Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 6: Artificial intelligence (đầy đủ nhất) – Global Success
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
activate (v) | /ˈæktɪveɪt/ | kích hoạt, khởi động |
advanced (adj) | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến, trình độ cao |
analyse (v) | /ˈænəlaɪz/ | phân tích |
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | sự ứng dụng, sự áp dụng |
artificial intelligence (AI) (n) | /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ (/ˌeɪ ˈaɪ/) | trí thông minh nhân tạo |
capable (adj) | /ˈkeɪpəbl/ | có khả năng |
chatbot (n) | /ˈtʃætbɒt/ | hộp trò chuyện |
data (n) | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | thuộc kĩ thuật số |
evolution (n) | /ˌiːvəˈluːʃn/ | sự tiến hoá, sự phát triển |
facial recognition (n) | /ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/ | khả năng nhận diện khuôn mặt |
function (n) | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng, nhiệm vụ |
hands-on (adj) | /ˌhændz ˈɒn/ | thực tiễn, trực tiếp |
human-like (adj) | /ˈhjuːmən laɪk/ | giống con người |
interact (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
personalised (adj) | /ˈpɜːsənəlaɪzd/ | được cá nhân hoá |
platform (n) | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng (công nghệ) |
portfolio (n) | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | hồ sơ |
programme (v) | /ˈprəʊɡræm/ | lập trình |
robotic (adj) | /rəʊˈbɒtɪk/ | thuộc rô bốt |
upgrade (v) | /ˌʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
virtual reality (n) | /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ | thực tế ảo |
voice command (np) | /vɔɪs kəˈmɑːnd/ | ra lệnh bằng giọng nói |
Getting Started (trang 76, 77) – Global Success
A visit to a high-tech centre
1 (trang 76-77 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen and read. (Nghe và đọc.)
Track 42
Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She’s a human-like robot and will be your guide today.
Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre.
Nam: Hi, Jessica. I’m so excited as I’ve never met a talking robot before. Let’s have a photo taken together!
Jessica: OK, I’ll get someone to take a picture of us, but let’s go first to the robot exhibition where you’ll see a collection of human-like robots from around the world. Please follow me. … OK, do you have any questions?
Mai: They look so real! Can we interact with them?
Jessica: Yes, you can. They’re all capable of answering questions and translating from different languages. Let me get this robot activated so you can talk to him.
Mai: Hello, what’s your name? What languages can you speak? Where do you live?
Robby: Hello, my name’s Robby. I can speak English, Vietnamese, Chinese, and German. I live in the New Tech Centre.
Mai: Wow! You’re so smart, Robby.
Nam: Jessica, where shall we go next?
Jessica: Next, we’ll visit the Research and Development area. Please follow me. Here scientists and engineers explore and create new AI technologies. AI has many practical applications such as facial recognition and virtual assistants.
Mai: I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre.
Jessica: That’s right. We have all visitors’ identity checked to improve the centre security. Now, what else would you like to see?
Hướng dẫn dịch:
Giáo viên: Chào cả lớp. Cùng gặp Jessica nào. Cô ấy là một robot giống con người và sẽ là người hướng dẫn các em ngày hôm nay.
Jessica: Chào buổi sáng mọi người. Chào mừng đến với Trung tâm Công nghệ mới.
Nam: Chào Jessica. Tôi rất phấn khích vì tôi chưa bao giờ gặp một robot biết nói trước đây. Hãy cùng nhau chụp một bức ảnh nhé!
Jessica: Được rồi, tôi sẽ nhờ ai đó chụp ảnh chúng ta, nhưng trước tiên hãy đến triển lãm robot nơi bạn sẽ thấy bộ sưu tập robot giống con người từ khắp nơi trên thế giới. Đi theo tôi nào …Được rồi, các bạn có câu hỏi nào không?
Mai: Chúng trông rất thật! Chúng tôi có thể tương tác với họ không?
Jessica: Vâng, bạn có thể. Tất cả đều có khả năng trả lời các câu hỏi và dịch từ các ngôn ngữ khác nhau. Để tôi kích hoạt robot này để bạn có thể nói chuyện với anh ấy.
Mai: Xin chào, bạn tên gì? Bạn có thể nói được những ngôn ngữ nào? Bạn sống ở đâu?
Robby: Xin chào, tên tôi là Robby. Tôi có thể nói được tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Đức. Tôi sống ở Trung tâm Công nghệ mới.
Mai: Ôi! Bạn thật thông minh, Robby.
Nam: Jessica, tiếp theo chúng ta sẽ đi đâu?
Jessica: Tiếp theo, chúng ta sẽ ghé thăm khu vực Nghiên cứu và Phát triển. Đi theo tôi. Tại đây các nhà khoa học và kỹ sư khám phá và tạo ra các công nghệ AI mới. AI có nhiều ứng dụng thực tế như nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.
Mai: Tôi để ý thấy một màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.
Jessica: Đúng vậy. Chúng tôi đã kiểm tra danh tính của tất cả khách tham quan để cải thiện an ninh của trung tâm. Bây giờ, bạn còn muốn xem gì nữa?
2 (trang 77 Tiếng Anh 12 Global Success): Read the conversation again and answer the questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
- Why is Nam excited?
- What can human-like robots do?
- What are some examples of AI applications?
- Where did Mai see a facial recognition screen?
Đáp án:
- Because he has never met a talking robot before.
- He can answer questions and translate from different languages.
- Facial recognition and virtual assistants.
- At the entrance of the centre.
Giải thích:
- Thông tin: Nam: I’m so excited as I’ve never met a talking robot before. (Chào Jessica. Tôi rất phấn khích vì tôi chưa bao giờ gặp một robot biết nói trước đây.)
- Thông tin: Jessica: They’re all capable of answering questions and translating from different languages. (Tất cả chúng đều có khả năng trả lời các câu hỏi và dịch từ các ngôn ngữ khác nhau.)
- Thông tin: AI has many practical applications such as facial recognition and virtual assistants. (AI có nhiều ứng dụng thực tế như nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.)
- Thông tin: Mai: I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre. (Tôi để ý thấy một màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.)
Hướng dẫn dịch:
- Tại sao Nam lại hào hứng?
– Bởi vì anh ấy chưa bao giờ gặp một con robot biết nói trước đây.
- Robot giống con người có thể làm được những gì?
– Nó có thể trả lời các câu hỏi và dịch từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.
- Một số ví dụ về ứng dụng AI là gì?
– Nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.
- Mai nhìn thấy màn hình nhận diện khuôn mặt ở đâu?
– Tại lối vào trung tâm.
3 (trang 77 Tiếng Anh 12 Global Success): Find words in 1 with the following meanings. (Tìm các từ ở bài 1 có nghĩa như sau.)
- c_______: able to do things well
- a_______: caused to work or act
- a_______: the practical uses of something
- r_______: the act of identifying what something is
Đáp án:
1. capable | 2. recognition | 3. activated | 4. applications |
Giải thích:
- có khả năng: có thể làm tốt mọi việc
- kích hoạt: gây ra công việc hoặc hành động
- ứng dụng: công dụng thực tế của cái gì đó
- nhận dạng: hành động xác định thứ gì đó là gì
4 (trang 77 Tiếng Anh 12 Global Success): Complete the sentences with words or a phrase from 1. (Hoàn thành câu với các từ hoặc cụm từ từ bài 1.)
- Let’s have a photo ________ together.
- I’ll get someone ________ a picture of us
- Let me get this robot ________, so you can talk to him.
- We have all visitors’ identity ________ to improve the centre security.
Đáp án:
1. taken | 2. take | 3. activated | 4. checked |
Hướng dẫn dịch:
- Hãy chụp một bức ảnh cùng nhau.
- Tôi sẽ nhờ ai đó chụp ảnh chúng ta.
- Hãy để tôi kích hoạt robot này để bạn có thể nói chuyện với anh ấy.
- Chúng tôi đã kiểm tra danh tính của tất cả khách tham quan để cải thiện an ninh cho trung tâm.
Language (trang 78, 79) – Global Success
Pronunciation
1 (trang 78 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen and repeat the following homophones. (Nghe và lặp lại các từ đồng âm sau.)
Track 43
2 (trang 78 Tiếng Anh 12 Global Success): Choose the correct words to complete the sentences. Listen and repeat. Then practise saying the sentences in pairs. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu. Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)
Track 44
- There are more than two/ to types of robots.
- We want to know wear/ where AI technologies are used today.
- There/ Their have been some worries about AI taking over the world.
- Robots can work for long ours/ hours without feeling tired.
- We have no/ know idea about the future of AI in space exploration.
Đáp án:
- There are more thantwotypes of robots.
- We want to knowwhereAI technologies are used today.
- Therehave been some worries about AI taking over the world.
- Robots can work for longhourswithout feeling tired.
- We havenoidea about the future of AI in space exploration.
Hướng dẫn dịch:
- Có nhiều hơn hai loại robot.
- Chúng tôi muốn biết ngày nay công nghệ AI được sử dụng ở đâu.
- Đã có một số lo ngại về việc AI chiếm lĩnh thế giới.
- Robot có thể làm việc nhiều giờ mà không cảm thấy mệt mỏi.
- Chúng ta không biết gì về tương lai của AI trong việc khám phá không gian.
Vocabulary
1 (trang 78 Tiếng Anh 12 Global Success): Match the words with their meanings. (Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. advanced (adj) | a. a computer programme that can have a conversation with a human being, usually over the Internet |
2. chatbot (n) | b. to examine the nature or structure of something |
3. artificial intelligence (n) | c. modern and recently developed |
4. programme (v) | d. to tell a machine to operate in a specific way |
5. analyse (v) | e. the study and development of computer systems that can copy human behaviour |
Đáp án:
1. c | 2. a | 3. e | 4. d | 5. b |
Giải thích:
- tiên tiến: hiện đại và mới phát triển
- chatbot: một chương trình máy tính có thể trò chuyện với con người, thường là qua Internet
- trí tuệ nhân tạo: nghiên cứu và phát triển hệ thống máy tính có thể sao chép hành vi của con người
- lập trình: yêu cầu máy hoạt động theo một cách cụ thể
- phân tích: xem xét bản chất hoặc cấu trúc của cái gì đó
2 (trang 79 Tiếng Anh 12 Global Success): Complete the sentences using the correct forms of the words from 1. (Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1.)
- _________ is now part of our everyday lives.
- With its human-like appearance and ability to walk and talk, Sophia is considered the most _________ robot in the world.
- Robots must be _________ to perform human-like activities
- This programme uses students’ answers to _________ their language proficiency.
- Many businesses use _________ to offer real-time customer support.
Đáp án:
- Artificial intelligence
- advanced
- programmed
- analyse
- chatbots
Hướng dẫn dịch:
- Trí tuệ nhân tạo hiện là một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
- Với ngoại hình giống con người cùng khả năng đi lại và nói chuyện, Sophia được coi là robot tiên tiến nhất thế giới.
- Robot phải được lập trình để thực hiện các hoạt động giống con người.
- Chương trình này sử dụng câu trả lời của học sinh để phân tích trình độ ngôn ngữ của họ.
Grammar
1 (trang 79 Tiếng Anh 12 Global Success): Rewrite the sentences using active or passive causatives. (Viết lại câu sử dụng thể cầu khiến chủ động hoặc bị động.)
- A robot cleans my house every day.
=> I _______________________________.
- My dad arranged for someone to repair our robot vacuum cleaner.
=> My dad __________________________.
- The shop arranged for a robot to put together our furniture in 10 minutes.
=> We _____________________________.
- They will upgrade his computer to improve its performance.
=> He______________________________.
Đáp án:
- I have a robot clean my house every day./ I have my house cleaned every day (by a robot).
- My dad had / got our robot vacuum cleaner repaired.
- We had a robot put together our new furniture in 10 minutes. / We got a robot to put together our new furniture in 10 minutes.
- He will have / get his computer upgraded to improve its performance.
Giải thích:
– Thể cầu khiến chủ động được sử dụng với nghĩa là “khiến ai đó làm điều gì đó”.
Cấu trúc: have + someone + bare infinitive / get + someone + to-infinitive
– Thể cầu khiến bị động được sử dụng với nghĩa là ‘làm cho việc gì đó được thực hiện’.
Cấu trúc: have/get + something + past participle
Hướng dẫn dịch:
- Tôi có robot dọn nhà hàng ngày./ Nhà tôi được dọn dẹp hàng ngày (bằng robot).
- Bố tôi đã sửa chữa máy hút bụi robot của chúng tôi.
- Chúng tôi có một robot lắp đặt đồ nội thất mới trong 10 phút.
- Anh ấy sẽ nâng cấp máy tính của mình để cải thiện hiệu suất của nó.
