khi các kết nối của con người phát triển trong thế giới hiện đại.
1I. Culture
Bài 1
1 SPEAKING Match each event with its date. Do you and your family do anything special on these days?
(Nối mỗi sự kiện với ngày của nó. Bạn và gia đình có làm điều gì đặc biệt trong những ngày này không?)
1 Mother’s Day 2 Vietnamese Family Day 3 Father’s Day 4 Vu Lan Festival | A the third Sunday of June B the second Sunday of May C June 28th D the 15th day of the seventh lunar month |
Lời giải chi tiết:
1 – B
Mother’s Day – the second Sunday of May
(Ngày của Mẹ – Chủ Nhật thứ hai của tháng Năm)
2 – C
Vietnamese Family Day – June 28th
(Ngày Gia đình Việt Nam – 28/6)
3 – A
Father’s Day – the third Sunday of June
(Ngày của Cha – Chủ Nhật thứ ba của tháng Sáu)
4 – D
Vu Lan Festival – the 15th day of the seventh lunar month
(Lễ Vu Lan – ngày 15 tháng 7 âm lịch)
My family celebrates Mother’s Day and Father’s Day by spending time with their parents and expressing appreciation. Vietnamese Family Day is a day to promote family values and activities, and the Vu Lan Festival is a Buddhist celebration to honor deceased parents.
(Gia đình tôi kỷ niệm Ngày của Mẹ và Ngày của Cha bằng cách dành thời gian bên cha mẹ và bày tỏ lòng biết ơn. Ngày Gia đình Việt Nam là ngày đề cao các giá trị và hoạt động gia đình, còn Lễ Vu Lan là ngày lễ Phật giáo nhằm tưởng nhớ cha mẹ đã khuất.)
Bài 2
2 Read the text. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A–C).
(Đọc văn bản. Nối các tiêu đề (1-3) với các đoạn văn (A–C).)
1 The reminder (Lời nhắc nhở)
2 Celebration activities (Hoạt động kỷ niệm)
3 The values (Các giá trị)
A
Some holidays are celebrated in honor of family members like mothers or fathers. In Viet Nam, June 28th is a day for the whole family. Although Family Day (or Vietnamese Family Day) is not an official national holiday, it is very popular and widely celebrated throughout the country. Its aim is to honour and spread traditional family values, and provide an opportunity for family members to get together, and also connect with their cultural roots.
B
Viet Nam, as a nation, prides itself on preserving its core cultural ideals, with a profound emphasis on the enduring values of family loyalty and harmony. In Vietnamese culture, the family is viewed as a unit, and children are expected to demonstrate the utmost respect to their parents. Family Day was established on June 28th, 2001, by the Deputy Prime Minister as a reminder of these values.
C
Various cultural activities are organised in cities all across Viet Nam. This year’s celebrations are themed ‘Peaceful Family, Happy Society, and include sports, cooking and singing contests. The event will also feature educational seminars on family values and parenting skills, as well as workshops on financial planning and career development. Families can participate in fun games and activities such as scavenger hunts, obstacle courses, and relay races that promote teamwork and bonding. The highlight of the day will be a concert featuring popular local artists, where families can enjoy live music performances and spend quality time together. The Family Day celebration is truly an opportunity for families to connect with each other in a meaningful way.
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. C | 3. A |
Tạm dịch:
A – Các giá trị
Một số ngày lễ được tổ chức để vinh danh các thành viên trong gia đình như cha hoặc mẹ. Ở Việt Nam, ngày 28/6 là ngày dành cho cả gia đình. Ngày Gia đình (hay Ngày Gia đình Việt Nam) tuy không phải là ngày lễ chính thức của quốc gia nhưng lại rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước. Mục đích của nó là tôn vinh và truyền bá các giá trị truyền thống của gia đình, đồng thời tạo cơ hội cho các thành viên trong gia đình đoàn tụ, đồng thời kết nối với cội nguồn văn hóa của họ.
B – Lời nhắc nhở
Việt Nam, với tư cách là một quốc gia, tự hào về việc bảo tồn những lý tưởng văn hóa cốt lõi của mình, với sự nhấn mạnh sâu sắc đến các giá trị lâu dài về lòng trung thành và hòa thuận trong gia đình. Trong văn hóa Việt Nam, gia đình được coi là một đơn vị và con cái phải thể hiện sự tôn trọng tối đa đối với cha mẹ. Ngày Gia đình được Phó Thủ tướng thành lập vào ngày 28/6/2001 như một lời nhắc nhở về những giá trị này.
C – Hoạt động kỷ niệm
Nhiều hoạt động văn hóa khác nhau được tổ chức tại các thành phố trên khắp Việt Nam. Lễ kỷ niệm năm nay có chủ đề “Gia đình hòa bình, xã hội hạnh phúc” và bao gồm các cuộc thi thể thao, nấu ăn và ca hát. Sự kiện này cũng sẽ có các hội thảo giáo dục về giá trị gia đình và kỹ năng nuôi dạy con cái cũng như hội thảo về lập kế hoạch tài chính và phát triển nghề nghiệp. Các gia đình có thể tham gia vào các trò chơi và hoạt động vui nhộn như săn xác thối, vượt chướng ngại vật và các cuộc đua tiếp sức nhằm thúc đẩy tinh thần đồng đội và gắn kết. Điểm nổi bật trong ngày sẽ là buổi hòa nhạc với sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương nổi tiếng, nơi các gia đình có thể thưởng thức các buổi biểu diễn nhạc sống và dành thời gian vui vẻ bên nhau. Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với nhau một cách ý nghĩa.
