Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh

Các loại rau củ bằng tiếng Anh Các loại quả bằng tiếng Anh Các loại thịt, cá bằng tiếng Anh Các loại gia vị bằng tiếng Anh
Asparagus: Măng tây Apple: Táo Anchovy: Cá trồng Chilli powder: Ớt bột
Aubergine: Cà tím Apricot: Mơ Bacon: Thịt muối Clove of garlic: Nhánh tỏi
Basil: Húng quế Artichoke: Cây a-ti-sô Beef: Thịt bò Cooking oil: Dầu ăn
Beansprouts: Giá đỗ Avocado: Quả bơ Chicken: Thịt gà Curry powder: Bột cà ri
Beetroot: Củ dền đỏ Banana: Chuối Cod: Cá tuyết Garlic: Tỏi
Broad beans: Đậu ván Blackberry: Quả mâm xôi đen Corned beef: Thịt bò muối Ginger: Gừng
Broccoli: Súp lơ xanh Blackcurrant: Quả lý chua đen Duck: Vịt Icing sugar: Đường bột
Brussels sprouts: Mầm bắp cải brussels Blueberry: Quả việt quất Eggs: Trứng Margarine: Bơ thực vật
Cabbage: Bắp cải Bunch of bananas: Nải chuối Fish fingers: Cá tẩm bột Mustard: Mù tạc
Carrot: Cà rốt Bunch of grapes: Chùm nho Free range eggs: Trứng gà nuôi thả tự nhiên Olive oil: Dầu ô-liu
Cauliflower: Súp lơ trắng Cherry: Quả anh đào Haddock: Cá êfin Salad dressing: Xốt/dầu giấm trộn sa lát
Celery: Cần tây Coconut: Quả dừa Ham: Thịt giăm bông Salt: Muối
Chilli hoặc chilli pepper: Ớt Cucumber: Dưa chuột Herring: Cá trích Sugar: Đường
Chives: Lá thơm Dates: Quả chà là khô Lamb: Thịt cừu
Cinnamon: Quế Dried apricots: Quả mơ khô Liver: Gan
Courgette: Bí xanh Fig: Quả sung Mackerel: Cá thu
Dill: Thì là Grape: Nho Mince hoặc minced beef: Thịt bò xay
French beans: Đậu cô ve Grapefruit: Quả bưởi Pilchard: Cá mòi cơm
Frozen peas: Đậu hà lan đông lạnh Lemon: Quả chanh tây Plaice: Cá bơn sao
Kidney beans: Đậu tây Lime: Quả chanh ta Pork: Thịt lợn
Leek: Tỏi tây Mango: Xoài Pork pie: Bánh tròn nhân thịt xay
Lettuce: Rau xà lách Melon: Dưa Salmon: Cá hồi
Mushroom: Nấm Olives: Quả ô liu Sardine: Cá mòi
Nuts: Đậu hạt Orange: Cam Sausages: Xúc xích
Parsley: Mùi tây Peach: Đào Smoked salmon: Cá hồi hun khói
Peas: Đậu hà lan Pear: Lê Sole: Cá bơn
Peanuts: Lạc Pineapple: Dứa
Pepper: Quả ớt ngọt Plum: Mận
Pepper: Hạt tiêu Pomegranate: Quả lựu
Raspberry: Quả mâm xôi đỏ
Redcurrant

Để lại một bình luận

Không thể copy

Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.