2 (trang 79 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Make predictions about applications of robots in the future, using causatives. (Làm việc theo cặp. Đưa ra dự đoán về các ứng dụng của robot trong tương lai bằng cách sử dụng thể cầu khiến.)
Gợi ý:
People/ We will have robots do the housework for them/ us.
People will have some dangerous jobs done by robots.
People will have robots do operations / take care of patients in the hospital.
Students will have their homework done by robots.
Hướng dẫn dịch:
Con người/ Chúng ta sẽ nhờ robot làm việc nhà cho họ/ chúng ta.
Con người sẽ có một số công việc nguy hiểm được thực hiện bởi robot.
Con người sẽ có robot thực hiện các ca phẫu thuật/chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.
Học sinh sẽ làm bài tập về nhà bằng robot.
Reading (trang 80, 81) – Global Success
AI applications in education
1 (trang 80 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in groups. Discuss what the pictures in the article below show and where you might see them. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những hình ảnh trong bài viết dưới đây cho thấy điều gì và bạn có thể nhìn thấy chúng ở đâu.)
Gợi ý:
Picture 1. Chatbots
Picture 2. Virtual reality
We may see the first applications on laptops or smartphones. We may see the second one in tech centre, classrooms, museums …
Hướng dẫn dịch:
Hình 1. Chatbot
Hình 2. Thực tế ảo
Chúng ta có thể thấy những ứng dụng đầu tiên trên máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh. Chúng ta có thể thấy cái thứ hai ở trung tâm công nghệ, lớp học, viện bảo tàng …
2 (trang 80-81 Tiếng Anh 12 Global Success): Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words. (Đọc bài viết. Chọn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu.)
TECH NEWS
Artificial Intelligence (AI) has had a huge impact on education. Here are some examples from around the world.
- Digital portfolio
To apply for a university or a job, secondary school students usually need to support their applications with a list of relevant qualifications and work experience. Thanks to AI, they can now effortlessly do that online. A team from two famous universities in Singapore has invented an AI digital portfolio. This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app. Then the data is sorted into sets of skills which students can use for their job or university applications.
- Educational chatbots
AI chatbots are being used in many schools and universities around the world. They can help keep students engaged in their learning by providing a more interactive experience. These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. Students can seek support from AI chatbots during and after classes so that they can understand the lessons better. They can also create groups on chatbots to share ideas about projects and activities. Engaging with each other using conversational AI can help students create a better and friendlier learning environment.
- Virtual reality
Schools in Hong Kong are bringing fascinating learning to the classroom through the power of virtual reality (VR). This new way of teaching helps students learn valuable skills, provides ‘hands-on’ experiences when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments. Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species.
- Personalised learning
Experts in Israel have created a technology platform to support personalised learning. It collects data from students about what they know and do not know, analyses performances using AI, then offers them suitable assignments. This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software.
Hướng dẫn dịch:
TIN CÔNG NGHỆ
Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có tác động rất lớn đến giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ từ khắp nơi trên thế giới.
- Hồ sơ năng lực kỹ thuật số
Để nộp đơn vào trường đại học hoặc xin việc, học sinh trung học thường cần hỗ trợ đơn đăng ký bằng danh sách các bằng cấp và kinh nghiệm làm việc liên quan. Nhờ có AI, giờ đây họ có thể dễ dàng thực hiện điều đó trực tuyến. Một nhóm từ hai trường đại học nổi tiếng ở Singapore đã phát minh ra hồ sơ năng lực kỹ thuật số AI. Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà sinh viên tải lên ứng dụng. Sau đó, dữ liệu được sắp xếp thành các nhóm kỹ năng mà sinh viên có thể sử dụng cho công việc hoặc ứng tuyển vào trường đại học của mình.
- Chatbot giáo dục
Chatbot AI đang được sử dụng ở nhiều trường học và đại học trên thế giới. Họ có thể giúp học sinh hứng thú với việc học bằng cách cung cấp trải nghiệm tương tác nhiều hơn. Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để hiểu bài học tốt hơn. Họ cũng có thể tạo nhóm trên chatbot để chia sẻ ý tưởng về các dự án và hoạt động. Tương tác với nhau bằng AI hội thoại có thể giúp sinh viên tạo ra một môi trường học tập tốt hơn và thân thiện hơn.
- Thực tế ảo
Các trường học ở Hồng Kông đang mang đến trải nghiệm học tập thú vị cho lớp học thông qua sức mạnh của thực tế ảo (VR). Cách giảng dạy mới này giúp học sinh học được những kỹ năng quý giá, mang lại những trải nghiệm ‘thực tế’ khi học lịch sử hoặc địa lý, đồng thời hạn chế những nguy cơ tiềm ẩn của các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý. Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- Học tập cá nhân hóa
Các chuyên gia ở Israel đã tạo ra một nền tảng công nghệ để hỗ trợ việc học tập được cá nhân hóa. Nó thu thập dữ liệu từ sinh viên về những gì họ biết và không biết, phân tích hiệu suất bằng AI, sau đó đưa ra cho họ những bài tập phù hợp. Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng nghìn học sinh học hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.
- portfolio
- collection of someone’s prizes
- collection of someone’s work such as drawings or documents
- collection of someone’s learning and working experience
- virtual
- not made of natural things
- made, done, or seen on the Internet or a computer rather than the real world
- very similar to the real world but appearing in a different form
- hands-on
- doing something yourself rather than just talking about it
- asking people to do something
- doing something by hand
- platform
- a floor of a building
- a kind of computer system or software
- a working area
Đáp án:
1. B | 2. B | 3. A | 4. B |
Giải thích:
- portfolio: bộ sưu tập tác phẩm của ai đó như bản vẽ hoặc tài liệu
- ảo: được thực hiện, thực hiện hoặc nhìn thấy trên Internet hoặc máy tính chứ không phải thế giới thực
- hand-on: tự mình làm việc gì đó thay vì chỉ nói về nó
- platform: một loại hệ thống hoặc phần mềm máy tính
3 (trang 81 Tiếng Anh 12 Global Success): Read the article again and choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
- What can students in Singapore upload on their digital portfolio?
- Their curriculum vitae.
- Their test results.
- Their study and work experience.
- Descriptions of their skills.
- Which of the following can AI chatbots NOT do according to Paragraph B?
- Explain lessons.
- Provide physical support.
- Answer questions.
- Comment on homework.
- Which is one benefit of using VR in Hong Kong schools?
