I. GETTING STARTED
Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mark: Hi, Nam!
Nam: Hi, Mark! Long time no see. How are you?
Mark: I’m fine, thanks, but you look so fit and healthy! Have you started working out again?
Nam: Yes, I have. I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.
Mark: I can’t believe it! I thought you can’t live without burgers and chips!
Nam: I know. I ate a lot of fast food, but now fruits and vegetables. I prefer fresh
Mark: So what happened?
Nam: Well, it was my grandfather. I visited him during my last summer holiday and have learnt a lot of important life lessons from him.
Mark: Really?
Nam: Yes. He’s a wonderful person. He has just had his 90th birthday, but he’s still full of energy!
Mark: Amazing! How does he stay so active?
Nam: Well, he does exercise every morning, goes to bed early, and eats a lot of vegetables. We spent a lot of time together cooking, working in his garden, and walking in the parks. I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mark: Chào, Nam!
Nam: Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Bạn có khỏe không?
Mark: Tôi khỏe, cảm ơn, nhưng trông bạn rất cân đối và khỏe mạnh! Bạn đã bắt đầu tập thể dục trở lại chưa?
Nam: Vâng, tôi có. Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.
Mark: Tôi không thể tin được! Tôi nghĩ bạn không thể sống thiếu bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên!
Nam: Tôi biết. Tôi đã ăn rất nhiều thức ăn nhanh, nhưng bây giờ là trái cây và rau củ. tôi thích tươi hơn
Mark: Vậy chuyện gì đã xảy ra?
Nam: À, đó là ông của tôi. Tôi đã đến thăm anh ấy trong kỳ nghỉ hè vừa qua và đã học được rất nhiều bài học quan trọng trong cuộc sống từ ông.
Mark: Thật sao?
Nam: Vâng. Ông tôi là một người tuyệt vời. Ông vừa đón sinh nhật lần thứ 90 nhưng vẫn tràn đầy năng lượng!
Mark: Tuyệt vời! Làm thế nào để ông ấy luôn năng động như vậy?
Nam: À, ông tập thể dục mỗi sáng, đi ngủ sớm và ăn nhiều rau. Chúng tôi dành nhiều thời gian cùng nhau nấu ăn, làm việc trong vườn của anh ấy và đi dạo trong công viên. Tôi đã học được từ ông rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.
Bài 2
2. Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
T | F | |
1. Nam has always had healthy habits | ||
2. He has learnt the importance of exercise and healthy food. | ||
3. Nam’s grandfather goes to sleep early, exercises every day, and eats healthily. |
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. T |
1. F
Nam has always had healthy habits.
(Nam luôn có những thói quen lành mạnh.)
Thông tin: Nam: I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.
(Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.)
=> Trước đây Nam đã từng có những thói quen không lành mạnh.
2. T
He has learnt the importance of exercise and healthy food.
(Nam đã học được tầm quan trọng của tập thể dục và đồ ăn lành mạnh.)
Thông tin: Nam: I visited him during my last summer holiday and have learnt a lot of important life lessons from him… . I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.
(Tôi đã đến thăm anh ấy trong kỳ nghỉ hè vừa qua và đã học được rất nhiều bài học quan trọng trong cuộc sống từ ông… Tôi đã học được từ ông rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)
3. T
Nam’s grandfather goes to sleep early, exercises every day, and eats healthily.
(Ông của Nam đi ngủ sớm và tập thể dục mỗi ngày, ăn đồ ăn lành mạnh.)
Thông tin: Nam: Well, he does exercise every morning, goes to bed early, and eats a lot of vegetables.
(À, ông tập thể dục mỗi sáng, đi ngủ sớm và ăn nhiều rau.)
Bài 3
3. Fill in the blanks to make phrases full of physical or mental activity from 1 with the following meanings.
(Điền vào chỗ trống để tạo thành các cụm từ chỉ hoạt động thể chất hoặc tinh thần từ 1 với các nghĩa sau.)
1. full of ______ | having the strength and enthusiasm we need for physical or mental activity |
2. bad ______ | things we often do that are not good for our health |
3. ________ exercise | physical or mental activity that we do frequently to stay healthy |
4. _____ diet | the correct types and amounts of food that we need to stay healthy |
Phương pháp giải:
full of something: đầy cái gì
bad (adj): tồi tệ, xấu
exercise (n): tập thể dục
diet (n): chế độ ăn
Lời giải chi tiết:
1. enery | 2. habits | 3. regular | 4. balanced |
1. full of enery: having the strength and enthusiasm we need for physical or mental activity
(tràn đầy năng lượng: có sức mạnh và sự nhiệt tình mà chúng ta cần cho hoạt động thể chất hoặc tinh thần)
2. bad habits: things we often do that are not good for our health
(những thói quen xấu: những điều chúng ta thường làm không tốt cho sức khỏe)
3. regular exercise: physical or mental activity that we do frequently to stay healthy
(tập thể dục thường xuyên: hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà chúng ta làm thường xuyên để giữ sức khỏe)
4. balanced diet: the correct types and amounts of food that we need to stay healthy
(chế độ ăn cân bằng: đúng loại và lượng thức ăn mà chúng ta cần để giữ gìn sức khỏe)
Bài 4
4. Complete the text based on the conversation in 1. Use the correct forms of the verbs in brackets.
(Hoàn thành văn bản dựa trên đoạn hội thoại trong 1. Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
In the past, Nam (1. eat) ____________fast food and often stayed up late. But he (2. start) ______________ eating healthy food and (3. give) _________ up bad habits. He has changed his lifestyle since he (4. visit) _________ his grandfather, who (5. just, celebrate) __________ his 90th birthday.
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường
(+) S + Ved/2
(-) S + did + not (= didn’t) + V
(?) Did + S + V
Thì hiện tại hoàn thành
(+) S + has/have +Ved/V3
(-) S + have/ has + not (haven’t/hasn’t) + Ved/3
(?) Have/Has + S + Ved/3?
Cấu trúc: S + have/has Ved/3 (hiện tại hoàn thành) + SINCE + S + Ved/2 (quá khứ đơn)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết
1. ate | 2. has started | 3. (has) given |
4. visited | 5. has just celebrated |
In the past, Nam (1) ate fast food and often stayed up late. But he (2) has started eating healthy food and (3) (has) given up bad habits. He has changed his lifestyle since he (4) visited his grandfather, who (5) has just celebrated his 90th birthday.
(Trước đây Nam hay ăn đồ ăn nhanh và thường xuyên thức khuya. Nhưng anh ấy đã bắt đầu ăn uống lành mạnh và (đã) từ bỏ những thói quen xấu. Anh ấy đã thay đổi lối sống của mình kể từ khi anh ấy đến thăm ông nội, người vừa tổ chức sinh nhật lần thứ 90 của mình.)
Communication and culture/ CLIL
1
Offering help and responding
(Đề nghị giúp đỡ và phản hồi)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong khung. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. Can I help you with that
B. Is there anything else I can do for you
C. Thank you very much
D. Thanks, but I think I’m fine
Trainer: Good morning. (1)____________ .
Tam: Oh, please. I want to change the speed on this treadmill, but I don’t know how.
Trainer: You can just press this button. Here, let me show you.
Tam: Oh, it’s working. (2)____________ .
Trainer: (3) ____________ ?
Tam: (4) ____________ now.
Trainer: Great! Have a good workout.
Phương pháp giải:
A. Can I help you with that.: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
B. Is there anything else I can do for you.: Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?
C. Thank you very much.: Cảm ơn bạn rất nhiều.
D. Thanks, but I think I’m fine.: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi ổn.
Lời giải chi tiết:
1 – A | 2 – C | 3 – B | 4 – D |
Trainer: Good morning. (1) Can I help you with that?
Tam: Oh, please. I want to change the speed on this treadmill but I don’t know how.
Trainer: You can just press this button. Here, let me show you.
Tam: Oh it’s working. (2) Thank you very much.
