Grammar
Một mệnh đề to – động từ nguyên mẫu có thể được sử dụng để: – thể hiện mục đích. Ví dụ: He studied hard to pass the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi.) I bought some souvenirs to give my parents. (Tôi đã mua một số quà lưu niệm để tặng bố mẹ.) – để xác định một danh từ hay cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second,…), so sánh nhất (the best, the most beautiful, …) và next (tiếp theo), last (cuối cùng), và only (duy nhất). Ví dụ: Ethan is usually the last person t
TO INFINITIVE CLAUSES
(MỆNH ĐỀ TO – ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ)
Một mệnh đề to – động từ nguyên mẫu có thể được sử dụng để:
– thể hiện mục đích.
Ví dụ: He studied hard to pass the exam.
(Anh ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi.)
I bought some souvenirs to give my parents.
(Tôi đã mua một số quà lưu niệm để tặng bố mẹ.)
– để xác định một danh từ hay cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second,…), so sánh nhất (the best, the most beautiful, …) và next (tiếp theo), last (cuối cùng), và only (duy nhất).
Ví dụ: Ethan is usually the last person to understand the joke.
(Ethan thường là người cuối cùng hiểu câu chuyện cười/ lời nói đùa.)
Getting Started
1. Listen and read. 2. Where can we do the following? Write T for Trang An, H for Hoi An, and M for Mekong River Delta. 3. Match the words to make phrases used in 1. 4. Complete the sentences using phrases from 1.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Heritage sites in Viet Nam
(Các điểm di sản ở Việt Nam)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ms Hoa: Good morning, everyone. As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam. So, where would you like to go?
Petter: Do you have any suggestions for us, Ms Hoa?
Ms Hoa: I’d recommend Trang An Scenic Landscape Complex. It’s the only place in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site by UNESCO.
Peter: What’s a mixed heritage site?
Ms Hoa: It’s a site that has both natural and cultural importance. For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape. Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
Anna: That sounds interesting, but if we want to learn about cultural values of the past, where should we go?
Ms Hoa: You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam. You’ll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture. All buildings are kept in their original state. It’s a great place to explore.
Anna: Wow! That’s exciting. What about southern Vietnam?
Ms Hoa: You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu – a form of traditional folk singing. Local artists perform don ca tai tu everywhere – at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.
Peter: It’s a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Viet Nam.
Ms Hoa: Indeed. Now, please discuss in your group and let me know your field trip ideas.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cô Hoa: Chào buổi sáng các bạn. Là một phần của chương trình văn hóa trường học, chúng ta cần lập kế hoạch cho một chuyến đi tham quan đến một di sản tại Việt Nam. Vậy, các bạn muốn đi đâu?
Petter: Cô có gợi ý gì cho chúng tôi không, cô Hoa?
Cô Hoa: Tôi khuyên các bạn nên đến khu du lịch sinh thái Tràng An. Đây là địa điểm duy nhất tại Đông Nam Á được UNESCO công nhận là di sản hỗn hợp.
Peter: Di sản hỗn hợp là gì?
Cô Hoa: Đó là một địa điểm có tính quan trọng về cả mặt tự nhiên và văn hóa. Ví dụ, bạn có thể đi du thuyền để thưởng ngoạn cảnh đẹp. Hoặc bạn có thể tham quan những ngôi đền cổ và di tích để tìm hiểu lịch sử Việt Nam.
Anna: Nghe thú vị nhỉ, nhưng nếu chúng tôi muốn tìm hiểu giá trị văn hóa của quá khứ, chúng tôi nên đi đâu?
Cô Hoa: Bạn có thể đến phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam. Bạn sẽ tìm hiểu về lối sống đô thị và truyền thống từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ. Tất cả các tòa nhà được giữ nguyên trạng thái ban đầu của chúng. Đó là một nơi tuyệt vời để khám phá.
Anna: Wow! Thật thú vị. Còn miền Nam Việt Nam thì sao?
Cô Hoa: Bạn có thể đến vùng Đồng bằng Sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử – một hình thức ca hát dân gian truyền thống. Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp mọi nơi – tại các buổi tiệc, trong vườn trái cây, thậm chí trên những chiếc thuyền chợ nổi.
Peter: Đó là một cách tuyệt vời để quảng bá di sản văn hóa miền Nam Việt Nam.
Cô Hoa: Thật vậy. Bây giờ, hãy thảo luận trong nhóm của bạn và cho tôi biết ý tưởng chuyến đi của bạn.
