Unit 9: Social issues

DANH SÁCH TỪ VỰNG

  1. absent /ˈæbsənt/ (adj): nghỉ học
    • Ví dụ: Your friend wants to skip a test… to be absent from school.
  2. admit /əd’mit/ (v): thú nhận
    • Ví dụ: 15% admitted that they had experienced cyberbullying.
  3. alcohol /ˈælkəhɒl/ (n): đồ uống có cồn
    • Ví dụ: People mustn’t drive after drinking alcohol.
  4. anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): sự lo lắng
    • Ví dụ: The main source of teenagers’ anxiety was social pressure.
  5. apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (v): xin lỗi
    • Ví dụ: You should apologize to me.
  6. appearance /əˈpɪərəns/ (n): ngoại hình
    • Ví dụ: They both changed their appearance.
  7. approve /əˈpruːv/ (v): chấp thuận
    • Ví dụ: Their parents do not approve of their behavior.
  8. ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj): xấu hổ
    • Ví dụ: Don’t feel ashamed to admit your mistakes.
  9. awareness /əˈweənəs/ (n): nhận thức
    • Ví dụ: Start an awareness campaign about social issues.
  10. body shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ (n): chế nhạo ngoại hình
    • Ví dụ: Body shaming is a major problem among teenagers.
  11. bullying /ˈbʊliɪŋ/ (n): bắt nạt
    • Ví dụ: Bullying can lead to depression.
  12. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
    • Ví dụ: Start an awareness campaign for social issues.
  13. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj): thoải mái
    • Ví dụ: Many people don’t feel comfortable talking about peer pressure.
  14. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n): hậu quả
    • Ví dụ: Lies can have serious consequences.
  15. crime /kraɪm/ (n): tội phạm
    • Ví dụ: Promote issues like crime and overpopulation.
  16. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n): bắt nạt trên mạng
    • Ví dụ: Cyberbullying includes body shaming.
  17. decide on /dɪˈsaɪd ɒn/ (phrasal verb): quyết định
    • Ví dụ: Let’s decide on a social issue.
  18. depression /dɪˈpreʃn/ (n): trầm cảm
    • Ví dụ: Peer pressure can lead to depression.
  19. disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n): thất vọng
    • Ví dụ: Expressing disappointment and sympathy.
  20. embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj): xấu hổ
    • Ví dụ: Don’t feel embarrassed to ask questions.
  21. fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ (n): móng tay
    • Ví dụ: She painted her fingernails.
  22. frighten /ˈfraɪtn/ (v): làm hoảng sợ
    • Ví dụ: To frighten a weaker person is wrong.
  23. frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv): thường xuyên
    • Ví dụ: Your friend is skipping classes frequently.
  24. grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phrasal verb): lớn lên
    • Ví dụ: It’s not easy growing up with social issues.
  25. hang out /hæŋ aʊt/ (phrasal verb): đi chơi
    • Ví dụ: My parents don’t want me to hang out with friends.
  26. hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v): ngần ngại
    • Ví dụ: Don’t hesitate to talk to an adult.
  27. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj): bất hợp pháp
    • Ví dụ: Sharing personal info online is illegal.
  28. lie /laɪ/ (n): lời nói dối
    • Ví dụ: Lies can damage relationships.
  29. obey /əˈbeɪ/ (v): tuân thủ
    • Ví dụ: Peer pressure not to obey rules.
  30. offensive /əˈfen.sɪv/ (adj): xúc phạm
    • Ví dụ: Your comments are offensive.
  31. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n): quá tải dân số
    • Ví dụ: Issues like overpopulation need attention.
  32. painful /ˈpeɪnfl/ (adj): đau đớn
    • Ví dụ: A painful experience of bullying.
  33. peer pressure /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ (n): áp lực bạn bè
    • Ví dụ: Peer pressure affects teenagers’ decisions.
  34. performance /pəˈfɔːməns/ (n): hiệu suất
    • Ví dụ: Poor school performance due to stress.
  35. permission /pəˈmɪʃn/ (n): sự cho phép
    • Ví dụ: Ask for permission to be absent.
  36. physical /ˈfɪzɪkl/ (adj): thể chất
    • Ví dụ: Physical bullying involves harm.
  37. policy /ˈpɒləsi/ (n): chính sách
    • Ví dụ: School anti-bullying policies.
  38. poverty /ˈpɒvəti/ (n): nghèo đói
    • Ví dụ: Many live below the poverty line.
  39. pretend /prɪˈtend/ (v): giả vờ
    • Ví dụ: Pretend to be a parent in a letter.
  40. proposal /prəˈpəʊzl/ (n): đề xuất
    • Ví dụ: A proposal against cyberbullying.
  41. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn tập
    • Ví dụ: Revise and take the test.
  42. self-confidence /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/ (n): tự tin
    • Ví dụ: Low self-confidence due to bullying.
  43. skip /skɪp/ (v): bỏ qua
    • Ví dụ: Skip a test by writing a fake letter.
  44. slim /slɪm/ (adj): mảnh mai
    • Ví dụ: Peer pressure to stay slim.
  45. social issue /ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/ (n.phr): vấn đề xã hội
    • Ví dụ: Address pressing social issues.
  46. stand up to /stænd ʌp tu:/ (phrasal verb): chống lại
    • Ví dụ: Stand up to peer pressure.
  47. struggle /’strʌgl/ (v): đấu tranh
    • Ví dụ: Teens struggle with daily problems.
  48. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): khảo sát
    • Ví dụ: A survey on teenage smokers.
  49. sympathy /ˈsɪmpəθi/ (n): thông cảm
    • Ví dụ: Express sympathy for victims.
  50. take care of /teɪk ker ɒv/ (phrasal verb): chăm sóc
    • Ví dụ: Take care of a sick sibling.
  51. the odd one out /ðiː ɒd wʌn aʊt/ (idiom): người khác biệt
    • Ví dụ: I don’t want to be the odd one out.
  52. the poverty line /ðiː ˈpɒv.ə.ti ˌlaɪn/ (n): ngưỡng nghèo
    • Ví dụ: Live below the poverty line.
  53. valued /ˈvæljuːd/ (adj): được đánh giá cao
    • Ví dụ: Want to be valued by friends.
  54. verbal /ˈvɜːbl/ (adj): bằng lời
    • Ví dụ: Verbal bullying hurts emotionally.
  55. victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân
    • Ví dụ: Victims of cyberbullying need support.
  56. violent /ˈvaɪələnt/ (adj): bạo lực
    • Ví dụ: Avoid violent computer games.
  57. wine /waɪn/ (n): rượu
    • Ví dụ: Beer and wine can make people drunk.

Getting Started

A social awareness club meeting

(Một buổi họp mặt câu lạc bộ ý thức xã hội)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Mark: Hi, everyone. Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue. So have you thought about any issues that we could focus on?

Mai: Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.