- Organising field trips that take place online.
- Replacing real-life travel.
- Reducing the costs of doing experiments.
- Creating more ways of communication.
- Which group of students do NOT benefit from personalised learning app?
- Physics.
- Language.
- Biology.
- Chemistry.
- Which AI applications are useful for students who need additional tutoring?
- Digital portfolio and personalised learning.
- All the apps mentioned above.
- Educational chatbots and virtual reality.
- Personalised learning app and educational chatbots.
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. A | 4. B | 5. B |
Giải thích:
- Thông tin: This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app. (Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà sinh viên tải lên ứng dụng.)
- Thông tin: These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. Students can seek support from AI chatbots during and after classes so that they can understand the lessons better. (Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để hiểu bài học tốt hơn.)
- Thông tin: Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species. (Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
- Thông tin: This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software. (Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng nghìn học sinh học hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.)
- Thông tin: Artificial Intelligence (AI) has had a huge impact on education. (Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có tác động rất lớn đến giáo dục.)
Hướng dẫn dịch:
- Sinh viên ở Singapore có thể tải gì lên hồ sơ kỹ thuật số của mình?
– Kinh nghiệm học tập và làm việc của họ.
- Điều nào sau đây chatbot AI KHÔNG được làm theo Đoạn B?
– Cung cấp hỗ trợ vật chất.
- Lợi ích nào của việc sử dụng VR ở các trường học ở Hồng Kông?
– Tổ chức các chuyến tham quan thực tế trực tuyến.
- Nhóm học sinh nào KHÔNG được hưởng lợi từ ứng dụng học tập cá nhân hóa?
– Ngôn ngữ.
- Ứng dụng AI nào hữu ích cho học sinh cần dạy thêm?
– Tất cả các ứng dụng nêu trên.
4 (trang 81 Tiếng Anh 12 Global Success): Complete each of the following sentences with ONE word from the article. (Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong bài.)
- _______ at Singaporean secondary schools can benefit from the digital portfolio.
- Learners create project groups on _______ so that they can engage with each other.
- Students in Hong Kong can go on virtual trips to learn about the _______ of their city.
- The Al application in Israel has been used as the primary distance-learning _______ by advanced physics students.
Đáp án:
1. students | 2. chatbots | 3. history | 4. platform |
Hướng dẫn dịch:
- Học sinh tại các trường trung học Singapore có thể hưởng lợi từ hồ sơ năng lực kỹ thuật số.
- Người học tạo nhóm dự án trên chatbot để có thể tương tác với nhau.
- Học sinh ở Hồng Kông có thể tham gia các chuyến đi ảo để tìm hiểu về lịch sử thành phố của họ.
- Ứng dụng Al ở Israel đã được các học sinh vật lý giỏi sử dụng làm nền tảng đào tạo từ xa chính.
5 (trang 81 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in groups. Discuss the following question. Which of the Al applications do you think your school can adopt? (Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây. Bạn nghĩ trường của bạn có thể áp dụng ứng dụng AI nào?)
Gợi ý:
In my opinion, educational chatbots can be of great use at my school as they provide additional support to students before and after class. They can also help tutor weak students to keep up with the class progress and reduce the workload for many teachers.
Hướng dẫn dịch:
Theo tôi, chatbot giáo dục có thể được sử dụng rất nhiều ở trường của tôi vì chúng cung cấp hỗ trợ bổ sung cho học sinh trước và sau giờ học. Họ cũng có thể giúp dạy kèm những học sinh yếu để theo kịp tiến độ của lớp và giảm bớt khối lượng công việc cho nhiều giáo viên.
Speaking (trang 82) – Global Success
Applications of AI in education
1 (trang 82 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Match each AI application (1-5) with its purpose in learning (a-f). There can be multiple correct answers. (Làm việc theo cặp. Ghép mỗi ứng dụng AI (1-5) với mục đích học tập của nó (a-f). Có thể có nhiều câu trả lời đúng.)
1. speech recognition 2. educational robots 3. virtual reality 4. AI-powered games 5. chatbots | a. support students with disabilities b. develop problem-solving skills c. check pronunciation d. develop programming skills e. provide personalised support f. provide interactive forms of learning |
Hướng dẫn dịch:
1. nhận dạng giọng nói 2. robot giáo dục 3. thực tế ảo 4. trò chơi hỗ trợ AI 5. chatbot | a. hỗ trợ học sinh khuyết tật b. phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề c. kiểm tra cách phát âm d. phát triển kỹ năng lập trình đ. cung cấp hỗ trợ cá nhân f. cung cấp các hình thức học tập tương tác |
Gợi ý:
- a, c
- a, d, f
- a, f
- b, f
- a, e, f
2 (trang 82 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in groups. Discuss the questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
- How can each application in 1 be used in education?
- What are the advantages and disadvantages of each application?
Gợi ý:
A: What do you think about chatbots app?
B: I think it is an effective application because it can help students understand the lessons better and provide instant support throughout the course.
A: When should we use this app to enhance our learning experience ?
B: You can use it during and after the teachers’ lectures to clarify some confusions and querries.
A: Does it have any disadvantages?
B: Of course. Using chatbots too often may make the students lazy and reduce their self-study time as they have no desire to discover the topic. All the answers will be answered and explained by the app.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn nghĩ gì về ứng dụng chatbot?
B: Tôi nghĩ đây là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học sinh hiểu bài tốt hơn và hỗ trợ ngay lập tức trong suốt khóa học.
A: Khi nào chúng ta nên sử dụng ứng dụng này để nâng cao trải nghiệm học tập của mình?
B: Bạn có thể sử dụng nó trong và sau bài giảng của giáo viên để làm rõ một số nhầm lẫn và thắc mắc.
A: Nó có nhược điểm gì không?
B: Tất nhiên. Việc sử dụng chatbot quá thường xuyên có thể khiến học sinh lười biếng, giảm thời gian tự học vì không có hứng thú khám phá môn học. Tất cả các câu trả lời sẽ được ứng dụng giải đáp và giải thích.
3 (trang 82 Tiếng Anh 12 Global Success): Prepare a summary of your discussion and report to the whole class. (Chuẩn bị bản tóm tắt cuộc thảo luận của bạn và báo cáo cho cả lớp.)
Gợi ý:
My pair want to use chatbots app at our school because it can help us understand the lessons better and provide instant support throughout the course. We can use it during and after the teachers’ lectures to clarify some confusions and querries. However, this app have some disadvantages. It can make us lazy and reduce our self-study time as we have no desire to discover the topic. All the answers will be answered and explained by the app.