2. Where can we do the following? Write T for Trang An, H for Hoi An, and M for Mekong River Delta.
(Chúng ta có thể làm những điều sau đây ở đâu? Viết T cho Tràng An, H cho Hội An, và M cho Đồng bằng sông Cửu Long.)
Activity
Place
1. Going on a tour by boat
2. Seeing areas of natural beauty
3. Seeing ancient houses kept in their original style of architecture
4. Listening to don ca tai tu at floating markets
Lời giải chi tiết:
1. T 2. T 3. H 4. M
1. T
Going on a tour by boat
(Đi tham quan bằng thuyền)
Thông tin: For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape.
(Ví dụ, bạn có thể đi du thuyền để thưởng ngoạn cảnh đẹp.)
2. T
Seeing areas of natural beauty
(Nhìn thấy những vùng có vẻ đẹp tự nhiên)
Thông tin: Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
(Hoặc bạn có thể tham quan những ngôi đền cổ và di tích để tìm hiểu lịch sử Việt Nam.)
3. H
Seeing ancient houses kept in their original style of architecture
(Ngắm nhìn những ngôi nhà cổ được giữ nguyên phong cách kiến trúc ban đầu)
Thông tin: You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam. You’ll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture. All buildings are kept in their original state.
(Bạn có thể đến phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam. Bạn sẽ tìm hiểu về lối sống đô thị và truyền thống từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ. Tất cả các tòa nhà được giữ nguyên trạng thái ban đầu của chúng.)
4. M
Listening to don ca tai tu at floating markets
(Nghe đờn ca tài tử ở chợ nổi)
Thông tin: You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu – a form of traditional folk singing.
(Bạn có thể đến vùng Đồng bằng Sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử – một hình thức ca hát dân gian truyền thống.)
3. Match the words to make phrases used in 1.
(Nối các từ để tạo thành các cụm từ được sử dụng trong 1.)
1. folk
a. architecture
2. cultural
b. landscape
3. beautiful
c. singing
4. ancient
d. heritage
Lời giải chi tiết:
1 – c
2 – d
3 – b
4 – a
1 – c. folk singing (dân ca)
2 – d. cultural heritage (di sản văn hóa)
3 – b. beautiful landscape (cảnh đẹp)
4 – a. ancient architecture (kiến trúc cổ)
4. Complete the sentences using phrases from 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các cụm từ từ 1.)
1. Trang An is the only place in Southeast Asia _____________.
2. You can go on a boat trip ____________.
3. You can visit the old temples and monuments _____________.
4. Performing folk songs at floating markets is a great way _____________.
Lời giải chi tiết:
1. Trang An is the only place in Southeast Asia recognized as a mixed heritage site by UNESCO.
(Tràng An là nơi duy nhất ở Đông Nam Á được UNESCO công nhận là di sản hỗn hợp.)
2. You can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape.
(Bạn có thể đi thuyền đến đó để thưởng ngoạn phong cảnh tuyệt đẹp.)
3. You can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
(Bạn có thể đến thăm những ngôi chùa cổ và di tích để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)
4. Performing folk songs at floating markets is a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Vietnam.
(Biểu diễn dân ca tại chợ nổi là một cách tuyệt vời để quảng bá loại hình di sản văn hóa này của miền Nam Việt Nam.)
\
Language
1. Listen and repeat. Pay attention to the falling intonation and level-rising intonation in the following sentences. 2. Listen and mark the intonation in these sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs. 1. Match the words with their meanings. 2. Complete the sentences using the words in 1. 1. Combine the sentences using to-infinitive clauses. 2. Work in pairs. Ask and answer questions about heritage sites of traditions, using to-infin
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Pronunciation 1 – 2Vocabulary Grammar
Pronunciation 1
Intonation on statements, commands, and lists
(Ngữ điệu của câu trần thuật, ra lệnh và liệt kê)
1. Listen and repeat. Pay attention to the falling intonation and level-rising intonation in the following sentences.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu giảm và ngữ điệu tăng cấp trong các câu sau.)
Phương pháp giải:
1. Our class is going on a field trip next week.
(Lớp chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào tuần tới.)
2. Put your rubbish in the bin!
(Bỏ rác vào thùng!)
3. You can see beautiful caves, green valleys and high mountains.
(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và núi cao.)
Pronunciation 2
2. Listen and mark the intonation in these sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu này, sử dụng (ngữ điệu giảm dần) hoặc (ngữ điệu tăng dần). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999.
