Hiểu và ghi nhớ được sự khác biệt giữa action verb và linking verb sẽ giúp các bạn giao tiếp và nghe viết tiếng Anh tự nhiên, dễ dàng hơn. Theo dõi bài viết dưới đây của JES để biết rõ hơn nhé!
1. Linking verb (liên động từ) là gì?
Linking verb (liên động từ) là một nhóm các động từ đặc biệt có chức năng nối giữa chủ ngữ và vị ngữ là tính từ. Không giống như các động từ khác, linking verb không dùng để diễn tả hành động. Vì vậy chúng bổ nghĩa cho tính từ chứ không phải cho phó từ.
Ví dụ:
- Mary feels bad about her test grade.
- Children become tired quite easily.
- Lucy looks radiant in her new dress.
- Ted will be a bridegroom this year.
Một số linking verb phổ biến:
- Linking verb ở dạng to be:
Is | Can be | May be |
Am | Could be | Might be |
Are | Will be | Must be |
Was | Would be | Has been |
Were | Shall be | Have been |
Should be | Had been |
- Các linking verb khác:
Linking verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Seem | dường như | It seems tough to get to the top of this mountain. |
Appear | hóa ra | It appears that she failed the test. |
Become | trở thành, trở nên | He became better than the previous time. |
Grow | trở nên | She grows prettier every day. |
Prove | tỏ ra | He always proves to be smart every time. |
Remain | vẫn | The data remained unchanged over time. |
Stay | giữ | Remember to stay calm during the test. |
Look | trông có vẻ | She looks immensely stunning in that dress. |
Smell | mùi | It smells so good. |
Sound | nghe có vẻ | It sounds interesting. |
Taste | có vị | It tastes delicious. |
Feel | cảm thấy | He felt so bad after the conversation with his boss. |
2. Action verb (động từ hành động) là gì?
Action verb, tiếng Việt là động từ hành đọng, là những động từ dùng để diễn tả hành động mà chủ ngữ đang làm (có thể về mặt tinh thần hay thể chất). Action verb mang lượng thông tin lớn và làm hoàn chỉnh câu về mặt ngữ pháp (câu có đủ chủ ngữ và động từ).
Ví dụ:
- I go to school on a daily basis.
- I always treasure those memories of my dad.
- I really admire my father.
- Eat to live, but not live to eat.
Một số động từ hành động phổ biến:
Act (hành động) Agree (đồng ý) Arrive (đến) Ask (hỏi) Bake (nướng) Bring (mang theo) Build (xây dựng) Buy (mua) Call (gọi điện) Climb (leo) Close (đóng) Come (đến) Cry (khóc) Dance (nhảy) Dream (mơ) Drink (uống nước) Eat (ăn) Enter (đi vào) Exit (thoát ra) Fall (té ngã) Fix (sữa chữa) | Give (cho) Go (đi) Grab (vồ lấy) Help (giúp đỡ) Hit (đánh) Hop (nhảy) Insult (xúc phạm) Joke (nói đùa) Jump (nhảy lên) Kick (đá) Laugh (cười lớn) Leave (rời khỏi) Lift (nâng lên) Listen (nghe) Make (làm) March (diễu hành, đưa đi) Move (di chuyển) Nod (gật đầu) Open (mở) Play (chơi) Push (đẩy) | Read (đọc) Ride (lái xe) Run (chạy) Send (gửi) Shout (la, hét) Sing (hát) Sit (ngồi xuống) Smile (cười mỉm) Spend (tiêu, chi tiêu) Stand (đứng) Talk (nói) Think (suy nghĩ) Throw (ném) Touch (chạm vào) Turn (xoay, vặn) Visit (thăm viếng) Vote (bình chọn) Wait (chờ, đợi) Walk (đi bộ) Write (viết) Yell (la, hét to) |
3. Sự khác biệt giữ linking verb và action verb
Theo như phần định nghĩa trên, chúng ta có thể rút ra kết luận về sự khác biệt giữa linking verb và action verb như sau:
Linking verb | Action verb |
|
|
Ví dụ: The picture from J’s shop is beautiful | Ví dụ: I buy a beautiful picture of J’s shop. |
Hi vọng bài viết đã phần nào giúp các bạn hiểu hơn về điểm ngữ pháp này. Thực tế, lý thuyết về linking verb và action verb khá đơn giản và dễ nhớ. Sau khi đọc hiểu lý thuyết, các bạn có thể tham khảo áp dụng làm bài tập ở link trên ngay để nhớ lâu hơn.