Hướng dẫn dịch:
Cặp của tôi muốn sử dụng ứng dụng chatbot ở trường vì nó có thể giúp chúng tôi hiểu bài học tốt hơn và hỗ trợ ngay lập tức trong suốt khóa học. Chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau bài giảng của giáo viên để làm rõ một số nhầm lẫn và thắc mắc. Tuy nhiên, ứng dụng này có một số nhược điểm. Nó có thể khiến chúng ta lười biếng và giảm thời gian tự học vì không có hứng thú khám phá môn học. Tất cả các câu trả lời sẽ được ứng dụng giải đáp và giải thích.
Listening (trang 82) – Global Success
Operating a home robot
1 (trang 82 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
- Would you like to have a robot to help you in your daily life?
- What would you like it to do for you?
Gợi ý:
- Yes, certainly! Robots can offer various advantages in terms of efficiency.
- I would like it to help me do the chores, provide information and answer questions.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có muốn có một robot giúp đỡ bạn trong cuộc sống hàng ngày không?
– Vâng, chắc chắn rồi! Robot có thể mang lại nhiều lợi ích khác nhau về mặt hiệu quả.
- Bạn muốn nó làm gì cho bạn?
– Tôi muốn nó giúp tôi làm việc nhà, cung cấp thông tin và trả lời các câu hỏi.
2 (trang 82 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen to the first part of a conversation between Nam and an AI expert. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Hãy nghe phần đầu cuộc trò chuyện giữa Nam và chuyên gia AI. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
Track 45
- They are talking about an educational robot.
- Ally is the most advanced robot using AI at the New Tech Centre.
- Ally can see, hear, speak, and even teach maths and science.
- This robot runs on batteries.
Hướng dẫn dịch:
- Họ đang nói về robot giáo dục.
- Ally là robot sử dụng AI tiên tiến nhất tại Trung tâm Công nghệ Mới.
- Ally có thể nhìn, nghe, nói và thậm chí dạy toán và khoa học.
- Robot này chạy bằng pin.
Đáp án:
1. F | 2. T | 3. T | 4. F |
Nội dung bài nghe:
– Excuse me, Ms. Stewart. I’d like to know more about the home robots at the new tech centre.
– No problem. Nam, I’lI introduce you to Ali. It’s the most advanced home robot using artificial intelligence to perform tasks.
– So what can it do?
– Well, it can see, hear, speak and even interact with you. It understands several languages and can even teach you Maths and Science.
– Wow. It’s amazing. Does it run on battery?
– No, it’s ecofriendly. It uses solar energy.
Hướng dẫn dịch:
– Xin lỗi, cô Stewart. Tôi muốn biết thêm về robot gia đình tại trung tâm công nghệ mới.
– Không có gì. Nam, tôi sẽ giới thiệu bạn với Ali. Đây là robot gia đình tiên tiến nhất sử dụng trí tuệ nhân tạo để thực hiện nhiệm vụ.
– Vậy nó có thể làm được gì?
– Vâng, nó có thể nhìn, nghe, nói và thậm chí tương tác với bạn. Nó hiểu được nhiều ngôn ngữ và thậm chí có thể dạy bạn Toán và Khoa học.
– Ồ. Ngạc nhiên. Nó có chạy bằng pin không?
– Không, nó thân thiện với môi trường. Nó sử dụng năng lượng mặt trời.
3 (trang 82 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen to the second part of the conversation and complete each gap in the diagram with no more than TWO words. (Nghe phần thứ hai của đoạn hội thoại và hoàn thành mỗi chỗ trống trong sơ đồ với không quá HAI từ.)
Track 46
Đáp án:
1. voice commands | 2. serial number | 3. Hey Ally | 4. monitor screen |
Nội dung bài nghe:
– How is Ali controlled?
– Well, its programmed in advance, so you can control it by using the Ali Connect app. But you need to download it first to your phone.
– Ok, sounds easy. Whats the next step?
– Log into the app using the serial number printed at its back head. Then you press the start button and choose the function you want it to perform.
– Great. I can remotely move Ali through the app from anywhere in the world.
– That’s right. You can also control Ali by voice commands such as hello Ali, move forward.
– Is it capable of answering questions?
– Yes, of course. Just say “hey Ali” followed by a question and it’ll give you the answer. When Ali finishes …
Hướng dẫn dịch:
– Ali được kiểm soát như thế nào?
– À, nó được lập trình sẵn nên bạn có thể điều khiển nó bằng ứng dụng Ali Connect. Nhưng trước tiên bạn cần tải nó về điện thoại của mình.
– Được rồi, nghe có vẻ dễ dàng. Bước tiếp theo là gì?
– Đăng nhập vào ứng dụng bằng số sê-ri được in ở đầu sau của ứng dụng. Sau đó, bạn nhấn nút bắt đầu và chọn chức năng bạn muốn nó thực hiện.
– Tuyệt vời. Tôi có thể di chuyển Ali từ xa thông qua ứng dụng từ mọi nơi trên thế giới.
– Đúng rồi. Bạn cũng có thể điều khiển Ali bằng khẩu lệnh như xin chào Ali, tiến về phía trước.
– Nó có khả năng trả lời các câu hỏi không?
– Vâng tất nhiên. Chỉ cần nói “hey Ali”, sau đó là một câu hỏi và nó sẽ cho bạn câu trả lời. Khi Ali kết thúc…
4 (trang 82 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Discuss the following questions. Do you want to have the same type of robot? Why/ Why not? (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây. Bạn có muốn có cùng loại robot không? Tại sao/ Tại sao không?)
Gợi ý:
I want to have a home robot but I want it to have more functions than Ally such as cleaning house, cooking meals or even going to the supermarket to buy food.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn có một con robot ở nhà nhưng tôi muốn nó có nhiều chức năng hơn Ally như dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn hay thậm chí là đi siêu thị mua đồ ăn.
Writing (trang 83) – Global Success
An essay about the advantages and disadvantages of home robots
1 (trang 83 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Decide whether the following ideas (A-D) are advantages (+) or disadvantages (-) of home robots. Then complete the notes using the sentences (a-d) in the box. (Làm việc theo cặp. Quyết định xem những ý tưởng sau (A-D) là ưu điểm (+) hay nhược điểm (-) của robot gia đình. Sau đó hoàn thành các ghi chú bằng cách sử dụng các câu (a-d) trong khung.)