(Phố cổ Hội An được công nhận là Di sản thế giới năm 1999.)
2. Turn on the light. It’s dark in here.
(Bật đèn đi. Ở đây tối.)
3. Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.
(Di sản văn hóa bao gồm đình, chùa, và các công trình.)
4. Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi.
(Du khách có thể tham quan phố đi bộ ở Hà Nội.)
Lời giải chi tiết:
1. Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999 .
(Phố cổ Hội An được công nhận là Di sản thế giới năm 1999.)
2. Turn on the light . It’s dark in here .
(Bật đèn đi. Ở đây tối.)
3. Cultural heritage may include temples , pagodas , and monuments .
(Di sản văn hóa bao gồm đình, chùa, và các công trình.)
4. Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi .
(Du khách có thể tham quan phố đi bộ ở Hà Nội.)
Vocabulary 1
Our heritage (Di sản của chúng ta)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với ý nghĩa của chúng.)
1. restore (v)
a. connected with things from the past
2. historical (adj)
b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation
3. preserve (v)
c. important in history
4. folk (adj)
d. to return something to an earlier good condition or position
5. historic (adj)
e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged
Lời giải chi tiết:
1 – d
2 – a
3 – e
4 – b
5 – c
1. restore (v) – d. to return something to an earlier good condition or position
(khôi phục (v) – d. trả lại một cái gì đó về tình trạng hoặc vị trí tốt trước đó)
2. historical (adj) – a. connected with things from the past
(thuộc về lịch sử (adj) – a. kết nối với những thứ trong quá khứ)
3. preserve (v) – e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged
(giữ gìn (v) – e. giữ một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt và ngăn không cho nó bị hư hỏng)
4. folk (adj) – b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation
(dân gian (adj) – b. truyền thống của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể và thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)
5. historic (adj) – c. important in history
(liên quan đến lịch sử (adj) – c. quan trọng trong lịch sử)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong 1.)
1. Mary enjoys reading ___________ novels set in World War Two.
2. This meeting of world leaders was a truly ___________ event that is likely to be remembered in the future.
3. The local authority plans to __________ the old monument which was damaged by the storm.
4. We should increase efforts to __________ ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.
5. Many __________ songs tell stories about lives of ordinary people in the past.
Lời giải chi tiết:
1 – historical
2 – historic
3 – restore
4 – preserve
5 – folk
1. Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.
(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)
2. This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future.
(Cuộc gặp gỡ này của các nhà lãnh đạo thế giới là một sự kiện lịch sử thực sự có khả năng được ghi nhớ trong tương lai.)
3. The local authority plans to restore the old monument which was damaged by the storm.
(Chính quyền địa phương có kế hoạch khôi phục tượng đài cũ đã bị bão làm hư hại.)
4. We should increase efforts to preserve ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.
(Chúng ta nên tăng cường nỗ lực bảo tồn ca trù vì hiện nay các nhạc công ca trù còn rất ít.)
5. Many folk songs tell stories about lives of ordinary people in the past.
(Nhiều câu ca dao kể về cuộc sống của những người bình thường trong quá khứ.)
Grammar 1
To-infinitive clause (Mệnh đề to + động từ nguyên mẫu)
1. Combine the sentences using to-infinitive clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề nguyên mẫu.)
1. Lan went to Hue. She wanted to see the monuments there.
(Lan đi Huế. Cô ấy muốn xem những di tích ở đó.)
-> Lan ______________________________________________________.
2. Minh created a website. He wanted to give more information about local historical sites to visitors.
(Minh tạo một trang web. Ông muốn cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)
-> Minh _____________________________________________________.
3. Peter took a boat trip around the floating market. He wanted to listen to don ca tai tu there.
(Peter đi thuyền dạo quanh chợ nổi. Anh muốn nghe đờn ca tài tử ở đó.)
-> Peter _____________________________________________________.
4. My sister has opened a small shop behind the museum. She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.
(Em gái tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng. Em ấy muốn bán bưu thiếp và quà lưu niệm cho khách du lịch.)
-> My sister _________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Lan went to Hue to see the monuments there.
(Lan đã đến Huế để xem các di tích ở đó.)
2. Minh created a website to give more information about local historical sites to visitors.
(Minh đã tạo một trang web để cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)
3. Peter took a boat trip around the floating market to listen to don ca tai tu there.
(Peter đi thuyền quanh chợ nổi để nghe đờn ca tài tử ở đó.)