Bài 3
3 Read the text again and write True (T) or False (F) to the statements (1-5).
(Đọc lại văn bản và viết Đúng (T) hoặc Sai (F) vào các câu (1-5).)
1 Vietnamese Family Day holds immense popularity and is enthusiastically observed across the nation.
2 The day is a great time for children all over the world to demonstrate their respect to their parents.
3 The most impressive event of the day is a concert given by international artists.
4 Family members can participate in cooking competitions.
5 Families can perform live on stage.
Lời giải chi tiết:
1. True
Vietnamese Family Day holds immense popularity and is enthusiastically observed across the nation.
(Ngày Gia đình Việt Nam có sức lan tỏa rộng rãi và được hưởng ứng nhiệt tình trên toàn quốc.)
Thông tin: “Although Family Day (or Vietnamese Family Day) is not an official national holiday, it is very popular and widely celebrated throughout the country.”
(Mặc dù Ngày Gia đình (hay Ngày Gia đình Việt Nam) không phải là ngày lễ chính thức của cả nước nhưng nó rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước)
2. False
The day is a great time for children all over the world to demonstrate their respect to their parents.
(Ngày này là thời điểm tuyệt vời để trẻ em trên toàn thế giới thể hiện lòng kính trọng đối với cha mẹ.)
Thông tin: “In Vietnamese culture, the family is viewed as a unit, and children are expected to demonstrate the utmost respect to their parents.”
(Trong văn hóa Việt Nam, gia đình được coi là một đơn vị và con cái phải thể hiện sự tôn trọng tối đa đối với cha mẹ.)
3. False
The most impressive event of the day is a concert given by international artists.
(Sự kiện ấn tượng nhất trong ngày là buổi hòa nhạc của các nghệ sĩ quốc tế.)
Thông tin: “The highlight of the day will be a concert featuring popular local artists..”
(Điểm nổi bật trong ngày sẽ là buổi hòa nhạc với sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương nổi tiếng..)
4. False
Family members can participate in cooking competitions.
(Các thành viên trong gia đình có thể tham gia các cuộc thi nấu ăn.)
Thông tin: “This year’s celebrations… include sports, cooking, and singing contests.”
(Lễ kỷ niệm năm nay… bao gồm các cuộc thi thể thao, nấu ăn và ca hát.)
5. True
Families can perform live on stage.
(Gia đình có thể biểu diễn trực tiếp trên sân khấu.)
Thông tin: “families can enjoy live music performances and spend quality time together.”
(các gia đình có thể thưởng thức các buổi biểu diễn nhạc sống và dành thời gian vui vẻ bên nhau.)
Bài 4
4 Listen to a part of a gameshow and answer the questions.
(Nghe một phần của gameshow và trả lời các câu hỏi.)
1 Which round is the gameshow in?
(Gameshow diễn ra ở vòng nào?)
2 What is the main theme of all the questions in this round?
(Chủ đề chính của tất cả các câu hỏi trong vòng này là gì?)
3 What was the first gift that Mr Nam gave his wife?
(Món quà đầu tiên anh Nam tặng vợ là gì?)
4 What colour are the shoes Mrs Lan is wearing?
(Đôi giày bà Lan đang mang màu gì?)
5 Did they get their points in the third question?
(Họ có nhận được điểm ở câu hỏi thứ ba không?)
Bài 5
5 SPEAKING You are having a family reunion at the end of the month. Plan a short trip for your family on that day, including:
(Bạn sẽ có một cuộc đoàn tụ gia đình vào cuối tháng. Hãy lên kế hoạch cho một chuyến du lịch ngắn ngày cho gia đình trong ngày hôm đó, bao gồm)
1 Where you and your family are going
(Bạn và gia đình sẽ đi đâu)
2 What activities you are participating in
(Những hoạt động gì bạn sẽ tham gia)
Lời giải chi tiết:
Our family is gearing up for an exciting trip at the end of the month, and I can’t wait to share the details. We’ve chosen a serene countryside retreat as our destination. The day kicks off with a refreshing nature walk, setting the tone for what promises to be a memorable experience. A delightful picnic lunch will follow, complete with homemade treats that everyone can enjoy together.
But that’s not all – get ready for some outdoor fun! We’ve planned a series of games to add a touch of excitement, and there will be plenty of time for relaxation, too. If the local area holds any hidden gems of culture or history, we might take a moment to explore and learn something new.
As the day unfolds, we’ll come together for a heartwarming family dinner. Whether it’s a barbecue or a collaborative cooking session, it’s sure to be a delicious feast. Our focus is on creating lasting memories and relishing each other’s company. I’m genuinely looking forward to a fantastic day filled with laughter, connection, and joy!
Tạm dịch:
Gia đình chúng tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi thú vị vào cuối tháng và tôi rất nóng lòng được chia sẻ thông tin chi tiết. Chúng tôi đã chọn một nơi nghỉ dưỡng ở vùng nông thôn thanh bình làm điểm đến. Ngày bắt đầu bằng chuyến đi bộ thư giãn giữa thiên nhiên, tạo nên một không gian hứa hẹn sẽ là một trải nghiệm đáng nhớ. Tiếp theo là một bữa trưa dã ngoại thú vị, hoàn chỉnh với các món ăn tự chế biến mà mọi người có thể cùng nhau thưởng thức.
Nhưng đó chưa phải là tất cả – hãy sẵn sàng cho những cuộc vui ngoài trời! Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một loạt trò chơi để tăng thêm cảm giác phấn khích và cũng sẽ có nhiều thời gian để thư giãn. Nếu khu vực địa phương chứa đựng bất kỳ địa điểm giá trị văn hóa hoặc lịch sử tiềm ẩn nào, chúng ta có thể dành chút thời gian để khám phá và tìm hiểu điều gì đó mới mẻ.
Khi ngày mới bắt đầu, chúng ta sẽ cùng nhau thưởng thức một bữa tối gia đình đầm ấm. Cho dù đó là bữa tiệc nướng hay buổi nấu ăn hợp tác, đó chắc chắn sẽ là một bữa tiệc ngon miệng. Trọng tâm của chúng tôi là tạo ra những kỷ niệm lâu dài và tận hưởng sự đồng hành của nhau. Tôi thực sự mong chờ một ngày tuyệt vời tràn ngập tiếng cười, sự kết nối và niềm vui!
Review Unit 1
Reading
Read the text. Match sentences (A-F) with gaps (1-5). There is one extra sentence.
(Đọc văn bản. Nối câu (A-F) với khoảng trống (1-5). Có một câu bị thừa.)
Identical twins
Identical twins are born when an egg divides into two, resulting in the birth of two children with identical genes. 1 ______ Some believe, however, that there is also a close connection between twins in the way they think, not just in the way they look. Twins finish each other’s sentences, and share the same tastes in clothes or music. Some have argued that identical twins have mysterious, even psychic, powers. Although many identical twins claim to know what the other is thinking, there is no evidence to suggest that this is because of special powers. 2 ______ Most of us have met up with a brother or sister, or close friend, and immediately asked, ‘What’s wrong?’ because we have unconsciously recognised, in their facial expression, that they are upset in some way. Signs we would miss in a stranger’s behaviour are instantly obvious in the way those close to us act. It is hardly surprising that twins notice the way their brother or sister’s facial expressions or body language gives away how they feel. Indeed, the closeness of their bond is likely to improve this ability over the years.
The media is full of stories in which a twin senses her brother or sister to be in trouble. 3 ______ Damien Croft developed a bad headache one evening and, concerned, felt the need to phone his brother to check if everything was OK. When there was no reply, he drove to his brother’s home, only to find him unconscious, having had an epileptic fit and fallen from a ladder while decorating. On the face of it, his sixth sense had saved the day. 4 ______ Damien knew his brother was decorating, and knew that he was prone to epileptic fits. Subconsciously concerned, he had just imagined the worst-case scenario. 5 ______
A In a recent, widely-reported case, for example, a young man survived a horrific fall thanks to a feeling his twin is supposed to have had.
(Ví dụ, trong một trường hợp được báo cáo rộng rãi gần đây, một chàng trai trẻ sống sót sau một cú ngã kinh hoàng nhờ vào cảm giác mà lẽ ra người song sinh của anh ta phải có.)
B We all know such twins are often very similar in appearance.
(Tất cả chúng ta đều biết những cặp song sinh như vậy thường có ngoại hình rất giống nhau.)
C The fact that something awful had happened was only a coincidence.
(Việc có điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.)
D In contrast, there are many other stories which can be more easily explained.
(Ngược lại, có nhiều câu chuyện khác có thể được giải thích dễ dàng hơn.)
E In truth, of course, the events might also be explained in more ordinary terms.
(Tất nhiên, trên thực tế, các sự kiện cũng có thể được giải thích bằng những thuật ngữ thông thường hơn.)
F A more believable explanation is that, like any pair of people who have grown up together, they are just good at understanding the thought processes behind what their twin does.
(Một lời giải thích đáng tin cậy hơn là, giống như bất kỳ cặp đôi nào đã lớn lên cùng nhau, họ chỉ giỏi hiểu được quá trình suy nghĩ đằng sau những gì người song sinh của họ làm.)
Lời giải chi tiết:
Identical twins
Identical twins are born when an egg divides into two, resulting in the birth of two children with identical genes. 1 In truth, of course, the events might also be explained in more ordinary terms. Some believe, however, that there is also a close connection between twins in the way they think, not just in the way they look. Twins finish each other’s sentences, and share the same tastes in clothes or music. Some have argued that identical twins have mysterious, even psychic, powers. Although many identical twins claim to know what the other is thinking, there is no evidence to suggest that this is because of special powers. 2 A more believable explanation is that, like any pair of people who have grown up together, they are just good at understanding the thought processes behind what their twin does. Most of us have met up with a brother or sister, or close friend, and immediately asked, ‘What’s wrong?’ because we have unconsciously recognised, in their facial expression, that they are upset in some way. Signs we would miss in a stranger’s behaviour are instantly obvious in the way those close to us act. It is hardly surprising that twins notice the way their brother or sister’s facial expressions or body language gives away how they feel. Indeed, the closeness of their bond is likely to improve this ability over the years.
The media is full of stories in which a twin senses her brother or sister to be in trouble. 3 In a recent, widely-reported case, for example, a young man survived a horrific fall thanks to a feeling his twin is supposed to have had. Damien Croft developed a bad headache one evening and, concerned, felt the need to phone his brother to check if everything was OK. When there was no reply, he drove to his brother’s home, only to find him unconscious, having had an epileptic fit and fallen from a ladder while decorating. On the face of it, his sixth sense had saved the day. 4 The fact that something awful had happened was only a coincidence. Damien knew his brother was decorating, and knew that he was prone to epileptic fits. Subconsciously concerned, he had just imagined the worst-case scenario. 5 In contrast, there are many other stories which can be more easily explained.
Tạm dịch:
Anh em sinh đôi
Cặp song sinh giống hệt nhau được sinh ra khi một quả trứng chia làm hai, dẫn đến sự ra đời của hai đứa trẻ có gen giống hệt nhau. Tất nhiên, trên thực tế, các sự kiện cũng có thể được giải thích bằng những thuật ngữ thông thường hơn. Tuy nhiên, một số người tin rằng giữa các cặp song sinh cũng có mối liên hệ chặt chẽ trong cách họ suy nghĩ chứ không chỉ trong cách họ nhìn. Cặp song sinh kết thúc câu nói của nhau và có cùng sở thích về quần áo hoặc âm nhạc. Một số người lập luận rằng các cặp song sinh giống hệt nhau có sức mạnh bí ẩn, thậm chí là tâm linh. Mặc dù nhiều cặp song sinh giống hệt nhau tuyên bố biết người kia đang nghĩ gì nhưng không có bằng chứng nào cho thấy điều này là do sức mạnh đặc biệt. Một lời giải thích đáng tin cậy hơn là, giống như bất kỳ cặp đôi nào lớn lên cùng nhau, họ chỉ giỏi hiểu được quá trình suy nghĩ đằng sau những gì người song sinh của họ làm. Hầu hết chúng ta đều gặp anh chị em hoặc bạn thân và ngay lập tức hỏi: ‘Có chuyện gì thế?’ bởi vì chúng ta đã vô thức nhận ra, qua nét mặt của họ, rằng họ đang buồn bã theo một cách nào đó. Những dấu hiệu mà chúng ta có thể bỏ qua trong hành vi của người lạ hiện rõ ngay trong cách hành động của những người thân thiết với chúng ta. Hầu như không có gì đáng ngạc nhiên khi các cặp song sinh chú ý đến nét mặt hoặc ngôn ngữ cơ thể của anh chị em họ để lộ cảm xúc của họ. Quả thực, sự gần gũi trong mối quan hệ của họ có thể sẽ cải thiện khả năng này theo năm tháng.
Các phương tiện truyền thông tràn ngập những câu chuyện trong đó một cặp song sinh cảm nhận được anh chị em của mình đang gặp rắc rối. Ví dụ, trong một trường hợp được báo cáo rộng rãi gần đây, một thanh niên sống sót sau một cú ngã kinh hoàng nhờ vào cảm giác mà lẽ ra người song sinh của anh ta phải có. Một buổi tối, Damien Croft bị đau đầu dữ dội và cảm thấy lo lắng cần phải gọi điện cho anh trai mình để kiểm tra xem mọi thứ có ổn không. Khi không có phản hồi, anh lái xe đến nhà anh trai thì thấy anh bất tỉnh, lên cơn động kinh và ngã từ thang khi đang trang trí. Nhìn bề ngoài thì giác quan thứ sáu của anh đã cứu được thế giới. Việc điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên. Damien biết anh trai mình đang trang trí và biết rằng anh ấy dễ bị động kinh. Trong tiềm thức lo lắng, anh vừa tưởng tượng ra tình huống xấu nhất. Ngược lại, có nhiều câu chuyện khác có thể được giải thích dễ dàng hơn.
Listening
You will hear four speakers talking about how they met their best friends. Are the sentences true or false? Write T or F. You will hear the recording twice.
(Bạn sẽ nghe bốn diễn giả nói về việc họ đã gặp những người bạn thân nhất của mình như thế nào. Nhưng câu sau đung hay sai? Viết T hoặc F. Bạn sẽ nghe đoạn ghi âm hai lần.)
1 Speaker 1 didn’t speak to his friend the first time they met.
(Người nói 1 đã không nói chuyện với bạn mình khi lần đầu họ gặp nhau.)
2 The two became friends after the head teacher had spoken to them.
(Hai người trở thành bạn bè sau khi hiệu trưởng nói chuyện với họ.)
3 Speaker 2 stopped going to drama group because she didn’t get the leading role in a play.
(Người nói 2 đã ngừng tham gia nhóm kịch vì cô ấy không nhận được vai chính trong một vở kịch.)
4 She didn’t get to know her friend until she was invited to her party.
(Cô ấy không quen biết bạn mình cho đến khi được mời đến bữa tiệc.)
5 Speaker 3 was the only child who wasn’t wearing a costume when he first saw his friend.
(Người nói 3 là đứa trẻ duy nhất không mặc trang phục khi lần đầu tiên nhìn thấy bạn mình.)
6 The two have been friends since their parents got to know each other.
(Hai người đã là bạn kể từ khi bố mẹ họ quen nhau.)
7 Speaker 4 did her friend a favour the first time they sat together.
(Người nói 4 đã giúp đỡ bạn cô ấy trong lần đầu tiên họ ngồi cùng nhau.)
8 The girl wasn’t angry that she didn’t get her pencil back.
(Cô gái không tức giận vì không lấy lại được bút chì.)
Speaking
Work in pairs. Compare the photos. Then give your opinion about the importance of sharing hobbies with others. Say whether you think there are differences between sharing hobbies with family and with friends.
(Làm việc theo cặp. So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến của bạn về tầm quan trọng của việc chia sẻ sở thích với người khác. Nói xem bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt giữa việc chia sẻ sở thích với gia đình và với bạn bè hay không.)
Lời giải chi tiết:
In picture A, a group of teenagers is enjoying rollerblading outdoors, showcasing an active and dynamic hobby. Picture B, on the other hand, depicts a group of children playing ball on the beach, highlighting a more relaxed and playful activity.
(Trong hình A, một nhóm thanh thiếu niên đang chơi trượt patin ngoài trời, thể hiện một sở thích năng động. Mặt khác, hình B mô tả một nhóm trẻ em đang chơi bóng trên bãi biển, làm nổi bật một hoạt động thoải mái và vui tươi hơn.)
– Sharing hobbies with family can help strengthen bonds and create shared traditions. It provides a unique opportunity for family members to spend quality time together and can contribute to a sense of unity and understanding.
(Chia sẻ sở thích với gia đình có thể giúp củng cố mối quan hệ và tạo ra những truyền thống chung. Nó mang lại cơ hội duy nhất cho các thành viên trong gia đình dành thời gian chất lượng bên nhau và có thể góp phần mang lại cảm giác đoàn kết và thấu hiểu.)
– Sharing hobbies with friends can introduce new perspectives and interests. It offers a chance to build friendships based on common passions.
(Chia sẻ sở thích với bạn bè có thể giới thiệu những quan điểm và sở thích mới. Nó mang lại cơ hội để xây dựng tình bạn dựa trên niềm đam mê chung.)
Writing
It is often said that teens and their parents rarely get on well. Write an essay (180-200 words) to give your opinion on this view and suggest advice to help make the relationship better.
(Người ta thường nói rằng thanh thiếu niên và cha mẹ của họ hiếm khi hòa hợp với nhau. Viết một bài luận (180-200 từ) để đưa ra ý kiến của bạn về quan điểm này và đưa ra lời khuyên giúp mối quan hệ tốt đẹp hơn.)
Lời giải chi tiết:
The perception that teens and their parents seldom get along well is a common stereotype that doesn’t universally hold true. While it’s true that adolescence can bring about challenges in parent-teen relationships due to changes in emotions, independence, and identity, a harmonious connection is not unattainable.
In my opinion, fostering open communication is pivotal. Parents should actively listen to their teens, acknowledging their perspectives and concerns. Similarly, teens need to express themselves respectfully, understanding that parents often have valuable insights borne from experience.
Setting clear expectations and boundaries is another crucial aspect. Mutual respect for each other’s space and opinions helps in maintaining a healthy balance between independence and guidance. Moreover, spending quality time together, engaging in shared activities or family outings, can strengthen the bond and create lasting memories.
Patience is key on both sides. Recognizing that the teenage years are a period of self-discovery and experimentation helps parents understand the challenges their teens may be facing. On the other hand, teens should appreciate the efforts of parents in navigating this complex phase together.
In conclusion, while conflicts may arise, the notion that teens and parents rarely get along oversimplifies the diverse range of relationships. By prioritizing communication, setting boundaries, spending quality time, and practicing patience, families can nurture stronger connections that endure the challenges of adolescence.
Tạm dịch:
Quan niệm cho rằng thanh thiếu niên và cha mẹ của họ hiếm khi hòa hợp với nhau là một khuôn mẫu phổ biến nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Mặc dù sự thật là tuổi thiếu niên có thể mang lại những thách thức trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái do những thay đổi về cảm xúc, tính độc lập và bản sắc, nhưng sự kết nối hài hòa không phải là không thể đạt được.
Theo tôi, việc thúc đẩy giao tiếp cởi mở là điều then chốt. Cha mẹ nên tích cực lắng nghe con mình, thừa nhận quan điểm và mối quan tâm của chúng. Tương tự, thanh thiếu niên cần thể hiện bản thân một cách tôn trọng, hiểu rằng cha mẹ thường có những hiểu biết sâu sắc có giá trị từ kinh nghiệm.
Đặt ra những kỳ vọng và ranh giới rõ ràng là một khía cạnh quan trọng khác. Sự tôn trọng lẫn nhau đối với không gian và ý kiến của nhau giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa tính độc lập và sự hướng dẫn. Hơn nữa, dành thời gian chất lượng bên nhau, tham gia vào các hoạt động chung hoặc đi chơi cùng gia đình, có thể củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
Kiên nhẫn là chìa khóa của cả hai bên. Nhận thức được rằng tuổi thiếu niên là giai đoạn khám phá bản thân và thử nghiệm giúp cha mẹ hiểu được những thách thức mà con họ có thể phải đối mặt. Mặt khác, thanh thiếu niên nên đánh giá cao nỗ lực của cha mẹ trong việc cùng nhau vượt qua giai đoạn phức tạp này.
Tóm lại, mặc dù xung đột có thể nảy sinh nhưng quan điểm cho rằng thanh thiếu niên và cha mẹ hiếm khi hòa hợp đã đơn giản hóa quá mức các mối quan hệ đa dạng. Bằng cách ưu tiên giao tiếp, đặt ra ranh giới, dành thời gian chất lượng và rèn luyện tính kiên nhẫn, các gia đình có thể nuôi dưỡng những mối liên kết bền chặt hơn để vượt qua những thử thách của tuổi thiếu niên.
I. VOCABULARY
1.
admire /ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ
You have to admire the way he handled the situation.
Bạn phải ngưỡng mộ cách anh ấy xử lý tình huống.
2.
adore /əˈdɔː(r)/
(v) yêu thích
It”s obvious that she adores him.
Rõ ràng là cô ấy yêu mến anh ấy.
3.
wary /ˈweəri/
(adj) cảnh giác
She was wary of getting involved with him.
Cô cảnh giác khi dính líu đến anh ta.
4.
envy /ˈen.vi/
(n) ghen tị
They looked with envy at her latest purchase.
Họ nhìn với ánh mắt ghen tị với lần mua hàng mới nhất của cô.
5.
look down on /lʊk daʊn ɒn/
(phr.v) coi thường
She looks down on people who haven”t been to college.
Cô ấy coi thường những người chưa học đại học.
6.
look up to /lʊk ʌp tuː/
(phr.v) ngưỡng mộ
I really look up to my father.
Tôi thực sự ngưỡng mộ cha tôi.
7.
respect /rɪˈspekt/
(v) tôn trọng
She had always been honest with me, and I respect her for that.
Cô ấy luôn thành thật với tôi và tôi tôn trọng cô ấy vì điều đó.
8.
trust /trʌst/
(v) tin tưởng
He has shown that he can”t be trusted.
Anh ta đã cho thấy rằng anh ta không thể được tin tưởng.
9.
compliment /ˈkɒmplɪmənt/
(n) lời khen
It”s a great compliment to be asked to do the job.
Đó là một lời khen tuyệt vời khi được yêu cầu thực hiện công việc.
10.
flatter /ˈflætə/
(v) tâng bốc
Are you trying to flatter me?
Bạn đang cố gắng tâng bốc tôi phải không?
11.
insult /ɪnˈsʌlt/
(n) sự xúc phạm
The crowd were shouting insults at the police.
Đám đông la hét lăng mạ cảnh sát.
12.
lecture /ˈlektʃə(r)/
(v) giảng bài
He has taught and lectured at the University of Pretoria.
Ông đã giảng dạy và giảng dạy tại Đại học Pretoria.
13.
nag /næɡ/
(v) cằn nhằn
You”re always nagging at me.
Bạn luôn cằn nhằn tôi.
14.
offend /əˈfɛnd/
(v) làm tổn thương
They”ll be offended if you don”t go to their wedding.
Họ sẽ cảm thấy bị xúc phạm nếu bạn không đến dự đám cưới của họ.
15.
tease /tiz/
(v) trêu chọc
I used to get teased about my name.
Tôi từng bị trêu chọc về tên của mình.
16.
tell sb off /tɛl ˈsʌmbədi ɒf/
(phr.v) mắng ai đó
I told the boys off for making so much noise.
Tôi đã mắng bọn trẻ vì đã gây ra quá nhiều tiếng ồn.
II. GRAMMAR
17.
calm /kɑːm/
(v) bình tĩnh
Be calm and reasonable and treat me like an adult.
Hãy bình tĩnh, hợp lý và đối xử với tôi như một người trưởng thành.
18.
treat /triːt/
(v) đối xử
Parents must treat their children fairly, rather than equally.
Cha mẹ phải đối xử công bằng với con cái chứ không phải bình đẳng.
19.
allow /əˈlaʊ/
(v) cho phép
Surely, part of being a teenager is being allowed to make mistakes.
Chắc chắn, một phần của tuổi thiếu niên là được phép phạm sai lầm.
20.
circumstance /ˈsɜːkəmstəns/
(n) hoàn cảnh
Under no circumstances should you neglect your responsibilities.
Trong mọi trường hợp, bạn không nên bỏ bê trách nhiệm của mình.
III. LISTENING
21.
individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(n) cá nhân
Each child tries to define who they are as an individual and wants to show they are separate from their sibling.
Mỗi đứa trẻ cố gắng xác định mình là ai với tư cách cá nhân và muốn thể hiện rằng chúng tách biệt với anh chị em của mình.
22.
separate /ˈseprət/
(adj) riêng biệt
They have begun to sleep in separate rooms.
Họ đã bắt đầu ngủ ở phòng riêng.
23.
sibling /ˈsɪblɪŋ/
(n) anh chị em ruột
Research shows that after the age of 25, siblings get on with each other much better.
Nghiên cứu cho thấy sau 25 tuổi, anh chị em hòa hợp với nhau tốt hơn nhiều.
24.
attention /əˈtenʃn/
(n) sự chú ý
One child may feel that he/she is getting an unequal amount of parental attention.
Một đứa trẻ có thể cảm thấy rằng mình đang nhận được sự quan tâm không đồng đều của cha mẹ.
25.
equally /ˈiːkwəli/
(adv) bình đẳng
Everyone should be treated equally.
Mọi người nên được đối xử bình đẳng.
26.
aggressive /əˈɡresɪv/
(adj) hung hăng
Siblings should be encouraged to co-operate with each other, not to be aggressive or competitive.
Anh chị em nên được khuyến khích hợp tác với nhau, không gây hấn, cạnh tranh.
27.
competitive /kəmˈpetətɪv/
(adj) cạnh tranh
Graduates have to fight for jobs in an increasingly competitive market.
Sinh viên tốt nghiệp phải đấu tranh để tìm việc làm trong một thị trường ngày càng cạnh tranh.
IV. GRAMMAR
28.
background /ˈbækɡraʊnd/
(n) bối cảnh
Buddy movies always have two male friends, often from different backgrounds or with different personalities.
Phim về bạn thân luôn có hai người bạn nam, thường có xuất thân khác nhau hoặc có tính cách khác nhau.
29.
challenge /ˈtʃælɪndʒ/
(n) thử thách
They usually face a challenge together during the course of the film, and the challenge makes their friendship stronger.
Họ thường cùng nhau đối mặt với một thử thách trong suốt bộ phim và thử thách đó khiến tình bạn của họ bền chặt hơn.
V. WORD SKILLS
30.
bring up / brɪŋ /
(phr.v) đưa ra
I wish you hadn”t brought that up.
Tôi ước gì bạn đã không nhắc đến chuyện đó.
31.
let sb down /lɛt ˈsʌmbədi daʊn/
(phr.v) làm ai đó thất vọng
This machine won”t let you down.
Chiếc máy này sẽ không làm bạn thất vọng.
32.
put up with /pʊt/
(phr.v) chịu đựng
I”m not going to put up with their smoking any longer.
Tôi sẽ không chịu đựng việc họ hút thuốc nữa.
33.
put sb down /pʊt ɒf/
(phr.v) làm nản lòng
She started putting me down in front of her friends.
Cô ấy bắt đầu hạ thấp tôi trước mặt bạn bè của cô ấy.
34.
ask out /ɑːsk aʊt/
(phr.v) mời ai đó đi chơi
He”s too shy to ask her out.
Anh ấy quá xấu hổ để mời cô ấy đi chơi.
35.
break up /breɪk/ /ʌp
(phr.v) chia tay
My brother and his girlfriend broke up yesterday.
Anh trai tôi và bạn gái anh ấy đã chia tay ngày hôm qua.
36.
call off /kɔːl ɒf/
(phr.v) hủy bỏ
He”s decided to call off their date.
Anh ấy quyết định hủy bỏ cuộc hẹn của họ.
37.
turn down /tɜːn/ /daʊn/
(phr.v) từ chối
Do you think Ella will turn him down?
Bạn có nghĩ Ella sẽ từ chối anh ta không?
38.
look after /lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr.v) chăm sóc
Fred”s old enough to look after himself.
Fred đã đủ lớn để tự chăm sóc bản thân.
39.
take after /teɪk ˈɑːf.tər/
(phr.v) giống ai đó
Your daughter doesn”t take after you at all.
Con gái của bạn không giống bạn chút nào.
VI. READING
40.
attach /əˈtætʃ/
(adj) gắn liền
We are now becoming more attached to technological devices.
Chúng ta hiện đang ngày càng gắn bó hơn với các thiết bị công nghệ.
41.
device /dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị
This device allows deaf people to communicate by typing messages instead of speaking.
Thiết bị này cho phép người khiếm thính giao tiếp bằng cách gõ tin nhắn thay vì nói.
42.
enhance /ɪnˈhɑːns/
(v) nâng cao
Technology enhances relationships at home and at work.
Công nghệ tăng cường các mối quan hệ ở nhà và tại nơi làm việc.
43.
count /kaʊnt/
(v) đếm, tính
And above all, remember that time commitment counts in relationships, so running short of time for connections is impossible.
Và trên hết, hãy nhớ rằng cam kết về thời gian được tính trong các mối quan hệ, vì vậy việc thiếu thời gian kết nối là điều không thể.
44.
technology /tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ
It is not difficult to balance between connections through technology and those through real interactions.
Không khó để cân bằng giữa các kết nối thông qua công nghệ và kết nối thông qua tương tác thực tế.
45.
connection /kəˈnek.ʃən/
(n) kết nối
Engaging in meaningful conversations improves interpersonal relationships and fosters emotional connections.
Tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa sẽ cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân và thúc đẩy kết nối cảm xúc.
46.
mistake /mɪˈsteɪk/
(v) phạm sai lầm
Social media links us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships.
Phương tiện truyền thông xã hội liên kết tất cả chúng ta với nhau, nhưng chúng ta nhầm chúng là sự thay thế hoàn hảo cho các mối quan hệ.
47.
bond /bɒnd/
(n) liên kết
It is never too late to strengthen the bonds with school friends and teachers.
Không bao giờ là quá muộn để củng cố mối quan hệ với bạn bè và giáo viên ở trường.
48.
gadget /ˈɡædʒɪt/
(n) dụng cụ, thiết bị
Despite the convenience of electronic gadgets, some argue that excessive screen time can have negative impacts on mental and physical health.
Bất chấp sự tiện lợi của các thiết bị điện tử, một số người cho rằng thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
VI. SPEAKING
49.
yawn /jɔːn/
(v) ngáp
He”s yawning, so he must be tired or bored.
Anh ấy đang ngáp, chắc là anh ấy mệt hoặc buồn chán.
50.
laugh /lɑːf/
(v) cười
She”s laughing, so she can”t be sad.
Cô ấy đang cười nên không thể buồn được.
51.
judge /dʒʌdʒ/
(v) đánh giá
Each painting must be judged on its own merits.
Mỗi bức tranh phải được đánh giá dựa trên giá trị riêng của nó.
52.
expression /ɪkˈspreʃn/
(n) biểu hiện
She uses a lot of slang expressions that I”ve never heard before.
Cô ấy sử dụng rất nhiều từ lóng mà tôi chưa từng nghe thấy trước đây.
VII. WRITING
53.
like-minded /laɪk ˈmaɪndɪd/
(adj) cùng suy nghĩ
I think people choose like-minded friends.
Tôi nghĩ mọi người chọn những người bạn cùng chí hướng.
54.
appearance /əˈpɪərəns/
(n) ngoại hình
When it comes to appearance, a similar appearance can lead to attraction.
Khi nói đến ngoại hình, ngoại hình giống nhau có thể dẫn đến sự thu hút.
55.
long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/
(adj) dài hạn
Personally, I think that you may be long-term friends with someone who is on the same wavelength as you.
Cá nhân tôi nghĩ rằng bạn có thể là bạn lâu dài với một người có cùng tần số với bạn.
56.
attract /əˈtrækt/
(v) thu hút
I think opposites do attract, but those different qualities that attracted you at first can annoy you later!
Tôi nghĩ những điều đối lập sẽ thu hút bạn, nhưng những phẩm chất khác biệt đó thu hút bạn lúc đầu có thể khiến bạn khó chịu sau này!
57.
similar /ˈsɪmələ(r)/
(adj) tương tự
My closest friend, Helen, is quite similar to me.
Người bạn thân nhất của tôi, Helen, khá giống tôi.
VIII. CULTURE
58.
preserve /prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn
Efforts to preserve the peace have failed.
Những nỗ lực gìn giữ hòa bình đã thất bại.
59.
establish /ɪˈstæblɪʃ/
(v) thành lập
Family Day was established on June 28th, 2001, by the Deputy Prime Minister as a reminder of these values.
Ngày Gia đình được Phó Thủ tướng thành lập vào ngày 28/6/2001 như một lời nhắc nhở về những giá trị này.
60.
participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v) tham gia
Families can participate in fun games and activities such as scavenger hunts, obstacle courses, and relay races that promote teamwork and bonding.
Các gia đình có thể tham gia vào các trò chơi và hoạt động vui nhộn như săn xác thối, vượt chướng ngại vật và các cuộc đua tiếp sức nhằm thúc đẩy tinh thần đồng đội và gắn kết.
61.
performance /pəˈfɔːməns/
(n) buổi biểu diễn
The highlight of the day will be a concert featuring popular local artists, where families can enjoy live music performances and spend quality time together.
Điểm nổi bật trong ngày sẽ là buổi hòa nhạc với sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương nổi tiếng, nơi các gia đình có thể thưởng thức các buổi biểu diễn nhạc sống và dành thời gian vui vẻ bên nhau.
62.
meaningful /ˈmiːnɪŋfl/
(adj) có ý nghĩa
The Family Day celebration is truly an opportunity for families to connect with each other in a meaningful way.
Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với nhau một cách ý nghĩa.
63.
financial /faɪˈnænʃl/
(adj) tài chính
The event will also feature educational seminars on family values and parenting skills, as well as workshops on financial planning and career development.
Sự kiện này cũng sẽ có các hội thảo giáo dục về giá trị gia đình và kỹ năng nuôi dạy con cái cũng như hội thảo về lập kế hoạch tài chính và phát triển nghề nghiệp.
64.
harmony /ˈhɑːməni/
(n) hòa hợp
Viet Nam, as a nation, prides itself on preserving its core cultural ideals, with a profound emphasis on the enduring values of family loyalty and harmony.
Việt Nam, với tư cách là một quốc gia, tự hào về việc bảo tồn những lý tưởng văn hóa cốt lõi của mình, với sự nhấn mạnh sâu sắc đến các giá trị lâu dài về lòng trung thành và hòa thuận trong gia đình.
65.
demonstrate /ˈdemənstreɪt/
(v) biểu diễn, chứng minh
In Vietnamese culture, the family is viewed as a unit, and children are expected to demonstrate the utmost respect to their parents.
Trong văn hóa Việt Nam, gia đình được coi là một đơn vị và con cái phải thể hiện sự tôn trọng tối đa đối với cha mẹ.