- They may lose their critical thinking skills.
- They can work without a break and provide 24/7 service.
- They can interact and play games with people.
- They need to be programmed to perform each task.
Đáp án:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
Hướng dẫn dịch:
Điểm mạnh/ Điểm yếu | Ý tưởng |
+ | Mọi người sẽ có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động giải trí và gắn kết gia đình. Robot có thể làm những công việc lặp đi lặp lại và nhàm chán. Chúng có thể tương tác và chơi trò chơi với mọi người. |
– | Con người có thể trở nên phụ thuộc vào công nghệ AI. Họ có thể mất đi kỹ năng tư duy phản biện. Họ có thể trở nên lười biếng. |
– | Chi phí phát triển và bảo trì robot cao. Robot cần các phụ kiện thay thế đắt tiền. Chúng cần được lập trình để thực hiện từng nhiệm vụ. |
+ | Chúng có thể trả lời các câu hỏi về nhiều chủ đề. Chúng có thể làm việc không nghỉ ngơi và cung cấp dịch vụ 24/7. Chúng có thể cung cấp thông tin và giải trí. |
2 (trang 83 Tiếng Anh 12 Global Success): Write an essay (180-200 words) about the advantages and disadvantages of home robots, using the ideas in 1 and the suggested outline below. (Viết một bài văn (180-200 từ) về ưu điểm và nhược điểm của robot gia đình, sử dụng các ý ở phần 1 và dàn ý gợi ý dưới đây.)
Gợi ý:
AI technologies have given us many amazing opportunities. One of them is using smart robots to perform different tasks at home. People are beginning to use home robots, but we need to consider both the advantages and disadvantages that they bring.
Using home robots has several advantages. First, they can clean our houses, do the laundry and water the plants. They will never complain about doing all the repetitive and boring tasks. Robots can also help us spend more quality time with our families. We will have more time for leisure activities and family bonding. Second, home robots can provide information and entertainment. They are programmed to answer questions about many topics. They can also keep us entertained by performing music or playing games with us.
However, there are also disadvantages of having a home robot. First, all the robots and other intelligent machines are designed by human beings. They need to be pre-programmed by engineers and can only follow a set of instructions. If a robot breaks down, it will be expensive to repair. In addition, we may start relying on home robots too much. We may become lazy and use our brains less and less. This way we may lose our ability to think critically.
In conclusion, home robots are designed to make our lives easier and happier. However, we should not become too dependent on them if we don’t want to lose important life skills.
Hướng dẫn dịch:
Công nghệ AI đã mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội tuyệt vời. Một trong số đó là sử dụng robot thông minh để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau tại nhà. Mọi người đang bắt đầu sử dụng robot gia đình, nhưng chúng ta cần xem xét cả ưu điểm và nhược điểm mà chúng mang lại.
Sử dụng robot gia đình có một số lợi thế. Đầu tiên, họ có thể dọn dẹp nhà cửa, giặt giũ và tưới cây. Họ sẽ không bao giờ phàn nàn về việc phải làm những công việc lặp đi lặp lại và nhàm chán. Robot cũng có thể giúp chúng ta dành nhiều thời gian chất lượng hơn cho gia đình. Chúng ta sẽ có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động giải trí và gắn kết gia đình. Thứ hai, robot gia đình có thể cung cấp thông tin và giải trí. Chúng được lập trình để trả lời các câu hỏi về nhiều chủ đề. Họ cũng có thể giúp chúng ta giải trí bằng cách biểu diễn âm nhạc hoặc chơi trò chơi với chúng ta.
Tuy nhiên, việc sử dụng robot tại nhà cũng có những nhược điểm. Đầu tiên, tất cả robot và máy móc thông minh khác đều do con người thiết kế. Chúng cần được các kỹ sư lập trình sẵn và chỉ có thể làm theo một bộ hướng dẫn. Nếu robot bị hỏng, việc sửa chữa sẽ rất tốn kém. Ngoài ra, chúng ta có thể bắt đầu phụ thuộc quá nhiều vào robot gia đình. Chúng ta có thể trở nên lười biếng và ngày càng ít sử dụng bộ não của mình hơn. Bằng cách này, chúng ta có thể mất khả năng suy nghĩ chín chắn.
Tóm lại, robot gia đình được thiết kế để giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng và hạnh phúc hơn. Tuy nhiên, chúng ta không nên quá phụ thuộc vào chúng nếu không muốn đánh mất những kỹ năng sống quan trọng.
Communication and Culture (trang 84, 85) – Global Success
Everyday English
Getting attention and interrupting
1 (trang 84 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. (Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
Track 47
A. I’m sorry for interrupting | B. Do you mind |
C. Hey | D. May I have your attention |
1.
Nam: (1), Nick!
Nick: Yes, Nam.
Nam: (2) if I ask you a few questions about our project on robots?
Nick: Not at all. Go ahead.
2.
Speaker: (3), please? Today, I’m going to talk about some applications of AI in education.
Phong: (4), but could you please explain the topic of your talk?
Speaker: Sure, we’re going to find out how AI can support teachers and students.
Phong: I understand now. Thanks.
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. D | 4. A |
Hướng dẫn dịch:
1.
Nam: Này, Nick!
Nick: Ừ, Nam.
Nam: Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một vài câu hỏi về dự án của chúng tôi về robot không?
Nick: Không hề. Hãy tiếp tục.
2.
Diễn giả: Xin vui lòng cho chú ý được không? Hôm nay, tôi sẽ nói về một số ứng dụng của AI trong giáo dục.
Phong: Tôi xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng bạn có thể giải thích chủ đề cuộc nói chuyện của mình được không?
Diễn giả: Chắc chắn rồi, chúng ta sẽ tìm hiểu xem AI có thể hỗ trợ giáo viên và học sinh như thế nào.
Phong: Giờ thì tôi hiểu rồi. Cảm ơn.
2 (trang 84 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you. (Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
- A is at a museum or robot exhibition where he/she can see B in the crowd, A wants to get B’s attention. (A đang ở bảo tàng hoặc triển lãm robot nơi anh ấy/cô ấy có thể nhìn thấy B trong đám đông, A muốn thu hút sự chú ý của B.)