4. My sister has opened a small shop behind the museum to sell postcards and souvenirs to tourists.
(Chị tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng để bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)
Grammar 2
2. Work in pairs. Ask and answer questions about heritage sites of traditions, using to-infinitive clauses.
(Đặt và trả lời các câu hỏi về các địa điểm di sản truyền thống, sử dụng mệnh đề nguyên mẫu có “to”.)
Example: (Ví dụ)
A: What do many tourists go to Ha Long Bay for?
(Nhiều du khách đến Vịnh Hạ Long để làm gì?)
B: They go there to enjoy the beautiful scenery./ To enjoy the beautiful scenery.
(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp./ Để thưởng thức cảnh đẹp.)
Lời giải chi tiết:
A: What is the purpose of the Imperial Citadel of Thang Long in Hanoi?
(Mục đích của Hoàng Thành Thăng Long ở Hà Nội là gì?)
B: The Imperial Citadel of Thang Long was built to serve as the political and cultural center of the capital city.
(Hoàng thành Thăng Long được xây dựng với mục đích là trung tâm chính trị, văn hóa của thủ đô.)
A: Why do people visit the Old Quarter in Hanoi?
(Tại sao mọi người đến thăm khu phố cổ ở Hà Nội?)
B: To experience the traditional Vietnamese lifestyle and to taste the local food.
(Để trải nghiệm lối sống truyền thống của Việt Nam và nếm thử các món ăn địa phương.)
A: What can visitors do at the Hue Imperial City in central Vietnam?
(Du khách có thể làm gì tại Cố đô Huế ở miền trung Việt Nam?)
B: Visitors can explore the imperial palace and tombs to learn about the history of the Nguyen Dynasty.
(Du khách có thể khám phá hoàng cung và lăng mộ để tìm hiểu về lịch sử của triều đại nhà Nguyễn.)
A: What is the purpose of the My Son Sanctuary in Quang Nam province?
(Mục đích của thánh địa Mỹ Sơn ở tỉnh Quảng Nam là gì?)
B: To serve as a center for Hindu worship and to honor the Cham dynasty.
(Phục vụ như một trung tâm thờ cúng Ấn Độ giáo và tôn vinh triều đại Chăm.)
Reading
1. Work in pairs. Ask and answer the question. 2. Read the article and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases. 3. Read the article again. Match the following headings (1-4) with the appropriate paragraphs (A-C). There is ONE extra heading. 4. Read the article again and decide which paragraph includes the following information. 5. Work in pairs. Discuss the following questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Teenagers’ ideas for preserving heritage
(Những ý tưởng của thanh thiếu niên về việc giữ gìn di sản)
1. Work in pairs. Ask and answer the question.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
Why is it important to protect our heritage?
(Tại sao việc bảo vệ di sản của chúng ta lại quan trọng?)
Lời giải chi tiết:
It is important to protect our heritage for several reasons. Firstly, our heritage represents our history and our culture. It tells the story of who we are as a people, and helps to preserve our identity and our sense of belonging. Without our heritage, we would lose touch with our past, and our future generations would not have a sense of their roots.
Secondly, heritage sites and artifacts are often irreplaceable. Once they are destroyed or lost, they cannot be recovered. Many heritage sites and artifacts are also fragile and require careful preservation to prevent deterioration.
Thirdly, heritage tourism is a major industry in many parts of the world. Preserving our heritage not only benefits our cultural identity, but it can also bring economic benefits to local communities through tourism.
Finally, protecting our heritage is a moral obligation. We have a duty to safeguard our cultural heritage for future generations and to ensure that it is not lost or destroyed through neglect or willful destruction.
Lời giải chi tiết:
Điều quan trọng là phải bảo vệ di sản của chúng ta vì nhiều lý do. Thứ nhất, di sản của chúng ta đại diện cho lịch sử và văn hóa của chúng ta. Nó kể câu chuyện về con người chúng ta với tư cách là một dân tộc, đồng thời giúp bảo tồn bản sắc và cảm giác thân thuộc của chúng ta. Không có di sản của chúng ta , chúng ta sẽ mất liên lạc với quá khứ của mình và các thế hệ tương lai của chúng ta sẽ không có ý thức về cội nguồn của mình.
Thứ hai, các di sản và hiện vật thường không thể thay thế được. Một khi chúng bị phá hủy hoặc bị mất, chúng không thể được phục hồi. Nhiều di sản và hiện vật cũng rất dễ vỡ và cần được bảo quản cẩn thận để tránh bị xuống cấp.
Thứ ba, du lịch di sản là một ngành công nghiệp lớn ở nhiều nơi trên thế giới. Bảo tồn di sản của chúng ta không chỉ mang lại lợi ích cho bản sắc văn hóa của chúng ta mà còn có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương thông qua du lịch.
Cuối cùng, bảo vệ di sản của chúng ta là một nghĩa vụ đạo đức. Chúng ta có nghĩa vụ bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta cho các thế hệ tương lai và đảm bảo rằng nó không bị mất hoặc bị phá hủy do bỏ bê hoặc cố ý phá hủy.
2. Read the article and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.
(Đọc bài viết và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu.)
PRESERVING OUR HERITAGE
Ideas from teenagers
To encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage, we organised an ideas competition. We invited students from across the country to send us their ideas for protecting and promoting our heritage. We have received many interesting entries. Below are the winners.
A. _________________
The idea of promoting heritage sites through social media came from a group of 11th grade students. They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals. They also suggested creating trending topics or challenges on social media. For example, a postcard challenge will invite people to create and share unusual and exciting postcards about the heritage sites that they have visited.
B. _________________
Two 10th grade students suggested forming historical societies or local groups who have a keen interest in their history and heritage. These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage. This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about. They will feel that their voices are heard, and they can contribute to society.
C. _________________
To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up folk clubs. The clubs will hold events for young people to experience and learn about traditional performing arts. The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture. The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing.
1. appreciate (đánh giá cao)
A. to recognise the good qualities of something
(nhận ra những phẩm chất tốt đẹp của một cái gì đó)
B. to realise that something is dangerous
(nhận ra rằng một cái gì đó là nguy hiểm)
C. to discuss a new idea
(thảo luận về một ý tưởng mới)
2. trending (xu hướng)
A. being discussed a lot on social media
(đang được thảo luận rất nhiều trên mạng xã hội)
B. being forgotten by the public
(bị công chúng lãng quên)
C. creating and sharing information
(tạo và chia sẻ thông tin)
3. give voice to (lên tiếng)
A. to take action about something
(có hành động về một cái gì đó)
B. to listen to someone’s advice
(lắng nghe lời khuyên của ai đó)
C. to express opinions about something
(bày tỏ ý kiến về một cái gì đó)
4. proposed (đề xuất)
A. asked someone for information
(nhờ ai đó cung cấp thông tin)
B. suggested something as a plan or course of action
(đề nghị một cái gì đó như một kế hoạch hoặc quá trình hành động)
C. invited guests for an event
(khách mời cho một sự kiện)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
BẢO TỒN DI SẢN
Ý tưởng từ tuổi teen
Để khuyến khích những người trẻ tuổi tìm hiểu và đánh giá cao di sản văn hóa của chúng tôi, chúng tôi đã tổ chức một cuộc thi ý tưởng. Chúng tôi mời các sinh viên từ khắp đất nước gửi cho chúng tôi ý tưởng của họ để bảo vệ và phát huy di sản của chúng tôi. Chúng tôi đã nhận được nhiều mục thú vị. Dưới đây là những người chiến thắng.
A. _________________
Ý tưởng quảng bá các di sản thông qua mạng xã hội đến từ một nhóm học sinh lớp 11. Họ đề xuất sử dụng các hoạt động truyền thông xã hội, chẳng hạn như các cuộc thi ảnh, để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu về các di sản và truyền thống địa phương vào các lễ hội quan trọng. Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội. Ví dụ: thử thách bưu thiếp sẽ mời mọi người tạo và chia sẻ những tấm bưu thiếp khác thường và thú vị về các di sản mà họ đã đến thăm.
B. _________________
Hai học sinh lớp 10 đề nghị thành lập các hội lịch sử hoặc các nhóm địa phương quan tâm đến lịch sử và các hội di sản của họ. Các nhóm này sẽ cung cấp thông tin về các di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt để chào mừng các lễ hội địa phương và mời những người trẻ tuổi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản. Bằng cách này, họ sẽ có thể đưa ra tiếng nói đối với các đề xuất và giải pháp cho các vấn đề mà họ quan tâm. Họ sẽ cảm thấy rằng tiếng nói của họ được lắng nghe và họ có thể đóng góp cho xã hội.
C. _________________
Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp hai đã đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân ca. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức các sự kiện để các bạn trẻ trải nghiệm và tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống. Các nghệ sĩ sẽ không chỉ biểu diễn mà còn giới thiệu nghệ thuật của họ và nói về cách học sinh có thể giúp quảng bá văn hóa dân gian. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho các học viên muốn học dân ca, 1 nhạc cụ dân tộc, dân vũ.