Trainer: (3) Is there anything else I can do for you?
Tam: (4) Thanks, but I think I’m fine now. Trainer: Great! Have a good workout.
Tạm dịch:
Huấn luyện viên: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn với điều đó?
Tâm: Ồ, làm ơn. Tôi muốn thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ này nhưng tôi không biết làm thế nào.
Huấn luyện viên: Bạn có thể chỉ cần nhấn nút này. Đây, để tôi chỉ cho bạn.
Tâm: Ồ nó đang hoạt động. Cảm ơn rất nhiều.
Huấn luyện viên: Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?
Tâm: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn rồi.
Huấn luyện viên: Tuyệt vời! Có một tập luyện tốt.
2
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A is a PE teacher: Student B is a student. Student B is trying to do an exercise routine. and Student A is offering help.
(Học sinh A là giáo viên Thể dục: Học sinh B là học sinh. Học sinh B đang cố gắng thực hiện một thói quen tập thể dục. và Học sinh A đang đề nghị giúp đỡ.)
2. Student B is a supermarket assistant: Student A is a customer. Student A is trying to find some healthy foods for his/her family, and Student B is offering help.
(Sinh viên B là nhân viên siêu thị: Sinh viên A là khách hàng. Học sinh A đang cố gắng tìm một số thực phẩm lành mạnh cho gia đình của mình và Học sinh B đang đề nghị giúp đỡ.)
Phương pháp giải:
Useful expressions (Cụm từ hữu ích) | |
Offering help (Đề nghị giúp đỡ) | Responding to offers (Trả lời các đề nghị) |
Can I give you a hand? (Tôi có thể giúp bạn một tay không?) Can I help you with…? (Tôi có thể giúp gì cho…?) Let me help you with… (Để tôi giúp bạn với…) Is there anything (else) I can do for you? (Có bất cứ điều gì (khác) tôi có thể làm cho bạn không?) | That’s very kind/nice of you. (Bạn thật tử tế/ tốt bụng.) Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) Thanks, but I think I’m fine. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi ổn.)
|
Lời giải chi tiết:
1.
A: Let me show you how to do squats properly.
(Để tôi chỉ cho bạn cách tập squats đúng cách.)
B: Oh, please. I’m really struggling to do them.
(Ồ, làm ơn. Tôi đang thực sự đấu tranh để làm chúng.)
A: No problem, let me show you. First, stand with your feet apart and your arms stretched in front of you. Then, bend your knees to lower yourself as far as possible. Next, return to the starting position. Let’s do it again.
(Không sao, để tôi chỉ cho bạn. Đầu tiên, đứng dang rộng hai chân và duỗi thẳng hai tay trước mặt. Sau đó, uốn cong đầu gối của bạn để hạ thấp người càng xa càng tốt. Tiếp theo, quay trở lại điểm xuất phát. Hãy làm điều đó một lần nữa.)
B: OK, like this?
(Ờ, như thế này á?)
A: Yes. Well done!
(Đúng rồi. Làm tốt lắm!)
B: Thanks for your help.
(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
2.
B: Can I help you with anything, Madam?
(Tôi có thể giúp gì cho bà không?)
A: Yes, please. I’m looking for some fresh spinach, but I can’t see any.
(Vâng, làm ơn. Tôi đang tìm một số rau bina tươi, nhưng tôi không thể tìm thấy.)
B: I’m so sorry. We’ve sold out of fresh spinach, but you can still buy our frozen spinach leaves.
(Tôi rất xin lỗi. Chúng tôi đã bán hết rau bina tươi, nhưng bà vẫn có thể mua lá rau bina đông lạnh của chúng tôi.)
A: No, I’d rather cook with fresh vegetables. How about pak choi?
(Không, tôi thích nấu ăn với rau tươi hơn. Còn pak choi thì sao?)
B: Oh, yes. You can find plenty of pak choi over there. Let me show you.
(Ồ, vâng. Bà có thể tìm thấy rất nhiều pak choi ở đằng kia. Tôi sẽ cho bạn xem.)
A: That’s very kind of you.
(Bạn thật tốt bụng.)
B: You’re welcome.
(Không có gì ạ.)
1
1. Read the text and complete the comparison table below.
(Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng so sánh dưới đây.)
BACTERIA AND VIRUSES
Both bacteria and viruses can cause diseases, but they are different in many ways. Bacteria are living organisms. They can live in many places, such as soil, water, and the human body. The smallest bacteria are about 0.4 micron* in diameter. Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis** or food poisoning. Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.
*7 metre = 1 million microns
**a serious lung disease
Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals, and plants. They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19. As they are very small (0.02 to 0.25 micron), viruses can get into our bodies easily. They are not living things, so they need to enter our bodies to become active. Then, they start to grow and cause the infected cell to make millions of copies of the virus. Vaccines are often used to prevent the spread of diseases caused by viruses.
Bacteria | Viruses | |
1. Living or not when entering the human body? | ||
2. Which is smaller? | ||
3. Examples of diseases they can cause | ||
4. How to treat/prevent diseases caused by them? |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
VI KHUẨN VÀ VIRUS
Cả vi khuẩn và vi rút đều có thể gây bệnh, nhưng chúng khác nhau về nhiều mặt. Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước, cơ thể con người. Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron*. Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao** hoặc ngộ độc thực phẩm. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
*7 mét = 1 triệu micron
** một bệnh phổi nghiêm trọng
Vi-rút là vi trùng nhỏ gây bệnh cho người, động vật và thực vật. Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19. Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta một cách dễ dàng. Chúng không phải là sinh vật sống, vì vậy chúng cần phải xâm nhập vào cơ thể chúng ta để trở nên hoạt động. Sau đó, chúng bắt đầu phát triển và khiến tế bào bị nhiễm bệnh tạo ra hàng triệu bản sao của vi rút. Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do vi rút gây ra.
Lời giải chi tiết:
Bacteria (Vi khuẩn) | Viruses (Vi rút) | |
1. Living or not when entering the human body? (Sống hay không khi ở cơ thể con người?) | living (sống) | not living (không sống) |
2. Which is smaller? (Cái nào nhỏ hơn) | bigger (lớn hơn) | smaller (nhỏ hơn) |
3. Examples of diseases they can cause (Ví dụ về bệnh chúng gây ra) | tuberculosis or food poisoning (bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm) | common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19 (cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19) |
4. How to treat/prevent diseases caused by them? (Cách điều trị/phòng ngừa bệnh do chúng gây ra?) | antibiotics (kháng sinh) | vaccines (vắc xin) |
1. Living or not when entering the human body?
(Sống hay không khi ở cơ thể con người?)
Thông tin: Bacteria are living organisms. They can live in many places, such as soil, water, and the human body.
(Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước, cơ thể con người.)
They are not living things
(Chúng không phải là sinh vật sống)
2. Which is smaller?
(Cái nào lớn hơn?)
Thông tin: The smallest bacteria are about 0.4 micron* in diameter.
(Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron)
As they are very small (0.02 to 0.25 micron), viruses can get into our bodies easily.
(Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta một cách dễ dàng.)
3. Examples of diseases they can cause
(Ví dụ về bệnh chúng gây ra)
Thông tin: Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis** or food poisoning.
(Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao** hoặc ngộ độc thực phẩm.)
They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19.
(Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19.)
4. How to treat/prevent diseases caused by them?
(Cách điều trị/phòng ngừa bệnh do chúng gây ra?)
Thông tin: Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.
(Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.)
Vaccines are often used to prevent the spread of diseases caused by viruses.
(Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do vi rút gây ra.)
2
2. Discuss in pairs. What would you say to these people?
(Thảo luận theo nhóm đôi. Bạn sẽ nói gì với họ?)
Anne: I’m buying lots of antibiotics because I heard that they can treat Covid-19.
(Tôi đang mua rất nhiều thuốc kháng sinh vì tôi nghe nói rằng chúng có thể điều trị được Covid-19.)
Joe: Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all!
(Vi khuẩn rất nguy hiểm. Các nhà khoa học nên tìm cách loại bỏ tất cả chúng!)
Lời giải chi tiết:
To Anne: Covid 19 is caused by a new coronavirus. Antibiotics are useful for treating diseases caused by bacteria, not viruses. A better way to protect yourself from viruses in general and coronaviruses in particular is to get vaccinated.
(Gửi Anne: Covid 19 là do một loại coronavirus mới gây ra. Thuốc kháng sinh rất hữu ích để điều trị các bệnh do vi khuẩn gây ra chứ không phải do virus. Cách tốt hơn để bảo vệ bạn khỏi vi-rút nói chung và vi-rút corona nói riêng là tiêm vắc-xin.)
To Joe: Not all bacteria are bad or dangerous. Some bacteria are useful for our body and nature, for example, some can help us to digest food or absorb nutrients, some can help to decompose rubbish in nature. Therefore, we should not try to get rid of them all.
(Gửi Joe: Không phải tất cả vi khuẩn đều xấu hoặc nguy hiểm. Một số vi khuẩn hữu ích cho cơ thể và tự nhiên của chúng ta, ví dụ, một số có thể giúp chúng ta tiêu hóa thức ăn hoặc hấp thụ chất dinh dưỡng, một số có thể giúp phân hủy rác trong tự nhiên. Vì vậy, chúng ta không nên cố gắng loại bỏ tất cả chúng.)
Looking back
Pronunciation
Circle the common pronunciation of the underlined auxiliary verbs. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.
(Khoanh tròn cách phát âm phổ biến của các trợ động từ được gạch chân. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)
1.
Doctor: Have you been examined yet?
A. /hæv/
B. /hav/
Nam: Yes, I have.
A. /hæv/
B. /hav/
2.
Trainer: Can you do this exercise routine?
A. /kæn/
B. /kǝn/
Nam: Yes, I can.
A. /kæn/
B. /kǝn/
Lời giải chi tiết:
1 – B, A | 2 – B, A |
1.
Doctor: Have you been examined yet?
(Bác sĩ: Bạn đã kiểm tra chưa?)
B. /hav/
Nam: Yes, I have.
(Dạ rồi ạ.)
A. /hæv/
2.
Trainer: Can you do this exercise routine?
(Huấn luyện viên: Bạn có thể thực hiện thói quen tập thể dục này không?)
B. /kǝn/
Nam: Yes, I can.
(Vâng, em có thể ạ.)
A. /kæn/
Vocabulary
Fill in each gap with ONE word. Use the words you have learnt in this unit.
(Điền vào mỗi khoảng trống với MỘT từ. Sử dụng những từ bạn đã học trong phần này.)
1. We need to (1) _____________ down on fast food if we don’t want to (2) _____________ from heart diseases in the future.
2. (3) _____________ out regularly and having a _____________ diet are the key to a healthy lifestyle.
3. Antibiotics are not used in the (5) _____________ of diseases caused by viruses.
Lời giải chi tiết:
1 – cut | 2 – suffer | 3 – work | 4 – balanced | 5 – treatment |
1. We need to (1) cut down on fast food if we don’t want to (2) suffer from heart diseases in the future.
(Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc các bệnh tim mạch trong tương lai.)
cut down (v): cắt giảm
suffer from (v): chịu đựng
2. (3) Work out regularly and having a (4) balanced diet are the key to a healthy lifestyle.
(Tập thể dục thường xuyên và có một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh.)
work out (v): tập thể thao
balanced diet (np): chế độ ăn uống cân bằng
3. Antibiotics are not used in the (5) treatment of diseases caused by viruses.
(Thuốc kháng sinh không được sử dụng trong điều trị bệnh do vi rút gây ra.)
treatment (n): phương pháp điều trị
Grammar
Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.
(Khoanh tròn phần gạch chân sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại.)
1. My grandfather has gone to hospital last month. He is fine now.
A B
2. Life expectancy has been very low in the past.
A B
3. My father used to do a lot of exercise since he was young.
A B
4. I was ill last week, and didn’t do much exercise so far this week.
A B
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
(+) S + Ved/2
(-) S + did + not (= didn’t) + V
(?) Did + S + V
Dấu hiệu nhận biết: last + từ chỉ thời gian (week, month, year,…), in the past,….
Thì hiện tại hoàn thành
(+) S + has/have +Ved/V3
(-) S + have/ has + not (haven’t/hasn’t) + Ved/3
(?) Have/Has + S + Ved/3?
Dấu hiệu nhận biết: this week, since, for,….
Cấu trúc: S + have/has Ved/3 (hiện tại hoàn thành) + SINCE + S + Ved/2 (quá khứ đơn)
Lời giải chi tiết:
1 – A (went) | 2 – A (was) | 3 – B (when) | 4 – B (has not done) |
1. A
My grandfather went to hospital last month. He is fine now.
(Tháng trước, ông tôi đã nhập viện. Bây giờ ông ấy đã khỏe.)
2. Life expectancy was very low in the past.
(Tuổi thọ trước đây rất thấp.)
3. My father used to do a lot of exercise when he was young.
(Bố tôi thường tập thể dục rất nhiều khi còn trẻ.)
4. I was ill last week, and has not done much exercise so far this week.
(Tôi bị ốm vào tuần trước và đã không tập thể dục nhiều trong tuần này.)
Reading
Bài 1
1. Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions.
(Làm việc nhóm. Nhìn vào những bức tranh và thảo luận về các câu hỏi.)
Which photos show healthy habits? Which ones show unhealthy habits? Why?
(Bức ảnh nào thể hiện thói quen lành mạnh? Cái nào thể hiện những thói quen không lành mạnh? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Picture a shows a healthy habit, because eating vegetables are good for our health. They help us to maintain a healthy weight and have a healthy heart and skin.
(Hình a thể hiện một thói quen lành mạnh, vì việc ăn rau rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Chúng giúp chúng ta duy trì cân nặng khỏe mạnh và có một trái tim và làn da khỏe mạnh.)
Picture b shows an unhealthy habit, because sleeping late, or having your laptop on while sleeping has a bad effect on the quality of your sleep, which in turn may damage your health in the long run.
(Hình b thể hiện một thói quen không tốt cho sức khỏe, ngủ muộn, bật laptop khi ngủ ảnh hưởng không tốt đến chất lượng giấc ngủ, về lâu dài có thể gây hại cho sức khỏe.)
Picture c shows a healthy habit, because working out regularly helps you to keep fit, maintain a healthy weight, develop muscles, etc.
(Hình c thể hiện một thói quen lành mạnh, bởi vì tập thể dục thường xuyên giúp bạn giữ dáng, duy trì cân nặng hợp lý, phát triển cơ bắp, v.v.)
Picture d shows an unhealthy habit because eating fast food or eating too much of it is not good for your health. Fast food is not good for our heart and digestive system. It can lead to obesity/being overweight, or heart diseases.
(Hình d cho thấy thói quen không lành mạnh vì thức ăn nhanh hoặc ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe của bạn. Thức ăn nhanh không tốt cho tim mạch và hệ tiêu hóa của chúng ta. Nó có thể dẫn đến béo phì/thừa cân, hoặc bệnh tim.)
Bài 2
2 Read the article. Solve the crossword with words and phrases from it.
(Đọc bài viết. Giải ô chữ với các từ và cụm từ từ nó.)
DOWN
1. (Section A, noun) the things from which something is made
ACROSS
2. (First paragraph before Section A, noun phrase) the number of years that a person is likely to live
3. (Section A, noun) things to keep a living thing alive and help it grow
4. (Section B, phrasal verb) do physical exercise
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits?
A._____________
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food. Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner.
B.___________
If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then, start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy.
C.___________
A good night’s sleep is very important. Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks. Exercise can help you have a better sleep, but avoid exercising right before bedtime. Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed. Their screens give off blue light that can prevent you from sleeping well. Finally, if you still can’t fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này?