Nam: I like your ideas, Mai, but I think we should plan our campaign around social issues that directly affect teenagers like us.

Mark: Can you give us some examples?

Nam: Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagers today although many people don’t feel comfortable talking about them.

Mai: I agree with you. Hmm… so Mark, what do you think? Should we focus our campaign on a general social issue or one affecting mainly teens?

Mark: Hmm. I think this time we should focus on a problem teens struggle with every day because this won’t be a big campaign. However, we’ll try to use your ideas for another project, Mai.

Mai: Sounds good! Now let’s decide on a social issue. Is the top problem facing teens today peer pressure, body shaming, or bullying?

Nam: I think it’s bullying because it’s very common today, and …

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mark: Chào mọi người. Lần trước câu lạc bộ của chúng ta gặp nhau, chúng ta đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách. Vậy các bạn đã nghĩ đến vấn đề nào mà chúng ta có thể tập trung vào chưa?

Mai: Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.

Nam: Tôi thích ý tưởng của bạn, Mai, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên lên kế hoạch cho chiến dịch của mình xung quanh các vấn đề xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên như chúng ta.

Mark: Bạn có thể cho chúng tôi một số ví dụ?

Nam: Ví dụ, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và miệt thị ngoại hình đang là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.

Mai: Tôi đồng ý với bạn. Hmm… vậy Mark, bạn nghĩ sao? Chúng ta nên tập trung chiến dịch của mình vào một vấn đề xã hội chung hay một vấn đề ảnh hưởng chủ yếu đến thanh thiếu niên?

Mark: Hừm. Tôi nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào một vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn vói nó hàng ngày vì đây sẽ không phải là một chiến dịch lớn. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ cố gắng sử dụng ý tưởng của bạn cho một dự án khác, Mai.

Mai: Nghe hay đấy! Bây giờ chúng ta hãy quyết định về một vấn đề xã hội. Có phải vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt là áp lực từ bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hay bắt nạt?

Nam: Tôi nghĩ đó là bắt nạt bởi vì nó rất phổ biến ngày nay, và …)

 

Bài 2

2. Who suggests the following ideas? Tick () the correct box.

(Ai gợi ý các ý sau? Đánh dấu () vào ô đúng.)

Mark

Mai

Nam

1. Issues that have an effect on many people in the city.
2. Problems that have a direct impact on teens.
3. An issue that teens face in their everyday life.

Lời giải chi tiết:

1 – Mai 2 – Nam 3 – Mark

1. Mai

Issues that have an effect on many people in the city.

(Những vấn đề có ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố.)

Thông tin: Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.

(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.)

2. Nam

Problems that have a direct impact on teens.

(Những vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên.)

Thông tin: I like your ideas, Mai, but I think we should plan our campaign around social issues that directly affect teenagers like us.

(Tôi thích ý tưởng của bạn, Mai, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên lên kế hoạch cho chiến dịch của mình xung quanh các vấn đề xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên như chúng ta.)

3. Mark

An issue that teens face in their everyday life.

(Một vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.)

Thông tin: Hmm. I think this time we should focus on a problem teens struggle with every day because this won’t be a big campaign.

(Hừm. Tôi nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào một vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày vì đây sẽ không phải là một chiến dịch lớn.)

 

Bài 3

3. Find five social issues in 1. Use the pictures and hints below to help you.

(Tìm năm vấn đề xã hội trong 1. Sử dụng các hình ảnh và gợi ý dưới đây để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. crime (tội phạm)

2. overpopulation (dân số quá đông)

3. bullying (bắt nạt)

4. peer pressure (áp lực ngang hàng)

5. body shaming (miệt thị ngoại hình)

Bài 4

4. Complete the summary with words from 1.

(Hoàn thành phần tóm tắt với các từ từ 1.)

Nam believes that there are major teen problems today (1) ___________ many people don’t feel comfortable talking about them. Mai agrees with him. Mark thinks they should focus on a problem teens struggle with every day. (2) ___________, they’ll try to use Mai’s ideas for another project. Finally, Nam suggests focusing their campaign on bullying (3) __________ this issue is very common among teenagers these days.

Lời giải chi tiết:

Nam believes that there are major teen problems today (1) although many people don’t feel comfortable talking about them. Mai agrees with him. Mark thinks they should focus on a problem teens struggle with every day. (2) However, they’ll try to use Mai’s ideas for another project. Finally, Nam suggests focusing their campaign on bullying (3) because this issue is very common among teenagers these days.

Tạm dịch:

Nam tin rằng có những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng. Mai đồng ý với anh ấy. Mark nghĩ rằng họ nên tập trung vào vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày .Tuy nhiên, họ sẽ cố gắng sử dụng ý tưởng của Mai cho một dự án khác.Cuối cùng, Nam đề nghị tập trung chiến dịch của họ vào vấn đề bắt nạt  vấn đề này rất phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay.

1. Listen and repeat. Pay attention to the intonation. Practise saying the questions in pairs.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu. Thực hành nói các câu hỏi theo cặp.)

 

1. Should we focus our campaign on a general social issue or one affecting mainly teens?

(Chúng ta nên tập trung chiến dịch của mình vào một vấn đề xã hội chung hay một vấn đề ảnh hưởng chủ yếu đến thanh thiếu niên?)

2. Is the top problem facing teens today peer pressure, body shaming, or bullying?

(Vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt là áp lực từ bạn bè, miệt thị ngoại hình hay bắt nạt?)

 

 

Pronunciation 2

2. Mark the intonation in these questions. Then listen and check. Practise saying them in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói chúng theo cặp.)

 

1. Is peer pressure good or bad?

(Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa là tốt hay xấu?)

2. Is this a social or environmental issue?

(Đây là vấn đề xã hội hay môi trường?)

3. Should our campaign focus on crime, overpopulation, or climate change?

(Chiến dịch của chúng ta có nên tập trung vào tội phạm, dân số quá đông hay biến đổi khí hậu không?)

4. Do you talk to your parents, share problems with your friends, or ask your teachers for advice?

(Bạn có nói chuyện với cha mẹ, chia sẻ vấn đề với bạn bè hoặc xin lời khuyên từ giáo viên không?)

Lời giải chi tiết:

1. Is peer pressure good  or bad? 

(Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa là tốt hay xấu?)

2. Is this a social or environmental issue? 

(Đây là vấn đề xã hội hay môi trường?)

3. Should our campaign focus on crime , overpopulation , or climate change? 

(Chiến dịch của chúng ta có nên tập trung vào tội phạm, dân số quá đông hay biến đổi khí hậu không?)

4. Do you talk to your parents , share problems with your friends , or ask your teachers for advice? 

(Bạn có nói chuyện với cha mẹ, chia sẻ vấn đề với bạn bè hoặc xin lời khuyên từ giáo viên không?)

Language

Vocabulary 1

1. Find five words in the word search and write them next to the correct definition. Use the glossary (page 130) to help you.