Lời giải chi tiết:
1 – A
2 – A
3 – C
4 – B
1 – A. appreciate: to recognise the good qualities of something
(đánh giá cao: để công nhận những phẩm chất tốt của một cái gì đó)
2 – A. trending: being discussed a lot on social media
(phổ biến: đang được thảo luận rất nhiều trên mạng xã hội)
3 – C. give voice to: to express opinions about something
(lên tiếng: bày tỏ ý kiến về điều gì đó)
4 – B. proposed: suggested something as a plan or course of action
(đề xuất: đề xuất một cái gì đó như một kế hoạch hoặc quá trình hành động)
3. Read the article again. Match the following headings (1-4) with the appropriate paragraphs (A-C). There is ONE extra heading.
(Đọc lại bài viết. Nối các tiêu đề sau (1-4) với các đoạn thích hợp (A-C). Có MỘT tiêu đề bị thừa.)
1. Organising photo competitions of performing artists
(Tổ chức thi ảnh nghệ sĩ biểu diễn)
2. Promoting and developing the folk arts
(Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
3. Making use of social media to promote heritage
(Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving
(Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Lời giải chi tiết:
Paragraph A – 3. Making use of social media to promote heritage
(Đoạn A – Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
Paragraph B – 4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving
(Đoạn B – Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Paragraph C – 2. Promoting and developing the folk arts
(Đoạn C – Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
4. Read the article again and decide which paragraph includes the following information.
(Đọc bài viết một lần nữa và quyết định đoạn nào bao gồm các thông tin sau.)
Paragraph
1. Creating popular topics on the Internet such as sharing postcards
A
2. Raising awareness of preserving our heritage through discussions
3. Organising photo competitions on social media
4. Setting up local historical societies to organise festivals and other events
5. Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing and music
Lời giải chi tiết:
2 – B
3 – A
4 – B
5 – C
1 – A
Creating popular topics on the Internet such as sharing postcards
(Tạo các chủ đề phổ biến trên Internet như chia sẻ bưu thiếp)
Thông tin: They also suggested creating trending topics or challenges on social media.
(Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội.)
2 – B
Raising awareness of preserving our heritage through discussions
(Nâng cao ý thức bảo tồn di sản thông qua thảo luận)
Thông tin: These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage.
(Các nhóm này sẽ cung cấp thông tin về các di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt để chào mừng các lễ hội địa phương và mời những người trẻ tuổi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản.)
3 – A
Organising photo competitions on social media
(Tổ chức thi ảnh trên mạng xã hội)
Thông tin: They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals.
(Họ đề xuất sử dụng các hoạt động truyền thông xã hội, chẳng hạn như các cuộc thi ảnh, để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu về các di sản và truyền thống địa phương vào các lễ hội quan trọng.)
4 – B
Setting up local historical societies to organise festivals and other events
(Thành lập các hội lịch sử địa phương để tổ chức lễ hội và các sự kiện khác)
Thông tin: Two 10th grade students suggested forming historical societies or local groups who have a keen interest in their history and heritage. These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage.
(Hai học sinh lớp 10 đề xuất thành lập các hội lịch sử hoặc nhóm địa phương có hứng thú sâu sắc với lịch sử và di sản của họ. Các nhóm này sẽ cung cấp thông tin về các di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt để chào mừng các lễ hội địa phương và mời những người trẻ tuổi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản.)
5 – C
Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing and music
(Mời nghệ nhân biểu diễn, truyền dạy ca múa nhạc dân tộc)
Thông tin: The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture. The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing.
(Các nghệ sĩ sẽ không chỉ biểu diễn mà còn giới thiệu nghệ thuật của họ và nói về cách học sinh có thể giúp quảng bá văn hóa dân gian. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho các học viên muốn học dân ca, 1 nhạc cụ dân tộc, dân vũ.)
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the ideas in the text do you like most? How will it help preserve heritage?
(Bạn thích ý tưởng nào trong văn bản nhất? Nó sẽ giúp bảo tồn di sản như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
All of the ideas mentioned in the text are valuable and can help preserve heritage in their ways.
However, I think the idea of setting up folk clubs, as mentioned in Paragraph C, is particularly interesting. These clubs can provide opportunities for young people to learn about traditional performing arts, such as folk songs, musical instruments, and dancing. By organizing events, inviting artists to perform, and offering training to learn folk arts, the clubs can help promote and develop these traditional arts and keep them alive for future generations. Through these activities, young people can learn to appreciate their cultural heritage and become actively involved in preserving it.
Tạm dịch:
Tất cả những ý tưởng được đề cập trong văn bản đều có giá trị và có thể giúp bảo tồn di sản theo cách của chúng.
Tuy nhiên, tôi nghĩ ý tưởng thành lập các câu lạc bộ dân gian, như đã đề cập trong Đoạn C, là đặc biệt thú vị. Những câu lạc bộ này có thể tạo cơ hội cho những người trẻ tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống, chẳng hạn như các bài hát dân gian, nhạc cụ và khiêu vũ. Bằng cách tổ chức các sự kiện, mời các nghệ sĩ biểu diễn và cung cấp đào tạo để tìm hiểu nghệ thuật dân gian, các câu lạc bộ có thể giúp thúc đẩy và phát triển các nghệ thuật truyền thống này và duy trì chúng cho các thế hệ tương lai. Thông qua các hoạt động này, những người trẻ tuổi có thể học cách đánh giá cao di sản văn hóa của họ và tham gia tích cực vào việc bảo tồn nó.
Speaking
1. Work in pairs. Match the ways to preserve our heritage with the reasons for doing so. 2. Complete the conversation with the words and phrase in the box. Then practise It in pairs. 3. Work in pairs. Make a similar conversation about ways to preserve cultural heritage. Use the ideas in 1, the model in 2, and the tips above to help you. 4. Work in groups. Think of a form of cultural heritage (such as a tradition, a festival, or a form of music), and discuss ways to preserve it. Report your grou
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1Bài 2Bài 3Bài 4
Preserving cultural heritage (Giữ gìn di sản văn hóa)
1. Work in pairs. Match the ways to preserve our heritage with the reasons for doing so.
(Làm việc theo cặp. Nối những cách để bảo tồn di sản của chúng ta với những lý do để làm như vậy.)
Ways
Reasons
1. Learning about cultural heritage at school
a. Spreading information to more people quickly
2. Promoting cultural heritage on social media
b. Helping students understand the value of cultural heritage
3. Organising competitions to find good ideas for preserving our heritage
c. Making cultural heritage more widely known to people around the world
4. Introducing cultural heritage to foreign visitors through tourism activities
d. Encouraging people to get more involved
Lời giải chi tiết:
1 – b
2 – a
3 – d
4 – c
1 – b. Learning about cultural heritage at school: Helping students understand the value of cultural heritage
(Học về di sản văn hóa ở trường : Giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa)
2 – a. Promoting cultural heritage on social media: Spreading information to more people quickly
(Quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội: Đưa thông tin đến nhiều người hơn một cách nhanh chóng)
3 – d. Organising competitions to find good ideas for preserving our heritage : Encouraging people to get more involved
(Tổ chức các cuộc thi tìm ý tưởng hay để bảo tồn di sản: Khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn)
4 – c. Introducing cultural heritage to foreign visitors through tourism activities: Making cultural heritage more widely known to people around the world
(Giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua hoạt động du lịch: Làm cho di sản văn hóa được mọi người trên thế giới biết đến rộng rãi hơn)
2. Complete the conversation with the words and phrases in the box. Then practise It in pairs.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ và cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành Nó theo cặp.)
A. Well (Vâng)
B. Right (Đúng)
C. Really (Thật đấy)
D. Let me think (Để tôi suy nghĩ)
Nam: What do you think is the best way to preserve cultural heritage?
Anna: (1) _____________. The best way to preserve it is to raise people’s awareness of its importance.
Nam: (2) _____________. We can set up school jobs for students to learn about forms of cultural heritage, such as folk music, singing, or dancing.
Anna: (3) ____________, our classmates will show no interest in such clubs.
Nam: (4) ____________? Why do you think so?
Anna: Traditional arts are not fashionable. There are so many other exciting things for us to do.
Nam: That’s why it’s important to make such clubs more interesting for teenagers.
Lời giải chi tiết:
1 – D
2 – B
3 – A
4 – C
Nam: What do you think is the best way to preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa là gì?)
Anna: (1) D. Let me think. The best way to preserve it is to raise people’s awareness of its importance.
(Để mình nghĩ xem. Cách tốt nhất để bảo tồn nó là nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của nó.)
Nam: (2) B. Right. We can set up school jobs for students to learn about forms of cultural heritage, such as folk music, singing, or dancing.
(Đúng vậy. Chúng ta có thể tổ chức các công việc ở trường để học sinh tìm hiểu về các hình thức di sản văn hóa, chẳng hạn như âm nhạc dân gian, ca hát hoặc khiêu vũ.)
Anna: (3) A. Well, our classmates will show no interest in such clubs.
(Chà, các bạn cùng lớp của chúng ta sẽ không quan tâm đến những câu lạc bộ như vậy.)
Nam: (4) C. Really? Why do you think so?
(Thật không? Tại sao bạn nghĩ vậy?)
Anna: Traditional arts are not fashionable. There are so many other exciting things for us to do.
(Nghệ thuật truyền thống không thời thượng. Có rất nhiều điều thú vị khác để chúng ta làm.)
Nam: That’s why it’s important to make such clubs more interesting for teenagers.
(Đó là lý do tại sao điều quan trọng là làm cho những câu lạc bộ như vậy trở nên thú vị hơn đối với thanh thiếu niên.)
3. Work in pairs. Make a similar conversation about ways to preserve cultural heritage. Use the ideas in 1, the model in 2, and the tips above to help you.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự về cách bảo tồn di sản văn hóa. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1, mô hình trong phần 2 và các mẹo ở trên để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa bằng những cách nào khác?)
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
(Một ý tưởng có thể là quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội. Bằng cách đó, chúng tôi có thể tiếp cận nhiều đối tượng hơn và truyền bá thông tin nhanh hơn.)
Tom: That’s a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Một cách khác có thể là tổ chức các cuộc thi để tìm ra những ý tưởng hay để bảo tồn di sản của chúng ta. Điều này có thể khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn và đưa ra các giải pháp sáng tạo.)
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
(Vâng, và chúng tôi cũng có thể giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua các hoạt động du lịch. Điều này có thể giúp mọi người trên khắp thế giới tìm hiểu thêm về văn hóa của chúng tôi và đánh giá cao giá trị của nó.)
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
(Một cách khác có thể là học về di sản văn hóa ở trường. Bằng cách đưa nó vào chương trình giảng dạy, chúng ta có thể giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa và truyền cảm hứng cho các em hành động để bảo tồn nó.)
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
(Chắc chắn rồi. Bằng cách sử dụng những cách khác nhau này, chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa được biết đến rộng rãi hơn và khuyến khích nhiều người hơn tham gia vào việc bảo tồn di sản đó.)
4. Work in groups. Think of a form of cultural heritage (such as a tradition, a festival, or a form of music), and discuss ways to preserve it. Report your group’s ideas to the whole class.
(Làm việc nhóm. Hãy nghĩ về một dạng di sản văn hóa (chẳng hạn như một truyền thống, một lễ hội hoặc một loại hình âm nhạc) và thảo luận về các cách để bảo tồn nó. Báo cáo ý tưởng của nhóm bạn với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Our cultural heritage is a traditional craft that has been passed down from generation to generation in our community. To preserve it, we can organize workshops to teach the craft to younger generations. We can also hold exhibitions and fairs to showcase the craft to a wider audience and sell products made by local artisans. Another idea is to create a digital platform that connects artisans with customers and promotes their work.
Overall, we believe that it’s important to involve younger generations in the preservation of cultural heritage and find ways to promote it to a wider audience. By doing so, we can ensure that our traditions and customs continue to thrive and evolve over time.
Tạm dịch:
Di sản văn hóa của chúng tôi là một nghề thủ công truyền thống đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong cộng đồng của chúng ta. Để bảo tồn nó, chúng ta có thể tổ chức các hội thảo để truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ. Chúng ta cũng có thể tổ chức các cuộc triển lãm và hội chợ để giới thiệu nghề thủ công này cho mọi người đối tượng rộng hơn và bán các sản phẩm được làm bởi các nghệ nhân địa phương.Một ý tưởng khác là tạo ra một nền tảng kỹ thuật số kết nối các nghệ nhân với khách hàng và quảng bá công việc của họ.
Nhìn chung, chúng tôi tin rằng điều quan trọng là thu hút các thế hệ trẻ tham gia bảo tồn di sản văn hóa và tìm cách quảng bá di sản đó tới nhiều đối tượng hơn. Bằng cách đó, chúng tôi có thể đảm bảo rằng các truyền thống và phong tục của chúng tôi tiếp tục phát triển và phát triển theo thời gian.
Quảng cáo