A. _________
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như thức ăn nhanh. Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây tươi và rau quả vào chế độ ăn uống của bạn, và nhớ ăn một bữa sáng thịnh soạn và một bữa tối nhỏ.
B. _________
Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại bài tập phù hợp với bạn. Sau đó, bắt đầu từ từ, chẳng hạn như tập thể dục chỉ từ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn đã sẵn sàng để tập thể dục nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, hãy tập thể dục thường xuyên để luôn giữ được thân hình cân đối và tinh thần sảng khoái.
C. _________
Một giấc ngủ ngon là rất quan trọng. Trước khi đi ngủ, tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực. Tập thể dục có thể giúp bạn ngủ ngon hơn nhưng tránh tập ngay trước khi đi ngủ. Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử của bạn ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Màn hình của chúng phát ra ánh sáng xanh có thể khiến bạn không ngủ ngon. Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.
Lời giải chi tiết:
1 – ingredient | 2 – life expectancy |
3 – nutrients | 4 – work out |
DOWN (Hàng dọc)
1. (Section A, noun) the things from which something is made => ingredients
(Phần A, danh từ – những thứ mà từ đó một cái gì đó được tạo ra => nguyên liệu)
ACROSS (Hàng ngang)
2. (First paragraph before Section A, noun phrase) the number of years that a person is likely to live => life expectancy
(Đoạn đầu tiên trước Phần A, cụm danh từ – số năm mà một người có thể sống. => tuổi thọ)
3. (Section A, noun) things to keep a living thing alive and help it grow => nutrients
(Phần A, danh từ – những thứ để giữ cho một sinh vật sống và giúp nó phát triển => dưỡng chất)
4. (Section B, phrasal verb) do physical exercise => work out
(Phần B, cụm động từ – tập thẻ dục => tập luyện)
Bài 3
3. Read the article again. Match the sections (A-C) with the headings (1-5) below. There are TWO extra headings.
(Đọc bài báo một lần nữa. Nối các phần (A-C) với tiêu đề (1-5) bên dưới. Có hai tiêu đề thừa.)
1. Eat better
2. Exercise regularly
3. Go to bed earlier
4. Develop healthy habits
5. Sleep well
Phương pháp giải:
eat better (v): ăn tốt hơn
exercise regularly (v): tập thể dục thường xuyên
go to bed earlier (v): đi ngủ sớm hơn
develop healthy habits (v): phát triển những thói quen lành mạnh
sleep well (v): ngủ ngon
Lời giải chi tiết:
A – 1 | B – 2 | C – 5 |
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits?
A. Eat better
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food. Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner.
B. Exercise regularly
If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then, start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy.
C. Sleep well
A good night’s sleep is very important. Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks. Exercise can help you have a better sleep, but avoid exercising right before bedtime. Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed. Their screens give off blue light that can prevent you from sleeping well. Finally, if you still can’t fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.
Tạm dịch:
Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này?
A. Ngủ tốt hơn
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như thức ăn nhanh. Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây tươi và rau quả vào chế độ ăn uống của bạn, và nhớ ăn một bữa sáng thịnh soạn và một bữa tối nhỏ.
B. Tập thể dục thường xuyên
Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại bài tập phù hợp với bạn. Sau đó, bắt đầu từ từ, chẳng hạn như tập thể dục chỉ từ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn đã sẵn sàng để tập thể dục nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, hãy tập thể dục thường xuyên để luôn giữ được thân hình cân đối và tinh thần sảng khoái.
C. Ngủ ngon
Một giấc ngủ ngon là rất quan trọng. Trước khi đi ngủ, tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực. Tập thể dục có thể giúp bạn ngủ ngon hơn nhưng tránh tập ngay trước khi đi ngủ. Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử của bạn ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Màn hình của chúng phát ra ánh sáng xanh có thể khiến bạn không ngủ ngon. Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.
Bài 4
4. Read the article again. Complete the diagrams with information from the text. Use no more than TWO words for each gap.
(Đọc lại bài viết. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1 – breakfast | 2 – suitable | 3 – regularly |
4 – energy drinks/exersing | 5 – electronic devices |
A
– Study food labels
(Nghiên cứu nhãn thực phẩm)
– Avoid too much salt or sugar
(Tránh quá nhiều muối hoặc đường)
– Add fresh fruits and vegetables
(Bổ sung rau củ quả tươi)
– Eat a big (1) breakfast.
(Ăn một bữa sáng lớn.)
B
Choose (2) suitable exercise => start slowly => work out longer => exercise (3) regularly.
(Chọn bài tập phù hợp => bắt đầu từ từ => tập lâu hơn => tập đều đặn.)
C
Before bed: (Trước giờ đi ngủ)
– Avoid having coffee or (4) energy drinks/exersing
(Tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực/ tập thể dục)
– Turn off (5) electronic devices
(Tắt thiết bị điện tử.)
Unable to sleep: do something repetitive or listen to music
(Không ngủ được: làm gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe nhạc)
Bài 5
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
Do you find the advice in the article useful? Have you tried following any of the suggestions above?
(Bạn có thấy lời khuyên trong bài viết hữu ích không? Bạn đã thử làm theo bất kỳ gợi ý nào ở trên chưa?)
Lời giải chi tiết:
I find the advice about healthy eating very useful. I usually avoid eating food with too much salt or sugar, and try to eat more fruit and vegetables. But I don’t pay much attention to food labels. I think I’ll try to read them from now on before I buy any food items.
The last piece of advice is most useful for me. I avoid having coffee or tea before bed, but I keep reading messages and posts on my phone in bed, and then find it hard to fall asleep. I think this is an unhealthy habit. I’ll try to turn off my phone before I go to bed in the future.
Tạm dịch:
Tôi thấy những lời khuyên về ăn uống lành mạnh rất hữu ích. Tôi thường tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, và cố gắng ăn nhiều trái cây và rau quả. Nhưng tôi không chú ý nhiều đến nhãn thực phẩm. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ cố gắng đọc chúng từ giờ trở đi trước khi mua bất kỳ mặt hàng thực phẩm nào.
Lời khuyên cuối cùng là hữu ích nhất đối với tôi. Tôi tránh uống cà phê hoặc trà trước khi đi ngủ, nhưng tôi vẫn đọc tin nhắn và bài đăng trên điện thoại trên giường, sau đó cảm thấy khó ngủ. Tôi nghĩ đây là một thói quen không lành mạnh. Tôi sẽ cố gắng tắt điện thoại trước khi đi ngủ trong tương lai.
Language
1
Strong and weak forms of auxiliary verbs
(Dạng mạnh và dạng yếu của trợ động từ)
1. Listen and repeat. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then practise saying them.
(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến dạng mạnh và dạng yếu của trợ động từ. Sau đó thực hành nói chúng.)
Weak forms (Hình thức yếu) | Strong forms (Hình thức mạnh) |
Do you …? /dǝ/ | I do. /du:/ |
Does she…? /dǝz/ | She does. /dʌz/ |
Can I …? /kǝn/ | You can. /kæn/ |
Weak forms (Hình thức yếu) | Strong forms (Hình thức mạnh) |
Could we…? /kǝd/ | We could. /kʊd/ |
Were they…? /wǝ/ | They were. /wɜːr/ |
Has he …? /həz/ | He has. /hæz/ |
Mark: Have you started working out again?
/hǝv/
Nam: Yes, I have.
/hæv/
Mark: Was it your grandfather who taught you?
/wəz/
Nam: Yes, it was.
/wɒz/
Phương pháp giải:
Mark: Have you started working out again?
(Bạn lại bắt đầu làm việc bên ngoài à?)
Nam: Yes, I have.
(Vâng, đúng vậy.)
Mark: Was it your grandfather who taught you?
(Là ông đã dạy cho bạn à?)
Nam: Yes, it was.
(Vâng, đúng vậy.)
2
2. Work in pairs. Read these sentences out loud. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then listen and check.
(Làm việc theo cặp. Đọc to những câu này. Chú ý đến dạng mạnh và dạng yếu của trợ động từ. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1. Does she exercise? – Yes, she does.
(Cô ấy tập thể dục à? – Đúng vậy.)
2. Were you eating healthily? – Yes, I was.
(Bạn ăn uống lành mạnh nhỉ? – Đúng vậy.)
3. Do you eat vegetables? – Yes, I do.
(Bạn có ăn rau củ không? – Có.)
4. Can he get up early? – Yes, he can.
(Anh ấy có thể thức dậy sớm không? – Vâng, anh ấy có thể.)
Lời giải chi tiết:
1. Does she exercise? – Yes, she does.
/dǝz/ /dʌz/
2. Were you eating healthily? – Yes, I was.
/wǝ/ /wɒz/
3. Do you eat vegetables? – Yes, I do.
/dǝ/ /du/
4. Can he get up early? – Yes, he can.
/kǝn/ /kæn/
1
Health and fitness
(Sức khỏe và sự cân đối)
1. Match each word (1-5) with its meanings (a-e).
(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)
Phương pháp giải:
treatment (n): sự điều trị, phương pháp trị liệu
strength (n): sức mạnh
muscles (n): cơ bắp
suffer (from) (v): chịu đựng
examine (v): kiểm tra
Lời giải chi tiết:
1 – b | 2 – c | 3 – a | 4 – d | 5 – e |
1 – b: treatment (n) = something that helps to cure an illness or injury
(sự điều trị, phương pháp trị liệu = cái gì đó mà giúp bạn để điều trị bệnh hoặc vết thương)
2 – c: strength (n) = the quality of being physically strong
(sức mạnh (n) = chất lượng của thể chất mạnh mẽ)
3 – a: muscles (n) = pieces of flesh in our body that allow the movement of our arms, legs, etc.
(cơ bắp (n) = những miếng thịt trong cơ thể chúng ta cho phép cử động của cánh tay, chân, v.v.)
4 – d: suffer (from) (v) = to have a health problem
(chịu đựng (v) = có một vấn đề sức khỏe.)
5 – e: examine (v) = to look at someone’s body carefully to find out if there is a health problem
(khám bệnh (v) = nhìn cơ thể của ai đó một cách cẩn thận để tìm hiểu xem có vấn đề gì về sức khỏe không.)
2
2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1.
(Hoàn thành các câu sau sử dụng dạng đúng của dạng từ trong bài 1.)
1.The doctor _______ her carefully, but could not find anything wrong.
2. He is receiving ________ for his health problem.
3. Regular exercise can help you improve your muscle _________.
4. To build your __________ you can try lifting weights.
5. Nam can’t sleep well. He is ______________ stress.
Lời giải chi tiết:
1. examined | 2. treatment | 3. strength | 4. muscles | 5. suffering (from) |
1. The doctor examined her carefully, but could not find anything wrong.
(Bác sĩ kiểm tra cô ấy một cách cẩn thận, nhưng đã không thể tìm ra bất kỳ bệnh nào.)
2. He is receiving treatment for his health problem.
(Anh ấy đang nhận sự điều trị cho vấn đề sức khỏe của anh ấy.)
3. Regular exercise can help you improve your muscle strength.
(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh của cơ.)
4. To build your muscles you can try lifting weights.
(Để tạo cơ bắp của bạn, bạn có thể thử nâng vật nặng.)
5. Nam can’t sleep well. He is suffering (from) stress.
(Nam không thể ngủ tốt. Anh đang trải qua căng thẳng.)
1
Past simple vs. Present perfect
(Thì quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành)
1. Put the verbs in brackets in either the past simple or the present perfect.
1. He (see)______ the doctor yesterday.
2. She (suffer)________ from a serious headache, but after treatment, she felt better.
3. Our living conditions (improve)______ over the last few decades. Now people live much better.
4. The doctor (just, examine) __________ her. Fortunately, the treatment is working.
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
(+) S + Ved/2
(-) S + did + not (= didn’t) + V
(?) Did + S + V
Thì hiện tại hoàn thành
(+) S + has/have +Ved/V3
(-) S + have/ has + not (haven’t/hasn’t) + Ved/3
(?) Have/Has + S + Ved/3?
Lời giải chi tiết:
1. saw | 2. sufered | 3. has improved | 4. has just examined |
1. He saw the doctor yesterday.
(Cô ấy đã gặp bác sĩ vào hôm qua.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn “yesterday” => see (v) – saw (V2)
2. She sufered from a serious headache, but after treatment, she felt better.
(Cô ấy đã chịu đựng một cơn đau đầu dữ dội, nhưng sau khi điều trị, cô ấy đã cảm thấy tốt hơn.)
Giải thích: Động từ ở mệnh đề phía sau chia thì quá khứ đơn “felt” nên chỗ trống cũng chia thì quá khứ đơn => suffer (v) – suffered (Ved)
3. Our living conditions have improved over the last few decades. Now people live much better.
(Điều kiện sống đã được cải thiện trong vài thập kỷ qua. Bây giờ mọi người sống tốt hơn nhiều.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “over the last few decades”.
4. The doctor has just examined her. Fortunately, the treatment is working.
(Bác sĩ vừa kiểm tra cho cô ấy. Thật may mắn, sự điều trị đang hiệu quả.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành “just” => S(số ít) + has just + Ved/V3.
2
2. Work in pairs. Talk about what you do to keep fit and healthy. Use the past simple and the present perfect.
(Làm việc theo nhóm. Nói về việc bạn làm để giữ dáng và khỏe mạnh. Sử dụng thì quá khứ và hiện tại hoàn thành.)
Example: I have exercised regularly for a year. I went swimming last weekend.
(Ví dụ: Tôi tập thể dục thường xuyên khoảng 1 năm. Tôi đi bơi cuối tuần trước.)
Lời giải chi tiết:
A: I have exercised regularly for a year. I went swimming last weekend.
(Tôi đã tập thể dục thường xuyên khoảng một năm. Tôi đã đi bơi vào cuối tuần trước.)
B: That’s great. I started doing yoga last week. My mom has done yoga for five years. And, my sister’s healty habit is cooking a healthy meal, she has done for 3 years.
(Điều đó thật tuyệt. Tôi bắt đầu tập yoga vào tuần trước. Mẹ tôi đã tập yoga được năm năm. Và, thói quen tốt cho sức khỏe của chị gái tôi là nấu một bữa ăn lành mạnh, chị ấy đã thực hiện được 3 năm.)
A: Wow! I think that healthy habits is good for us, so let’s keep doing that.
(Chà! Tôi nghĩ rằng những thói quen lành mạnh là tốt cho chúng ta, vì vậy hãy tiếp tục làm điều đó.)
B: Yes, I totally agree with you.
(Vâng, tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
Speaking
Bài 1
Giving instructions for an exercise routine
(Đưa lời hướng dẫn cho bài tập thể dục hàng ngày)
1. Look at the diagram. Match the two parts of each sentence to complete the instructions.
(Nhìn vào sơ đồ. Nối hai phần của mỗi câu để hoàn thành các hướng dẫn.)
To do star jumps properly, you should follow four steps.
(Để nhảy sao cho đúng cách, bạn nên làm theo bốn bước.)
1. To begin with, | a. jump back to your starting position and repeat. |
2.Then | b. stand with your arms down at your sides and your feet slightly apart. |
3. As you jump, | c. open your legs wider than your shoulders and move your arms out, creating a star shape while in the air. |
4. Finally, | d. jump with your feet apart and your arms spread out. |
Lời giải chi tiết:
1 – b | 2 – d | 3 – c | 4 – a |
1 – b: To begin with, stand with your arms down at your sides and your feet slightly apart.
(Để bắt đầu, hãy đứng với hai cánh tay xuôi theo hai bên và hai chân cách nhau một chút.)
2 – d: Then jump with your feet apart and your arms spread out.
(Sau đó nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.)
3 – c: As you jump, open your legs wider than your shoulders and move your arms out, creating a star shape while in the air.
(Khi nhảy, mở rộng hai chân rộng hơn vai và đưa hai cánh tay ra ngoài, tạo thành hình ngôi sao khi ở trên không.)
4 – a: Finally, jump back to your starting position and repeat.
(Cuối cùng, nhảy trở lại vị trí bắt đầu của bạn và lặp lại.)
Bài 2
2. Look at the ‘How to burn fat’ exercise. Fill in each blank with ONE word to complete the first part of the instructions.
(Nhìn vào bài tập ‘Làm thế nào để đốt cháy mỡ’. Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ để hoàn thành phần đầu tiên của hướng dẫn.)
You can burn fat by doing this simple exercise routine. (1)__________, do star jumps for 20 seconds. (2). ____________ take a one minute rest. (3)_____________ stand on one leg for 10 seconds…
Lời giải chi tiết:
1. First | 2. Second/Next/Then | 3. Next/Then/After that |
You can burn fat by doing this simple exercise routine. (1) First, do star jumps for 20 seconds. (2) Second/Next/Then take a one minute rest. (3) Next/Then/After that stand on one leg for 10 seconds.
Tạm dịch:
Bạn có thể đốt cháy mỡ bằng cách thực hiện thói quen tập thể dục đơn giản này. (1) Đầu tiên, thực hiện nhảy sao trong 20 giây. (2) Thứ hai/Tiếp theo/Sau đó, hãy nghỉ ngơi một phút. (3) Tiếp/Sau đó/Sau đó đứng trên một chân trong 10 giây.
Bài 3
3. Work in pairs. Practise giving the instructions for the rest of the exercise routine in 2.
(Làm việc theo cặp. Thực hành đưa ra các hướng dẫn cho phần còn lại của thói quen tập thể dục trong phần 2.)
Lời giải chi tiết:
Then,/ After that, repeat on the opposite side for 10 seconds. After another one-minute rest, do squats for 30 seconds. Next,/ After that, rest for another minute. Finally, run on the spot for 20 seconds.
(Sau đó,/ Sau đó, lặp lại ở phía đối diện trong 10 giây. Sau một phút nghỉ ngơi nữa, hãy ngồi xổm trong 30 giây. Tiếp theo,/ Sau đó, nghỉ thêm một phút nữa. Cuối cùng, chạy tại chỗ trong 20 giây.)
Bài 4
4. Work in groups. Take turns demonstrating the exercise routine and giving instructions to the rest of your group so they can do the exercise with you.
(Làm việc nhóm. Thay phiên nhau trình diễn thói quen tập thể dục và đưa ra hướng dẫn cho những người còn lại trong nhóm của bạn để họ có thể thực hiện bài tập cùng bạn.)
Lời giải chi tiết:
You can be healthy by jogging every morning. First, let’s wear short shoes, it’s necessary. Secondly, you need to prepare comfortable clothes, sportswear is a good choice for you. Finally, the thing you need to do is jog for 20 minute, and breathe fresh air in the mornings.
Tạm dịch:
Bạn có thể khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi sáng. Đầu tiên, hãy đi giày ngắn, điều đó là cần thiết. Thứ hai, bạn cần chuẩn bị trang phục thoải mái, đồ thể thao là lựa chọn tốt cho bạn. Cuối cùng, việc bạn cần làm là chạy bộ 20 phút, hít thở không khí trong lành vào buổi sáng.
Listening
Bài 1
Food and health (Thức ăn và sức khỏe)
1. Choose the correct meanings of the underlined word and phrase.
(Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với từ và cụm từ được gạch chân.)
1. Regular exercise can increase your fitness.
A. being healthy and physically strong
B. being intelligent
2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
A. increase
B. reduce
Phương pháp giải:
fitness (n): khỏe mạnh
cut down (phrasal verb): cắt giảm
Lời giải chi tiết:
1. A
Regular exercise can increase your fitness.
(Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường thể lực của bạn.)
A. being healthy and physically strong
(khỏe mạnh và cường tráng)
B. being intelligent
(thông minh)
=> fitness (n) = being healthy and physically strong
(khỏe mạnh = khỏe mạnh và cường tráng)
2. B
To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)
A. increase (tăng)
B. reduce (cắt giảm)
=> cut down (phr.v) = reduce (v): giảm/ cắt giảm
Bài 2
2. Listen to a TV chat show about teen health. Circle the topic of the show.
(Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe của thanh thiếu niên. Khoanh chọn chủ đề của chương trình này.)
A. Health products and fitness programmes for young people.
(Các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục dành cho giới trẻ.)
B. Food for skincare and brain development
(Thực phẩm dưỡng da và phát triển trí não)
C. Healthy food for young people
(Thực phẩm lành mạnh cho giới trẻ)
D. Food that can replace exercise
(Thực phẩm có thể thay thế tập thể dục)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
TV host: Good evening! This is Oliver and this is ‘Teen Life, where we answer questions from young people. This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. Welcome and thank you for joining us, Katherine.
Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me. Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products. This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better. Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can’t replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.
TV host: I guess ‘you are what you eat’ after all. Thank you, Katherine.
Tạm dịch:
Người dẫn chương trình truyền hình: Chào buổi tối! Đây là Oliver và đây là ‘Cuộc sống tuổi thanh thiếu niên, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi từ những người trẻ. Tuần này chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi có Katherine Jones, một chuyên gia thực phẩm, để nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào. Chào mừng và cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, Katherine.
Katherine Jones: Chào buổi tối và cảm ơn vì đã mời tôi. Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh. Ví dụ, rất nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề về da khác và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền. Điều này là không cần thiết vì đơn giản họ có thể thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn. Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường. Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh. Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn. Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển nên họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe. Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn. Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.
Người dẫn chương trình truyền hình: Rốt cuộc thì tôi đoán ‘bạn là những gì bạn ăn’. Cảm ơn, Katherine.
Lời giải chi tiết:
C. Healthy food for young people
Thông tin: Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.
(Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.)
Bài 3
3. Listen again. Tick (✔) the food which is recommended in the talk.
(Nghe lại và tick vào đồ ăn được đề cập đến trong cuộc trò chuyện.)
Good for skin & brain | Good for bones & muscles |
_________ food with a lot of sugar _________ white rice _________ yoghurt _________ lemons _________ green vegetables | _________ eggs _________ fish _________ butter _________ carrots _________ potato chips |
Phương pháp giải:
TV host: Good evening! This is Oliver and this is ‘Teen Life, where we answer questions from young people. This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. Welcome and thank you for joining us, Katherine.
Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me. Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products. This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better. Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can’t replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.
TV host: I guess ‘you are what you eat’ after all. Thank you, Katherine.
Lời giải chi tiết:
Good for skin & brain (Tốt cho da: & não) | Good for bones & muscles (Tốt cho xương & cơ bắp) |
_________ food with a lot of sugar (thức ăn với nhiều đường) _________ white rice (cơm trắng) ✔ yoghurt (sữa chua) _________ lemons (chanh) ✔ green vegetables (rau củ xanh) | ✔ eggs (trứng) ✔ fish (cá) ✔ butter (bơ) ✔ carrots (cà rốt) _________ potato chips (khoai tây chiên)
|
Thông tin:
– By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin.
(Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.)
– Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
(Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)
Bài 4
4. Listen again and complete the sentences. Use ONE word for each answer.
(Nghe lại và hoàn thành câu. Sử dụng một từ cho mỗi đáp án.)
1. Teens should avoid food that contains a lot of _________ .
2. Green vegetables can help teens _________ better.
3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and _________ .
4. Eating a healthy diet can’t replace _________ .
Lời giải chi tiết:
1. sugar | 2. concentrate | 3. stronger | 4. exercise |
1. Teens should avoid food that contains a lot of sugar.
(Trẻ vị thành nên nên tránh đồ ăn có chứa nhiều đường.)
Thông tin: Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks.
(Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường.)
2. Green vegetables can help teens concentrate better.
(Rau củ xanh có thể giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)
Thông tin: Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better.
(Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)
3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and stronger.
(Thức ăn như trứng và cá có thể giúp thanh thiếu niên cao hơn và khỏe hơn.)
Thông tin: Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
(Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)
4. Eating a healthy diet can’t replace exercise.
(Việc ăn chế độ lành mạnh không thể thay thế tập thể dục.)
Thông tin: Although food can’t replace exercise
(Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục)
Bài 5
5. Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods.
(Làm việc theo nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)
Lời giải chi tiết:
Breakfast: Avocado egg toast and orange juice
(Bữa sáng: Bánh mì trứng bơ và nước cam)
Morning snack: 1 apple
(Bữa phụ buổi sáng: 1 quả táo)
Lunch: Tuna salad with green vegetables and 1 slice of wholemeal bread
(Bữa trưa: Salad cá ngừ với rau xanh và 1 lát bánh mì nguyên cám)
Afternoon snack: a cup of yogurt with blueberries
(Bữa phụ chiều: cốc sữa chua việt quất)
Dinner: Fish with brown rice and steamed broccoli, and some ice-cream for dessert
(Bữa tối: Cá với gạo lứt và bông cải xanh hấp, và một ít kem tráng miệng)
Reason: These are all healthy and nutritious foods.
(Lý do: Đó đều là những thực phẩm tốt cho sức khỏe và có nhiều chất dinh dưỡng.)
Writing
Bài 1
A short message (Một tin nhắn ngắn)
1. Below is a short message. Put the parts in the correct order.
(Dưới đây là một tin nhắn ngắn. Sắp xếp các phần theo đúng thứ tự.)
A. Can you bring some fresh mangos from your garden? We’ll need them for one of the recipes.
B. Hi Linda,
C. How about coming to my house this Sunday? We can try some recipes from the book.
D. Thanks for lending me your book about healthy cooking. It’s great!
E. See you soon,
F. Mal
Lời giải chi tiết:
Đáp án: B – D – C – A – E – F
Hi Linda,
Thanks for lending me your book about healthy cooking. It’s great! How about coming to my house this Sunday? We can try some recipes from the book. Can you bring some fresh mangas from your garden? We’ll need them for one of the recipes.
See you soon,
Mai
Tạm dịch:
Chào Linda,
Cảm ơn vì đã cho mình mượn quyển sách của bạn về nấu ăn lành mạnh. Thật tuyệt vời! Chủ nhật tuần này bạn đến nhà mình nhé? Chúng ta có thể thử một số công thức nấu ăn từ quyển sách. Bạn có thể mang một số quả xoài tươi từ khu vườn của bạn không? Chúng ta sẽ cần chúng cho một trong những công thức nấu ăn.
Hẹn gặp lại,
Mai
Bài 2
2. Write a sentence to express each message below. Begin with the words given.
(Viết một câu để diễn đạt mỗi tin nhắn bên dưới. Bắt đầu bằng những từ cho sẵn.)
1. You want to invite someone to your birthday party next week.
(Bạn muốn mời ai đó đến dự tiệc sinh nhật của bạn vào tuần tới.)
=> Why don’t you come to my birthday party next week?
(Sao bạn không đến bữa tiệc sinh nhật của mình vào tuần tới nhỉ?)
2. You want to suggest that someone should join the reading club with you.
(Bạn muốn gợi ý rằng ai đó nên tham gia câu lạc bộ đọc sách với bạn.)
=> How about _________________________________?
3. You want to remind someone that he or she should return a book to the library.
(Bạn muốn nhắc nhở ai đó rằng họ nên trả lại một cuốn sách cho thư viện.)
=> Don’t forget to ______________________________.
4. You want to accept an invitation to your friend’s birthday party.
(Bạn muốn nhận lời mời dự tiệc sinh nhật của một người bạn.)
=> I’m pleased to _______________________________.
5. You want to ask if you have to dress formally for the party.
(Bạn muốn hỏi liệu bạn có phải ăn mặc trang trọng cho bữa tiệc hay không.)
=> Do _________________________________________?
Phương pháp giải:
How about + N/V-ing? = How about + S + V?: gợi ý làm gì
forget to V: quên làm gì
Don’t forget to V: đừng quên làm gì
be pleased to V: vui lòng khi làm gì đó
Lời giải chi tiết:
2. How about joining the reading club with me?
(Tham gia câu lạc bộ đọc sách với tôi thì sao?)
3. Don’t forget to return the book to the library.
(Đừng quên trả sách cho thư viện.)
4. I’m please to accept your invitation to your birthday party.
(Tôi sẵn lòng nhận lời mời dự tiệc sinh nhật của bạn.)
5. Do I have to dress formally for the party?
(Tôi có phải ăn mặc lịch sự cho bữa tiệc không?)
Bài 3
3. Write a short message (35-45 words) to reply to the one in 1. Use the tips in 1 and the expressions in 2 to help you.
(Viết một tin nhắn ngắn (35-45 từ) để trả lời tin nhắn ở bài 1. Sử dụng các mẹo trong bài 1 và các cách diễn đạt trong bài 2 để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hi Mai,
Thanks for your message and for inviting me to your house. I’m free on Sunday and will be happy to visit you. It’s great that you find my cookbook useful and like the recipes there. I’ve tried some of the main dishes and they are delicious. So what time shall I come to your place? It might be a good idea to do the cooking in the morning, before lunch. I’ll definitely bring some fresh mangos from our garden. We have so many, and they are all ripe and ready for eating. Did you know that mangos are a great source of vitamins A, B and C?
Do you want me to bring anything else? I can also go to the supermarket or the farmers’ market to buy other cooking ingredients. Just let me know.
See you soon,
Linda
Tạm dịch:
Chào Mai,
Cảm ơn vì tin nhắn của bạn và đã mời mình đến nhà bạn. Mình rảnh vào Chủ nhật và sẽ rất vui khi được đến thăm bạn. Thật tuyệt khi bạn thấy quyển sách dạy nấu ăn của mình hữu ích và thích các công thức nấu ăn ở đó. Mình đã thử một số món ăn chính và chúng rất ngon. Vậy, mình sẽ đến chỗ của bạn lúc mấy giờ nhỉ? Có thể là một ý kiến hay nếu bạn nấu nướng vào buổi sáng, trước bữa trưa. Mình chắc chắn sẽ mang một số xoài tươi từ khu vườn của mình. Chúng mình có rất nhiều, và chúng đều đã chín và sẵn sàng để ăn. Bạn có biết rằng xoài là nguồn cung cấp vitamin A, B và C tuyệt vời không?
Bạn có muốn mình mang thêm gì nữa không? Mình cũng có thể đi siêu thị hoặc chợ nông sản để mua các nguyên liệu nấu ăn khác. Hãy cho mình biết nhé.
Hẹn gặp lại,
Linda
Từ vựng
- GETTING STARTED
1.
fit /fɪt/
(adj) cân đối
I’m fine, thanks, but you look so fit and healthy.
Tôi khỏe, cảm ơn, nhưng bạn trông rất cân đối và khỏe mạnh.
2.
healthy /ˈhelθi/
(adj) khỏe mạnh
I’m fine, thanks, but you look so fit and healthyb.
Tôi khỏe, cảm ơn, nhưng bạn trông rất cân đối và khỏe mạnh.
3.
work out /wɜːk aʊt/
(v.phr) tập thể dục
ave you started working out again?
Bạn đã bắt đầu tập luyện trở lại chưa?
4.
fast food /fɑːst fuːd/
(n) đồ ăn nhanh
I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.
Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.
5.
give up /gɪv ʌp/
(v.phr) từ bỏ
I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.
Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.
6.
bad habit /bæd ˈhæb.ɪt/
(n) thói quen xấu
I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.
Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.
7.
burger /ˈbɜːɡə(r)/
(n) bánh mì kẹp thịt
I thought you can’t live without burgers and chips.
Tôi nghĩ bạn không thể sống thiếu bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.
8.
chip /tʃɪp/
(n) khoai tây chiên
I thought you can’t live without burgers and chips.
Tôi nghĩ bạn không thể sống thiếu bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.
9.
full of /ful əv/
(adj) đầy
He has just had his 90th birthday, but he’s still full of energy.
Ông vừa đón sinh nhật lần thứ 90 nhưng vẫn tràn đầy năng lượng.
10.
energy /ˈenədʒi/
(n) năng lượng
He has just had his 90th birthday, but he’s still full of energy.
Ông vừa đón sinh nhật lần thứ 90 nhưng vẫn tràn đầy năng lượng.
11.
active /ˈæktɪv/
(adj) tích cực
How does he stay so active?
Làm thế nào để anh ấy luôn tích cực như vậy?
12.
life lesson /laɪf ˈles.ən/
(n) bài học cuộc sống
I visited him during my last summer holiday and have learnt a lot of important life lessons from him.
Tôi đã đến thăm anh ấy trong kỳ nghỉ hè vừa qua và đã học được rất nhiều bài học quan trọng trong cuộc sống từ anh ấy.
13.
regular /ˈreɡjələ(r)/
(adj) thường xuyên
I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.
Tôi đã học được từ anh ấy rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.
14.
balance diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(n) chế độ ăn uống cân bằng
I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.
Tôi đã học được từ anh ấy rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.
15.
physical /ˈfɪzɪkl/
(adj) thuộc bề thể chất
Physical or mental activity that we do frequently to stay healthy.
Hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà chúng ta làm thường xuyên để giữ sức khỏe.
16.
mental /ˈmentl/
(adj) thuộc về tinh thần
Physical or mental activity that we do frequently to stay healthy.
Hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà chúng ta làm thường xuyên để giữ sức khỏe.
- LANGUAGE
17.
treatment /ˈtriːtmənt/
(n) điều trị
He is receiving treatment for his health problem.
Anh ấy đang được điều trị cho vấn đề sức khỏe của mình.
18.
strength /streŋkθ/
(n) sức mạnh
Regular exercise can help improve your muscle strength.
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh cơ bắp.
19.
muscle /ˈmʌsl/
(n) cơ bắp
To build your muscles, you can try lifting weight.
Để xây dựng cơ bắp, bạn có thể thử nâng tạ.
20.
suffer (from) /ˈsʌfə(r)/
(v) chịu đựng
Nam can’t sleep well. He is suffering from stress.
Nam không thể ngủ ngon. Cậu ấy đang chịu đựng áp lực.
21.
examine /ɪɡˈzæmɪn/
(v) kiểm tra
The doctor examined her carefully but could not find anything wrong.
Bác sĩ đã kiểm tra cô ấy cẩn thận, nhưng không thể tìm thấy bất cứ điều gì bất thường.
22.
headache /ˈhedeɪk/
(n) đau đầu
She suffered from a serious headache, but after treatment, she felt better.
Cô ấy bị đau đầu nghiêm trọng, nhưng sau khi điều trị, cô ấy cảm thấy tốt hơn.
III. READING
23.
life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)
(n) tuổi thọ trung bình
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others.
Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác.
24.
label /ˈleɪbl/
(n) nhãn mác
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.
25.
pay attention / peɪ ə”tenʃən /
(v.phr) chú ý
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.
26.
ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
(n) nguyên liệu
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.
27.
mineral /ˈmɪnərəl/
(n) chất khoáng
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.
28.
nutrient /ˈnjuːtriənt/
(n) dinh dưỡng
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.
29.
turn off /tɜːn ɒf/
(v.phr) tắt
Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all electronic devices at least 30 minutes before you go to bed.
Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ.
30.
repetitive /rɪˈpetətɪv/
(adj) lặp đi lặp lại
Finally, if you still can’t fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.
Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.
- SPEAKING
31.
routine /ruːˈtiːn/
(n) sinh hoạt thường ngày
You can burn fat by doing this simple exercise routine.
Bạn có thể đốt cháy chất béo bằng cách thực hiện thói quen tập thể dục đơn giản này.
32.
jump /dʒʌmp/
(v) nhảy
Finally, jump back to your starting position and repeat.
Cuối cùng, nhảy trở lại vị trí bắt đầu của bạn và lặp lại.
33.
spread /spred/
(v) sự lây lan
Then, jump with your feet apart and your arms spread out.
Sau đó, nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.
34.
press-up /ˈpres.ʌp/
(n) (= push up) chống đẩy
To do press-ups properly, you should follow three steps.
Để thực hiện động tác chống đẩy đúng cách, bạn nên làm theo ba bước.
35.
squat /skwɒt/
(v) ngồi xổm
Then do squats about 30 sec.
Sau đó thực hiện động tác squat khoảng 30 giây.
36.
on the spot /ɒn ðiː spɒt/
(idiom) ngay lập tức, tại chỗ
Finally, you can run on the spot.
Cuối cùng, bạn có thể chạy tại chỗ.
- LISTENING
37.
cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/
(v.phr) cắt giảm
To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.
- WRITING
38.
recipe /ˈresəpi/
(n) công thức nấu ăn
Can you bring some fresh mangoes from your garden? We’ll need them for one of the recipes.
Bạn có thể mang một số xoài tươi từ vườn của bạn? Chúng tôi sẽ cần chúng cho một trong những công thức nấu ăn.
VII. COMMUNICATION & CULTURE
39.
treadmill /ˈtred.mɪl/
(n) máy chạy bộ
I want to change the speed on this treadmill, but I don’t know how.
Tôi muốn thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ này, nhưng tôi không biết cách.
40.
bacteria /bækˈtɪəriə/
(n) vi khuẩn
Bacteria can live in many places, such as soil, water and the human body.
Vi khuẩn có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước và cơ thể con người.
41.
virus /ˈvaɪə.rəs/
(n) vi-rút
Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals and plants.
Virus là mầm bệnh nhỏ gây bệnh cho người động vật và thực vật.
42.
disease /dɪˈziːz/
(n) bệnh
Vaccines are often used to prevent the spread of disease caused by viruses.
Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh do vi rút gây ra.
43.
organism /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/
(n) sinh vật, thực thể sốmg
Bacteria are living organisms.
Vi khuẩn là sinh vật sống.
44.
diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/
(n) đường kính
The smallest bacteria are about 0.4 micron in diameter.
Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron.
45.
infectious /ɪnˈfekʃəs/ (adj)
(adj) sự lây nhiễm
Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning.
Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.
46.
tuberculosis /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/
(n) bệnh lao phổi
Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause diseases such as tuberculosis or food poisoning.
Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.
47.
poison /ˈpɔɪzn/
(n) chất độc
Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning.
Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.
48.
antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(n) kháng sinh
Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.
Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
49.
germ /dʒɜːm/
(n) vi trùng
Viruses are tiny germ that cause diseases in people animals and plants.
Virus là mầm bệnh nhỏ gây bệnh cho người động vật và thực vật.
50.
flu /fluː/
(n) cúm
They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu more serious diseases such as AIDS and Covid-19.
Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19.
51.
illness /ˈɪl.nəs/
(n) sự ốm đau
They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu more serious diseases such as AIDS and Covid-19.
Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19.
52.
get rid of /ɡet rɪd əv/
(idiom) loại bỏ
Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all.
Vi khuẩn rất nguy hiểm. Các nhà khoa học nên tìm cách loại bỏ tất cả.
VIII. LOOKING BACK
53.
heart disease /ˈhɑːt dɪˌziːz/
(n) bệnh tim
We need to cut down on fast food if we don’t want to suffer from heart disease in the future.
Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc bệnh tim trong tương lai.
54.
healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/
(n) lối sống lành mạnh
Working out regularly and having a balanced diet are the keys to a healthy lifestyle.
Tập thể dục thường xuyên và có một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh.