Unit 10: Lifelong learning
Getting Started
Bài 1
Learning for life
(Học cả đời)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mark: Hello, Grandma!
Grandma: Oh hi, Mark. I’m glad you’re here! Can you help me increase the font size of this text on my laptop? It’s too small for me to read.
Mark: Let me show you … You need to press these two keys together … See? It’s easy, isn’t it?
Grandma: It works! Everything’s so easy to read now. Thanks, dear. I still have trouble using the laptop. You know, it’s taken me so much time to learn computer skills.
Mark: That’s fine, Grandma. My teacher says it’s never too late to learn something new, especially new technology, because it’s rapidly developing. Grandma, you’ve typed a lot of text! What are you working on?
Grandma: Well, I’m writing a summary of a book I’ve read recently. You see, my doctor advised me to read every day to boost my memory. And I want to brush up on my French before I visit my friend in Paris.
Mark: You’re amazing, Grandma! Learning languages can improve your thinking skills. Our language teacher has also asked us to try to maintain our language skills after leaving school. Do you know that you can use the Internet to learn a language or watch the news?
Grandma: Really? This could help me stay informed about current events. Can you show me some news sites after I finish my book summary?
Mark: No problem, Grandma. But why do you have to type it?
Grandma: It’s for the reading club I’ve just joined. The club leader encourages us to prepare our book reports and share them with all members in advance.
Mark: Are all club members your age?
Grandma: No, there’re some young people as well. Are you interested in joining the next meeting?
Mark: Yes, I’d love to.
Grandma: OK, I’ll put your name on the list of attendees then.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mark: Chào bà!
Bà: Ồ chào Mark. Bà rất vui vì cháu ở đây! Cháu có thể giúp bà tăng kích thước phông chữ của văn bản này trên máy tính xách tay không? Nó quá nhỏ để bà có thể đọc được.
Mark: Để cháu chỉ cho bà xem… Bà cần nhấn 2 phím này với nhau… Thấy không bà? Thật dễ dàng phải không ạ?
Bà: Nó hoạt động rồi nè! Bây giờ mọi thứ thật dễ đọc. Cảm ơn, cháu yêu. Bà vẫn gặp khó khăn khi sử dụng máy tính xách tay. Cháu biết đấy, bà đã mất rất nhiều thời gian để học các kỹ năng máy tính.
Mark: Không sao đâu bà. Giáo viên của cháu nói rằng không bao giờ là quá muộn để học một điều gì đó mới, đặc biệt là công nghệ mới, vì nó đang phát triển nhanh chóng. Bà ơi, bà đã gõ rất nhiều văn bản! Bà đang làm việc gì?
Bà: À, bà đang viết tóm tắt một cuốn sách bà đã đọc gần đây. Cháu thấy đấy, bác sĩ khuyên bà nên đọc sách mỗi ngày để tăng cường trí nhớ. Và bà muốn ôn lại tiếng Pháp trước khi đến thăm bạn bà ở Paris.
Mark: Bà thật tuyệt vời, bà ơi! Học ngôn ngữ có thể cải thiện kỹ năng tư duy của bà. Giáo viên ngôn ngữ của chúng cháu cũng yêu cầu chúng cháu cố gắng duy trì kỹ năng ngôn ngữ của mình sau khi rời trường. Bà có biết rằng bà có thể sử dụng Internet để học một ngôn ngữ hoặc xem tin tức không?
Bà: Thật sao? Điều này có thể giúp bà được thông tin về các sự kiện hiện tại. Cháu có thể chỉ cho bà một số trang tin tức sau khi bà hoàn thành phần tóm tắt sách của mình không?
Mark: Không vấn đề ạ. Nhưng tại sao bà phải gõ chữ?
Bà: Nó dành cho câu lạc bộ đọc sách mà bà vừa tham gia. Người đứng đầu câu lạc bộ khuyến khích chuẩn bị báo cáo về cuốn sách của mình và chia sẻ trước tất cả các thành viên.
Mark: Có phải tất cả thành viên câu lạc bộ đều bằng tuổi bà không ạ?
Bà: Không, có cả người trẻ nữa. Cháu có muốn tham gia cuộc gặp tiếp theo không?
Mark: Vâng, cháu rất muốn.
Bà: Được rồi, vậy bà sẽ ghi tên cháu vào danh sách tham dự.
Bài 2
2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại đoạn hội thoại. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
T | F | |
1. Mark’s grandma is very good at using technology. | ||
2. Mark’s grandma is working on a book summary for her reading club. | ||
3. After typing up her book report, Mark’s grandma will learn how to make the text size bigger on her laptop. | ||
4. Mark wants to attend the next meeting of his grandma’s reading club. |
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T |
1. F
Mark’s grandma is very good at using technology.
(Bà của Mark rất giỏi sử dụng công nghệ.)
Thông tin: You know, it’s taken me so much time to learn computer skills.
(Cháu biết đấy, bà đã mất rất nhiều thời gian để học các kỹ năng máy tính.)
2. T
Mark’s grandma is working on a book summary for her reading club.
(Bà của Mark đang viết bản tóm tắt sách cho câu lạc bộ đọc sách của bà.)
Thông tin: I’m writing a summary of a book I’ve read recently.
(À, bà đang viết tóm tắt một cuốn sách bà đã đọc gần đây.)
3. F
After typing up her book report, Mark’s grandma will learn how to make the text size bigger on her laptop.
(Sau khi đánh máy báo cáo cuốn sách của mình, bà của Mark sẽ học cách làm cho kích thước văn bản lớn hơn trên máy tính xách tay của bà.)
Thông tin: Can you show me some news sites after I finish my book summary?
(Cháu có thể chỉ cho bà một số trang tin tức sau khi bà hoàn thành phần tóm tắt sách của mình không?)
4. T
Mark wants to attend the next meeting of his grandma’s reading club.
(Mark muốn tham dự buổi họp tiếp theo của câu lạc bộ đọc sách của bà.)
Thông tin: Yes, I’d love to.
(Vâng, cháu rất muốn.)
Bài 3
3. Find words and phrase in 1 with the following meanings.
(Tìm từ, cụm từ trong phần 1 có nghĩa như sau.)
1. b_____ | to make something become better |
2. b_____ u_____ (on) | to practise and quickly improve a skill or knowledge of something learnt in the past |
3. m_____ | to make something continue at the same level |
4. i_____ | having a lot of knowledge about something |
Lời giải chi tiết:
1. boost (thúc đẩy) | to make something become better (để làm điều gì đó trở nên tốt hơn) |
2. brush up (on) (cải thiện cấp tốc) | to practise and quickly improve a skill or knowledge of something learnt in the past (để thực hành và nhanh chóng nâng cao kỹ năng hoặc kiến thức về điều gì đó đã học được trong quá khứ) |
3. maintain (duy trì) | to make something continue at the same level (làm cho điều gì đó tiếp tục ở mức độ tương tự) |
4. informed (có nhiều tin tức) | having a lot of knowledge about something (có nhiều kiến thức về điều gì đó) |
Bài 4
4. Match the beginnings with the endings to make complete sentences.
(Nối phần đầu với phần cuối để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. The doctor of Mark’s grandma advised her | a. to put his name on the list of attendees. |
2. Mark’s language teacher has asked him | b. to read every day to boost her memory. |
3. The club leader encourages members | c. to try to maintain his language skills after leaving school. |
4. Mark’s grandma offered | d. to prepare their book reports in advance. |
Lời giải chi tiết:
1 – b. The doctor of Mark’s grandma advised her to read every day to boost her memory.
(Bác sĩ của bà Mark khuyên bà nên đọc sách mỗi ngày để tăng cường trí nhớ.)
2 – c. Mark’s language teacher has asked him to try to maintain his language skills after leaving school.
(Giáo viên ngôn ngữ của Mark đã yêu cầu cậu ấy cố gắng duy trì kỹ năng ngôn ngữ của mình sau khi rời trường.)
3 – d. The club leader encourages members to prepare their book reports in advance.
(Chủ nhiệm câu lạc bộ khuyến khích các thành viên chuẩn bị trước báo cáo về sách.)
4 – a. Mark’s grandma offered to put his name on the list of attendees.
(Bà của Mark đề nghị ghi tên anh ấy vào danh sách những người tham dự.)
Language
1
Intonation in questions (revision)
(Ngữ điệu trong câu hỏi (ôn tập))
1. Listen and repeat. Pay attention to the intonation of the following questions.
(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi sau.)
1. It’s easy, isn’t it?
(Thật dễ dàng phải không?)
2. What are you working on?
(Bà đang làm việc gì?)
3. Are all club members your age?
(Có phải tất cả thành viên câu lạc bộ đều bằng tuổi bà không?)
4. But why do you have to type it?
(Nhưng tại sao bà lại phải gõ nó?)
5. Are you interested in joining the next meeting?
(Cháu có muốn tham gia cuộc gặp tiếp theo không?)
2
2. Mark the intonation in the following questions using (rising intonation) or (falling intonation). Then listen and check. Practise saying them in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi sau bằng cách sử dụng (ngữ điệu lên) hoặc (ngữ điệu xuống). Sau đó nghe và kiểm tra. Hãy tập nói chúng theo cặp.)
1. What does lifelong learning mean?
2. Do you have to pay for this online course?
3. Do students prefer online courses or face-to-face classes?
4. This is your book, isn’t it? I saw your signature on the first page.
Phương pháp giải:
Question types (Loại câu hỏi) | Intonation patterns (Quy tắc ngữ điệu) |
Yes/No questions (Câu hỏi yes/ no) | (rising, at the end of the sentence) (lên giọng ở cuối câu) |
Wh-questions (Câu hỏi wh) | (falling, at the end of the sentence) (xuống giọng ở cuối câu) |
Choice questions (Câu hỏi lựa chọn) | (rising on each choice before the word ‘or’); (falling, at the end of the sentence) (lên giọng với mỗi lựa chọn trước “or”; xuống giọng ở cuối câu) |
Question tags (Câu hỏi đuôi) | (falling on the question tag, when almost sure of the answer); (rising on the question tag, when not sure of the answer) (xuống giọng với câu hỏi đuôi, khi gần như chắc chắn câu trả lời; lên giọng ở câu hỏi đuôi khi không chắc câu trả lời) |
Lời giải chi tiết:
1. What does lifelong learning mean?
(Học tập suốt đời có nghĩa là gì?)
Giải thích: Wh-question => ngữ điệu xuống
2. Do you have to pay for this online course?
(Bạn có phải trả tiền cho khóa học trực tuyến này không?)
Giải thích: Yes/No -question => ngữ điệu lên
3. Do students prefer online courses or face-to-face classes?
(Học sinh thích các khóa học trực tuyến hay các lớp học trực tiếp?)
Giải thích: Choice question => ngữ điệu lên trước từ “or”, ngữ điệu xuống ở cuối câu
4. This is your book, isn’t it? I saw your signature on the first page.
(Đây là cuốn sách của bạn phải không? Tôi đã thấy chữ ký của bạn ở trang đầu tiên.)
Giải thích: Question tag, chắc chắn về câu trả lời => ngữ điệu xuống
1
Lifelong learning journey
(Hành trình học tập suốt đời)
1. Match the parts of the words to make words and phrases that mean the following.
(Nối các phần của từ để tạo thành từ và cụm từ có nghĩa như sau.)
1. night | a. -rounded: having a variety of experiences and a range of skills and interests |
2. distance | b. education: education for adults that is available outside schools and universities |
3. well | c. school: classes for adults, held in the evening |
4. learning | d. learning: a method of education in which people study at home and send their work to their teachers |
5. adult
| e. community: a group of learners who share learning goals and often connect with one another |
Lời giải chi tiết:
1 – c. night school: classes for adults, held in the evening
(trường học ban đêm: lớp học dành cho người lớn, tổ chức vào buổi tối)
2 – d. distance learning: a method of education in which people study at home and send their work to their teachers
(học từ xa: một phương pháp giáo dục trong đó mọi người học ở nhà và gửi bài cho giáo viên)
3 – a. well-rounded: having a variety of experiences and a range of skills and interests
(toàn diện: có nhiều kinh nghiệm, nhiều kỹ năng và sở thích)
4 – e. learning community: a group of learners who share learning goals and often connect with one another
(cộng đồng học tập: một nhóm người học có chung mục tiêu học tập và thường xuyên kết nối với nhau)
5 – b. adult education: education for adults that is available outside schools and universities
(giáo dục người lớn: giáo dục dành cho người lớn được cung cấp bên ngoài trường học và đại học)
2
2. Complete the sentences using the words and phrases in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ và cụm từ ở phần 1.)
1. Lifelong learning can help you to become a _____ person.
2. Continuing education or _____ helps people keep their knowledge and skills up-to-date.
3. As my mother worked during the day, she went to_____ to get nursing qualifications.
4. Joining a _____ is a great way to meet people with similar interests.
5. Thanks to the power of the Internet, _____ or remote learning has become very popular.
Lời giải chi tiết:
1. Lifelong learning can help you to become a well-rounded person.
(Học tập suốt đời có thể giúp bạn trở thành một người toàn diện.)
2. Continuing education or adult education helps people keep their knowledge and skills up-to-date.
(Giáo dục thường xuyên hoặc giáo dục dành cho người lớn giúp mọi người cập nhật kiến thức và kỹ năng.)
3. As my mother worked during the day, she went to night school to get nursing qualifications.
(Ban ngày mẹ tôi đi làm nên mẹ đi học ban đêm để lấy bằng điều dưỡng.)
4. Joining a learning community is a great way to meet people with similar interests.
(Tham gia cộng đồng học tập là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người có cùng sở thích.)
5. Thanks to the power of the Internet, distance learning or remote learning has become very popular.
(Nhờ sức mạnh của Internet, việc học từ xa hay giáo dục từ xa đã trở nên rất phổ biến.)
1
Reported speech: reporting orders, requests, offers, and advice
(Câu tường thuật: tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên)
1. Rewrite the sentences in reported speech, using the correct forms of the verbs in the box.
(Viết lại các câu trong câu tường thuật, sử dụng dạng đúng của động từ trong khung.)
ask | offer | tell | advise |
1. ‘Find more information about the course you want to apply,’ my mother told me.
(‘Tìm thêm thông tin về khóa học con muốn đăng ký’, mẹ tôi nói với tôi.)
=> My mother _____________________.
2. ‘Can you send me the list of available online courses?’ my friend asked.
(‘Bạn có thể gửi cho tôi danh sách các khóa học trực tuyến hiện có không?’ bạn tôi hỏi.)
=> My friend _______________________.
3. ‘I’ll teach you how to use mobile applications,’ my brother said.
(‘Anh sẽ dạy em cách sử dụng các ứng dụng di động’, anh tôi nói.)
=> My brother ______________________.
4. ‘You shouldn’t waste so much time on social media,’ the head teacher said.
(Các em không nên lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội’, hiệu trưởng nói.)
=> The head teacher ________________.
Phương pháp giải:
– Khi tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị và lời khuyên, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề to-infinitive sau động từ tường thuật. Các động từ tường thuật bao gồm ask, tell, advise, command, order, instruct, invite, encourage, persuade, remind, warn, v.v. Một số động từ được theo sau bởi mệnh đề tân ngữ + to-infinitive.
– Động từ “say” và “tell” là những động từ phổ biến nhất trong lời nói trực tiếp, nhưng tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng ta có thể sử dụng các động từ tường thuật khác nhau.
Ví dụ:
Direct speech (Câu trực tiếp) | Reported speech (Câu tường thuật) |
‘Sit down and stop interrupting the talk!’ the club leader said/told Mark. (‘Ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện!’ người đứng đầu câu lạc bộ đã nói/nói với Mark.) | The club leader told/ordered Mark to sit down and stop interrupting the talk. (Trưởng câu lạc bộ bảo/ra lệnh cho Mark ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện.) |
‘Could you show me how to register for the course?’ I asked my teacher. (‘Bạn có thể chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học không?’ Tôi hỏi giáo viên của tôi.) | I asked my teacher to show me how to register for the course. (Tôi đã nhờ giáo viên chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học.) |
‘You should take up a sport to keep fit,’ my fitness instructor said. (‘Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng’, người hướng dẫn thể hình của tôi nói.) | My fitness instructor advised me to take up a sport to keep fit. (Huấn luyện viên thể hình của tôi khuyên tôi nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng.) |
– Một số động từ, chẳng hạn như offer, propose, agree, demand không thể được theo sau bởi tân ngữ trước mệnh đề to-infinitive.
Ví dụ:
Direct speech (Câu trực tiếp) | Reported speech (Câu gián tiếp) |
‘I’ll pay for your driving lessons,’ my brother said. (“Anh sẽ trả tiền học lái xe cho em,” anh tôi nói.) | My brother offered to pay for my driving lessons. (Anh trai tôi đề nghị trả tiền học lái xe cho tôi.) |
‘OK, Mai, we’ll pay for the online course,’ Mai’s parents said. (‘Được rồi Mai, bố mẹ sẽ trả tiền cho khóa học trực tuyến’, bố mẹ Mai nói.) | Mai’s parents agreed to pay for the online course. (Bố mẹ của Mai đồng ý trả tiền cho khóa học trực tuyến.) |
– Mệnh lệnh, yêu cầu phủ định, v.v. thường được tường thuật bằng not + to-infinitive.
Ví dụ: ‘Don’t stay out late, Mark,’ his mother said.
(‘Đừng về muộn nhé, Mark,’ mẹ bạn ấy nói.)
=> Mark’s mother told/warned him not to stay out late.
(Mẹ của Mark đã dặn/cảnh báo bạn ấy không được về muộn.)
Lời giải chi tiết:
1. My mother told me to find more information about the course I wanted to apply.
(Mẹ tôi bảo tôi hãy tìm thêm thông tin về khóa học tôi muốn đăng ký.)
Giải thích: told + tân ngữ + to V
2. My friend asked me to send him the list of available online courses.
(Bạn tôi nhờ tôi gửi cho anh ấy danh sách các khóa học trực tuyến hiện có.)
Giải thích: asked + tân ngữ + to V
3. My brother offered to teach me how to use mobile applications.
(Anh trai tôi đề nghị dạy tôi cách sử dụng các ứng dụng di động.)
Giải thích: offered + to V
4. The head teacher advised me not to waste so much time on social media.
(Hiệu trưởng khuyên tôi đừng lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
Giải thích: advised + tân ngữ + to V. Trên đề có “should” nên dùng từ “advise”.
2
2. Work in pairs. Talk about what people around you often say to encourage you to learn new things every day. Use reported speech to report their orders, requests, offers, and advice.
(Làm việc theo cặp. Hãy kể về những điều mọi người xung quanh bạn thường nói để khuyến khích bạn học hỏi những điều mới mỗi ngày. Sử dụng lời tường thuật để báo cáo các mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên của họ.)
Example: (Ví dụ)
My parents asked me to read for an hour every day. They also advised me to join the school English club to improve my English. They encouraged me to start a learning journal. They told me to write down my thoughts about what I am studying in the journal.
(Cha mẹ tôi yêu cầu tôi đọc một giờ mỗi ngày. Họ cũng khuyên tôi nên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh của trường để cải thiện tiếng Anh của mình. Họ khuyến khích tôi bắt đầu viết nhật ký học tập. Họ bảo tôi hãy viết ra những suy nghĩ của mình về điều tôi đang học vào nhật ký.)
Lời giải chi tiết:
My teacher asked me to do homework every day to improve my points. She also told me to participate in sports event at school. She encouraged me to be curious and ask questions to understand lessons easily. She advised me to note some mistakes which I have made when doing exercises.
(Giáo viên yêu cầu tôi làm bài tập về nhà hàng ngày để cải thiện điểm số của mình. Cô ấy còn bảo tôi hãy tham gia sự kiện thể thao ở trường. Cô khuyến khích tôi tò mò và đặt câu hỏi để dễ hiểu bài. Cô khuyên tôi nên ghi lại một số lỗi tôi mắc phải khi làm bài tập.)
Reading
Bài 1
Head teacher’s message to school-leavers
(Lời nhắn của hiệu trưởng gửi học sinh sắp ra trường)
1. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. Have you ever thought of continuing learning after finishing your secondary education?
(Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc tiếp tục học tập sau khi học xong cấp 2 chưa?)
2. If yes, how will you continue your learning?
(Nếu có, bạn sẽ tiếp tục việc học của mình như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, absolutely! Continuing learning after secondary education has always been a part of my plan. The world is constantly evolving, and I believe lifelong learning is essential to keep growing.
(Vâng, chắc chắn rồi! Việc tiếp tục học tập sau bậc trung học luôn là một phần trong kế hoạch của tôi. Thế giới không ngừng phát triển và tôi tin rằng việc học tập suốt đời là điều cần thiết để tiếp tục phát triển.)
2. I will pursue a vocational training course to gain specific skills and knowledge.
(Tôi sẽ theo học một khóa đào tạo nghề để có được những kỹ năng và kiến thức cụ thể.)
Bài 2
2. Read a letter written by a head teacher to her students on the school website. Circle the phrases with the closest meaning to the highlighted words.
(Đọc thư của hiệu trưởng gửi học sinh trên website của trường. Khoanh tròn các cụm từ có nghĩa gần nhất với những từ được đánh dấu.)
Dear students,
In a few weeks’ time, you’ll complete your secondary education. Some of you may have already made plans for continuing your studies at university or vocational school, while others may wish to start working right away. Whatever choice you make, remember to keep on learning new knowledge and skills.
‘Haven’t we learnt enough in secondary school?’, many may wonder. In fact, learning does not stop after graduation. It is a lifelong process. It involves creating and maintaining a positive attitude to learning for both professional and personal development. Lifelong learning is especially relevant in today’s changing world. It allows you to adapt to changes in the modern workplace and widens your employment opportunities. It helps you make better, informed decisions and become a more well-rounded individual. In addition, it keeps your brain healthy and boosts your memory. Lifelong learning also helps you stay connected with modern ideas and meet new people as you participate in various forms of adult education.
‘Does that mean I have to go to classes again?”. The answer is ‘yes’ and ‘no’. Yes, because when you start working, you may decide to go to night school or enrol on a distance learning course to learn a skill or get a degree. The answer is also No, because lifelong learning happens all the time. As long as you are motivated, you can learn new knowledge and develop new skills anywhere. Uncle Ho is a great role model for lifelong learning. He never stopped learning throughout his life despite all the hardships and challenges. He learnt to speak different languages, including English, French, Russian, Italian, German, and Chinese mainly by himself. He even wrote poems in Chinese when he was imprisoned in China to keep his mind sharp. He took regular physical exercise, did traditional martial arts, and enjoyed activities such as swimming and mountain climbing throughout his life. We can all learn from Uncle Ho’s lifelong efforts to improve himself.
Remember that learning is a lifelong journey. Enjoy every moment of it.
Mrs Le Minh Ngoc
Head teacher
1. wonder
A. to think about something and try to guess what is true or will happen
B. to walk slowly around an area without a clear purpose
2. relevant
A. relatively close
B. valuable and useful
3. widens
A. makes something larger in degree or range
B. makes something smaller in degree or range
4. hardships
A. large boats that are hard to operate
B. conditions of life that cause difficulty and suffering
5. imprisoned
A. released from a prison
B. put in a prison
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Các em học sinh thân mến,
Trong một vài tuần nữa, các em sẽ hoàn thành chương trình giáo dục trung học của mình. Một số bạn có thể đã lên kế hoạch tiếp tục học đại học hoặc trường dạy nghề, trong khi những người khác có thể mong muốn bắt đầu đi làm ngay. Dù lựa chọn của các em là gì, hãy nhớ tiếp tục học hỏi những kiến thức và kỹ năng mới.
‘Chúng ta học cấp hai chưa đủ sao?’, nhiều người có thể thắc mắc. Trên thực tế, việc học không dừng lại sau khi tốt nghiệp. Đó là một quá trình suốt đời. Nó liên quan đến việc tạo ra và duy trì thái độ học tập tích cực để phát triển cả về chuyên môn và cá nhân. Học tập suốt đời đặc biệt phù hợp trong thế giới đang thay đổi ngày nay. Nó cho phép các em thích ứng với những thay đổi ở nơi làm việc hiện đại và mở rộng cơ hội việc làm của các em. Nó giúp các em đưa ra những quyết định tốt hơn, sáng suốt hơn và trở thành một cá nhân toàn diện hơn. Ngoài ra, nó còn giúp não khỏe mạnh và tăng cường trí nhớ. Học tập suốt đời cũng giúp các em duy trì kết nối với những ý tưởng hiện đại và gặp gỡ những người mới khi các em tham gia vào các hình thức giáo dục dành cho người lớn khác nhau.
‘Điều đó có nghĩa là các em phải đi học lại phải không?’. Câu trả lời là ‘có’ và ‘không’. Có, vì khi bắt đầu đi làm, các em có thể quyết định đi học buổi tối hoặc đăng ký một khóa học từ xa để học một kỹ năng hoặc một bằng cấp. Câu trả lời cũng là Không, bởi vì việc học tập suốt đời diễn ra mọi lúc. Chỉ cần có động lực, các em có thể học kiến thức mới và phát triển các kỹ năng mới ở bất cứ đâu. Bác Hồ là tấm gương lớn cho việc học tập suốt đời. Trong suốt cuộc đời, Bác không ngừng học hỏi bất chấp mọi khó khăn, thử thách. Bác tự mình học nói nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó có tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Ý, tiếng Đức, tiếng Trung, thậm chí Bác còn viết thơ bằng tiếng Trung khi bị giam ở Trung Quốc để giữ cho đầu óc minh mẫn. Bác thường xuyên tập thể dục, tập võ cổ truyền và yêu thích các hoạt động như bơi lội, leo núi trong suốt cuộc đời của mình.
Hãy nhớ rằng học tập là một hành trình suốt đời. Tận hưởng từng khoảnh khắc của nó.
Bà Lê Minh Ngọc
Hiệu trưởng
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. B |
1. A
wonder (v): thắc mắc/ tự hỏi
A. to think about something and try to guess what is true or will happen
(nghĩ về điều gì đó và cố gắng đoán điều gì là đúng hoặc sẽ xảy ra)
B. to walk slowly around an area without a clear purpose
(đi bộ chậm xung quanh một khu vực mà không có mục đích rõ ràng)
2. B
relevant (adj): liên quan/ thích hợp
A. relatively close (tương đối gần)
B. valuable and useful (có giá trị và hữu ích)
3. A
widens (mở rộng)
A. makes something larger in degree or range
(làm cho cái gì đó lớn hơn về mức độ hoặc phạm vi)
B. makes something smaller in degree or range
(làm cái gì đó nhỏ hơn về mức độ hoặc phạm vi)
4. B
hardships (n): gian khổ
A. large boats that are hard to operate
(thuyền lớn khó vận hành)
B. conditions of life that cause difficulty and suffering
(những điều kiện sống gây khó khăn và đau khổ)
5. B
imprisoned (V-ed): bị cầm tù
A. released from a prison (được thả ra khỏi nhà tù)
B. put in a prison (đưa vào tù)
Bài 3
3. Read the letter again. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc lại lá thư. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. What is the main message of the letter?
