UNIT 2: A MULTICULTURAL WORLD A – VOCABULARY BẢNG TỪ VỰNG STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1. multicultural adj /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hoá 2. cultural diversity n.p /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ đa dạng văn hoá 3. cuisine …
Not a member yet? Đăng ký ngay bây giờ
Are you a member? Đăng nhập bây giờ
Không thể copy