- A is a scientist giving a talk on the use of AI at home. B is in the audience, and he/she wants to interrupt the scientist to ask a question. (A là một nhà khoa học đang thuyết trình về việc sử dụng AI tại nhà. B đang ở trong khán giả và anh ấy/cô ấy muốn ngắt lời nhà khoa học để đặt câu hỏi.)
Gợi ý:
1.
Student A: Hey, Long. Are you also attending the exhibition: Robots in 21st century ?
Student B: Hi, Mai. Yes, I have just arrived.
Student A: Sorry to bother you. Do you want to join me in a VR trip?
Student B: Definitely.
2.
Student A: … So I have talked about the use if AI in education. Now, let’s move to the application of AI in workplace.
Student B: Excuse me, Dr Peter. Would you mind telling me more about the challenges of using AI chatbots in classroom?
Student A: That’s a good question. Well …
Hướng dẫn dịch:
1.
Học sinh A: Này, Long. Bạn cũng đang tham dự triển lãm: Robot trong thế kỷ 21?
Học sinh B: Chào Mai. Vâng, tôi vừa mới đến.
Học sinh A: Xin lỗi đã làm phiền bạn. Bạn có muốn tham gia cùng tôi trong chuyến đi VR không?
Học sinh B: Chắc chắn rồi.
2.
Học sinh A: … Vậy là tôi đã nói về việc sử dụng AI trong giáo dục. Bây giờ, hãy chuyển sang ứng dụng AI tại nơi làm việc.
Học sinh B: Xin lỗi, Tiến sĩ Peter. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thêm về những thách thức khi sử dụng chatbot AI trong lớp học không?
Học sinh A: Đó là một câu hỏi hay. Tốt …
CLIL
1 (trang 85 Tiếng Anh 12 Global Success): Read the text and complete the timeline showing the evolution of robots. (Đọc văn bản và hoàn thành dòng thời gian cho thấy sự phát triển của robot.)
THE EVOLUTION OF ROBOTS
The word ‘robot’ was first used in 1920. It comes from the Czech word ‘robota’, which means ‘forced labour’ used in a play by Karel Čapek to describe artificial people.
In 1949, the British inventor William Grey Walter introduced the first machine which could slowly move in response to light stimulus. Ten years later, the first industrial robotic arm was installed at a General Motors plant in the US. Such robots are mostly used in car and computer industries.
The first robot to use Artificial Intelligence was known as Shakey. It was developed at Stanford Research Institute between 1966 and 1972. Shakey could observe its surroundings, create a plan, and find its way across a room or push a box along the floor. Twenty years later, a walking robot called Dante, which was capable of climbing steep slopes, was built to go into active volcanoes. The late 1990s marked a milestone in the history of robots when Kismet, a robotic head designed to provoke and react to emotions, was created.
Since the beginning of the 21st century, more robots have been created to improve our life. The first self-driving car was launched on 8 October 2005 when a Volkswagen Touareg named “Stanley’ won a racing competition across the desert. In 2012, the AI expert Geoffrey Hinton and his team created the first accurate visual recognition system.
In 2016, Sophia, a human-like robot was introduced. Sophia can imitate human gestures and facial expressions and is able to answer certain questions and to make simple conversations.
In the future, we may see more robots and AI applications. Whether we accept them or not, they will continue to play an important role in all aspects of our lives.
Hướng dẫn dịch:
SỰ PHÁT TRIỂN CỦA ROBOT
Từ ‘robot’ được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1920. Nó xuất phát từ từ ‘robota’ trong tiếng Séc, có nghĩa là ‘lao động cưỡng bức’ được sử dụng trong một vở kịch của Karel Čapek để mô tả con người nhân tạo.
Năm 1949, nhà phát minh người Anh William Gray Walter đã giới thiệu chiếc máy đầu tiên có thể chuyển động chậm rãi khi có kích thích ánh sáng. Mười năm sau, cánh tay robot công nghiệp đầu tiên được lắp đặt tại nhà máy General Motors ở Mỹ. Những robot như vậy chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và máy tính.
Robot đầu tiên sử dụng trí tuệ nhân tạo được gọi là Shakey. Nó được phát triển tại Viện nghiên cứu Stanford từ năm 1966 đến năm 1972. Shakey có thể quan sát môi trường xung quanh, lập kế hoạch và tìm đường đi qua phòng hoặc đẩy một chiếc hộp dọc sàn nhà. Hai mươi năm sau, một robot biết đi tên là Dante, có khả năng leo dốc, được chế tạo để đi vào những ngọn núi lửa đang hoạt động. Cuối những năm 1990 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử robot khi Kismet, một đầu robot được thiết kế để kích thích và phản ứng với cảm xúc, được tạo ra.
Kể từ đầu thế kỷ 21, ngày càng có nhiều robot được tạo ra để cải thiện cuộc sống của chúng ta. Chiếc xe tự lái đầu tiên được ra mắt vào ngày 8 tháng 10 năm 2005 khi chiếc Volkswagen Touareg có tên “Stanley” giành chiến thắng trong cuộc thi đua xuyên sa mạc. Năm 2012, chuyên gia AI Geoffrey Hinton và nhóm của ông đã tạo ra hệ thống nhận dạng hình ảnh chính xác đầu tiên.
Năm 2016, Sophia, một robot giống con người đã được giới thiệu. Sophia có thể bắt chước cử chỉ và nét mặt của con người, đồng thời có thể trả lời một số câu hỏi nhất định và thực hiện các cuộc trò chuyện đơn giản.
Trong tương lai, chúng ta có thể thấy nhiều robot và ứng dụng AI hơn. Cho dù chúng ta có chấp nhận chúng hay không thì chúng vẫn sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta.
Đáp án:
1. 1959 | 2. Kismet | 3. 2005 | 4. visual-recognition |
2 (trang 85 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Discuss the following questions. What types of AI are widely used in Viet Nam? How do you think robots and AI will develop in Viet Nam in the future? (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây. Những loại AI nào được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam? Bạn nghĩ robot và AI sẽ phát triển như thế nào ở Việt Nam trong tương lai?)
Gợi ý:
Artificial intelligence (AI) and machine learning (ML) have become more popular in Vietnam with a large proportion of young people having experimented in these fields after realizing their potential. There are three commonly used AI types – face recognition, voice recognition and image analysis. In the future, AI will replace tedious or dangerous tasks. It also will treat, and largely eliminate, neurological disorders like Alzheimer’s, Parkinson’s, most birth defects, and spinal cord injuries as well as blindness and deafness. Moreover, robots will be controlled by our minds and have more emotions and feelings.
Hướng dẫn dịch:
Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) đã trở nên phổ biến hơn ở Việt Nam với tỷ lệ lớn người trẻ đã thử nghiệm các lĩnh vực này sau khi nhận ra tiềm năng của mình. Có ba loại AI thường được sử dụng – nhận dạng khuôn mặt, nhận dạng giọng nói và phân tích hình ảnh. Trong tương lai, AI sẽ thay thế những công việc tẻ nhạt hoặc nguy hiểm. Nó cũng sẽ điều trị và loại bỏ phần lớn các rối loạn thần kinh như Alzheimer, Parkinson, hầu hết các dị tật bẩm sinh và chấn thương tủy sống cũng như mù và điếc. Hơn nữa, robot sẽ được điều khiển bởi trí óc của chúng ta và có nhiều cảm xúc, tình cảm hơn.
Looking Back (trang 86) – Global Success
Pronunciation
(trang 86 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen and underline the homophone of the word in bold in each sentence. Then practise saying the sentences in pairs. (Nghe và gạch dưới từ đồng âm của từ in đậm trong mỗi câu. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)
Track 48
- People are not allowed to talkaloudin the library.
- Students felt veryboredwhen their teacher kept writing on the board.
- Wherecan I buy some new clothes to wear to the party?
- Robots don’tknowhow to say ‘No’.
Đáp án:
1. allowed | 2. board | 3. wear | 4. No |
Hướng dẫn dịch:
- Mọi người không được phép nói chuyện lớn tiếng trong thư viện.
- Học sinh cảm thấy rất chán khi giáo viên cứ viết mãi lên bảng.
- Tôi có thể mua quần áo mới để mặc đi dự tiệc ở đâu?
- Robot không biết nói “Không”.
Vocabulary
(trang 86 Tiếng Anh 12 Global Success): Complete the sentences using the correct forms of the words in the box. (Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong khung.)
- In the future, we might see more ___________ of AI in every aspect of life.
- Websites use ___________ to learn about users’ shopping preferences and recommend products or services.
- It is quite simple to ___________ this robot and ask it to perform some tasks.
- Computer software is used by travel agents to create ___________ tours of popular destinations.
Đáp án:
1. applications | 2. artificial intelligence | 3. activate | 4. virtual |
Giải thích:
activate (v) kích hoạt
artificial intelligence (np) trí tuệ nhân tạo
application (n) ứng dụng
virtual (adj) ảo (không thực)
Hướng dẫn dịch:
- Trong tương lai, chúng ta có thể thấy nhiều ứng dụng của AI hơn trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
- Các trang web sử dụng trí tuệ nhân tạo để tìm hiểu sở thích mua sắm của người dùng và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Việc kích hoạt robot này và yêu cầu nó thực hiện một số nhiệm vụ khá đơn giản.
- Phần mềm máy tính được các đại lý du lịch sử dụng để tạo các chuyến tham quan ảo đến các điểm đến nổi tiếng.
Grammar
(trang 86 Tiếng Anh 12 Global Success): Choose the option A, B, C, or D that is closest in meaning to each of the given sentences. (Chọn phương án A, B, C hoặc D có nghĩa gần nhất với mỗi câu đã cho.)
- I am going to have my broken laptop fixed by the computer shop.
- I am going to ask the computer shop to fix my broken laptop.
- I am going to learn how to fix my broken laptop at the computer shop.
- I am going to fix my laptop with the computer shop.
- Someone advised me to fix my broken laptop at the computer shop.
- When we were away, our home robot walked and fed our pets.
- We had our pets walk and feed our home robots when we were away.
- We bought a robot when we were away, which could walk and feed our pets.
- We had our home robot walk and feed our pets when we were away.
- Our pets walked and ate with our home robot when we were away.
- A mechanic installed a smart lock on her front door yesterday.
- A mechanic had her install a smart lock on her front door yesterday.
- A mechanic had a smart lock installed on her front door yesterday.
- She and a mechanic installed a smart lock on her front door yesterday.
- She got a mechanic to install a smart lock on her front door yesterday.
- We often use an app called Essy to check our essays.
- An app called Essy often has us check our essays.
- We often get our essays checked by an app called Essy.
- An app called Essy often has our essay checked for us.
- We often have an app called Essy checked by our essays.
Đáp án:
1. A | 2. C | 3. D | 4. B |
Hướng dẫn dịch:
- Tôi sắp sửa chiếc máy tính xách tay bị hỏng của mình ở cửa hàng máy tính.
- Tôi định nhờ cửa hàng máy tính sửa chiếc máy tính xách tay bị hỏng của tôi.
- Khi chúng tôi đi vắng, robot nhà chúng tôi đi lại và cho thú cưng ăn.
- Chúng tôi để robot ở nhà đi dạo và cho thú cưng ăn khi chúng tôi đi vắng.
- Hôm qua một người thợ cơ khí đã lắp ổ khóa thông minh vào cửa trước của nhà cô ấy.
- Hôm qua cô ấy nhờ thợ sửa khóa thông minh ở cửa trước.
- Chúng tôi thường sử dụng một ứng dụng có tên Essy để kiểm tra bài luận của mình.
- Chúng tôi thường kiểm tra bài luận của mình bằng một ứng dụng có tên Essy.
Project (trang 87) – Global Success
AI IN OUR DAILY LIVES
(trang 87 Tiếng Anh 12 Global Success): Your class is organising a Technology Fair. The theme is ‘AI in our daily lives’. Work in groups. Think of a way of using AI in your daily life. This can be an existing or a new application. Use these questions as cues. (Lớp của bạn đang tổ chức Hội chợ Công nghệ. Chủ đề là ‘AI trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta’. Làm việc nhóm. Hãy nghĩ cách sử dụng AI trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Đây có thể là một ứng dụng hiện có hoặc một ứng dụng mới. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
– What is the AI application? (If it’s a new application, give it a name.)
– What is its purpose?
– How does it work?
– How will it improve your life?
Hướng dẫn dịch:
– Ứng dụng AI là gì? (Nếu đó là một ứng dụng mới, hãy đặt tên cho nó.)
– Mục đích của nó là gì?
– Làm thế nào nó hoạt động?
– Nó sẽ cải thiện cuộc sống của bạn như thế nào?
Present your idea to the class in the form of an oral presentation, a poster, or a leaflet. (Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp dưới hình thức thuyết trình, áp phích hoặc tờ rơi.)