(Tìm năm từ trong ô chữ và viết chúng bên cạnh định nghĩa đúng. Sử dụng bảng thuật ngữ (trang 130) để giúp bạn.)

1. ___________ (adj): using force to hurt or kill someone

2. ___________ (n): the state of being poor

3. ____________ (n): drinks such as beer and wine that can make people drunk

4. ____________ (n): planned activities to achieve social or political aims

5. ____________ (v): to frighten or hurt a weaker person

Lời giải chi tiết:

1. violent (adj): using force to hurt or kill someone

(bạo lực (adj): dùng vũ lực để làm tổn thương hoặc giết ai đó)

2. poverty (n): the state of being poor

(nghèo đói (n): tình trạng nghèo khó)

3. alcohol (n): drinks such as beer and wine that can make people drunk

(rượu bia (n): đồ uống như bia, rượu có thể làm người ta say)

4. campaign (n): planned activities to achieve social or political aims

(chiến dịch (n): các hoạt động được lên kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu xã hội hoặc chính trị)

5. bully (v): to frighten or hurt a weaker person

(bắt nạt (v): dọa nạt hoặc làm tổn thương người yếu thế hơn)

Vocabulary 2

2. Complete the sentences using the correct forms of the words in 1.

(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong 1.)

1. People mustn’t drive after drinking _____________. It’s dangerous!

2. The boy does not want to go to school because he is afraid of being _____________.

3. Many children live in ______________. They often stop going to school so that they can work.

4. Many parents compiain about the number of ____________ TV programmes for children.

5. We are going to start a ______________ to raise awareness of animal rights.

Lời giải chi tiết:

1 – alcohol 2 – bullied 3 – poverty
4 – violent 5 – campaign

1. People mustn’t drive after drinking alcohol. It’s dangerous!

(Uống rượu bia không được lái xe. Nguy hiểm lắm!)

2. The boy does not want to go to school because he is afraid of being bullied.

(Cậu bé không muốn đi học vì cậu ấy sợ bị bắt nạt.)

3. Many children live in poverty. They often stop going to school so that they can work.

(Nhiều trẻ em sống trong cảnh nghèo khó. Chúng thường phải nghỉ học để đi làm.)

4. Many parents complain about the number of violent TV programmes for children.

(Nhiều bậc cha mẹ phàn nàn về số lượng các chương trình truyền hình bạo lực dành cho trẻ em.)

5. We are going to start a campaign to raise awareness of animal rights.

(Chúng tôi sẽ bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền động vật.)

Grammar 1

Linking words and phrases

(Các từ và cụm từ nối)

1. Connect these sentences, using linking words or phrases.

(Kết nối các câu này, sử dụng các từ hoặc cụm từ liên kết.)

1. Some people cannot control their anger when drinking alcohol. ____________, they become violent.

2. Body shaming is a very common issue. ____________, many people are not aware of it.

3. Alcohol can affect people’s mind and behaviour. ___________, they can cause other health problems.

4. The government has promised to solve our environmental issues. ____________, little has been achieved so far.

Phương pháp giải:

Linking words là những từ nối đươc sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích, v.v.

Một vài linking words phổ biến:

Thêm ý tưởng và nội dung Beside (this/that) (Bên cạnh)

Moreover (Hơn thế nữa)

In addition (Thêm vào)

Diễn tả ý tưởng đối lập However (Tuy nhiên)

Although / In spite of / Despite (Mặc dù)

Đưa ra giải thích Because (Bởi vì)

As / Since (Bởi vì)

Diễn tả kết quả Therefore (Do đó)

As a consequence (Kết quả là)

Lời giải chi tiết:

1 – As a result/ Therefore 2 – However 3 – Besides 4 – Nevertheless

1. Some people cannot control their anger when drinking alcohol. As a result/Therefore, they become violent.

(Một số người không kiềm chế được cơn tức giận khi uống rượu. Kết quả là/ Vì vậy, họ trở nên bạo lực.)

2. Body shaming is a very common issue. However, many people are not aware of it.

(Chế giễu ngoại hình của người khác là một vấn đề rất phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người không nhận thức được điều đó.)

3. Alcohol can affect people’s mind and behaviour. Besides, they can cause other health problems.

(Rượu có thể ảnh hưởng đến tâm trí và hành vi của con người. Bên cạnh đó, chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.)

4. The government has promised to solve our environmental issues. Nevertheless, little has been achieved so far.

(Chính phủ đã hứa sẽ giải quyết các vấn đề môi trường của chúng ta. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều kết quả.)

Grammar 2

2. Work in pairs. Add more sentences to each item. Use different linking words and / or phrases.

(Làm việc theo cặp. Thêm nhiều câu hơn cho mỗi mục. Sử dụng các từ và/hoặc cụm từ liên kết khác nhau.)

1. Some children play too many violent computer games.

(Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực.)

_______________________________

2. Many people live in poverty.

(Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói.)

_______________________________

3. Awareness campaigns help to draw people’s attention to social issues.

(Các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội.)

_______________________________

Lời giải chi tiết:

1. Some children play too many violent computer games. Additionally, this can lead to poor academic performance and a lack of physical activity. Furthermore, it can negatively impact social skills and the ability to form relationships with others. It’s essential to educate children on the potential dangers of excessive screen time and promote alternative activities.

2. Many people live in poverty. As a result, they may struggle to access basic healthcare services, which can lead to more serious health issues. Moreover, poverty can contribute to crime and social unrest. Governments and communities need to work together to address the root causes of poverty and provide support to those in need.

3. Awareness campaigns help to draw people’s attention to social issues. They also encourage people to be more empathetic and understanding of others. Furthermore, campaigns can bring together people from different backgrounds and create a sense of unity. However, it’s important to ensure that campaigns are inclusive and considerate of different perspectives. Additionally, campaigns should provide actionable steps for individuals to make a positive impact.

Tạm dịch:

1. Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực. Ngoài ra, điều này có thể dẫn đến kết quả học tập kém và thiếu hoạt động thể chất. Hơn nữa, nó có thể tác động tiêu cực đến các kỹ năng xã hội và khả năng hình thành mối quan hệ với người khác. Việc giáo dục trẻ em là rất cần thiết về những nguy cơ tiềm ẩn của việc dành quá nhiều thời gian trên màn hình và thúc đẩy các hoạt động thay thế.

2. Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói. Do đó, họ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Hơn nữa, nghèo đói có thể góp phần gây ra tội phạm và bất ổn xã hội. Chính phủ và cộng đồng cần hợp tác với nhau để giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói và cung cấp hỗ trợ cho những người có nhu cầu.

3. Các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội. Họ cũng khuyến khích mọi người trở nên đồng cảm và thấu hiểu người khác hơn. Hơn nữa, các chiến dịch có thể tập hợp mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và tạo cảm giác thống nhất. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng các chiến dịch bao gồm và cân nhắc các quan điểm khác nhau. Ngoài ra, các chiến dịch nên cung cấp các bước có thể hành động để các cá nhân tạo ra tác động tích cực.