A. Continue your studies at university or night school after leaving school.
B. Continue learning after leaving school to improve yourself and career.
C. Don’t be afraid of the challenges of lifelong learning.
D. It’s important to get a degree for your professional development.
2. Which of the following options is NOT mentioned as a choice for school-leavers?
A. Going to university.
B. Finding a job.
C. Going to a vocational school.
D. Volunteering abroad to learn languages.
3. Which of the following is NOT mentioned as a benefit of lifelong learning?
A. You have a better understanding of the world and can make good decisions.
B. It helps you to become successful in the present-day world.
C. It keeps your brain healthy and improves your memory.
D. It helps you stay connected with people and current ideas.
4. Why do some people choose distance learning according to the letter?
A. They may want to earn a degree, but still have a full-time job.
B. It is easier to enrol on a distance learning course.
C. There are many online courses to choose from.
D. It is the easiest way to stay connected with your friends from school.
5. Which of the following is NOT mentioned as an example of Uncle Ho’s lifelong learning?
A. He regularly exercised, did traditional martial arts, and enjoyed outdoor activities.
B. He learnt to use different languages through self-study.
C. He regularly attended evening classes and joined a learning community.
D. He wrote poems in prison to keep his mind sharp.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. D | 3. B | 4. A | 5. C |
1. B
What is the main message of the letter?
(Thông điệp chính của bức thư là gì?)
A. Continue your studies at university or night school after leaving school.
(Tiếp tục học đại học hoặc học ban đêm sau khi rời ghế nhà trường.)
B. Continue learning after leaving school to improve yourself and career.
(Tiếp tục học tập sau khi ra trường để hoàn thiện bản thân và sự nghiệp.)
C. Don’t be afraid of the challenges of lifelong learning.
(Đừng sợ những thử thách của việc học tập suốt đời.)
D. It’s important to get a degree for your professional development.
(Điều quan trọng là phải có bằng cấp để phát triển nghề nghiệp của bạn.)
Thông tin: Whatever choice you make, remember to keep on learning new knowledge and skills.
(Dù lựa chọn của các em là gì, hãy nhớ tiếp tục học hỏi những kiến thức và kỹ năng mới.)
2. D
Which of the following options is NOT mentioned as a choice for school-leavers?
(Lựa chọn nào sau đây KHÔNG được đề cập như một lựa chọn dành cho học sinh mới ra trường?)
A. Going to university.
(Đang học đại học.)
B. Finding a job.
(Tìm việc làm.)
C. Going to a vocational school.
(Đi học trường dạy nghề.)
D. Volunteering abroad to learn languages.
(Tình nguyện ra nước ngoài học ngoại ngữ.)
Thông tin: Some of you may have already made plans for continuing your studies at university or vocational school, while others may wish to start working right away.
(Một số bạn có thể đã lên kế hoạch tiếp tục học đại học hoặc trường dạy nghề, trong khi những người khác có thể mong muốn bắt đầu đi làm ngay.)
3. B
Which of the following is NOT mentioned as a benefit of lifelong learning?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như lợi ích của việc học tập suốt đời?)
A. You have a better understanding of the world and can make good decisions.
(Bạn hiểu rõ hơn về thế giới và có thể đưa ra những quyết định đúng đắn.)
B. It helps you to become successful in the present-day world.
(Nó giúp bạn thành công trong thế giới ngày nay.)
C. It keeps your brain healthy and improves your memory.
(Nó giữ cho bộ não của bạn khỏe mạnh và cải thiện trí nhớ của bạn.)
D. It helps you stay connected with people and current ideas.
(Nó giúp bạn kết nối với mọi người và những ý tưởng hiện tại.)
Thông tin:
– It helps you make better, informed decisions and become a more well-rounded individual.
(Nó giúp các em đưa ra những quyết định tốt hơn, sáng suốt hơn và trở thành một cá nhân toàn diện hơn.)
– In addition, it keeps your brain healthy and boosts your memory.
(Ngoài ra, nó còn giúp não khỏe mạnh và tăng cường trí nhớ.)
– Lifelong learning also helps you stay connected with modern ideas and meet new people as you participate in various forms of adult education.
(Học tập suốt đời cũng giúp các em duy trì kết nối với những ý tưởng hiện đại và gặp gỡ những người mới khi các em tham gia vào các hình thức giáo dục dành cho người lớn khác nhau.)
4. A
Why do some people choose distance learning according to the letter?
(Tại sao một số người lại chọn học từ xa theo thư?)
A. They may want to earn a degree, but still have a full-time job.
(Họ có thể muốn có được bằng cấp nhưng vẫn có được công việc toàn thời gian.)
B. It is easier to enrol on a distance learning course.
(Việc đăng ký một khóa học từ xa sẽ dễ dàng hơn.)
C. There are many online courses to choose from.
(Có nhiều khóa học trực tuyến để lựa chọn.)
D. It is the easiest way to stay connected with your friends from school.
(Đó là cách dễ nhất để duy trì kết nối với bạn bè ở trường.)
Thông tin: Yes, because when you start working, you may decide to go to night school or enrol on a distance learning course to learn a skill or get a degree.
(Có, vì khi bắt đầu đi làm, các em có thể quyết định đi học buổi tối hoặc đăng ký một khóa học từ xa để học một kỹ năng hoặc một bằng cấp.)
5. C
Which of the following is NOT mentioned as an example of Uncle Ho’s lifelong learning?
(Điều nào sau đây KHÔNG được coi là tấm gương học tập suốt đời của Bác Hồ?)
A. He regularly exercised, did traditional martial arts, and enjoyed outdoor activities.
(Bác thường xuyên tập thể dục, tập võ cổ truyền và thích các hoạt động ngoài trời.)
B. He learnt to use different languages through self-study.
(Bác học cách sử dụng các ngôn ngữ khác nhau thông qua việc tự học.)
C. He regularly attended evening classes and joined a learning community.
(Bác thường xuyên tham gia các lớp học buổi tối và tham gia cộng đồng học tập.)
D. He wrote poems in prison to keep his mind sharp.
(Bác làm thơ trong tù để giữ đầu óc minh mẫn.)
Thông tin:
– He took regular physical exercise, did traditional martial arts, and enjoyed activities such as swimming and mountain climbing throughout his life.
(Bác thường xuyên tập thể dục, tập võ cổ truyền và yêu thích các hoạt động như bơi lội, leo núi trong suốt cuộc đời của mình.)
– He learnt to speak different languages, including English, French, Russian, Italian, German, and Chinese mainly by himself.
(Bác tự mình học nói nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó có tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Ý, tiếng Đức, tiếng Trung.)
– He even wrote poems in Chinese when he was imprisoned in China to keep his mind sharp.
(Thậm chí Bác còn viết thơ bằng tiếng Trung khi bị giam ở Trung Quốc để giữ cho đầu óc minh mẫn.)
Bài 4
4. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Imagine this letter is addressed to you. How would you reply to the head teacher? What would you say to her?
(Hãy tưởng tượng lá thư này được gửi cho bạn. Bạn sẽ trả lời thế nào với hiệu trưởng? Bạn sẽ nói gì với cô ấy?)
Lời giải chi tiết:
Dear Mrs. Le Minh Ngoc,
Thank you for the insightful letter about lifelong learning. Uncle Ho’s self-directed learning journey is truly inspiring!
To prepare for the next chapter of my life, I will pursue a Bachelor of Accounting at University of Economics and Law. Regardless of the path, I’m committed to continuous learning through online courses or distance learning.
The benefits of lifelong learning are very meaningful. Especially the idea of staying mentally sharp and expanding my network.
Thank you again for the encouragement, Mrs. Le Minh Ngoc. I’ll carry your message with me as I move forward!
Sincerely,
Nguyen Bao Han
Tạm dịch:
Thưa cô Lê Minh Ngọc,
Cảm ơn cô vì bức thư sâu sắc về học tập suốt đời. Hành trình tự học của Bác thật là truyền cảm hứng!
Để chuẩn bị cho chương tiếp theo của cuộc đời, em sẽ theo đuổi bằng Cử nhân Kế toán tại trường Đại học Kinh tế và Luật. Bất kể chọn con đường nào, em cam kết học tập liên tục thông qua các khóa học trực tuyến hoặc đào tạo từ xa.
Lợi ích của việc học tập suốt đời rất có ý nghĩa. Đặc biệt là ý tưởng giữ tinh thần minh mẫn và mở rộng kết nối của bản thân.
Một lần nữa, em xin cảm ơn lời động viên của cô Lê Minh Ngọc. Em sẽ mang theo thông điệp của cô khi em tiến về phía trước!
Trân trọng,
Nguyễn Bảo Hân
Speaking
Bài 1
Great role models for lifelong learning
(Những tấm gương điển hình cho việc học tập suốt đời)
1. Work in pairs. One of you is A, and the other is B. A reads the information card about Uncle Ho. B reads the information card about Marie Curie below.
(Làm việc theo cặp. Một bạn là A, một bạn là B. A đọc phiếu thông tin về Bác Hồ. B đọc thẻ thông tin về Marie Curie bên dưới.)
Student A’s card
Uncle Ho as a lifelong learner
– Managed to learn every day throughout his life (e.g. by reading and writing until midnight after a working day)
– Learnt to speak French, English, Chinese, Italian, German, and Russian (mainly through self-study, had an effective way to learn new words: writing them on pieces of paper or his arms and revising them throughout the day)
– Kept fit and healthy (e.g. by doing exercise every day, doing traditional martial arts, and enjoying physical activities)
Student B’s card
Marie Curie as a lifelong learner
– Managed to go to university (because there were no universities accepting women in her country, Poland, she moved to France and studied physics and maths at the Sorbonne University)
– Spent a lot of time studying (e.g. studied on her own while working as a governess or tutor, borrowed books from the library, registered for many different courses at university)
– Won prizes (was the first woman to win a Nobel Prize, and the only woman to win a Nobel Prize twice, won a Nobel Prize in Physics in 1903 and another Nobel Prize in Chemistry in 1911)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thẻ học sinh A
Bác Hồ là người học suốt đời
– Cố gắng học hỏi mỗi ngày trong suốt cuộc đời (ví dụ: bằng cách đọc và viết cho đến nửa đêm sau một ngày làm việc)
– Học nói tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Ý, tiếng Đức, tiếng Nga (chủ yếu thông qua tự học, có cách học từ mới hiệu quả: viết ra giấy hoặc trên cánh tay và ôn lại trong ngày)
– Giữ cơ thể cân đối và khỏe mạnh (ví dụ: bằng cách tập thể dục hàng ngày, tập võ cổ truyền và tham gia các hoạt động thể chất)
Thẻ học sinh B
Marie Curie là người học suốt đời
– Cố gắng học đại học (vì không có trường đại học nào nhận phụ nữ ở đất nước của cô, Ba Lan, cô chuyển đến Pháp và học vật lý và toán học tại Đại học Sorbonne)
– Dành nhiều thời gian cho việc học (ví dụ: tự học khi làm bảo mẫu hoặc gia sư, mượn sách ở thư viện, đăng ký nhiều khóa học khác nhau ở trường đại học)
– Giành giải thưởng (là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel và là người phụ nữ duy nhất hai lần đoạt giải Nobel, đoạt giải Nobel Vật lý năm 1903 và một giải Nobel Hóa học khác năm 1911)
Bài 2
2. A talks about Uncle Ho as a lifelong learner. B listens and completes the notes. Then compare your notes.
(A nói về Bác Hồ là người học suốt đời. B lắng nghe và hoàn thành ghi chú. Sau đó so sánh ghi chú của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Uncle Ho is a great role model for lifelong learning. He managed to learn every day throughout his life. He often learnt by reading and writing until midnight after a working day. He learnt to speak French, English, Chinese, Italian, German, and Russian. He mainly learned through self-study. He had an effective way to learn new words: writing them on pieces of paper or his arms and revising them throughout the day. Besides, he kept fit and healthy by doing exercise every day, doing traditional martial arts, and enjoying physical activities.
Tạm dịch:
Bác Hồ là tấm gương lớn về việc học tập suốt đời. Bác đã cố gắng học hỏi mỗi ngày trong suốt cuộc đời mình. Bác thường học bằng cách đọc và viết cho đến nửa đêm sau một ngày làm việc. Bác học nói tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Ý, tiếng Đức và tiếng Nga. Bác học chủ yếu thông qua việc tự học. Bác có một cách hiệu quả để học từ mới: viết chúng lên những mảnh giấy hoặc cánh tay và ôn lại chúng suốt cả ngày. Ngoài ra, Bác còn giữ dáng và khỏe mạnh bằng cách tập thể dục hàng ngày, tập võ cổ truyền và tham gia các hoạt động thể chất.
Bài 3
3. Switch roles. B talks about Marie Curie as a lifelong learner. A listens and completes the notes. Then compare your notes.
(Đổi vai. B nói về Marie Curie như một người học suốt đời. A lắng nghe và hoàn thành ghi chú. Sau đó so sánh ghi chú của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Marie Curie is a great role model for lifelong learning. She managed to go to university because in her country, Poland, women were not allowed to go to university to study. Marie moved to France and studied physics and maths in Sorbonne University. She spent a lot of time studying. She studied on her own while working as a governess or tutor, borrowed books from the library, registered for many different courses at university. Finally, she won prizes and was the first woman to win a Nobel Prize, and the only woman to win a Nobel Prize twice. She won a Nobel Prize in Physics in 1903 and another Nobel Prize in Chemistry in 1911.
Tạm dịch:
Marie Curie là một hình mẫu tuyệt vời cho việc học tập suốt đời. Bà cố gắng vào được đại học vì ở đất nước của bà, Ba Lan, phụ nữ không được phép vào đại học để học. Marie chuyển đến Pháp và học vật lý và toán học tại Đại học Sorbonne. Bà đã dành rất nhiều thời gian cho việc học. Bà vừa tự học vừa làm bảo mẫu hoặc gia sư, mượn sách ở thư viện, đăng ký nhiều khóa học khác nhau ở trường đại học. Cuối cùng, bà đã giành được giải thưởng và là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel, đồng thời là người phụ nữ duy nhất hai lần đoạt giải Nobel. Bà đoạt giải Nobel Vật lý năm 1903 và một giải Nobel Hóa học khác năm 1911.
Bài 4
4. Use your notes to talk about Uncle Ho or Marie Curie as great role models for lifelong learning. What can you learn from them? Present your talk to the class.
(Sử dụng ghi chú của bạn để nói về Bác Hồ hoặc Marie Curie như những tấm gương tuyệt vời cho việc học tập suốt đời. Bạn có thể học được gì từ họ? Trình bày bài nói của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Uncle Ho shows that anyone can become a lifelong learner, regardless of their background. This story highlights the power of self-directed learning. The action writing new words on paper or even his arms for constant revision makes me admire.
(Bác Hồ cho thấy bất cứ ai cũng có thể trở thành người học tập suốt đời, bất kể xuất thân. Câu chuyện này nêu bật sức mạnh của việc tự học. Hành động viết từ mới lên giấy hay thậm chí là cánh tay của mình để ôn tập liên tục khiến tôi khâm phục.)
Bài 1
Challenges of lifelong learning
(Những thách thức của việc học tập suốt đời)
1. Choose the correct meanings of the underlined words.
(Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân.)
1. Her job was difficult, but she didn’t give up and showed great determination to succeed.
A. the desire to do something challenging without any support
B. the ability to continue trying to do something even when it is difficult
2. My mother managed to go to university despite many obstacles.
A. difficult situations
B. supporting conditions
3. There were too many distractions at home, so I started going to the library to study.
A. things that you pay close attention to
B. things that stop you from paying attention to what you are doing
4. We tried to apply the knowledge we acquired from the course into practice.
A. gained
B. discussed
5. We need to work together in order to solve complex problems.
A. difficult to deal with
B. easy to deal with
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. B | 4. A | 5. A |
1. B
Her job was difficult, but she didn’t give up and showed great determination to succeed.
(Công việc của cô ấy tuy khó khăn nhưng cô ấy không bỏ cuộc và thể hiện quyết tâm cao độ để thành công.)
A. the desire to do something challenging without any support
(mong muốn làm điều gì đó đầy thử thách mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào)
B. the ability to continue trying to do something even when it is difficult
(khả năng tiếp tục cố gắng làm điều gì đó ngay cả khi khó khăn)
2. A
My mother managed to go to university despite many obstacles.
(Mẹ tôi đã cố gắng vào đại học dù gặp nhiều trở ngại.)
A. difficult situations (tình huống khó khăn)
B. supporting conditions (điều kiện hỗ trợ)
3. B
There were too many distractions at home, so I started going to the library to study.
(Ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung nên tôi bắt đầu đến thư viện để học.)
A. things that you pay close attention to
(những điều mà bạn chú ý đến)
B. things that stop you from paying attention to what you are doing
(những điều khiến bạn không thể chú ý đến việc bạn đang làm)
4. A
We tried to apply the knowledge we acquired from the course into practice.
(Chúng tôi đã cố gắng áp dụng kiến thức thu được từ khóa học vào thực tế.)
A. gained (đạt được)
B. discussed (thảo luận)
5. A
We need to work together in order to solve complex problems.
(Chúng ta cần làm việc cùng nhau để giải quyết những vấn đề phức tạp.)
A. difficult to deal with (khó giải quyết)
B. easy to deal with (dễ giải quyết)
Bài 2
2. Listen to a talk about lifelong learning. Put the main ideas in the order you hear them.
(Nghe bài nói chuyện về học tập suốt đời. Đặt các ý chính theo thứ tự bạn nghe được.)
a. You need money, time, and space to continue your pursuit of knowledge and skills.
(Bạn cần tiền, thời gian và không gian để tiếp tục theo đuổi kiến thức và kỹ năng.)
b. You need to have a strong motivation and determination to become a lifelong learner.
(Bạn cần có động cơ và quyết tâm mạnh mẽ để trở thành người học suốt đời.)
c. Lifelong learning is effective only when you put what you’ve learnt into practice.
(Học tập suốt đời chỉ có hiệu quả khi bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế.)
1. _____________
2. _____________
3. _____________
Bài 3
3. Listen to the talk again and complete the sentences. Use no more than THREE words for each gap.
(Nghe lại bài nói và hoàn thành câu. Sử dụng không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)
1. Lifelong learners are motivated to expand their _________ and develop new skills.
(Người học suốt đời được thúc đẩy để mở rộng _________ và phát triển các kỹ năng mới.)
2. To become a lifelong learner, you need to be determined to _________.
(Để trở thành người học suốt đời, bạn cần quyết tâm _________.)
3. Reading books and _________ are not enough for effective lifelong learning.
(Đọc sách và _________ là không đủ để học tập suốt đời hiệu quả.)
4. You must be able to use the new knowledge and skills to find a solution to a _________ or create something new.
(Bạn phải có khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng mới để tìm ra giải pháp cho _________ hoặc tạo ra điều gì đó mới.)
5. Not having enough money, time, or space should not prevent you from continuing learning and becoming a _________ person.
(Việc không có đủ tiền, thời gian hoặc không gian không ngăn cản bạn tiếp tục học tập và trở thành một người _________.)
Bài 4
4. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
How do you think we can overcome these challenges and become lifelong learners?
(Bạn nghĩ làm thế nào chúng ta có thể vượt qua những thách thức này và trở thành người học suốt đời?)
Lời giải chi tiết:
– Break down learning into smaller, more manageable chunks. This allows for flexible scheduling.
(Chia việc học thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Điều này cho phép lịch học linh hoạt.)
– Learning by podcasts, documentaries, interactive platforms, or even language learning apps to make the process engaging.
(Học qua podcast, phim tài liệu, nền tảng tương tác hoặc thậm chí là ứng dụng học ngôn ngữ để khiến quá trình trở nên hấp dẫn.)
– Having a partner to discuss and share my learning journey.
(Có một người cùng thảo luận và chia sẻ hành trình học tập.)
Writing
Bài 1
An article about the benefits and challenges of lifelong learning
(Một bài viết về lợi ích và thách thức của việc học tập suốt đời)
1. Work in pairs. Complete the table about the benefits and challenges of lifelong learning. Use the ideas in Reading and Listening to help you.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành bảng về lợi ích và thách thức của việc học tập suốt đời. Sử dụng các ý tưởng trong phần Đọc và Nghe để giúp bạn.)
Benefits | Challenges |
– You have a better understanding of the world and can make good decisions. – (1) _____________________ – (2) _____________________ | – You need to have strong motivation and determination to become a lifelong learner. – (3) _____________________ – (4) _____________________ |
Lời giải chi tiết:
Benefits (Lợi ích) | Challenges (Thách thức) |
– You have a better understanding of the world and can make good decisions. (Bạn hiểu rõ hơn về thế giới và có thể đưa ra những quyết định đúng đắn.) – Keep your brain healthy and boost your memory. (Giữ cho bộ não của bạn khỏe mạnh và tăng cường trí nhớ của bạn.) – It allows you to adapt to changes in the modern workplace. (Nó cho phép bạn thích ứng với những thay đổi ở nơi làm việc hiện đại.) | – You need to have strong motivation and determination to become a lifelong learner. (Bạn cần có động lực và quyết tâm mạnh mẽ để trở thành người học suốt đời.) – You need money, time, and space to continue your pursuit of knowledge and skills. (Bạn cần tiền, thời gian và không gian để tiếp tục theo đuổi kiến thức và kỹ năng.) – Lifelong learning is effective only when you put what you’ve learnt into practice. (Học tập suốt đời chỉ có hiệu quả khi bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế.) |
Bài 2
2. Write an article (180-200 words) about the benefits and challenges of lifelong learning. Use the ideas in 1 and the outline below to help you.
(Viết một bài báo (180-200 từ) về lợi ích và thách thức của việc học tập suốt đời. Sử dụng những ý tưởng ở phần 1 và dàn ý dưới đây để giúp bạn.)
Benefits and Challenges of Lifelong Learning
Lifelong learning is self-motivated learning that is focused on both personal and professional development. This type of learning is essential in today’s rapidly changing world. It brings many benefits as it helps us understand the world around us and provides us with better opportunities. Lifelong learners can also face challenges. So, what are these benefits and challenges?
Let’s start with the benefits.___________________
_________________________________________
What about the challenges?___________________
_________________________________________
In conclusion, lifelong learning has many benefits, but it can also be challenging. In my opinion, _________________________________________
Lời giải chi tiết:
Benefits and Challenges of Lifelong Learning
Lifelong learning is self-motivated learning that is focused on both personal and professional development. This type of learning is essential in today’s rapidly changing world. It brings many benefits as it helps us understand the world around us and provides us with better opportunities. Lifelong learners can also face challenges. So, what are these benefits and challenges?
Let’s start with the benefits. Lifelong learning keeps you up-to-date on the latest advancements in your field, allowing you to make better decisions and solve problems more effectively. It keeps your brain active and boosting memory. Besides, it leads to a deeper understanding of the world, allowing you to make informed decisions in all aspects of life. It also equips you with the knowledge and skills to adapt to new technologies, changing demands, and evolving industries.
What about the challenges? It’s easy to get sidetracked by daily routines or lose focus. Finding ways to stay motivated is crucial. You need money, time, and space to continue your pursuit of knowledge and skills. Moreover, simply acquiring knowledge isn’t enough. It’s essential to apply what you learn to truly benefit from lifelong learning.
In conclusion, lifelong learning has many benefits, but it can also be challenging. In my opinion, the rewards of staying engaged and constantly learning far outweigh the challenges. With efforts, anyone can reap the benefits of lifelong learning.
Tạm dịch:
Lợi ích và thách thức của việc học tập suốt đời
Học tập suốt đời là học tập tự thân, tập trung vào cả sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Kiểu học tập này rất cần thiết trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng ngày nay. Nó mang lại nhiều lợi ích vì nó giúp chúng ta hiểu được thế giới xung quanh và mang đến cho chúng ta những cơ hội tốt hơn. Người học suốt đời cũng có thể phải đối mặt với những thách thức. Vậy những lợi ích và thách thức đó là gì?
Hãy bắt đầu với những lợi ích. Học tập suốt đời giúp bạn cập nhật những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực của mình, cho phép bạn đưa ra quyết định tốt hơn và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Nó giữ cho bộ não của bạn hoạt động và tăng cường trí nhớ. Bên cạnh đó, nó còn dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới, cho phép bạn đưa ra những quyết định sáng suốt trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Nó cũng trang bị cho bạn kiến thức và kỹ năng để thích ứng với công nghệ mới, nhu cầu thay đổi và các ngành công nghiệp đang phát triển.
Còn những thách thức thì sao? Bạn rất dễ bị xao nhãng bởi những công việc hàng ngày hoặc mất tập trung. Tìm cách để duy trì động lực là rất quan trọng. Bạn cần tiền, thời gian và không gian để tiếp tục theo đuổi kiến thức và kỹ năng. Hơn nữa, chỉ thu thập kiến thức thôi là chưa đủ. Điều cần thiết là áp dụng những gì bạn học để thực sự được hưởng lợi từ việc học tập suốt đời.
Tóm lại, học tập suốt đời có nhiều lợi ích nhưng cũng có thể đầy thách thức. Theo tôi, lợi ích của việc tiếp tục gắn bó và không ngừng học hỏi sẽ vượt xa những thách thức. Với sự nỗ lực, bất cứ ai cũng có thể thu được lợi ích từ việc học tập suốt đời.
Communication and culture/ CLIL
1
Thanking and accepting thanks
(Cảm ơn và chấp nhận lời cảm ơn)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. Don’t mention it (Không cần đề cập đến nó) B. I really appreciate it (Tôi thật sự biết ơn vì điều đó) C. It’s my pleasure (Đó là vinh hạnh của tôi) D. Thank you for inviting (Cảm ơn vì đã mời) |
1.
Ms Lan: Mai, the information about the online courses is very useful. Thank you for presenting it. (1) ________.
Mai: (2) ________, Ms Lan. I’m glad you found it useful.
2.
Nam: Mark, I like the activities of the science club very much. (3) ________ me to join the club.
Mark: (4) ________. Glad to help.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. D | 4. A |
1.
Ms Lan: Mai, the information about the online courses is very useful. Thank you for presenting it. I really appreciate it.
(Mai, thông tin về các khóa học trực tuyến rất hữu ích. Cảm ơn em đã trình bày. Cô rất trân trọng điều này.)
Mai: It’s my pleasure, Ms Lan. I’m glad you found it useful.
(Rất hân hạnh, cô Lan. Em rất vui vì cô thấy nó hữu ích.)
2.
Nam: Mark, I like the activities of the science club very much. Thank you for inviting me to join the club.
(Mark, mình rất thích hoạt động của câu lạc bộ khoa học. Cảm ơn cậu đã mời mình tham gia câu lạc bộ.)
Mark: Don’t mention it. Glad to help.
(Đừng nhắc tới chuyện đó. Rất vui được giúp đỡ.)
2
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A attends a cooking class taught by B. A thanks B for teaching her/him to cook a traditional dish. B replies by accepting thanks.
(A tham gia lớp học nấu ăn do B dạy. A cảm ơn B đã dạy cô ấy/anh ấy nấu một món ăn truyền thống. B đáp lại bằng cách nhận lời cảm ơn.)
2. A and B are friends. B thanks A for sharing information about an app for learning English. A replies by accepting thanks.
(A và B là bạn bè. B cảm ơn A đã chia sẻ thông tin về ứng dụng học tiếng Anh. A đáp lại bằng cách nhận lời cảm ơn.)
Useful expressions | |
Thanking (Cảm ơn) | Accepting thanks (Chấp nhận lời cảm ơn) |
Formal (Trang trọng) | Formal (Trang trọng) |
– I can’t thank you enough for… (Tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho…) – I’m really/so grateful for… (Tôi thật sự biết ơn về…) – I really appreciate it. (Tôi thật sự biết ơn điều đó.) | – You’re welcome. (Không có chi.) – It’s my pleasure. (Đó là vinh hạnh của tôi.) – My pleasure. (Vinh hạnh của tôi mà.) |
Informal (Không trang trọng) | Informal (Không trang trọng) |
– Thank you/Thanks for … (Cảm ơn vì…) – Many thanks! (Cảm ơn nhiều!) – Thanks a million! (Cảm ơn nhiều lắm!) | – No problem. (Không thành vấn đề.) – Don’t mention it. (Đừng đề cập đến nó./ Có gì đâu.) – Glad to help. (Vui khi giúp được bạn.) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: I’m really grateful for teaching us how to cook a traditional food! It was a lot of fun, and I can’t wait to try making it at home.
(Tôi thực sự biết ơn vì đã dạy chúng tôi cách nấu một món ăn truyền thống! Thật là thú vị và tôi rất nóng lòng được thử làm món này ở nhà.)
B: You’re welcome! I’m glad you enjoyed the class. Don’t hesitate to reach out if you have any questions while making it.
(Không có chi! Tôi rất vui vì bạn thích lớp học. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong khi thực hiện.)
2.
B: Thanks for telling me about that English learning app! It’s been really helpful so far.
(Cảm ơn bạn đã cho tôi biết về ứng dụng học tiếng Anh đó! Nó thực sự hữu ích cho đến nay.)
A: No problem! I’m happy to hear it’s working out for you.
(Không vấn đề gì! Tôi rất vui khi biết nó có hiệu quả với bạn.)
1
1. Read the text and complete the diagram with information from the text.
(Đọc văn bản và hoàn thành sơ đồ với thông tin từ văn bản.)
One of the oldest university graduates
Bertie Gladwin became one of Britain’s oldest graduates after receiving his Master’s degree in intelligence history from the University of Buckingham at 91. He started his degree at the age of 89 together with his wife, who was then aged 77. ‘I feel very satisfied to think that I’ve done an MA at my age,’ he said at the time. ‘When you’re 90, you sit around and not a lot happens, so it’s important to carry on learning and to broaden your horizons.’
Gladwin left school at the age of 14 and never finished his secondary education or went to university. But he still found a satisfying job. When Gladwin retired, he became less active and thought getting back into learning would delay the negative symptoms of old age. He wanted to keep his brain active and learn more about something that had always interested him. Then at the age of 60, he earned a BA in Psychology. By the time he was 70, he had also completed a BSc in Molecular Biology. ‘They’re fascinating subjects,’ he said. “I did them just because I was interested in them and wanted to know more about them.’
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một trong những sinh viên tốt nghiệp đại học lớn tuổi nhất
Bertie Gladwin trở thành một trong những sinh viên tốt nghiệp lớn tuổi nhất nước Anh sau khi nhận bằng Thạc sĩ về lịch sử tình báo tại Đại học Buckingham ở tuổi 91. Ông bắt đầu lấy bằng ở tuổi 89 cùng với vợ mình, lúc đó đã 77 tuổi. “Tôi thấy rất hài lòng khi nghĩ rằng tôi đã hoàn thành bằng MA ở độ tuổi của mình’, ông ấy nói vào thời điểm đó. ‘Khi bạn 90 tuổi, bạn ngồi một chỗ và không có nhiều điều xảy ra, vì vậy điều quan trọng là phải tiếp tục học hỏi và mở rộng tầm nhìn của mình.’
Gladwin bỏ học năm 14 tuổi và chưa bao giờ học hết cấp hai hay vào đại học. Nhưng ông vẫn tìm được một công việc ưng ý. Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn và nghĩ rằng việc quay lại học tập sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già. Ông ấy muốn giữ cho bộ não của mình hoạt động và tìm hiểu thêm về điều gì đó mà ông ấy luôn quan tâm. Sau đó ở tuổi 60, ông lấy bằng Cử nhân Tâm lý học. Ở tuổi 70, ông cũng đã hoàn thành bằng Cử nhân Sinh học phân tử. “Chúng là những chủ đề hấp dẫn,” ông nói. “Tôi học chúng chỉ vì tôi quan tâm đến chúng và muốn biết thêm về chúng.”
Lời giải chi tiết:
2
2. Work in groups. Share stories of people you know who keep learning despite their old age.
(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ câu chuyện về những người bạn biết vẫn tiếp tục học tập dù tuổi già.)
Lời giải chi tiết:
Ms. Hoa, my neighbor, is a retired school teacher in her late 70s. Throughout her life, she was passionate about art but never had the time to pursue it seriously. After retirement, she decided to finally take an art class. Initially, she was a little nervous about being the “oldest” student, but her enthusiasm won everyone over. Now, she paints beautiful landscapes and portraits, even participating in local art shows.
Tạm dịch:
Bà Hoa, hàng xóm của tôi, là giáo viên phổ thông đã nghỉ hưu, đã ngoài 70 tuổi. Trong suốt cuộc đời, bà đam mê nghệ thuật nhưng chưa bao giờ có thời gian để theo đuổi nó một cách nghiêm túc. Sau khi nghỉ hưu, bà quyết định tham gia một lớp học nghệ thuật. Ban đầu, bà hơi lo lắng vì là học sinh “lớn tuổi nhất” nhưng sự nhiệt tình của bà đã chinh phục được tất cả mọi người. Giờ đây, bà vẽ những bức tranh phong cảnh và chân dung tuyệt đẹp, thậm chí còn tham gia các chương trình nghệ thuật địa phương.
Looking back
Pronunciation
Mark the intonation in the following questions. Then listen and check. Practise saying them in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi sau. Sau đó nghe và kiểm tra. Hãy tập nói chúng theo cặp.)
1. When was the last meeting of your reading club?
2. Is lifelong learning important for career development?
3. You don’t attend night school classes, do you? I’ve never seen you before.
4. Is the course held on weekdays or at the weekend?
Phương pháp giải:
Question types (Loại câu hỏi) | Intonation patterns (Quy tắc ngữ điệu) |
Yes/No questions (Câu hỏi yes/ no) | (rising, at the end of the sentence) (lên giọng ở cuối câu) |
Wh-questions (Câu hỏi wh) | (falling, at the end of the sentence) (xuống giọng ở cuối câu) |
Choice questions (Câu hỏi lựa chọn) | (rising on each choice before the word ‘or’); (falling, at the end of the sentence) (lên giọng với mỗi lựa chọn trước “or”; xuống giọng ở cuối câu) |
Question tags (Câu hỏi đuôi) | (falling on the question tag, when almost sure of the answer); (rising on the question tag, when not sure of the answer) (xuống giọng với câu hỏi đuôi, khi gần như chắc chắn câu trả lời; lên giọng ở câu hỏi đuôi khi không chắc câu trả lời) |
Lời giải chi tiết:
1. When was the last meeting of your reading club?
(Cuộc họp cuối cùng của câu lạc bộ đọc sách của bạn là khi nào?)
Giải thích: Wh-question => ngữ điệu xuống
2. Is lifelong learning important for career development?
(Học tập suốt đời có quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp không?)
Giải thích: Yes/No -question => ngữ điệu lên
3. You don’t attend night school classes, do you? I’ve never seen you before.
(Bạn không tham gia các lớp học ban đêm phải không? Tôi chưa bao giờ gặp bạn trước đây.)
Giải thích: Question tag, chắc chắn về câu trả lời => ngữ điệu xuống
4. Is the course held on weekdays or at the weekend?
(Khóa học tổ chức vào ngày thường hay cuối tuần?)
Giải thích: Choice question => ngữ điệu lên trước từ “or”, ngữ điệu xuống ở cuối câu
Vocabulary
Complete the text. Use the correct forms of the words and phrases in the box.
(Hoàn thành văn bản. Sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong khung.)
learning community well-rounded relevant adult education distance learning |
Lifelong learning is especially (1) ______ in today’s fast changing world. There are many ways to engage in lifelong learning. First, you can attend courses at (2) ______ institutions. Second, you can also take remote or (3) ______ courses with the help of technology. Third, you can join a (4) ______ of people who share common learning goals. And, finally, you can learn by reading widely and researching topics. This will help you become (5) ______ and prepare you to face future challenges.
Phương pháp giải:
– learning community (n.p): cộng đồng học tập
– well-rounded (adj): toàn diện
– relevant (adj): phù hợp
– adult education (n.p): giáo dục người trưởng thành
– distance learning (n.p): học từ xa
Lời giải chi tiết:
Lifelong learning is especially (1) relevant in today’s fast changing world. There are many ways to engage in lifelong learning. First, you can attend courses at (2) adult education institutions. Second, you can also take remote or (3) distance learning courses with the help of technology. Third, you can join a (4) learning community of people who share common learning goals. And, finally, you can learn by reading widely and researching topics. This will help you become (5) well-rounded and prepare you to face future challenges.
Tạm dịch:
Học tập suốt đời đặc biệt phù hợp trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay. Có nhiều cách để tham gia vào việc học tập suốt đời. Đầu tiên, bạn có thể tham gia các khóa học tại các cơ sở giáo dục dành cho người lớn. Thứ hai, bạn cũng có thể tham gia các khóa học từ xa hoặc từ xa với sự trợ giúp của công nghệ. Thứ ba, bạn có thể tham gia cộng đồng học tập gồm những người có chung mục tiêu học tập. Và cuối cùng, bạn có thể học bằng cách đọc rộng rãi và nghiên cứu các chủ đề. Điều này sẽ giúp bạn trở nên toàn diện và chuẩn bị cho bạn đối mặt với những thách thức trong tương lai.
Grammar
Choose the sentence that has the closest meaning to the given sentence.
(Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu đã cho.)
1. ‘You should continue learning after leaving school,’ my grandfather said.
A. My grandfather advised me to continue learning after leaving school.
B. I advised my grandfather to continue learning after leaving school.
C. My grandfather didn’t want me to continue learning after leaving school.
D. I didn’t want my grandfather to continue learning after leaving school.
2. ‘I’ll help you register for the course,’ my sister said.
A. My sister forced me to register for her course.
B. My sister offered to help me register for the course.
C. I wanted to help my sister register for the course
D. I wanted my sister to register for the course.
3. ‘Can you show me how to download this video?’ my mother asked.
A. I asked my mother to show me how to download that video.
B. I showed my mother how to download that video.
C. My mother asked me to show her how to download that video.
D. My mother showed me how to download that video.
4. ‘Don’t enter your sister’s room. She is studying,’ my father told me.
A. My sister ordered me not to enter her room because she was studying.
B. My sister ordered my father not to enter her room because she was studying.
C. I ordered my father not to enter my sister’s room because she was studying.
D. My father ordered me not to enter my sister’s room because she was studying.
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. C | 4. D |
1. A
‘You should continue learning after leaving school,’ my grandfather said.
(‘Con nên tiếp tục học sau khi ra trường’, ông tôi nói.)
A. My grandfather advised me to continue learning after leaving school.
(Ông tôi khuyên tôi nên tiếp tục học sau khi ra trường.)
B. I advised my grandfather to continue learning after leaving school.
(Tôi khuyên ông tôi nên tiếp tục học sau khi ra trường.)
C. My grandfather didn’t want me to continue learning after leaving school.
(Ông tôi không muốn tôi tiếp tục học sau khi rời ghế nhà trường.)
D. I didn’t want my grandfather to continue learning after leaving school.
(Tôi không muốn ông tôi tiếp tục học sau khi ra trường.)
Giải thích: Tường thuật lời khuyên “S + advised + O + to V”
2. B
‘I’ll help you register for the course,’ my sister said.
(‘Chị sẽ giúp em đăng ký khóa học’, chị tôi nói.)
A. My sister forced me to register for her course.
(Chị tôi ép tôi đăng ký khóa học của chị.)
B. My sister offered to help me register for the course.
(Chị tôi đề nghị giúp tôi đăng ký khóa học.)
C. I wanted to help my sister register for the course.
(Tôi muốn giúp chị tôi đăng ký khóa học)
D. I wanted my sister to register for the course.
(Tôi muốn chị gái tôi đăng ký khóa học.)
Giải thích: Tường thuật lời đề nghị “S + offered + to V”
3. C
‘Can you show me how to download this video?’ my mother asked.
(‘Con có thể chỉ cho mẹ cách tải video này xuống được không?’ mẹ tôi hỏi.)
A. I asked my mother to show me how to download that video.
(Tôi đã nhờ mẹ chỉ cho tôi cách tải video đó xuống.)
B. I showed my mother how to download that video.
(Tôi đã chỉ cho mẹ cách tải video đó xuống.)
C. My mother asked me to show her how to download that video.
(Mẹ tôi nhờ tôi chỉ cho bà cách tải video đó xuống.)
D. My mother showed me how to download that video.
(Mẹ tôi chỉ cho tôi cách tải video đó xuống.)
Giải thích: Tường thuật lời yêu cầu “S + asked + O + to V”
4. D
‘Don’t enter your sister’s room. She is studying,’ my father told me.
(‘Đừng vào phòng chị gái. Chị ấy đang học bài,’ bố tôi nói với tôi.)
A. My sister ordered me not to enter her room because she was studying.
(Chị tôi ra lệnh cho tôi không được vào phòng chị ấy vì chị ấy đang học bài.)
B. My sister ordered my father not to enter her room because she was studying.
(Chị tôi ra lệnh cho bố tôi không được vào phòng chị vì chị đang học bài.)
C. I ordered my father not to enter my sister’s room because she was studying.
(Tôi ra lệnh cho bố tôi không được vào phòng chị tôi vì chị ấy đang học bài.)
D. My father ordered me not to enter my sister’s room because she was studying.
(Bố tôi ra lệnh cho tôi không được vào phòng chị tôi vì chị ấy đang học bài.)
Giải thích: Tường thuật lời ra lệnh “S + ordered + O + to V”
Project
Đề bài
A leaflet about a lifelong learning habit
(Tờ rơi về thói quen học tập suốt đời)
Work in groups. Do some research and choose a lifelong learning habit such as reading, self-education, taking courses or having a variety of hobbies.
(Làm việc nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu và chọn thói quen học tập suốt đời như đọc sách, tự giáo dục, tham gia các khóa học hoặc có nhiều sở thích khác nhau.)
Create a leaflet about the habit and share it with the class.
(Tạo một tờ rơi về thói quen này và chia sẻ nó với cả lớp.)
Use these questions as cues.
(Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
– What does the lifelong learning habit involve?
(Thói quen học tập suốt đời bao gồm những gì?)
– How can this habit be developed?
(Làm thế nào thói quen này có thể được phát triển?)
– What are the benefits of this habit?
(Lợi ích của thói quen này là gì?)
– Does this habit present any challenges?
(Thói quen này có đặt ra thách thức gì không?)
Lời giải chi tiết
– It involves reading books, articles and taking online courses.
(Nó liên quan đến việc đọc sách, bài báo và tham gia các khóa học trực tuyến.)
– Identify your interests and goals, set achievable goals and deadlines and join online communities or forums.
(Xác định sở thích và mục tiêu của bạn, đặt ra các mục tiêu và thời hạn có thể đạt được và tham gia các cộng đồng hoặc diễn đàn trực tuyến.)
– Enhance critical thinking and problem-solving and improve self-confidence and motivation.
(Tăng cường tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, đồng thời nâng cao sự tự tin và động lực.)
– Lack of discipline and time constraints.
(Thiếu kỷ luật và hạn chế về thời gian.)
Grammar
Reported speech: reporting orders, requests, offers, and advice
(Câu tường thuật: tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên)
– Khi tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị và lời khuyên, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề to-infinitive sau động từ tường thuật. Các động từ tường thuật bao gồm ask (yêu cầu), tell (bảo), advise (khuyên), command (ra lệnh), order (ra lệnh), instruct (hướng dẫn), invite (mời), encourage (khuyến khích), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), warn (cảnh báo), v.v. Một số động từ được theo sau bởi mệnh đề tân ngữ + to-infinitive.
– Động từ “say” và “tell” là những động từ phổ biến nhất trong lời nói trực tiếp, nhưng tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng ta có thể sử dụng các động từ tường thuật khác nhau.
Ví dụ:
Direct speech (Câu trực tiếp) | Reported speech (Câu tường thuật) |
‘Sit down and stop interrupting the talk!’ the club leader said/told Mark. (‘Ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện!’ người đứng đầu câu lạc bộ đã nói/nói với Mark.) | The club leader told/ordered Mark to sit down and stop interrupting the talk. (Trưởng câu lạc bộ bảo/ra lệnh cho Mark ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện.) |
‘Could you show me how to register for the course?’ I asked my teacher. (‘Cô có thể chỉ cho em cách đăng ký khóa học không ạ?’ Tôi hỏi giáo viên của tôi.) | I asked my teacher to show me how to register for the course. (Tôi đã nhờ giáo viên chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học.) |
‘You should take up a sport to keep fit,’ my fitness instructor said. (‘Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng’, người hướng dẫn thể hình của tôi nói.) | My fitness instructor advised me to take up a sport to keep fit. (Huấn luyện viên thể hình của tôi khuyên tôi nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng.) |
– Một số động từ, chẳng hạn như offer (đề nghị), propose (đề nghị), agree (đồng ý), demand (yêu cầu) không thể được theo sau bởi tân ngữ trước mệnh đề to-infinitive.
Ví dụ:
Direct speech (Câu trực tiếp) | Reported speech (Câu gián tiếp) |
‘I’ll pay for your driving lessons,’ my brother said. (“Anh sẽ trả tiền học lái xe cho em,” anh tôi nói.) | My brother offered to pay for my driving lessons. (Anh trai tôi đề nghị trả tiền học lái xe cho tôi.) |
‘OK, Mai, we’ll pay for the online course,’ Mai’s parents said. (‘Được rồi Mai, bố mẹ sẽ trả tiền cho khóa học trực tuyến’, bố mẹ Mai nói.) | Mai’s parents agreed to pay for the online course. (Bố mẹ của Mai đồng ý trả tiền cho khóa học trực tuyến.) |
– Mệnh lệnh, yêu cầu phủ định, v.v. thường được tường thuật bằng not + to-infinitive.
Ví dụ: ‘Don’t stay out late, Mark,’ his mother said.
(‘Đừng về muộn nhé, Mark,’ mẹ bạn ấy nói.)
=> Mark’s mother told/warned him not to stay out late.
(Mẹ của Mark đã dặn/cảnh báo bạn ấy không được về muộn.)