Reading

Peer pressure (Áp lực đồng trang lứa)

1. Work in pairs. Discuss the question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)

Have your friends ever made you do something you do not like? If yes, give an example.

(Bạn của bạn đã từng khiến bạn làm điều gì bạn không thích chưa? Nếu có, hãy cho ví dụ.)

Lời giải chi tiết:

Suggested answers: 

(Câu trả lời gợi ý) 

1. I have a lot of comics and my friends often borrow them from me. I’m fine with that. However, there is one friend who borrowed comics from me, but whenever she returned them, my comics are terrible! They were torn, dirty and there were even some drawings on one of them! To be honest, I don’t like lending her my books, but I don’t want her to tell anything bad about me to other friends. That’s the reason why I still keep lending her my comics.

2. I don’t like to get piercings, but some of friends in my group got piercings on their ears and nose. Although I find it too rebellious for me to follow, I still got some piersings on my ears because my group call them “friendship piercings”. But I only felt hurt when getting them…

Tạm dịch: 

1. Tôi có một rất nhiều truyện tranh và bạn bè tôi cũng thường hay mượn chúng. Tôi thì thấy ổn về việc này. Tuy nhiên có một người bạn thường mượn truyện tranh của tôi, và lúc nào cô ấy trả thì sách của tôi luôn trông rất kinh khủng! Chúng bị rách, bẩn, thậm chí còn có vài hình vẽ trên đó nữa! Thực lòng mà nói thì tôi chả vui gì khi cho cô ấy mượn sách. Nhưng tôi không muốn cô ấy nói xấu tôi với những người khác. Đó là lý do tại sao tôi vẫn cho cô ấy mượn truyện tranh của mình.

2. Tôi không thích xỏ khuyên, nhưng vài người trong nhóm bạn của tôi đã xỏ khuyên ở tai và mũi. Cho dù tôi thấy việc này quá quá nổi loạn để tôi có thể làm theo, nhưng rồi tôi vẫn xỏ vài lỗ khuyên trên tai mình. Nhóm bạn tôi gọi chúng là “lỗ khuyên tình bạn”. Cơ mà tôi chỉ thấy đau khi xỏ thôi…

 

Bài 2

2. Read the article. Match the highlighted words and phrases with their meanings.

(Đọc bài báo. Nối các từ và cụm từ được làm nổi bật với ý nghĩa của chúng.)

Teen’s life

I don’t want to be the odd one out!

“My parents don’t want me to hang out with my friends from school. They think those friends have a bad influence onme. They aren’t happy that instead of going home after school, we go to games centres to play video games. But I think it’s fun, and! don’t want to lose my friends,” Thanh, 17.

“One day I coloured my hair and painted my finger nails. My parents got so angry with me. I know that this is not allowed at school, but all the girls in my group of friends did the same. I don’t want to be the odd one out!” Van, 16.

[ A ] The emails we have received from teenagers this week point to the effects of peer pressure, which is when you do things because you want to be accepted or valued by your friends. If teens fail to do what their group of friends want them to do, they may not be accepted or may even be bullied.

[ B ] In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school performance. It can also lead to bigger social issues. It was reported that 70% of teenage smokers surveyed in the US said that they started smoking because they had friends who were smoking.

[ C ] It is not always easy to stand up to peer pressure, but sooner or later you need to decide what is best for you. Choose the right friends, learn to say no when you don’t feel comfortable and don’t hesitate to talk to an adult when the situation looks dangerous. And remember it’s sometimes OK to be “the odd one out”.

1. hang out a. a belief in your own ability to do things well
2. pressure b. the state of feeling very sad and without hope for the future
3. depression c. the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc
4. self-confidence d. to spend a lot of time in a place

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cuộc sống tuổi teen

Tôi không muốn trở thành kẻ lẻ loi!

“Cha mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn bè ở trường. Họ nghĩ rằng những người bạn đó có ảnh hưởng xấu đến tôi. Họ không hài lòng khi thay vì về nhà sau giờ học, chúng tôi lại đến các trung tâm trò chơi điện tử để chơi điện tử. Nhưng em thấy nó vui và không muốn mất bạn bè,” Thanh, 17 tuổi.

“Một ngày nọ, tôi nhuộm tóc và sơn móng tay. Bố mẹ tôi đã rất tức giận với tôi. Tôi biết rằng điều này không được phép ở trường, nhưng tất cả các cô gái trong nhóm bạn của tôi đều làm như vậy. Em không muốn trở thành kẻ lẻ loi!” Vân, 16 tuổi.

[A] Những email chúng tôi nhận được từ thanh thiếu niên trong tuần này chỉ ra tác động của áp lực từ bạn bè, đó là khi bạn làm mọi việc vì bạn muốn được bạn bè chấp nhận hoặc đánh giá cao. Nếu thanh thiếu niên không làm theo những gì nhóm bạn muốn họ làm, họ có thể không được chấp nhận hoặc thậm chí có thể bị bắt nạt.

[B] Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập kém. Nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề xã hội lớn hơn. Người ta báo cáo rằng 70% thanh thiếu niên hút thuốc được khảo sát ở Mỹ nói rằng họ bắt đầu hút thuốc vì có bạn bè hút thuốc.

[C] Không phải lúc nào cũng dễ dàng đứng vững trước áp lực của bạn bè, nhưng sớm hay muộn thì bạn cũng cần phải quyết định điều gì là tốt nhất cho mình. Chọn những người bạn phù hợp, học cách nói không khi bạn không cảm thấy thoải mái và đừng ngần ngại nói chuyện với người lớn khi tình huống có vẻ nguy hiểm. Và hãy nhớ rằng đôi khi trở thành “người khác biệt” cũng không sao.

Lời giải chi tiết:

1 – d 2 – c 3 – b 4 – a

1 – d. hang out: to spend a lot of time in a place

(đi chơi: dành nhiều thời gian ở một nơi)

2 – c. pressure: the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc

(áp lực: hành động cố ép ai đó làm gì bằng cách tranh luận, thuyết phục, v.v.)

3 – b. depression: the state of feeling very sad and without hope for the future

(trầm cảm: trạng thái cảm thấy rất buồn và không có hy vọng cho tương lai)

4 – a. self-confidence: a belief in your own ability to do things well

(tự tin: niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân)

 

Bài 3

3. Read the article again. Which paragraph contains the following information? Write A, B, or C.

(Đọc lại bài viết. Đoạn nào chứa thông tin sau? Viết A, B, hoặc C.)

1. The definition of “peer pressure”

(Định nghĩa về ‘áp lực đồng trang lứa’)

2. How peer pressure Can cause social issues

(Áp lực bạn bè có thể gây ra các vấn đề xã hội như thế nào)

3. Dealing with peer pressure

(Đối phó với áp lực của bạn bè)

4. The possible problems facing teens if they do not follow their peers

(Những vấn đề thanh thiếu niên có thể gặp phải nếu không theo bạn bè đồng trang lứa)

Lời giải chi tiết:

A – 1 B – 2 C – 3

Bài 4

4. Read the article again and choose the correct answers A, B, or C.

(Đọc bài viết một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. What is the similarity between Thanh and Van?

(Thanh và Vân có gì giống nhau?)

A. They both changed thelr appearance.

(Cả hai đều thay đổi ngoại hình.)

B. They both want to be different from their friends.

(Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)

C. Their parents do not approve of their behaviour.

(Cha mẹ của họ không chấp nhận hành vi của họ.)

2. Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure?

(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè?)

A. Encouraging someone to fight.

(Khuyến khích ai đó chiến đấu.)

B. Lack of a close relationship with family members.

(Thiếu mối quan hệ thân thiết với những người thân trong gia đình.)

C. Lack of confidence about what you can do.

(Thiếu tự tin về những gì bạn có thể làm.)

3. What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US?

(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ?)

A. Fifty-five per cent of them started to smoke because of peer influence.

(55% trong số họ bắt đầu hút thuốc do ảnh hưởng của bạn bè.)

B. Seventy per cent of them were drinking alcohol! with their friends.

(Bảy mươi phần trăm trong số họ đã uống rượu! cùng với bạn bè của họ.)

C. More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.

(Hơn 2/3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)

4. According to the article, what is one way of dealing with peer pressure?

(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì?)

A. Going to see the right doctor.

(Đi khám đúng bác sĩ.)

B. Not always saying yes to your friends.

(Không phải lúc nào cũng đồng ý với bạn bè.)

C. Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.

(Chọn những người bạn nói không khi họ cảm thấy không thoải mái.)

Lời giải chi tiết:

1 – B 2 – A 3 – C 4 – B

1. B

What is the similarity between Thanh and Van? – B. They both want to be different from their friends.

(Thanh và Vân có gì giống nhau? – Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)

2. A

Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure? – Encouraging someone to fight.

(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè? – Khuyến khích ai đó đánh nhau.)

3. C

What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US? – More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.

(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ? – Hơn 2/3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)

4. B

According to the article, what is one way of dealing with peer pressure? – Not always saying yes to your friends.

(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì? – Không phải lúc nào cũng nói đồng ý với bạn của em.)

Bài 5

5. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)

Have you, or has someone you know, experienced any of the problems mentioned in this article?

(Bạn hoặc người bạn quen đã trải qua bất cứ vấn đề nào được đề cập trên bài báo không?)

Lời giải chi tiết:

Khoa is a 16-year-old high school student who loves spending time with his group of friends after school. They usually go to the mall, play sports or video games, or just hang out at each other’s houses. However, Khoa’s parents are becoming increasingly concerned about his friends’ behavior and influence on him. They’ve noticed that Khoa is staying out later than usual, neglecting his school work, and acting more rebellious and disrespectful at home.

Khoa’s parents have tried to talk to him about their concerns and suggest that he spend less time with his friends or choose better friends, but Khoa resists their efforts. He argues that his friends are cool and fun to be with, and that his parents are just being overprotective and boring.

The situation becomes more tense when Khoa’s parents find out that some of his friends have been caught smoking and shoplifting. They forbid Khoa from hanging out with them and threaten to punish him if he disobeys. Khoa feels torn between his loyalty to his friends and his respect for his parents’ authority.

In this scenario, Khoa and his parents are facing a common problem of conflicting values and priorities. Khoa wants to belong to his peer group and have fun, while his parents want to protect him from negative influences and ensure his future success. It’s not easy for either side to compromise or understand each other’s perspective, but communication and empathy can help bridge the gap.

Tạm dịch:

Khoa là một học sinh trung học 16 tuổi, thích dành thời gian với nhóm bạn của mình sau giờ học. Họ thường đến trung tâm mua sắm, chơi thể thao hoặc trò chơi điện tử, hoặc chỉ đi chơi ở nhà nhau. Tuy nhiên, bố mẹ Khoa ngày càng lo lắng về hành vi và ảnh hưởng của bạn bè đối với anh. Họ nhận thấy rằng Khoa đi chơi muộn hơn thường lệ, bỏ bê việc học ở trường và cư xử ngỗ nghịch và bất lễ hơn ở nhà.

Cha mẹ của Khoa đã cố gắng nói chuyện với anh ấy về những lo lắng của họ và khuyên anh ấy nên dành ít thời gian hơn cho bạn bè hoặc chọn những người bạn tốt hơn, nhưng Khoa đã từ chối những nỗ lực của họ. Anh ấy lập luận rằng bạn bè của anh ấy rất tuyệt và vui vẻ khi ở cùng, còn bố mẹ anh ấy thì quá bảo bọc và nhàm chán.

Tình hình trở nên căng thẳng hơn khi bố mẹ Khoa phát hiện ra rằng một số người bạn của anh đã bị bắt quả tang hút thuốc và ăn cắp vặt. Họ cấm Khoa đi chơi với chúng và đe dọa sẽ trừng phạt nếu anh không vâng lời. Khoa cảm thấy bị giằng xé giữa lòng trung thành với bạn bè và sự tôn trọng quyền lực của cha mẹ mình.

Trong bối cảnh này, Khoa và cha mẹ của anh ấy đang phải đối mặt với một vấn đề chung về các giá trị và ưu tiên mâu thuẫn nhau. Khoa muốn thuộc về nhóm bạn bè của mình và vui chơi, trong khi cha mẹ anh muốn bảo vệ anh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực và đảm bảo thành công trong tương lai của anh. Không dễ để hai bên thỏa hiệp hoặc hiểu quan điểm của nhau, nhưng giao tiếp và đồng cảm có thể giúp thu hẹp khoảng cách.

Speaking

Experiencing peer pressure

(Trải nghiệm áp lực đồng trang lứa)

1. Order the examples of peer pressure below from 1 (most powerful) to 6 (least powerful).

(Sắp xếp các ví dụ về áp lực bạn bè dưới đây từ 1 (mạnh mẽ nhất) đến 6 (kém mạnh mẽ nhất).)

Lời giải chi tiết:

1. Peer pressure not to obey rules

(Áp lực đồng trang lứa để không tuân theo các quy tắc)

2. Peer pressure to be fashionable

(Áp lực đồng trang lứa phải hợp thời trang)

3. Peer pressure to look slim and fit

(Áp lực đồng trang lứa để trông mảnh mai và cân đối)

4. Peer pressure to own the latest device

(Áp lực đồng trang lứa để sở hữu thiết bị mới nhất)

5. Peer pressure to be good at sports

(Áp lực đồng trang lứa phải giỏi thể thao)

6. Peer pressure to get good grades at school

(Áp lực đồng trang lứa để đạt điểm cao ở trường)

 

Bài 2

2. Work in pairs. Talk about your experiences of peer pressure. Use the following guiding questions.

(Làm việc theo cặp. Nói về kinh nghiệm của bạn về áp lực ngang hàng. Sử dụng các câu hỏi hướng dẫn sau đây.)

– Which example of peer pressure (A-F) in 1 affects you most? Why?

(Ví dụ nào về áp lực bạn bè (A-F) trong 1 ảnh hưởng đến bạn nhiều nhất? Tại sao?)

– Which one affects you the least? Why?

(Cái nào ít ảnh hưởng đến bạn nhất? Tại sao?)

– Which are examples of positive peer pressure?

(Đâu là những ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè?)

Lời giải chi tiết:

Positive peer pressure is when your friends encourage you to do something that benefits you or others, or when you inspire each other to achieve common goals. Some examples of positive peer pressure are:

  • Encouraging your friend to exercise regularly and join you in a fitness class.
  • Supporting your friend who wants to quit smoking or drinking and avoiding situations where they might be tempted.
  • Volunteering with your friends for a local charity or community project.
  • Studying together and helping each other to understand difficult concepts or prepare for exams.
  • Standing up to bullying or discrimination together and promoting a culture of respect and inclusion.
  • Expressing your creativity and sharing your talents with each other, such as writing, singing, or drawing.

Positive peer pressure can build trust, self-esteem, and social skills, and foster a sense of belonging and purpose. It can also contribute to a healthier and more positive school or community culture.

Tạm dịch:

Áp lực tích cực từ bạn bè là khi bạn bè của bạn khuyến khích bạn làm điều gì đó có lợi cho bạn hoặc người khác, hoặc khi bạn truyền cảm hứng cho nhau để đạt được mục tiêu chung. Một số ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè là:

  • Khuyến khích bạn của bạn tập thể dục thường xuyên và tham gia cùng bạn trong một lớp thể dục.
  • Hỗ trợ bạn của bạn muốn bỏ hút thuốc hoặc uống rượu và tránh những tình huống mà họ có thể bị cám dỗ.
  • Tham gia tình nguyện với bạn bè cho một dự án cộng đồng hoặc từ thiện tại địa phương.
  • Học cùng nhau và giúp nhau hiểu những khái niệm khó hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi.
  • Cùng nhau chống lại bắt nạt hoặc phân biệt đối xử và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và hòa nhập.
  • Thể hiện sự sáng tạo và chia sẻ tài năng với nhau, chẳng hạn như viết, hát hoặc vẽ.

Áp lực tích cực từ bạn bè có thể xây dựng lòng tin, lòng tự trọng và các kỹ năng xã hội, đồng thời thúc đẩy cảm giác thân thuộc và mục đích. Nó cũng có thể đóng góp cho một nền văn hóa cộng đồng hoặc trường học lành mạnh và tích cực hơn.

 

Bài 3

3. Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.

(Làm việc nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)

1. Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and wiite a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy xin phép được nghỉ học.)

2. Your friend has just got the latest smartphone. He/She makes fun of your old smartphone and says that you should buy a new one.

(Bạn của bạn vừa có chiếc điện thoại thông minh mới nhất. Anh ấy/cô ấy chế nhạo chiếc điện thoại thông minh cũ của bạn và nói rằng bạn nên mua một chiếc mới.)

3. Your friend is getting good grades in English. He/She wants you to join his/her study group so that you can also improve your English.

(Bạn của bạn đạt điểm cao môn tiếng Anh. Anh ấy/cô ấy muốn bạn tham gia nhóm học của anh ấy/cô ấy để bạn cũng có thể cải thiện tiếng Anh của mình.)

4. Your friend is skipping classes frequently. He/She says that every teen does it sometimes, and you should do it as well.

(Bạn của bạn thường xuyên trốn học. Anh ấy/cô ấy nói rằng mọi thanh thiếu niên thỉnh thoảng đều làm như vậy và bạn cũng nên làm như vậy.)

Lời giải chi tiết:

1.

Response: “I cannot do that. It’s not right to lie and pretend to be someone else. If you’re having difficulty with the test, I can help you study and prepare better for it.”

(Trả lời: “Tôi không thể làm điều đó. Nói dối và giả làm người khác là không đúng. Nếu bạn gặp khó khăn với bài kiểm tra, tôi có thể giúp bạn học và chuẩn bị tốt hơn cho nó.”)

Reason: This response shows that you value honesty and integrity and that you are willing to help your friend in a more appropriate way. Lying to a teacher can have serious consequences and is not a solution to the problem.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy rằng bạn coi trọng sự trung thực và chính trực, đồng thời sẵn sàng giúp đỡ bạn mình theo cách phù hợp hơn. Nói dối giáo viên có thể gây hậu quả nghiêm trọng và không phải là giải pháp cho vấn đề.)

2.

Response: “I am happy with my phone. It still works perfectly fine, and I don’t see any need to upgrade it just because you did.”

(Phản hồi: “Tôi hài lòng với điện thoại của mình. Nó vẫn hoạt động hoàn toàn tốt và tôi không thấy cần phải nâng cấp nó chỉ vì bạn đã nâng cấp.”)

Reason: This response shows that you are confident in your own choices and that you are not easily influenced by what others say. It also suggests that material possessions do not define a person’s worth or value.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn tự tin vào lựa chọn của mình và bạn không dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác. Nó cũng gợi ý rằng của cải vật chất không xác định giá trị hay giá trị của một người.)

3.

Response: “That’s a great idea! I would love to join your study group and improve my English. Thank you for inviting me.”

(Phản hồi: “Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi rất muốn tham gia nhóm học tập của bạn và cải thiện tiếng Anh của tôi. Cảm ơn bạn đã mời tôi.”)

Reason: This response shows that you are open to new ideas and willing to learn from others. It also highlights the positive aspect of peer pressure, where friends can encourage each other to improve and achieve their goals.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng học hỏi từ những người khác. Nó cũng nêu bật khía cạnh tích cực của áp lực ngang hàng, nơi bạn bè có thể khuyến khích nhau tiến bộ và đạt được mục tiêu của họ.)

4.

Response: “No, I don’t think it’s a good idea to skip classes. It’s important to attend classes regularly and make the most of our education. If you need help, we can talk to our teacher and find a better solution.”

(Trả lời: “Không, tôi không nghĩ trốn học là một ý kiến hay. Điều quan trọng là phải tham dự các lớp học thường xuyên và tận dụng tối đa việc học của chúng ta. Nếu bạn cần giúp đỡ, chúng ta có thể nói chuyện với giáo viên của mình và tìm một cách tốt hơn giải pháp.”)

Reason: This response emphasizes the importance of education and encourages the friend to find a better solution to their problem instead of skipping classes.

(Lý do: Câu trả lời này nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và khuyến khích người bạn tìm ra giải pháp tốt hơn cho vấn đề của họ thay vì trốn học.)

Bài 4

4. Report your answers to the whole class. Vote for the most interesting responses.

(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho câu trả lời thú vị nhất.)

Listening

Types of bullying (Các kiểu bắt nạt người khác)

1. Choose the word or phrase with the closest meaning to the underlined one.

(Chọn từ hoặc cụm từ có nghĩa gần nhất với từ được gạch chân.)

1. I find your comments very offensive, so you should apologise to me.

(Tôi thấy bình luận của bạn rất xúc phạm, vì vậy bạn nên xin lỗi tôi.)

A. nice (tốt đẹp)

B. rude (thô lỗ)

2. I don’t believe his lies!

(Tôi không tin lời nói dối của anh ta!)

A. things that are true (những điều đúng)

B. things that are not true (những điều không có thật)

3. Don’t feel ashamed to admit that you do not know something.

(Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.)

A. proud (tự hào)

B. embarrassed (xấu hổ)

Lời giải chi tiết:

1 – B 2 – B 3 – B

1. offensive (xúc phạm) = rude (thô lỗ)

2. lies (lời nói dối) = things that are not true (những điều không có thật)

3. ashamed (xấu hổ) = embarrassed (xấu hổ)

Listening

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Listen to a conversation between two students and match the pictures with the type of bullying.

(Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh và nối các bức tranh với kiểu bắt nạt.)

 

physical bullying (bạo lực thể chất)

verbal bullying (bạo lực ngôn từ)

social bullying (bạo lực về mặt xã hội)

cyberbullying (bạo lực mạng)

Phương pháp giải:

Bài nghe:  

Mai: So at our club meeting last time, we decided to plan our campaign around bullying among teenagers. We also thought that it’d be useful to do some research on the topic before this meeting. So what have you found out, Mark?

Mark: Well I’ve learned that there are three main types of bullying-physical, verbal, and social bullying.

Mai: I guess physical bullying involves violent behaviour such as hitting, kicking, or pushing people.

Mark: That’s right. And verbal bullying means using words to attack others, such as shouting at, or saying something offensive to them.

Mai: What about social bullying?

Mark: Well, it happens when people keep telling lies or bad things about someone behind their back, or making them feel ashamed in public.

Mai: That’s very mean. As we use more technology, bullying is also becoming more common on social media.

Mark: That’s cyberbullying, which takes place over digital devices such as mobile phones and computers. People sometimes tell lies or post offensive comments about someone else on social media.

Mai: My friend was the victim of cyberbullying. Some people kept posting very rude comments about her weight on social media. She became very upset and cried a lot.

Mark: I’m sorry about your friend. Body shaming is now one of the most common forms of cyberbullying.

Mai: I agree. So let’s meet next week and start planning our campaign.

Tạm dịch: 

Mai: Tại cuộc họp câu lạc bộ của chúng ta lần trước, tụi mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch của xung quanh hiện trạng bắt nạt giữa các thanh thiếu niên. Chúng mình cũng nghĩ rằng sẽ rất hữu ích nếu thực hiện một số nghiên cứu về chủ đề này trước cuộc họp này. Vậy thì cậu đã tìm được gì rồi, Mark?

Mark: Tớ đã biết được rằng có ba loại bắt nạt chính – bạo lực về mặt thể xác, bằng ngôn từ và về mặt xã hội.

Mai: Tớ đoán bạo lực thể chất liên quan đến những hành vi bạo lực như đánh, đá hoặc đẩy người khác.

Mark: Đúng vậy. Và bạo lực ngôn từ có nghĩa là sử dụng lời nói để tấn công người khác, chẳng hạn như hét vào mặt hoặc nói điều gì đó xúc phạm họ.

Mai: Thế còn bạo lực về mặt xã hội thì sao?

Mark: Chà, nó xảy ra khi mọi người cứ nói dối hoặc nói xấu ai đó sau lưng họ, hoặc khiến họ cảm thấy xấu hổ ở nơi công cộng.

Mai: Thật là xấu tính. Khi chúng ta sử dụng nhiều công nghệ hơn, bạo lực cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội.

Mark: Đó là bạo lực mạng đấy, diễn ra trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại di động và máy tính. Mọi người đôi khi nói dối hoặc đăng những bình luận xúc phạm người khác trên mạng xã hội.

Mai: Bạn của tớ đã từng là nạn nhân của bạo lực mạng. Một số người liên tục đăng những bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy trên mạng xã hội. Cô ấy đã rất buồn và khóc rất nhiều

Mark: Tớ rất tiếc cho bạn của cậu. Miệt thị ngoại hình hiện là một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất.

Mai: Tớ đồng ý. Vì vậy, hãy gặp nhau vào tuần tới và bắt đầu lập kế hoạch cho chiến dịch của chúng ta nào.

Lời giải chi tiết:

1. d 2. b 3. a 4. c

 

Bài 3

3. Listen again. Circle the correct answers.

(Lắng nghe một lần nữa. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

 

1. Technology has made bullying more / less common.

(Công nghệ đã làm cho việc bắt nạt trở nên nhiều / ít phổ biến hơn.)

2. Mai’s friend was bullying others / was bullied by others on social media.

(Bạn của Mai bắt nạt người khác / bị người khác bắt nạt trên mạng xã hội.)

3. One of the most common forms of physical bullying / cyberbullying is body shaming.

(Một trong những hình thức bắt nạt/bắt nạt trên mạng phổ biến nhất là chế giếu ngoại hình người khác.)

4. In their next meeting, they are most likely to talk about when / how bullying can be stopped.

(Trong cuộc gặp tiếp theo, rất có thể họ sẽ nói về việc khi nào/làm thế nào để chấm dứt bắt nạt.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:  

Mai: So at our club meeting last time, we decided to plan our campaign around bullying among teenagers. We also thought that it’d be useful to do some research on the topic before this meeting. So what have you found out, Mark?

Mark: Well I’ve learned that there are three main types of bullying-physical, verbal, and social bullying.

Mai: I guess physical bullying involves violent behaviour such as hitting, kicking, or pushing people.

Mark: That’s right. And verbal bullying means using words to attack others, such as shouting at, or saying something offensive to them.

Mai: What about social bullying?

Mark: Well, it happens when people keep telling lies or bad things about someone behind their back, or making them feel ashamed in public.

Mai: That’s very mean. As we use more technology, bullying is also becoming more common on social media.

Mark: That’s cyberbullying, which takes place over digital devices such as mobile phones and computers. People sometimes tell lies or post offensive comments about someone else on social media.

Mai: My friend was the victim of cyberbullying. Some people kept posting very rude comments about her weight on social media. She became very upset and cried a lot.

Mark: I’m sorry about your friend. Body shaming is now one of the most common forms of cyberbullying.

Mai: I agree. So let’s meet next week and start planning our campaign.

Tạm dịch: 

Mai: Tại cuộc họp câu lạc bộ của chúng ta lần trước, tụi mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch của xung quanh hiện trạng bắt nạt giữa các thanh thiếu niên. Chúng mình cũng nghĩ rằng sẽ rất hữu ích nếu thực hiện một số nghiên cứu về chủ đề này trước cuộc họp này. Vậy thì cậu đã tìm được gì rồi, Mark?

Mark: Tớ đã biết được rằng có ba loại bắt nạt chính – bạo lực về mặt thể xác, bằng ngôn từ và về mặt xã hội.

Mai: Tớ đoán bạo lực thể chất liên quan đến những hành vi bạo lực như đánh, đá hoặc đẩy người khác.

Mark: Đúng vậy. Và bạo lực ngôn từ có nghĩa là sử dụng lời nói để tấn công người khác, chẳng hạn như hét vào mặt hoặc nói điều gì đó xúc phạm họ.

Mai: Thế còn bạo lực về mặt xã hội thì sao?

Mark: Chà, nó xảy ra khi mọi người cứ nói dối hoặc nói xấu ai đó sau lưng họ, hoặc khiến họ cảm thấy xấu hổ ở nơi công cộng.

Mai: Thật là xấu tính. Khi chúng ta sử dụng nhiều công nghệ hơn, bạo lực cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội.

Mark: Đó là bạo lực mạng đấy, diễn ra trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại di động và máy tính. Mọi người đôi khi nói dối hoặc đăng những bình luận xúc phạm người khác trên mạng xã hội.

Mai: Bạn của tớ đã từng là nạn nhân của bạo lực mạng. Một số người liên tục đăng những bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy trên mạng xã hội. Cô ấy đã rất buồn và khóc rất nhiều.

Mark: Tớ rất tiếc cho bạn của cậu. Miệt thị ngoại hình hiện là một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất.

Mai: Tớ đồng ý. Vì vậy, hãy gặp nhau vào tuần tới và bắt đầu lập kế hoạch cho chiến dịch của chúng ta nào.

Lời giải chi tiết:

1. more 2.was bullied by others 3. cyberbullying 4. how

1. Technology has made bullying more common.

(Công nghệ đã làm cho việc bắt nạt trở nên nhiều phổ biến hơn.)

Thông tin: 

Mai: …As we use more technology, bullying is also becoming more common on social media.

(Khi chúng ta sử dụng nhiều công nghệ hơn, bạo lực cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội.)

2. Mai’s friend was bullied by others on social media.

(Bạn của Mai bắt bị người khác bắt nạt trên mạng xã hội.)

Thông tin: 

Mai: My friend was the victim of cyberbullying. Some people kept posting very rude comments about her weight on social media. She became very upset and cried a lot. (Bạn của tớ đã từng là nạn nhân của bạo lực mạng. Một số người liên tục đăng những bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy trên mạng xã hội. Cô ấy đã rất buồn và khóc rất nhiều.)

3. One of the most common forms of cyberbullying is body shaming.

(Một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất là chế giễu ngoại hình người khác.)

Thông tin: 

Mark: …Body shaming is now one of the most common forms of cyberbullying. (…Miệt thị ngoại hình hiện là một trong  những hình thức phổ biến nhất của bạo lực mạng.)

4. In their next meeting, they are most likely to talk about how bullying can be stopped.

(Trong cuộc gặp tiếp theo, rất có thể họ sẽ nói về việc làm thế nào để chấm dứt bắt nạt.)

Thông tin: 

Mai: So at our club meeting last time, we decided to plan our campaign around bullying among teenagers. (Tại cuộc họp câu lạc bộ của chúng ta lần trước, tụi mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch của xung quanh hiện trạng bắt nạt giữa các thanh thiếu niên.)

Bài 4

4. Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)

What types of bullying have you experienced or seen happening to people around you?

(Kiểu bắt nạt nào bạn đã chứng kiến hoặc nhìn nó xảy ra xung quanh bạn?)

Lời giải chi tiết:

John was a high school student who loved playing basketball and had a passion for music. However, his experience at school was not what he had hoped for. He was often targeted by a group of students who would call him names, shove him in the hallways, and post hurtful comments about him on social media.

Despite trying to ignore the bullying, it continued to escalate, and John’s grades began to suffer. He started skipping classes, feeling anxious and depressed, and avoiding his friends and family.

One day, the bullying took a physical turn when a group of students assaulted John after school. They beat him severely, leaving him with multiple injuries and a long road to recovery. The incident was captured on video and quickly went viral on social media, sparking outrage among the community.

The school administration took swift action, expelling the students responsible for the attack and implementing new policies to prevent bullying. John received an outpouring of support from his community, and he used his experience to become an advocate for anti-bullying initiatives.

Although the consequences of the bullying were severe, John’s story brought attention to the issue of bullying and the need for schools to take a more proactive approach in preventing it. Through his advocacy work, John helped to create a safer environment for students and inspired others to speak up against bullying.

Tạm dịch:

John là một học sinh trung học yêu thích chơi bóng rổ và đam mê âm nhạc. Tuy nhiên, kinh nghiệm của anh ấy ở trường không phải là điều anh ấy mong đợi. Anh ấy thường là mục tiêu của một nhóm sinh viên, những người sẽ gọi tên anh ấy, xô đẩy anh ấy trên hành lang và đăng những bình luận gây tổn thương về anh ấy trên mạng xã hội.

Mặc dù đã cố gắng phớt lờ việc bắt nạt, nhưng nó vẫn tiếp tục leo thang và điểm số của John bắt đầu bị ảnh hưởng. Anh ấy bắt đầu trốn học, cảm thấy lo lắng và chán nản, đồng thời tránh mặt bạn bè và gia đình.

Một ngày nọ, việc bắt nạt trở nên nghiêm trọng khi một nhóm học sinh hành hung John sau giờ học. Họ đánh đập anh dã man, khiến anh bị đa chấn thương và phải mất một thời gian dài để hồi phục. Vụ việc được quay lại video và nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội, gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.

Ban giám hiệu nhà trường đã hành động nhanh chóng, đuổi học những học sinh chịu trách nhiệm về vụ tấn công và thực hiện các chính sách mới để ngăn chặn bắt nạt. John đã nhận được rất nhiều sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình và anh ấy đã sử dụng kinh nghiệm của mình để trở thành người ủng hộ các sáng kiến chống bắt nạt.

Mặc dù hậu quả của việc bắt nạt rất nghiêm trọng, nhưng câu chuyện của John đã thu hút sự chú ý đến vấn đề bắt nạt và sự cần thiết của các trường học để có một cách tiếp cận chủ động hơn trong việc ngăn chặn nó. Thông qua công việc biện hộ của mình, John đã giúp tạo ra một môi trường an toàn hơn cho học sinh và truyền cảm hứng cho những người khác lên tiếng chống lại bắt nạt.

 

Quảng cáo

Gửi phản hồi

All in one
Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.

Khám phá thêm từ Tài liệu giáo án Enghlish

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc