Unit 3: Customs and culture

Từ vựng

  1. VOCABULARY

1.

bite /baɪt/

(v) cắn

Does your dog bite?

(Chó của bạn có cắn không?)

2.

bow /baʊ/

(v) cúi chào

The people all bowed down before the emperor.

(Mọi người đều cúi đầu trước hoàng đế.)

3.

fidget /ˈfɪdʒɪt/

(v) cựa quậy, không yên

Sit still and stop fidgeting!

(Hãy ngồi yên và đừng bồn chồn nữa!)

4.

frown /fraʊn/

(v) nhăn mặt, cau mày

She frowned with concentration.

(Cô cau mày tập trung.)

5.

grimace /ˈɡrɪməs/

(v) nhăn nhó

He grimaced at the bitter taste.

(Anh nhăn mặt vì vị đắng.)

6.

grin /ɡrɪn/

(v) cười toe toét

They grinned with delight when they heard our news.

(Họ cười toe toét vui mừng khi nghe tin của chúng tôi.)

7.

point /pɔɪnt/

(v) chỉ/ trỏ

Small children are often told that it’s rude to point.

(Trẻ nhỏ thường được dạy rằng việc chỉ tay là thô lỗ.)

8.

nod /nɒd/

(v) gật đầu

I asked him if he would help me and he nodded.

(Tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy có giúp tôi không và anh ấy gật đầu.)

9.

pout /paʊt/

(v) bĩu môi

He pouted angrily.

(Anh bĩu môi giận dữ.)

10.

purse /pɜːs/

(v) mím môi

She pursed her lips and said nothing.

(Cô mím môi và không nói gì.)

11.

shake /ʃeɪk/

(v) rung, lắc

She shook him by the shoulders.

(Cô lắc vai anh.)

12.

shrug /ʃrʌɡ/

(v) nhún vai

Sam shrugged and said nothing.

(Sam nhún vai và không nói gì.)

13.

wink /wɪŋk/

(v) nháy mắt

He winked at her and she knew he was thinking the same thing that she was.

(Anh nháy mắt với cô và cô biết anh cũng đang nghĩ điều tương tự như cô.)

14.

confusion /kənˈfjuːʒn/ (n)

(n) lúng túng

The announcement caused a lot of confusion.

(Thông báo đã gây ra nhiều nhầm lẫn.)

15.

disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/

(n) sự không tán thành

She looked at my clothes with disapproval.

(Cô ấy nhìn quần áo của tôi với vẻ không hài lòng.)

16.

disgust /dɪsˈɡʌst/

(n) sự ghê tởm

The idea fills me with disgust.

(Ý tưởng đó làm tôi thấy ghê tởm.)

17.

indifference /ɪnˈdɪfrəns/

(n) sự thờ ơ

Their father treated them with indifference.

(Cha của họ đối xử với họ một cách thờ ơ.)

18.

fear /fɪə(r)/

(n) sợ hãi

The child was shaking with fear.

(Đứa trẻ run lên vì sợ hãi.)

19.

cough /kɑːf/

(v) ho

I couldn’t stop coughing.

(Tôi không thể ngừng ho.)

20.

pain /peɪn/

(n) đau đớn

He screamed in pain as he fell to his knees.

(Anh ta hét lên đau đớn khi khuỵu xuống.)

21.

hiccup /ˈhɪkʌp/

(n) nấc

She gave a loud hiccup.

(Cô nấc một tiếng lớn.)

22.

sigh /saɪ/

(v) thở dài

He sighed deeply at the thought.

(Anh thở dài thật sâu khi nghĩ đến điều đó.)

23.

sneeze /sniːz/

(v) hắt hơi

I’ve been sneezing all morning.

(Tôi đã hắt hơi cả buổi sáng.)

24.

slurp /slɜːp/

(v) húp xì xụp

He was slurping his tea.

(Anh ta đang uống trà.)

25.

sniff /snɪf/

(v) khụt khịt

We all had colds and couldn’t stop sniffing and sneezing.

(Tất cả chúng tôi đều bị cảm lạnh và không thể ngừng ngửi và hắt hơi.)

26.

snore /snɔː(r)/

(v) ngáy

I could hear Paul snoring in the next room.

(Tôi có thể nghe thấy tiếng Paul ngáy ở phòng bên cạnh.)

  1. GRAMMAR

27.

custom /ˈkʌstəm/

(n) phong tục

You can’t learn everything about where you’re visiting, but you may find it helps to read about the history and culture – especially in regards to local customs.

(Bạn không thể tìm hiểu mọi thứ về nơi bạn đang đến, nhưng bạn có thể thấy việc đọc về lịch sử và văn hóa – đặc biệt là liên quan đến phong tục địa phương sẽ rất hữu ích.)

28.

fluent /ˈfluːənt/

(adj) trôi chảy

You don’t have to be fluent, but you must try to learn some key phrases or do a language course before you go.

(Bạn không cần phải thông thạo nhưng bạn phải cố gắng học một số cụm từ chính hoặc tham gia một khóa học ngôn ngữ trước khi đi.)

III. LISTENING

29.

conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/

(n) cuộc trò chuyện

You should engage politely in conversation and show respect to the hosts.

(Bạn nên tham gia vào cuộc trò chuyện một cách lịch sự và thể hiện sự tôn trọng với chủ nhà.)

30.

announcement /əˈnaʊnsmənt/

(n) thông báo

We welcome the recent announcement by the government.

(Chúng tôi hoan nghênh thông báo gần đây của chính phủ.)

  1. GRAMMAR

31.

beforehand /bɪˈfɔː.hænd/

(adv) trước

I wish we’d known about it beforehand.

(Tôi ước gì chúng ta biết trước về nó.)

32.

embarrassed /ɪmˈbærəst/

(adj) xấu hổ

I’ve never felt so embarrassed in my life!

(Tôi chưa bao giờ cảm thấy xấu hổ như vậy trong đời!)

  1. WORD SKILLS

33.

lift /lɪft/

(n) thang máy

You can take the lift to the sixth floor.

(Bạn có thể đi thang máy lên tầng sáu.)

34.

flashlight /ˈflæʃlaɪt/

(n) đèn pin

He shone a flashlight in the boy’s face.

(Anh ta chiếu đèn pin vào mặt cậu bé.)

35.

highway /ˈhaɪweɪ/

(n) đường cao tốc

Plans were being made for the construction of a new interstate highway system.

(Các kế hoạch đang được thực hiện để xây dựng hệ thống đường cao tốc liên bang mới.)

36.

pavement /ˈpeɪvmənt/

(n) vỉa hè

Don’t ride your bike on the pavement!

(Đừng đi xe đạp trên vỉa hè!)

37.

trainers /ˈtreɪ.nɚ/

(n) giày thể thao

He wore his trainers to the gym for his workout session.

(Anh ấy đã mang giày thể thao đến phòng tập thể dục để tập luyện.)

38.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/

(n) chỗ ở

I’ve organised your accommodation – you’ll be staying with a neighbor of mine.

(Tôi đã sắp xếp chỗ ở cho bạn – bạn sẽ ở với một người hàng xóm của tôi.)

  1. READING

39.

grow up /ɡrəʊ ʌp/

(phr.v) trưởng thành

Ali and Baba grew up together as childhood playmates just like Hassan and I grew up a generation later.

(Ali và Baba lớn lên cùng nhau như những người bạn thời thơ ấu giống như Hassan và tôi lớn lên ở thế hệ sau.)

40.

homemade /ˌhəʊmˈmeɪd/

(adj) tự làm ở nhà

Never mind that we taught each other to ride a bicycle with no hands, or to build a fully functional homemade camera out of a cardboard box.

(Đừng bận tâm rằng chúng tôi đã dạy nhau cách đi xe đạp mà không cần dùng tay hoặc chế tạo một chiếc máy ảnh tự chế có đầy đủ chức năng từ hộp các tông.)

41.

thin-boned /θɪn bəʊnd/

(adj) gầy gò

Never mind that to me, the face of Afghanistan is that of a boy with a thin-boned frame.

(Đừng bận tâm đến điều đó đối với tôi, khuôn mặt của Afghanistan giống như một cậu bé có thân hình gầy gò.)

42.

explain /iks’plein/

(v) giải thích

First, I’ll explain the rules of the game.

(Đầu tiên tôi sẽ giải thích luật chơi.)

43.

deep-throated /diːp θrəʊtɪd/

(adj) trầm vang

Baba burst out in gales of his deep-throated laughter and then explained to us the concept of voice dubbing.

(Baba bật ra một tràng cười trầm vang rồi giải thích cho chúng tôi về khái niệm lồng tiếng.)

44.

polish /ˈpɑː.lɪʃ/

(v) đánh bóng

Hassan made my bed, polished my shoes, ironed my outfit for the day.

(Hassan dọn giường cho tôi, đánh giày cho tôi, ủi quần áo cho tôi trong ngày.)

45.

iron /ˈaɪən/

(v) là (ủi) quần áo

It takes about five minutes to iron a shirt properly.

(Mất khoảng năm phút để ủi áo sơ mi đúng cách.)

VII. SPEAKING

46.

occasion /əˈkeɪʒn/

(n) dịp, cơ hội

In Viet Nam, on which occasion do people usually hold a celebration?

(Ở Việt Nam người ta thường tổ chức lễ hội vào dịp nào?)

47.

waistcoat /ˈweɪskəʊt/

(n) áo gi-lê

He took a gold watch out of his waistcoat pocket.

((Anh ta lấy chiếc đồng hồ vàng ra khỏi túi áo ghi lê.)

VIII. WRITING

48.

take place /teɪk pleɪs/

(phr.v) diễn ra

I was very surprised to read an article in my local newspaper suggesting that the Kingsbridge Festival should no longer take place.

(Tôi rất ngạc nhiên khi đọc một bài báo trên tờ báo địa phương gợi ý rằng Lễ hội Kingsbridge không nên diễn ra nữa.)

49.

council /ˈkaʊnsl/

(n) hội đồng

The article suggested that the festival costs the council too much money and causes too much disruption to traffic in the town centre.

(Bài báo cho rằng lễ hội đã tiêu tốn của hội đồng quá nhiều tiền và gây ra quá nhiều gián đoạn giao thông ở trung tâm thị trấn.)

50.

disruption /dɪsˈrʌpʃən/

(n) sự gián đoạn

The accident brought widespread disruption on the roads.

(Vụ tai nạn khiến giao thông trên đường bị gián đoạn trên diện rộng.)

51.

annual /ˈænjuəl/

(adj) hàng năm

Kingsbridge has held an annual food and music festival for more than ten years.

(Kingsbridge đã tổ chức lễ hội âm nhạc và ẩm thực hàng năm trong hơn mười năm.)

52.

producer /prəˈdjuːsə(r)/

(n) nhà sản xuất

Local producers and caterers can sell their food and drink there.

(Các nhà sản xuất và cung cấp thực phẩm địa phương có thể bán thức ăn và đồ uống của họ ở đó.)

53.

memorable /ˈmemərəbl/

(adj) đáng nhớ

Last year’s festival was a memorable experience.

(Lễ hội năm ngoái là một trải nghiệm đáng nhớ.)

54.

trade /treɪd/

(n) thương mại

In my view, festivals like this are good for local trade and advertising.

(Theo quan điểm của tôi, những lễ hội như thế này rất tốt cho hoạt động thương mại và quảng cáo của địa phương.)

55.

invaluable /ɪnˈvæljuəbl/

(adj) vô giá

They are also invaluable for bringing and keeping communities together.

(Chúng cũng có giá trị vô giá trong việc gắn kết và gắn kết các cộng đồng lại với nhau.)

56.

showcase /ˈʃəʊkeɪs/

(v) trưng bày

After eating and drinking, visitors can stay to watch local musicians showcase their talents.

(Sau khi ăn uống, du khách có thể ở lại để xem các nhạc sĩ địa phương thể hiện tài năng của mình.)

  1. CULTURE

57.

emerge /ɪˈmɜːdʒ/

(v) nổi lên

Cải Lương, a form of traditional Vietnamese theatre, emerged around the 1910s.

(Cải Lương, một loại hình sân khấu truyền thống của Việt Nam, xuất hiện vào khoảng những năm 1910.)

58.

influence /ˈɪnfluəns/

(n) ảnh hưởng

The children grew up under the influence of parents, aunts and uncles and became actors and actresses when they were kids.

(Những đứa trẻ lớn lên dưới sự ảnh hưởng của cha mẹ, cô dì chú bác và trở thành diễn viên khi còn nhỏ.)

59.

combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/

(n) sự kết hợp

Cải Lương uses a combination of music, singing, acting, and dance to depict a wide range of themes and stories.

(Cải Lương sử dụng sự kết hợp giữa âm nhạc, ca hát, diễn xuất và múa để mô tả nhiều chủ đề và câu chuyện.)

60.

vibrant /ˈvaɪbrənt/

(adj) sôi động

The performances are characterised by vibrant costumes, bold makeup, and expressive gestures.

(Các màn trình diễn nổi bật bởi trang phục rực rỡ, trang điểm đậm và cử chỉ biểu cảm.)

61.

contemporary /kənˈtemprəri/

(adj) đương đại

These include historical events, folklore, legends, and contemporary social issues.

(Chúng bao gồm các sự kiện lịch sử, văn hóa dân gian, truyền thuyết và các vấn đề xã hội đương đại.)

62.

instrument /ˈɪnstrəmənt/

(n) nhạc cụ

The distinctive music in Cải Lương is created by the combination of a variety of instruments.

( m nhạc đặc sắc trong Cải Lương được tạo nên nhờ sự kết hợp của nhiều loại nhạc cụ.)

63.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v) đóng góp

Cải Lương owes its development to numerous talented individuals who have contributed their skills and creativity over the years.

(Cải Lương có được sự phát triển nhờ vào rất nhiều cá nhân tài năng đã đóng góp kỹ năng và sự sáng tạo của họ trong nhiều năm qua.)

64.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/

(n) di sản

Their contributions continue to inspire generations of performers and ensure the preservation of this rich theatrical heritage.

(Những đóng góp của họ tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ biểu diễn và đảm bảo việc bảo tồn di sản sân khấu phong phú này.)

65.

concern /kənˈsɜːn/

(n) mối quan tâm

With its diverse repertoire, Cai Luong offers a reflection on Vietnamese culture, history, values, and societal concerns.

(Với các tiết mục đa dạng, Cải Lương mang đến sự phản ánh về văn hóa, lịch sử, giá trị và mối quan tâm xã hội của Việt Nam.)

66.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

(n) giải trí

At present, Cải Lương faces concerns about its future due to the declining interest among younger generations and the influence of modern entertainment.

(Hiện tại, Cải Lương đang phải đối mặt với những lo ngại về tương lai do sự quan tâm của thế hệ trẻ ngày càng giảm và ảnh hưởng của giải trí hiện đại.)

3A. Vocabulary

Bài 1

1 VOCABULARY Look at the people in the photos (A-E). What feelings does their body language express?

(Hãy nhìn những người trong ảnh (A-E). Ngôn ngữ cơ thể của họ thể hiện cảm xúc gì?)

Lời giải chi tiết:

Picture A: confused (bối rối)

Picture B: satisfied (hài lòng)

Picture C: nervous (căng thẳng)

Picture D: annoyed (bực mình)

Picture E: surprised (bất ngờ)

Bài 2

2 Check the meaning of the gestures and expressions below. Which ones can you match with the photos?

(Kiểm tra ý nghĩa của các cử chỉ và biểu cảm dưới đây. Những cái nào bạn có thể kết hợp với các bức ảnh?)

Gestures and expressions

The woman in the first photo is shrugging…and….

(Người phụ nữ trong bức ảnh đầu tiên đang nhún vai…và….)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

Gestures and expressions (Cử chỉ và biểu cảm)

bite your fingernails: cắn móng tay của bạn

bow your head: cúi đầu

fidget: bồn chồn

fold your arms: khoanh tay của bạn

frown: nhăn mặt

give a thumbs up: giơ ngón tay cái lên

grimace: nhăn mặt

grin: cười toe toét

nod your head: gật đầu

point: chỉ

pout: bĩu môi

purse your lips: bặm môi

raise your eyebrows: nhướng mày

shake your head: lắc đầu của bạn

shrug your shoulders: nhún vai của bạn

wink: nháy mắt

yawn: ngáp

Lời giải chi tiết:

The woman in the first photo is shrugging her shoulders and raising her eyebrows.

(Người phụ nữ trong bức ảnh đầu tiên đang nhún vai và nhướn mày.)

The man in the second photo is giving a thumbs up.

(Người đàn ông trong bức ảnh thứ hai đang giơ ngón tay cái lên.)

The woman in the third photo is biting her fingernails.

(Người phụ nữ trong bức ảnh thứ ba đang cắn móng tay.)

The man in the fourth photo is grimacing.

(Người đàn ông trong bức ảnh thứ tư đang nhăn nhó.)

The woman in the last photo is raising her eyebrows to show her surprise.

(Người phụ nữ trong bức ảnh cuối đang nhướng mày để thể hiện sự ngạc nhiên.)

Bài 3

3 Work in pairs. Take turns to choose emotions from below and make gestures and expressions to convey them. Your partner identifies the gesture or expression and guesses the emotion.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt chọn những cảm xúc từ bên dưới và thực hiện các cử chỉ, biểu cảm để truyền tải chúng. Bạn của bạn xác định cử chỉ hoặc biểu cảm và đoán cảm xúc.)

You’re grimacing, so you’re expressing pain, or maybe disgust.

(Bạn đang nhăn mặt, nghĩa là bạn đang thể hiện sự đau đớn, hoặc có thể là sự ghê tởm.)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

annoyance (n): khó chịu

anxiety (n): lo lắng

boredom (n): chán

confusion (n): bối rối

disapproval (n): không tán thành

disgust (n): ghê tởm

fear (n): sợ

friendliness (n): thân thiện

happiness (n): vui

ignorance (n): thờ ơ

indifference (n): thiếu hiểu biết

interest (n): hứng thú

pain (n): đau

shame (n): tủi nhục

shock (n): sốc

surprise (n): ngạc nhiên

Lời giải chi tiết:

Tiến hành diễn tả và đoán từ cùng bạn.

Bài 4

4 VOCABULARY Listen and write in your notebook the sounds below in the order you hear them.

(Nghe và viết vào sổ tay những âm thanh dưới đây theo thứ tự bạn nghe được.)

Human sounds

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

Human sounds (Âm thanh của con người)

clear your throat (v): hắng giọng

cough (v): ho

gasp (v): thở hổn hển

hiccup (v): nấc

sigh (v): thở dài

slurp (v): húp xì xụp

sneeze (v): hắt hơi

sniff (v): nghẹt mũi

snore (v): ngáy

tut (v): lẩm bẩm

Lời giải chi tiết:

Nghe và ghi chú hành động tương ứng.

Bài 5

5 Which sound(s) are you likely to make when you …

(Bạn có khả năng tạo ra (những) âm thanh nào khi bạn…)

1 have a bad cold? (more than one possible answer)

2 are disappointed or sad?

3 are shocked?

4 disapprove of something?

5 are drinking a very hot liquid?

Lời giải chi tiết:

1 have a bad cold? (more than one possible answer)

(bị cảm nặng à? (có thể có nhiều hơn một câu trả lời))

Trả lời: sniffles, coughs, or throat clearing noises.

(sụt sịt, ho hoặc hắng giọng.)

2 are disappointed or sad?

(thất vọng hay buồn?)

Trả lời: sigh

(thở dài)

3 are shocked?

(bị sốc?)

Trả lời: gasp

(thở hổn hển)

4 disapprove of something?

(không đồng tình với điều gì?)

Trả lời: tut

(lẩm bẩm)

5 are drinking a very hot liquid?

(đang uống một chất lỏng rất nóng?)

Trả lời: slurp

(xì xụp)

Bài 6

6 Read and complete the quiz with words from exercises 2 and 4. Then do the quiz.

(Đọc và hoàn thành bài trắc nghiệm với các từ trong bài tập 2 và 4. Sau đó làm bài trắc nghiệm.)

INTERNATIONAL SOCIAL SKILLS: have you got them?

The gestures that you use in your country often exist in other countries, but sometimes they can have very different meanings! Find out if you are ready to travel abroad by doing our quiz on international gestures.

1 If you raise your 1 ____ in Turkey, people will understand that you mean

A ‘no’.

B I’m confused.

C ‘yes’.

2 If someone says ‘yes’ with a gesture in Bulgaria, they will

A nod their head.

B 2 ____ their head.

C shrug their 3 ____

3 People in Indonesia will feel you are rude if you

A 4 ____ at people.

B scratch your head.

C lick your lips.

4 It’s perfectly polite to 5 ____ noisily while drinking your tea in

A Brazil.

B Canada.

C Japan.

5 Giving a 6 ____ is considered childish in

A Thailand.

B Australia.

C Italy.

Lời giải chi tiết:

INTERNATIONAL SOCIAL SKILLS: have you got them?

The gestures that you use in your country often exist in other countries, but sometimes they can have very different meanings! Find out if you are ready to travel abroad by doing our quiz on international gestures.

1 If you raise your 1 eyebrows in Turkey, people will understand that you mean

A ‘no’.

B I’m confused.

C ‘yes’.

2 If someone says ‘yes’ with a gesture in Bulgaria, they will

A nod their head.

B 2 shake their head.

C shrug their 3 shoulders

3 People in Indonesia will feel you are rude if you

A 4 point at people.

B scratch your head.

C lick your lips.

4 It’s perfectly polite to 5 slurp noisily while drinking your tea in

A Brazil.

B Canada.

C Japan.

5 Giving a 6 thums up is considered childish in

A Thailand.

B Australia.

C Italy.

Đáp án quiz

 

INTERNATIONAL SOCIAL SKILLS: have you got them?

The gestures that you use in your country often exist in other countries, but sometimes they can have very different meanings! Find out if you are ready to travel abroad by doing our quiz on international gestures.

(KỸ NĂNG XÃ HỘI QUỐC TẾ: bạn đã có chưa?

Những cử chỉ mà bạn sử dụng ở quốc gia của mình thường tồn tại ở các quốc gia khác, nhưng đôi khi chúng có thể mang những ý nghĩa rất khác nhau! Tìm hiểu xem bạn đã sẵn sàng đi du lịch nước ngoài hay chưa bằng cách thực hiện bài kiểm tra của chúng tôi về cử chỉ quốc tế.).

1. A

If you raise your 1 eyebrows in Turkey, people will understand that you mean

(Nếu bạn nhướng mày ở Thổ Nhĩ Kỳ, mọi người sẽ hiểu ý bạn)

A ‘no’.

(không)

B I’m confused.

(Tôi đang bối rối.)

C ‘yes’.

(có)

=> Chọn A

2. B

If someone says ‘yes’ with a gesture in Bulgaria, they will

(Nếu ai đó nói ‘có’ bằng một cử chỉ ở Bulgaria, họ sẽ)

A nod their head.

(gật đầu của họ.)

B 2 shake their head.

(lắc đầu.)

C shrug their 3 shoulders

(nhún vai)

=> Chọn B

3. A

People in Indonesia will feel you are rude if you

(Mọi người ở Indonesia sẽ cảm thấy bạn thô lỗ nếu bạn)

A 4 point at people.

(chỉ vào ai đó)

B scratch your head.

(gãi đầu)

C lick your lips.

(liếm môi)

=> Chọn A

4. C

It’s perfectly polite to 5 slurp noisily while drinking your tea in

(Hoàn toàn lịch sự nếu bạn húp thật to khi đang uống trà ở.)

A Brazil.

B Canada.

C Japan.  (Nhật Bản)

=> Chọn C

5. A

Giving a 6 thums up is considered childish in

(Đưa ngón cái lên được coi là trẻ con ở)

A Thailand.

(Thái Lan)

B Australia.

(Úc)

C Italy.

(Ý)

=> Chọn A

Bài 7

7 Listen and check the answers to the quiz. Are you surprised by any of the customs and taboos?

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bài kiểm tra. Bạn có ngạc nhiên về những phong tục và điều cấm kỵ nào không?)

Bài 8

8 Listen to three different situations. Match the questions to each situation (1-3).

(Hãy nghe ba tình huống khác nhau. Nối các câu hỏi với từng tình huống (1-3).)

In which situation do they talk about…

a making a good impression?

b dealing with the symptoms of being unwell?

c different ways of expressing yourself?

(Tình huống nào họ nói về…?

a tạo ấn tượng tốt?

b đối phó với các triệu chứng không khỏe?

c những cách khác nhau để thể hiện bản thân?)

RECYCLE!

RECYCLE! The first conditional for predicting.

We often use the first conditional to make predictions using might, may, will / won’t or could + infinitive.

You might annoy people if you constantly sniff!

If you bite your fingernails, you won’t make a very good impression.

If you fold your arms, you could look defensive.

Tạm dịch

RECYCLE! Câu điều kiện loại 1 để dự đoán.

Chúng ta thường sử dụng câu điều kiện loại 1 để đưa ra dự đoán bằng cách sử dụng might, may, will / won’t hoặc could + infinitive.

Bạn có thể làm phiền mọi người nếu liên tục hắt hơi!

Nếu bạn cắn móng tay, bạn sẽ không tạo ấn tượng tốt lắm.

Nếu bạn khoanh tay, bạn có thể trông có vẻ phòng thủ.

Bài 9

9 Read the Recycle! box. Listen again. Complete the sentences using the words in brackets.

(Đọc khung Recycle! Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành câu sử dụng các từ trong ngoặc.)

1 If you can’t control your coughing or sniffing, you _________________________. (might)

2 If you use British ways of expressing yourself with Spanish people, they _________________________. (could)

3 If you don’t control your body language in an interview, you _________________________. (might not)

Bài 10

10 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

Which gesture or expression might you use if …

1 you wish someone good luck in an exam?

2 you are puzzled by a question?

3 you don’t know the answer to a question that someone has asked?

If I wish someone luck in an exam, I might…

(Nếu tôi chúc ai đó may mắn trong một kỳ thi, tôi có thể…)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Which gesture or expression might you use if you wish someone good luck in an exam?

B: If I wish someone good luck in an exam, I might give a thumbs-up or say “Good luck!”.

A: Which gesture or expression might you use if you are puzzled by a question?

B: If I am puzzled by a question, I might raise my eyebrows or scratch my head.

A: Which gesture or expression might you use if you don’t know the answer to a question that someone has asked?

B: If I don’t know the answer to a question that someone has asked , I might shrug my shoulders  or shake my head.

Tạm dịch

A: Bạn có thể sử dụng cử chỉ hoặc biểu cảm nào nếu chúc ai đó may mắn trong kỳ thi?

B: Nếu tôi chúc ai đó may mắn trong kỳ thi, tôi có thể giơ ngón tay cái lên hoặc nói “Chúc may mắn!”.

A: Bạn có thể sử dụng cử chỉ hoặc biểu cảm nào nếu cảm thấy bối rối trước một câu hỏi?

B: Nếu tôi bối rối trước một câu hỏi, tôi có thể nhướn mày hoặc gãi đầu.

A: Bạn có thể sử dụng cử chỉ hoặc biểu cảm nào nếu bạn không biết câu trả lời cho câu hỏi mà ai đó đã hỏi?

B: Nếu tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi mà ai đó đã hỏi, tôi có thể nhún vai hoặc lắc đầu.

3B. Grammar

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. What cultural problems do people face when they travel abroad?

(Làm việc theo cặp. Những vấn đề văn hóa nào mọi người phải đối mặt khi đi du lịch nước ngoài?)

Lời giải chi tiết:

When traveling abroad, people may face cultural problems such as language barriers, misunderstandings in non-verbal communication, social etiquette differences, cultural sensitivity issues, challenges in navigating social situations, legal discrepancies, and adapting to cultural differences.

(Khi đi du lịch nước ngoài, mọi người có thể phải đối mặt với các vấn đề về văn hóa như rào cản ngôn ngữ, hiểu lầm trong giao tiếp phi ngôn ngữ, sự khác biệt về nghi thức xã hội, vấn đề nhạy cảm về văn hóa, thách thức trong việc điều hướng các tình huống xã hội, sự khác biệt về pháp lý và thích ứng với sự khác biệt về văn hóa.)

Bài 2

2 Read the text. Which is the best piece of advice in your opinion? Why?

(Đọc văn bản. Theo bạn, lời khuyên nào là tốt nhất? Tại sao?)

Going travelling? Read our tips and you should fit right in.

Travelling can be lonely, so pack some favourite photos or music. You ought to plan to keep in touch with friends and family regularly too.

You can’t learn everything about where you’re visiting, but you may find it helps to read about the history and culture – especially in regards to local customs, so you understand what you’re supposed to do (and what you’re not supposed to do) in different circumstances.

Explore the shops and restaurants and try the local food – you might love it!

You don’t have to be fluent but you must try to learn some key phrases or do a language course before you go. You’ll be able to find a wide variety of online language courses so there must be one in the language you need.

You mustn’t disregard local laws and regulations. Make sure to abide by them.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Đi du lịch à? Hãy đọc những lời khuyên của chúng tôi và bạn sẽ phù hợp ngay.

Đi du lịch có thể rất cô đơn, vì vậy hãy mang theo một số bức ảnh hoặc bản nhạc yêu thích. Bạn cũng nên lên kế hoạch giữ liên lạc thường xuyên với bạn bè và gia đình.

Bạn không thể tìm hiểu mọi thứ về nơi bạn đang đến, nhưng bạn có thể thấy việc đọc về lịch sử và văn hóa sẽ giúp ích – đặc biệt là liên quan đến phong tục địa phương, để bạn hiểu những gì bạn phải làm (và những gì bạn không nên làm) trong những hoàn cảnh khác nhau.

Khám phá các cửa hàng, nhà hàng và thử các món ăn địa phương – bạn có thể thích nó!

Bạn không cần phải thông thạo nhưng bạn phải cố gắng học một số cụm từ chính hoặc tham gia một khóa học ngôn ngữ trước khi đi. Bạn sẽ có thể tìm thấy rất nhiều khóa học ngôn ngữ trực tuyến, vì vậy phải có một khóa học bằng ngôn ngữ bạn cần.

Bạn không được coi thường luật pháp và quy định của địa phương. Hãy chắc chắn tuân theo chúng.

Lời giải chi tiết:

In my opinion, the best piece of advice from the text is to “You mustn’t disregard local laws and regulations. Make sure to abide by them.” This advice is crucial because violating local laws and regulations can lead to serious consequences, including legal trouble, fines, or even imprisonment.

(Theo tôi, lời khuyên tốt nhất trong văn bản là “Bạn không được coi thường luật pháp và quy định của địa phương. Hãy đảm bảo tuân thủ chúng”. Lời khuyên này rất quan trọng vì việc vi phạm luật pháp và quy định của địa phương có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm rắc rối pháp lý, phạt tiền hoặc thậm chí là phạt tù.)

Bài 3

3 Complete the Learn this! box with the verbs below. Then find examples of the rules in the text in exercise 2.

(Hoàn thành khung Learn this! với các động từ dưới đây. Sau đó tìm ví dụ về các quy tắc trong văn bản ở bài tập 2.)

be supposed to don’t have to, don’t need to and needn’t must and have to
mustn’t should and ought  

LEARN THIS! Advice, obligation and necessity

1 We use ________ to give advice.

2 We use ________ for obligation, strong advice or possibility.

3 We use ________ to say that something isn’t allowed or for strong negative advice.

4 We use ________ to express lack of obligation or necessity.

5 We use ________ to talk about rules and als about what people believe or expect.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

be supposed to: được cho là

don’t have to, don’t need to and needn’t: không cần

must and have to: phải

mustn’t: không được

should and ought: nên

Lời giải chi tiết:

LEARN THIS! Advice, obligation and necessity

1 We use should and ought to give advice.

2 We use must and have to  for obligation, strong advice or possibility.

3 We use mustn’t to say that something isn’t allowed or for strong negative advice.

4 We use don’t have to, don’t need to, and needn’t to express lack of obligation or necessity.

5 We use be supposed to to talk about rules and als about what people believe or expect.

Tạm dịch

LEARN THIS! Lời khuyên, nghĩa vụ và sự cần thiết

1 Chúng ta sử dụng should and ought đưa ra lời khuyên.

2 Chúng ta dùng must và have to cho nghĩa vụ, lời khuyên mạnh mẽ hoặc khả năng.

3 Chúng ta dùng must’t để nói rằng điều gì đó không được phép hoặc đưa ra lời khuyên tiêu cực mạnh mẽ.

4 Chúng ta sử dụng don’t have to, don’t need to, và need’t để diễn tả sự thiếu nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.

5 Chúng ta sử dụng be supposed to để nói về các quy tắc và những điều mà mọi người tin tưởng hoặc mong đợi.

Bài 4

4 Choose the correct verbs to complete the sentences.

(Chọn động từ đúng để hoàn thành câu.)

1 You mustn’t / needn’t eat noisily; it’s rude.

2 We must / are supposed to arrive by 10 o’clock, but we can be a bit late.

3 Guests don’t have to / shouldn’t check out till midday.

4 You’re supposed to / You must take off your shoes, but it doesn’t matter if you forget.

5 You ought to / don’t need to try some of the local dishes.

Lời giải chi tiết:

1 You mustn’t eat noisily; it’s rude.

(Bạn không được ăn ồn ào; điều đó là bất lịch sự.)

2 We are supposed to arrive by 10 o’clock, but we can be a bit late.

(Chúng tôi dự định đến lúc 10 giờ, nhưng có thể hơi muộn.)

3 Guests don’t have to check out till midday.

(Khách không phải trả phòng cho đến giữa trưa.)

4 You’re supposed to take off your shoes, but it doesn’t matter if you forget.

(Bạn phải cởi giày ra, nhưng có quên cũng không sao.)

5 You ought to try some of the local dishes.

(Bạn nên thử một số món ăn địa phương.)

Bài 5

5 Read the Learn this! box. Then find examples of the rules in the text in exercise 2.

(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về các quy tắc trong văn bản ở bài tập 2.)

LEARN THIS!

LEARN THIS! Possibility, probability and certainty

1 We use may / might / could + infinitive to talk about the possibility of something happening.

2 We use should + infinitive to say that something will probably happen, in our opinion.

3 We use must + infinitive to express certainty and can’t + infinitive to express impossibility.

4 We use be able to + infinitive for future possibility.

5 We use can + infinitive and could + infinitive for general truths or strong possibilities.

Tạm dịch

LEARN THIS! Khả năng, xác suất và sự chắc chắn

1 Chúng ta dùng may / might / could + nguyên thể để nói về khả năng xảy ra điều gì đó.

2 Chúng ta sử dụng should + nguyên mẫu để nói rằng điều gì đó có thể sẽ xảy ra, theo ý kiến của chúng tôi.

3 Chúng ta dùng must + nguyên thể để diễn tả sự chắc chắn và can’t + nguyên thể để diễn tả sự không thể.

4 Chúng ta sử dụng beable to + nguyên thể cho khả năng xảy ra trong tương lai.

5 Chúng ta dùng can + nguyên mẫu và could + nguyên thể cho những sự thật chung chung hoặc những khả năng mạnh mẽ.

Bài 6

6 Complete the text with verbs from the Learn this! box.

(Hoàn thành đoạn văn với các động từ trong phần Learn this!)

I’m really looking forward to my trip to Da Nang in July. The sightseeing’ section of the guidebook is really long, so there 1 _______ be a lot to see! The problem is, we 2 _______ possibly visit all the sights in three days, I’m not sure yet, but we 3 _______ have another holiday in the autumn, so we might 4 _______ go back. Apparently, Da Nang 5 _______ get very hot and crowded in the summer, but I think it 6 _______ be cooler and less busy later in the year so maybe that’s a good  time to return.

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

I’m really looking forward to my trip to Da Nang in July. The sightseeing’ section of the guidebook is really long, so there may be a lot to see! The problem is, we can’t possibly visit all the sights in three days, I’m not sure yet, but we should have another holiday in the autumn, so we might be able to go back. Apparently, Da Nang must get very hot and crowded in the summer, but I think it could be cooler and less busy later in the year so maybe that’s a good  time to return.

Tạm dịch

Tôi rất mong chờ chuyến đi Đà Nẵng vào tháng 7. Phần tham quan trong sách hướng dẫn thực sự dài nên có thể có rất nhiều thứ để xem! Vấn đề là, chúng ta không thể tham quan hết các thắng cảnh trong ba ngày, tôi cũng chưa chắc lắm, nhưng chúng ta nên có một kỳ nghỉ khác vào mùa thu, để có thể quay lại. Rõ ràng, Đà Nẵng hẳn sẽ rất nóng và đông đúc vào mùa hè, nhưng tôi nghĩ vào cuối năm trời có thể mát mẻ hơn và bớt đông đúc hơn nên có lẽ đó là thời điểm thích hợp để quay trở lại.

Bài 7

7 USE OF ENGLISH Rewrite the sentences using the words in brackets.

(Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc.)

1 I’d recommend buying a phrase book. (should)

(Tôi khuyên bạn nên mua một cuốn sách cụm từ.)

You should buy a phrase book.

(Bạn nên mua một cuốn sách cụm từ.)

2 Should we leave a tip? (supposed)

3 They won’t let you enter the temple in shorts. (mustn’t)

4 It doesn’t matter if you don’t speak Japanese. (need)

5 He’ll have no problem making friends, in my opinion. (shouldn’t)

6 There’s a chance it will rain while we’re away. (could)

7 Look at the map; this is definitely the right road! (must)

Lời giải chi tiết:

2 Should we leave a tip? (supposed)

(Chúng ta có nên để lại tiền boa không?)

=> Are we supposed to leave a tip?

(Chúng ta có nên để lại tiền boa không?)

3 They won’t let you enter the temple in shorts. (mustn’t)

(Họ sẽ không cho bạn mặc quần đùi vào chùa.)

=> You mustn’t enter the temple in shorts.

(Bạn không được vào chùa mặc quần đùi.)

4 It doesn’t matter if you don’t speak Japanese. (need)

(Không thành vấn đề nếu bạn không nói được tiếng Nhật.)

=> You don’t need to speak Japanese.

(Bạn không cần phải nói tiếng Nhật.)

5 He’ll have no problem making friends, in my opinion. (shouldn’t)

(Theo tôi, anh ấy sẽ không gặp vấn đề gì khi kết bạn.)

=> He shouldn’t have any problem making friends, in my opinion.

(Theo ý kiến của tôi, anh ấy sẽ không gặp vấn đề gì trong việc kết bạn.)

6 There’s a chance it will rain while we’re away. (could)

(Có khả năng trời sẽ mưa khi chúng ta đi vắng.)

=> It could rain while we’re away.

(Trời có thể mưa khi chúng tôi đi vắng.)

7 Look at the map; this is definitely the right road! (must)

(Nhìn vào bản đồ; đây chắc chắn là con đường đúng!)

=> Look at the map; this must be the right road!

(Nhìn vào bản đồ; đây chắc hẳn là con đường đúng!)

Bài 8

8 SPEAKING Work in pairs. Use modal verbs and agree on how a visitor to your country should behave in these situations.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các động từ khiếm khuyết và thống nhất về cách hành xử của một du khách đến đất nước của bạn trong những tình huống này.)

1 Going for dinner in a restaurant

2 Being invited to a friend’s parents’ house

3 Visiting a religious building

4 Going to the beach

You don’t have to dress smartly to go to most restaurants, but you should leave a tip of about 10%.

(Bạn không cần phải ăn mặc lịch sự để đến hầu hết các nhà hàng, nhưng bạn nên để lại tiền boa khoảng 10%.)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tình huống

1 Going for dinner in a restaurant

(Đi ăn tối tại nhà hàng)

2 Being invited to a friend’s parents’ house

(Được mời đến nhà bố mẹ bạn bè)

3 Visiting a religious building

(Tham quan công trình tôn giáo)

4 Going to the beach

(Đi biển)

Lời giải chi tiết:

1 You should make a reservation, especially during peak hours and you mustn’t be excessively loud or disruptive.

(Bạn nên đặt chỗ trước, đặc biệt là vào giờ cao điểm và không được quá ồn ào hoặc gây rối.)

2 You should engage politely in conversation and show respect to the hosts.

(Bạn nên tham gia vào cuộc trò chuyện một cách lịch sự và thể hiện sự tôn trọng với chủ nhà.)

3 You mustn’t speak loudly or disrupt ongoing prayers or ceremonies; you should dress modestly, covering your shoulders and knees if required.

(Bạn không được nói to hoặc làm gián đoạn những lời cầu nguyện hoặc nghi lễ đang diễn ra; bạn nên ăn mặc khiêm tốn, che kín vai và đầu gối nếu cần.)

4 You should respect designated swimming areas and follow safety guidelines.

(Bạn nên tôn trọng các khu vực bơi được chỉ định và tuân theo các hướng dẫn an toàn.)

3C. Listening

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)

1 Have you visited a foreign country? If so, did you notice any differences in that country’s customs?

2 What customs or cultural differences do you think visitors to Viet Nam might notice?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Have you visited a foreign country? If so, did you notice any differences in that country’s customs?

B: Yes, I have visited a few foreign countries. One noticeable difference in customs I observed was the way people greeted each other. In some countries, people greet with a handshake, while in others, it’s common to greet with a kiss on the cheek or a bow.

A: What customs or cultural differences do you think visitors to Viet Nam might notice?

B: I think they should notice the importance of family and respect for elders, which is reflected in daily interactions and greetings. Besides, the custom of removing shoes before entering someone’s home or certain places should be noticed.

Tạm dịch

A: Bạn đã đến thăm một đất nước nước ngoài chưa? Nếu có, bạn có nhận thấy sự khác biệt nào trong phong tục của quốc gia đó không?

B: Vâng, tôi đã đến thăm một vài nước ngoài. Một sự khác biệt đáng chú ý trong phong tục mà tôi quan sát được là cách mọi người chào nhau. Ở một số quốc gia, mọi người chào nhau bằng cái bắt tay, trong khi ở những quốc gia khác, người ta thường chào bằng nụ hôn lên má hoặc cúi đầu.

A: Bạn nghĩ du khách đến Việt Nam có thể nhận thấy những khác biệt về phong tục hoặc văn hóa nào?

B: Tôi nghĩ họ nên chú ý đến tầm quan trọng của gia đình và sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, điều này được thể hiện qua sự tương tác và chào hỏi hàng ngày. Bên cạnh đó, thói quen cởi giày trước khi vào nhà người khác hoặc một số địa điểm nhất định cũng cần được chú ý.

Bài 2

2 Listen to ten extracts from dialogues. Match each extract with a photo, A or B.

(Nghe mười trích đoạn từ các cuộc đối thoại. Nối mỗi đoạn trích với một bức ảnh, A hoặc B.)


Quảng Cáo – Xem tiếp nội dung bên dưới >

Bài 3

3 Listen again. Rewrite the sentences making them formal. Use the words in brackets to help you.

(Lắng nghe một lần nữa. Viết lại các câu sao cho chúng trang trọng. Sử dụng các từ trong ngoặc để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

1 Hi there. (good)

(Chào bạn.)

=> It is good to see you.

(Rất vui được gặp bạn.)

2 We don’t know each other. (believe / met)

(Chúng ta không biết nhau.)

=> I believe we haven’t met before.

(Tôi tin rằng chúng ta chưa từng gặp nhau trước đây.)

3 Good to meet you. (a pleasure)

(Rất vui được gặp bạn.)

=> It’s a pleasure to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

4 Come and meet some of my friends. (allow me / introduce/colleagues)

(Hãy đến gặp một số người bạn của tôi.)

=> Please allow me to introduce my colleagues.

(Xin vui lòng cho phép tôi giới thiệu các đồng nghiệp của tôi.)

5 Fancy a coffee? (could / fetch / at all)

(Bạn thích một ly cà phê?)

=> Could I fetch you a coffee at all?

(Tôi có thể lấy cho bạn một ly cà phê được không?)

6 Sure, why not? (kind / to offer)

(Chắc chắn rồi, tại sao không?)

=> It’s very kind of you to offer.

(Bạn thật tử tế khi đề nghị.)

Listening Strategy

Listening Strategy

As you listen, focus on features that tell you what type of text you are hearing (e.g. news, interview, advertisement, notice, story, review, joke, etc.) and what the topic is. Such clues include register (formal or informal), subject vocabulary, or the speaker’s tone of voice.

Tạm dịch

Chiến lược nghe

Khi bạn nghe, hãy tập trung vào các đặc điểm cho bạn biết loại văn bản bạn đang nghe (ví dụ: tin tức, cuộc phỏng vấn, quảng cáo, thông báo, câu chuyện, bài đánh giá, trò đùa, v.v.) và chủ đề là gì. Những manh mối như vậy bao gồm từ ngữ (trang trọng hoặc không chính thức), từ vựng chủ đề hoặc giọng điệu của người nói.

Bài 4

4 Read the Listening Strategy. Then listen and match each dialogue with a text type. Give reasons for your answers.

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và ghép từng đoạn hội thoại với một loại văn bản. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

a A conversation between friends

b A news item

c An announcement

d A conversation between strangers

e A professional conversation between colleagues

Phương pháp giải:

4 Read the Listening Strategy. Then listen and match each dialogue with a text type. Give reasons for your answers.

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và ghép từng đoạn hội thoại với một loại văn bản. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

a A conversation between friends

b A news item

c An announcement

d A conversation between strangers

e A professional conversation between colleagues

Bài 5

5 Listen to three texts. Match the situations (1-3) with the speakers (a-c).

(Nghe ba văn bản. Nối các tình huống (1-3) với người nói (a-c).)

1 Informal conversation

2 Dialogue between strangers

3 Radio advert

a Actor in a voiceover

b Friends

c Airport employee

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tình huống và người nói

1 Informal conversation (Cuộc trò chuyện thân mật)

2 Dialogue between strangers (Cuộc đối thoại giữa những người xa lạ)

3 Radio advert (Quảng cáo trên đài phát thanh)

a Actor in a voice over (Diễn viên lồng tiếng)

b Friends (Bạn bè)

c Airport employee (Nhân viên sân bay)

Bài 6

6. Choose the correct answers (a–c).

(Chọn câu trả lời đúng (a–c).)

1 In text 1, why did Anna feel embarrassed during the meal?

a Her colleague did something which shocked the other diners.

b She accidentally did something that was culturally unacceptable.

c She ignored somebody who was being introduced to her.

2 In text 2, what mistake did one of the speakers make?

a He put his laptop in the wrong place.

b He failed to empty his pockets.

c He walked through the wrong archway.

3 In text 3, what is the speaker trying to persuade the listeners to do?

a To book a water sports holiday in a particular destination.

b To use the internet to find the best holidays abroad.

c To book a holiday with a particular holiday company.

Lời giải chi tiết:

1 In text 1, why did Anna feel embarrassed during the meal?

(Ở văn bản 1, tại sao Anna lại cảm thấy xấu hổ trong bữa ăn?)

a Her colleague did something which shocked the other diners.

(Đồng nghiệp của cô ấy đã làm một việc khiến những thực khách khác bị sốc.)

b She accidentally did something that was culturally unacceptable.

(Cô ấy vô tình làm điều gì đó không thể chấp nhận được về mặt văn hóa.)

c She ignored somebody who was being introduced to her.

(Cô ấy phớt lờ ai đó đang được giới thiệu với cô ấy.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

2 In text 2, what mistake did one of the speakers make?

(Trong bài 2, một trong những người nói đã mắc lỗi gì?)

a He put his laptop in the wrong place.

(Anh ấy đặt máy tính xách tay của mình không đúng chỗ.)

b He failed to empty his pockets.

(Anh ta không làm trống túi của mình.)

c He walked through the wrong archway.

(Anh ấy đã đi nhầm cổng vòm.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

3 In text 3, what is the speaker trying to persuade the listeners to do?

(Trong văn bản 3, người nói đang cố gắng thuyết phục người nghe làm gì?)

a To book a water sports holiday in a particular destination.

(Đặt một kỳ nghỉ thể thao dưới nước ở một điểm đến cụ thể.)

b To use the internet to find the best holidays abroad.

(Sử dụng internet để tìm những kỳ nghỉ tốt nhất ở nước ngoài.)

c To book a holiday with a particular holiday company.

(Đặt một kỳ nghỉ với một công ty nghỉ mát cụ thể.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Prepare two short role-plays where you meet someone for the first time-the first is at a formal event and the second is at a friend’s party. Include the following:

• Greet and introduce yourself.

• Explain why you’re there / how you know the host.

• Exchange some personal information.

• Offer to get your new friend a drink.

• Bring the conversation to an end.

(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị hai vở kịch ngắn trong đó bạn gặp ai đó lần đầu tiên – lần đầu tiên là tại một sự kiện trang trọng và lần thứ hai là tại bữa tiệc của một người bạn. Bao gồm những điều sau đây:

• Chào hỏi và giới thiệu bản thân.

• Giải thích tại sao bạn lại ở đó / làm sao bạn biết chủ nhà.

• Trao đổi một số thông tin cá nhân.

• Đề nghị mời người bạn mới của bạn một ly đồ uống.

• Kết thúc cuộc trò chuyện.)

A: Good evening, I don’t believe we’ve met…

B: Good evening. Allow me to…

(A: Chào buổi tối, tôi không tin là chúng ta đã gặp nhau…

B: Chào buổi tối. Cho phép tôi…)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Role-play 1: Meeting at a formal event

(Đóng vai 1: Gặp gỡ tại một sự kiện trang trọng)

A: Good evening. My name is John Smith.

B: Hello, John. I’m Sarah Brown.

A: It’s a pleasure to meet you, Sarah.

B: Likewise, John.

A: Are you here for the conference?

B: Yes, I’m representing my company. How about you?

A: I’m here as a guest of one of the sponsors.

B: That’s interesting. How do you know the host?

A: We’ve been working on a project together for the past few months. Can I get you a drink?

B: That would be lovely, thank you.

A: I’ll be right back.

B: Thank you, John.

(A: Buổi tối tốt lành. Tên tôi là John Smith.

B: Xin chào, John. Tôi là Sarah Brown.

A: Rất vui được gặp bạn, Sarah.

B: Tương tự như vậy, John.

A: Bạn đến đây để dự hội nghị phải không?

B: Vâng, tôi đang đại diện cho công ty của mình. Còn bạn thì sao?

A: Tôi đến đây với tư cách là khách mời của một trong những nhà tài trợ.

B: Điều đó thật thú vị. Làm sao bạn biết chủ nhà?

A: Chúng tôi đã cùng nhau thực hiện một dự án trong vài tháng qua. Tôi có thể lấy đồ uống cho bạn không?

B: Điều đó thật tuyệt vời, cảm ơn bạn.

A: Tôi sẽ quay lại ngay.

B: Cảm ơn John.)

 

Role-play 2: Meeting at a friend’s party

(Đóng vai 2: Gặp gỡ tại bữa tiệc của một người bạn)

A: Hey there! I’m Emily.

B: Hi, Emily. I’m Alex.

A: Nice to meet you, Alex. So, how do you know Mike?

B: We went to college together. How about you?

A: Mike and I work together.

B: That’s cool. What do you do?

A: I’m a graphic designer at a small agency downtown. Can I get you a drink?

B: Sure, I’ll have a beer, thanks.

A: No problem. I’ll grab that for you. Well, it was great meeting you, Alex. Enjoy the party!

(A: Chào bạn! Tôi là Emily.

B: Chào Emily. Tôi là Alex.

A: Rất vui được gặp bạn, Alex. Vậy làm sao bạn biết Mike?

B: Chúng tôi cùng học đại học. Còn bạn thì sao?

A: Mike và tôi làm việc cùng nhau.

B: Điều đó thật tuyệt. Bạn làm nghề gì?

A: Tôi là nhà thiết kế đồ họa tại một công ty nhỏ ở trung tâm thành phố. Tôi có thể lấy đồ uống cho bạn không?

B: Chắc chắn rồi, tôi sẽ uống bia, cảm ơn.

A: Không có vấn đề gì. Tôi sẽ lấy nó cho bạn. Ồ, rất vui được gặp bạn, Alex. Tận hưởng bữa tiệc nhé!)

3D. Grammar

Bài 1

1 Look at the photo. Where do you think this is?

(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ đây là đâu?)


Lời giải chi tiết:

I guess the place in the picture may be a Chinese restaurant.

(Tôi đoán địa điểm trong hình có thể là một nhà hàng Trung Quốc.)

Bài 2

2 Listen and complete the dialogue.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại.)

Jo: Hi, Tom. How was your trip to Japan?

Tom: It was a disaster! I 1 _____ read about their customs beforehand – then I 1 _____not have embarrassed myself so badly.

Jo: Why? What happened?

Tom: Well, Aki’s parents took us to dinner one night. I had a really bad cold. Aki 3 _____ have told me not to blow my nose in public! Everyone kept staring. They 4 _____ have thought I was so rude! When

Aki told me later, I felt terrible about it.

Jo: I’m sure you needn’t have done. How could you have known?

Tom: Anyway, I bought a gift for Aki’s parents. I sent it on Monday, so it 5 _____ have arrived by now. I probably didn’t need to send them anything, but I really wanted to apologise.

LEARN THIS!

LEARN THIS! Modals in the past

a We use may (not) / might (not) / could have + past participle to speculate about the past. We don’t use couldn’t have + past participle in this way.

She might have been worried about something.

b We use should / shouldn’t have + past participle or ought (not) to have + past participle to say what the right or wrong way to behave was.

He shouldn’t have left early. He ought to have stayed.

c We sometimes use an exclamation with might have + past participle or could have + past participle (but not may have + past participle or negative forms) to tell somebody how we think they should have behaved.

You might have offered me a biscuit! I was starving!

d We use must have + past participle and can’t / couldn’t have + past participle to make logical deductions about the past.

They can’t have known about the meeting. They must have misunderstood your email.

e We use should have + past participle and was supposed to + infinitive to talk about things we expect to have happened.

She left an hour ago, so she should have reached the airport by now. She was supposed to take the tickets with her.

Tạm dịch

LEARN THIS! Các động từ khiếm khuyết trong quá khứ

a Chúng ta dùng may (not) / might (not) / could have + quá khứ phân từ để suy đoán về quá khứ. Chúng ta không dùng couldn’t Have + quá khứ phân từ theo cách này.

Có lẽ cô ấy đang lo lắng về điều gì đó.

b Chúng ta sử dụng should / should’t have + quá khứ phân từ hoặc should (not) to have + quá khứ phân từ để nói cách cư xử đúng hay sai.

Lẽ ra anh ấy không nên rời đi sớm. Lẽ ra anh ấy nên ở lại.

c Đôi khi chúng ta sử dụng câu cảm thán với might have + quá khứ phân từ hoặc could have + quá khứ phân từ (nhưng không dùng may have + quá khứ phân từ hoặc dạng phủ định) để nói với ai đó chúng ta nghĩ họ nên cư xử như thế nào.

Bạn có thể đã mời tôi một chiếc bánh quy! Tôi đã chết đói!

d Chúng ta sử dụng must have + quá khứ phân từ và can’t / couldn’t have + quá khứ phân từ để suy luận hợp lý về quá khứ.

Họ không thể biết về cuộc họp. Chắc họ đã hiểu nhầm email của bạn.

e Chúng ta sử dụng should have + quá khứ phân từ và must have + nguyên mẫu để nói về những điều chúng ta mong đợi sẽ xảy ra.

Cô ấy đã rời đi cách đây một giờ, lẽ ra bây giờ cô ấy đã đến sân bay. Lẽ ra cô ấy phải mang theo vé.

Bài 3

3 Read the Learn this! box. Match the modal verbs from exercise 2 with the rules.

(Đọc phần Learn this! Nối các động từ khiếm khuyết ở bài tập 2 với các quy tắc.)

Bài 4

4 Underline the incorrect modal verb and replace it with a more suitable one. Sometimes more than one answer is possible.

(Hãy gạch dưới động từ khuyết thiếu và thay thế bằng động từ phù hợp hơn. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)

1 They mustn’t have seen Max – he’s away on holiday.

2 Joe knew about the strike. He must have warned me!

3 I couldn’t have yawned when Tim told that story. It was a bit rude of me.

4 It was so noisy. It’s possible he ought not to have heard us.

5 I emailed Erin a week ago, so she can’t have read it by now.

Lời giải chi tiết:

1 They mustn’t have seen Max – he’s away on holiday.

– “mustn’t” => can’t

– Câu hoàn chỉnh: They can’t have seen Max – he’s away on holiday.

(Họ không thể nhìn thấy Max – anh ấy đang đi nghỉ.)

2 Joe knew about the strike. He must have warned me!

– “must” => should

– Câu hoàn chỉnh: Joe knew about the strike. He should have warned me!

(Joe biết về cuộc đình công. Lẽ ra anh ấy nên cảnh báo tôi!)

3 I couldn’t have yawned when Tim told that story. It was a bit rude of me.

– “couldn’t” => shouldn’t

– Câu hoàn chỉnh: I shouldn’t have yawned when Tim told that story. It was a bit rude of me.

(Lẽ ra tôi không nên ngáp khi Tim kể câu chuyện đó. Đó là một chút thô lỗ của tôi.)

4 It was so noisy. It’s possible he ought not to have heard us.

– “ought not to” => might not

– Câu hoàn chỉnh: It was so noisy. It’s possible he might not have heard us.

(Nó thật ồn ào. Có thể anh ấy đã không nghe thấy chúng tôi.)

5 I emailed Erin a week ago, so she can’t have read it by now.

– “can’t” => may not

– Câu hoàn chỉnh: I emailed Erin a week ago, so she may not have read it by now.

(Tôi đã gửi email cho Erin cách đây một tuần nên có thể đến giờ cô ấy vẫn chưa đọc nó.)

Bài 5

5 Read the Look out! box. Then find examples of needn’t have and didn’t need to in exercise 2.

(Đọc phần Look out! Sau đó tìm ví dụ về không cần thiết và không cần thiết ở bài tập 2.)

LOOK OUT!

LOOK OUT! needn’t have / didn’t need to

1 We use needn’t have + past participle to say an action that was done was unnecessary.

The café isn’t open yet. I needn’t have got here so early!

2 We use didn’t need to + infinitive to say an action was unnecessary, whether or not it was done.

The bus stopped nearby, so I didn’t need to walk far.

Tạm dịch

LOOK OUT! lẽ ra không cần / đã không cần

1 Chúng ta dùng need’t have + quá khứ phân từ để nói một hành động đã được thực hiện là không cần thiết.

Quán cà phê vẫn chưa mở cửa. Tôi không cần phải đến đây sớm thế!

2 Chúng ta sử dụng did not need to + nguyên thể để nói một hành động là không cần thiết, cho dù nó có được thực hiện hay không.

Xe buýt dừng gần đó nên tôi không cần phải đi bộ xa.

Bài 6

6 Look at the sentence. Are both verbs correct, or only one? Explain the difference between them.

(Nhìn vào câu. Cả hai động từ đều đúng hay chỉ một động từ? Giải thích sự khác biệt giữa chúng.)

The hotel provided towels, so I didn’t need to take / needn’t have taken any.

Lời giải chi tiết:

Both verbs are correct.

“The hotel provided towels, so I didn’t need to take any.”: to say an action was unnecessary, whether or not it was done.

(“Khách sạn cung cấp khăn tắm nên tôi đã không cần mang theo.”: nói một hành động là không cần thiết, dù có làm hay không.)

“The hotel provided towels, so I needn’t have taken any.”: this implies that the action of taking towels did happen, but it was unnecessary.

(“Khách sạn cung cấp khăn tắm nên tôi lẽ ra không cần phải mang theo.”: Điều này ngụ ý rằng hành động lấy khăn tắm đã xảy ra nhưng không cần thiết.)

Bài 7

7 Complete the sentences with a suitable modal verb and the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với động từ khiếm khuyết thích hợp và dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1 Dan looks tired. He _______(sleep) badly last night.

2 Luckily, Ela gave me her spare ticket, so I _______ (buy) one.

3 I’m not certain, but I _______(leave) my passport at  home.

4 The restaurant’s empty. We _______ (book) a table after all

Lời giải chi tiết:

1 Dan looks tired. He must have slept badly last night.

(Dan trông có vẻ mệt mỏi. Chắc đêm qua anh ngủ không ngon giấc.)

2 Luckily, Ela gave me her spare ticket, so I didn’t need to buy one.

(May mắn thay, Ela đã cho tôi vé dự phòng nên tôi không cần phải mua vé.)

3 I’m not certain, but I may have left my passport at home.

(Tôi không chắc chắn, nhưng có thể tôi đã để quên hộ chiếu ở nhà.)

4 The restaurant’s empty. We didn’t need to book a table after all.

(Nhà hàng trống rỗng. Rốt cuộc chúng tôi không cần phải đặt bàn.)

Bài 8

8 SPEAKING Work in pairs. Take turns to be A and B. Student A: tell Student B about a situation below. Student B: listen to Student A and respond using past modals.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt đóng vai A và B. Học sinh A: kể cho học sinh B nghe về một tình huống dưới đây. Học sinh B: lắng nghe Học sinh A và trả lời bằng cách sử dụng các dạng động từ khiếm khuyết trong quá khứ.)

1 My best friend isn’t talking to me.

2 My brother thinks he saw a ghost yesterday.

3 I haven’t got any money at all this month.

A: I had an argument with Minh and he won’t talk to me now.

B: You shouldn’t have argued. You must have upset him.

(A: Tôi đã tranh cãi với Minh và bây giờ anh ấy không nói chuyện với tôi nữa.

B: Lẽ ra bạn không nên tranh cãi. Chắc hẳn bạn đã làm anh ấy khó chịu.)

Lời giải chi tiết:

A: My best friend isn’t talking to me.

B: You must have done something to upset him/her. What happened?

(A: Người bạn thân nhất của tôi không nói chuyện với tôi.

B: Chắc hẳn bạn đã làm điều gì đó khiến anh ấy/cô ấy khó chịu. Chuyện gì đã xảy ra thế?)

 

A: My brother thinks he saw a ghost yesterday.

B: He could have just seen something that scared him. Did he say where he saw it?

(A: Anh trai tôi nghĩ hôm qua anh ấy đã nhìn thấy ma.

B: Có thể anh ấy nhìn thấy điều gì đó khiến anh ấy sợ hãi. Anh ấy có nói đã nhìn thấy nó ở đâu không?)

 

A: I haven’t got any money at all this month.

B: You should have budgeted more carefully. Maybe you spent too much at the beginning of the month.

(A: Tháng này tôi không có tiền.

B: Lẽ ra bạn nên lập ngân sách cẩn thận hơn. Có thể bạn đã chi tiêu quá nhiều vào đầu tháng.)

3E. Word Skills

Bài 1

1 Look at the British English words below. What are the American English equivalents? Listen to the three voicemails and check.

(Nhìn vào các từ tiếng Anh Anh dưới đây. Các từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ là gì? Nghe ba thư thoại và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

film (n) = movie (n): phim

flat (n) = apartment (n): căn hộ

lift (n) = elevator (n): thang máy

petrol (n): = gasoline (n): xăng

tap (n) = faucet (n): vòi nước

toilet =  restroom or bathroom (n): nhà vệ sinh

LEARN THIS!

LEARN THIS! American English

1 American English uses completely different words for some British words.

2 Some American English words have a completely different meaning in British English.

Tạm dịch

LEARN THIS! Tiếng Anh – Mỹ

1 Tiếng Anh Mỹ sử dụng những từ hoàn toàn khác với một số từ tiếng Anh.

2 Một số từ tiếng Anh Mỹ có nghĩa hoàn toàn khác trong tiếng Anh Anh.

Bài 2

2 Read the email and the Learn this! box. Find examples of American English in the email.

(Đọc email và khung Learn this! Tìm ví dụ về tiếng Anh Mỹ trong email.)

Hey Sam! Can’t wait for you to arrive! I’ve organised your accommodation – you’ll be staying with a neighbor of mine. He’s from Mexico, so you’ll be able to practice your Spanish while you’re on vacation. Public transportation’s pretty good here, and I live near the subway, but bring your driver’s license anyhow. Maybe we could take a trip out to the theater one evening? Anyway, I’ll meet you at the airport on Saturday. New York’s beautiful in the fall, so I know we’ll have a great time, even if we just play soccer in the yard!

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Này Sam! Nóng lòng chờ bạn đến! Tôi đã sắp xếp chỗ ở cho bạn – bạn sẽ ở với một người hàng xóm của tôi. Anh ấy đến từ Mexico, vì vậy bạn sẽ có thể thực hành tiếng Tây Ban Nha của mình khi đi nghỉ. Phương tiện công cộng ở đây khá tốt và tôi sống gần tàu điện ngầm, nhưng dù sao cũng hãy mang theo bằng lái xe. Có lẽ chúng ta có thể đi xem kịch vào một buổi tối nào đó? Dù sao đi nữa, tôi sẽ gặp bạn ở sân bay vào thứ bảy. New York vào mùa thu rất đẹp nên tôi biết chúng ta sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời, ngay cả khi chúng ta chỉ chơi bóng đá trong sân!

Lời giải chi tiết:

Examples of American English in the email: neighbor (n): hàng xóm; vacation (n): kì nghỉ; subway (n): tàu ngầm; driver’s license (n): bằng lái xe; soccer (n): bóng đá.

Dictionary Strategy

Dictionary Strategy

Many British English dictionaries include information on other varieties of English, for example on differences in spelling or pronunciation, as well equivalents in American English. If you are unsure about the correct way to spell or use a word, remember to check it in the dictionary.

Tạm dịch

Chiến lược từ điển

Nhiều từ điển tiếng Anh Anh bao gồm thông tin về các dạng tiếng Anh khác, ví dụ như về sự khác biệt trong cách đánh vần hoặc cách phát âm, cũng như các từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ. Nếu bạn không chắc chắn về cách đánh vần hoặc cách sử dụng một từ cho đúng, hãy nhớ tra từ đó trong từ điển.

Bài 3

3 Read the Dictionary Strategy and the dictionary entry. What is the American word for ‘head teacher’? How are the two equivalents labelled?

(Đọc Chiến lược từ điển và mục từ điển. “‘head teacher” trong tiếng Mỹ là gì? Hai từ tương đương được ghi chú như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

The American word for ‘head teacher’ is ‘principal’ (hiệu trưởng). In the dictionary entry, the two equivalents are labelled as “British” and “American”.

(Từ tiếng Mỹ cho “head teacher” là “principal”. Trong mục từ điển, hai từ tương đương được dán nhãn là “Anh” và “Mỹ”.)

Bài 4

4 Match the words in A with the words in B with the same meaning. Which word in each pair is American English? Use a dictionary to help you.

(Nối các từ ở A với các từ ở B có cùng nghĩa. Từ nào trong mỗi cặp là tiếng Anh Mỹ? Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)

A

biscuit candy cell phone check motorway queue sidewalk sneakers torch

B

bill cookie flashlight highway line mobile pavement sweets trainers

 

Lời giải chi tiết:

LOOK OUT!

LOOK OUT!

1 Some words are spelled differently in American English. Common differences are: –our / -or, -tre / -ter, -ence / -ense, vowel + /// vowel + /.

2 American English uses –ize instead of –ise, though both may be acceptable in British English.

3 There are some differences in stress and pronunciation between the way British and American speakers pronounce words.

Tạm dịch

LOOK OUT!

1 Một số từ được đánh vần khác trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt phổ biến là: -our / -or, -tre / -ter, -ence / -ense, nguyên âm + /// nguyên âm + /.

2 Tiếng Anh Mỹ sử dụng -ize thay vì -ise, mặc dù cả hai đều có thể được chấp nhận trong tiếng Anh Anh.

3 Có một số khác biệt về trọng âm và cách phát âm giữa cách người Anh và người Mỹ phát âm các từ.

Bài 5

5 Read rules 1 and 2 in the Look out! box. Find examples in exercise 2 and make a note of the British English spelling.

(Đọc quy tắc 1 và 2 trong phần Look out! Tìm các ví dụ trong bài tập 2 và ghi chú cách đánh vần tiếng Anh Anh.)

Lời giải chi tiết:

‘neighbour’ (American English: neighbor) – Example of -our/-or difference (Rule 1)

‘licence’ (American English: license) – Example of -ce/-se difference (Rule 1)

‘theatre’ (American English: theater) – Example of -re/-er difference (Rule 1)

‘realise’ (American English: realize) – Example of -ize/-ise difference (Rule 2)

Bài 6

6 Read rule 3 in the Look out! box. Listen to the words below being said by an American and a British speaker. Which one do you hear first? Write Am or Br.

(Đọc quy tắc 3 trong khung Look out! Hãy nghe những từ dưới đây được nói bởi một người Mỹ và một người Anh. Bạn nghe thấy cái nào đầu tiên? Viết Am hoặc Br.)

1 address Br

2 advertisement

3 brochure

4 garage

5 leisure

6 tomato

7 vase

8 vitamins

9 yoghurt

10 zebra

Bài 7

7 Listen to six speakers. Is each speaker American or British?

(Nghe sáu người nói. Mỗi người nói là người Mỹ hay người Anh?)

Bài 8

8 SPEAKING Work in pairs. Each student makes three sentences using the words in exercise 4 and reads them to the other student. The other student will tell their equivalents in British English or American English.

(Làm việc theo cặp. Mỗi học sinh đặt ba câu sử dụng các từ trong bài tập 4 và đọc cho học sinh kia nghe. Học sinh còn lại sẽ nói những câu tương đương bằng tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ.)

 

head teacher noun (BrE) (NAmE principal) a teacher who is in charge of a school.

(giáo viên chủ nhiệm danh từ (BrE) (NAmE hiệu trưởng) một giáo viên phụ trách một trường học.)

Lời giải chi tiết:

1. pavement noun (BrE) (NAmE sidewalk) a flat part at the side of a road for people to walk on.

(vỉa hè – một phần bằng phẳng ở bên đường để mọi người đi bộ)

I was walking on the sidewalk when I saw my friend across the street.

(Tôi đang đi bộ trên vỉa hè thì nhìn thấy bạn tôi băng qua đường.)

2. flashlight noun (BrE) (NAmE torch) a small electric lamp that you can hold in your hand and carry with you

(đèn pin – một chiếc đèn điện nhỏ mà bạn có thể cầm trên tay và mang theo bên mình)

He shone a flashlight in the boy’s face.

(Anh ta chiếu đèn pin vào mặt cậu bé.)

3. trainers noun (BrE) (NAmE sneakers) shoes that you wear for sports or as informal clothing.

(giày thể thao – giày mà bạn mang khi chơi thể thao hoặc làm trang phục thông thường.)

He wore old jeans and a pair of sneakers.

(Anh ấy mặc chiếc quần jean cũ và một đôi giày thể thao.)

3F. Reading

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Look at the different covers for the novel The Kite Runner. What do you think the story is about?

(Làm việc theo cặp. Hãy xem các bìa khác nhau của cuốn tiểu thuyết Người Đua Diều. Bạn nghĩ câu chuyện nói về điều gì?)


Lời giải chi tiết:

Based on the title and some of the covers, I think it might be about someone who has to overcome challenges or obstacles in their life, maybe related to kite flying or something symbolic like that.

(Dựa trên tiêu đề và một số trang bìa, tôi nghĩ nó có thể nói về một người phải vượt qua thử thách hoặc trở ngại trong cuộc sống, có thể liên quan đến việc thả diều hoặc điều gì đó mang tính biểu tượng tương tự.)

Bài 2

2 Read the extract from The Kite Runner. Which cover do you think matches the extract the best? Why?

(Đọc đoạn trích từ Người Đua Diều. Bạn nghĩ bìa nào phù hợp với trích đoạn nhất? Tại sao?)

THE KITE RUNNER

Ali and Baba grew up together as childhood playmates just like Hassan and I grew up a generation later. Baba was always telling us about their mischiefs he and Ali used to cause. But in none of his stories did Baba ever refer to Ali as his friend.

The curious thing was, I never thought of Hassan and me as friends either. 1 _____ Never mind that we taught each other to ride a bicycle with no hands, or to build a fully functional homemade camera out of a cardboard box. Never mind that we spent entire winters flying kites, running kites. Never mind that to me, the face of Afghanistan is that of a boy with a thin-boned frame, a shaved head, and low-set ears, a boy with a Chinese doll face perpetually lit by a harelipped smile.

Never mind any of those things. 2 _____ Neither is religion. In the end, I was a Pashtun and he was a Hazara, I was Sunni and he was Shi’a, and nothing was ever going to change that. Nothing.

We saw our first Western together, Rio Bravo with John Wayne, at the Cinema Park. I remember begging Baba to take us to Iran so we could meet John Wayne. Baba burst out in gales of his deep-throated laughter and then explained to us the concept of voice dubbing. 3 _____ John Wayne didn’t really speak Farsi and he wasn’t Iranian! He was American, just like the friendly, long-haired men and women we always saw hanging around in Kabul, dressed in their tattered, brightly colored shirts.

During the school year, we had a daily routine. By the time I dragged myself out of bed and lumbered to the- bathroom, Hassan had already washed up, prayed the morning namaz with Ali, and prepared my breakfast. While I ate and complained about homework, Hassan made my bed, polished my shoes, ironed my outfit for the day, packed my books and pencils. 4 _____

(Adapted from The Kite Runner by Khaled Hosseini)

Phương pháp giải:

Tạm dịch

NGƯỜI ĐUA DIỀU

Ali và Baba lớn lên cùng nhau như những người bạn thời thơ ấu giống như Hassan và tôi lớn lên ở thế hệ sau. Baba luôn kể cho chúng tôi nghe về những trò nghịch ngợm mà ông và Ali từng gây ra. Nhưng không có câu chuyện nào Baba từng coi Ali là bạn của mình.

Điều lạ lùng là tôi cũng chưa bao giờ coi Hassan và tôi là bạn bè. 1 _____ Đừng bận tâm rằng chúng tôi đã dạy nhau cách đi xe đạp mà không cần dùng tay hoặc chế tạo một chiếc máy ảnh tự chế có đầy đủ chức năng từ hộp các tông. Đừng bận tâm rằng chúng tôi đã dành cả mùa đông để thả diều, thả diều. Đừng bận tâm đến điều đó đối với tôi, khuôn mặt của Afghanistan là khuôn mặt của một cậu bé có khung xương gầy, đầu cạo trọc và đôi tai cụp xuống, một cậu bé với khuôn mặt búp bê Trung Quốc luôn luôn tỏa sáng với nụ cười môi hõm.

Đừng bận tâm đến những điều đó. 2 _____ Tôn giáo cũng vậy. Cuối cùng, tôi là người Pashtun còn anh ấy là người Hazara, tôi là người Sunni còn anh ấy là người Shi’a, và không gì có thể thay đổi được điều đó. Không có gì.

Chúng tôi đã cùng nhau xem phim phương Tây đầu tiên, Rio Bravo với John Wayne, tại Công viên Điện ảnh. Tôi nhớ đã cầu xin Baba đưa chúng tôi đến Iran để chúng tôi có thể gặp John Wayne. Baba bật ra một tràng cười sảng khoái rồi giải thích cho chúng tôi về khái niệm lồng tiếng. 3 _____ John Wayne không thực sự nói được tiếng Farsi và anh ấy không phải là người Iran! Anh ta là người Mỹ, giống như những người đàn ông và phụ nữ tóc dài thân thiện mà chúng tôi luôn thấy quanh quẩn ở Kabul, mặc những chiếc áo sơ mi rách rưới, sặc sỡ.

Trong năm học, chúng tôi có một thói quen hàng ngày. Vào lúc tôi lê mình ra khỏi giường và lê bước vào phòng tắm, Hassan đã tắm rửa xong, cầu nguyện buổi sáng với Ali và chuẩn bị bữa sáng cho tôi. Trong khi tôi ăn và phàn nàn về bài tập về nhà, Hassan dọn giường, đánh giày cho tôi, ủi quần áo cho tôi trong ngày, đóng gói sách và bút chì cho tôi. 4 _____

(Chuyển thể từ Người Đua Diều của Khaled Hosseini)

Lời giải chi tiết:

Based on the extract from “The Kite Runner,” the cover that matches the extract the best would likely be one that depicts two boys, possibly from different backgrounds or ethnicities, engaging in activities together. The cover should capture the essence of their friendship despite their differences.

(Dựa trên đoạn trích từ “Người đua diều”, trang bìa phù hợp nhất với đoạn trích này có thể sẽ là trang bìa mô tả hai chàng trai, có thể thuộc các hoàn cảnh hoặc sắc tộc khác nhau, tham gia các hoạt động cùng nhau. Trang bìa phải nắm bắt được bản chất của tình bạn của họ bất chấp sự khác biệt của họ.)

Bài 3

3 Read the text again. What is it about?

(Đọc văn bản một lần nữa. Nó nói về cái gì vậy?)

1 Afghan cinema

2 Growing up in Afghanistan

3 The different social classes in Afghanistan

Lời giải chi tiết:

1 Afghan cinema (Điện ảnh Afghanistan)

2 Growing up in Afghanistan (Lớn lên ở Afghanistan)

3 The different social classes in Afghanistan (Các tầng lớp xã hội khác nhau ở Afghanistan)

=> Chọn B

Reading Strategy

Reading Strategy

• When you do a gapped text, first read the text quickly to find out what it is about.

• Then read the text more carefully and think about what information is missing in each gap.

• Look at the parts of the text before and after each gap to find words or information that link it to one of the missing sentences.

• Pay attention to vocabulary and grammar structures which may also provide ideas.

• Make sure the remaining sentence doesn’t match any of the gaps.

Tạm dịch

Chiến lược đọc

• Khi bạn viết một đoạn văn có chỗ trống, trước tiên hãy đọc nhanh đoạn văn đó để tìm hiểu xem nội dung đó nói về điều gì.

• Sau đó đọc bài viết cẩn thận hơn và suy nghĩ xem thông tin nào còn thiếu ở mỗi chỗ trống.

• Nhìn vào các phần của văn bản trước và sau mỗi chỗ trống để tìm từ hoặc thông tin liên kết nó với một trong những câu còn thiếu.

• Chú ý đến các cấu trúc từ vựng và ngữ pháp vì chúng cũng có thể cung cấp ý tưởng.

• Đảm bảo câu còn lại không khớp với bất kỳ chỗ trống nào.

Bài 4

4 Read the Reading Strategy. Match the missing sentences (A-E) with the gaps (1-4). There is one extra sentence.

(Đọc Chiến lược đọc. Nối các câu còn thiếu (A-E) với chỗ trống (1-4). Có một câu bị thừa.)

A Hassan and I were stunned. Dazed.

B I’d hear him singing to himself in the foyer as he ironed, singing old Hazara songs in his nasal voice.

C Not in the usual sense, anyhow.

D We had been close friends since childhood.

E Because history isn’t easy to overcome.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu A – E

A Hassan and I were stunned. Dazed.

(Hassan và tôi đều choáng váng.)

B I’d hear him singing to himself in the foyer as he ironed, singing old Hazara songs in his nasal voice.

(Tôi đã nghe thấy anh ấy hát một mình ở tiền sảnh khi đang ủi quần áo, hát những bài hát Hazara cổ bằng giọng mũi.)

C Not in the usual sense, anyhow.

(Dù sao đi nữa, không phải theo nghĩa thông thường.)

D We had been close friends since childhood.

(Chúng tôi đã là bạn thân từ khi còn nhỏ.)

E Because history isn’t easy to overcome.

(Bởi vì lịch sử không dễ dàng vượt qua.)

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

THE KITE RUNNER

Ali and Baba grew up together as childhood playmates just like Hassan and I grew up a generation later. Baba was always telling us about their mischiefs he and Ali used to cause. But in none of his stories did Baba ever refer to Ali as his friend.

The curious thing was, I never thought of Hassan and me as friends either. 1 Not in the usual sense, anyhow. Never mind that we taught each other to ride a bicycle with no hands, or to build a fully functional homemade camera out of a cardboard box. Never mind that we spent entire winters flying kites, running kites. Never mind that to me, the face of Afghanistan is that of a boy with a thin-boned frame, a shaved head, and low-set ears, a boy with a Chinese doll face perpetually lit by a harelipped smile.

Never mind any of those things. 2 Because history isn’t easy to overcome. Neither is religion. In the end, I was a Pashtun and he was a Hazara, I was Sunni and he was Shi’a, and nothing was ever going to change that. Nothing.

We saw our first Western together, Rio Bravo with John Wayne, at the Cinema Park. I remember begging Baba to take us to Iran so we could meet John Wayne. Baba burst out in gales of his deep-throated laughter and then explained to us the concept of voice dubbing. 3 Hassan and I were stunned. Dazed. John Wayne didn’t really speak Farsi and he wasn’t Iranian! He was American, just like the friendly, long-haired men and women we always saw hanging around in Kabul, dressed in their tattered, brightly colored shirts.

During the school year, we had a daily routine. By the time I dragged myself out of bed and lumbered to the- bathroom, Hassan had already washed up, prayed the morning namaz with Ali, and prepared my breakfast. While I ate and complained about homework, Hassan made my bed, polished my shoes, ironed my outfit for the day, packed my books and pencils. 4 I’d hear him singing to himself in the foyer as he ironed, singing old Hazara songs in his nasal voice.

Tạm dịch

NGƯỜI ĐUA DIỀU

Ali và Baba lớn lên cùng nhau như những người bạn thời thơ ấu giống như Hassan và tôi lớn lên ở thế hệ sau. Baba luôn kể cho chúng tôi nghe về những trò nghịch ngợm mà ông và Ali từng gây ra. Nhưng không có câu chuyện nào Baba từng coi Ali là bạn của mình.

Điều lạ lùng là tôi cũng chưa bao giờ coi Hassan và tôi là bạn bè. Dù sao đi nữa, không phải theo nghĩa thông thường. Đừng bận tâm rằng chúng tôi đã dạy nhau cách đi xe đạp mà không cần dùng tay hoặc chế tạo một chiếc máy ảnh tự chế có đầy đủ chức năng từ hộp các tông. Đừng bận tâm rằng chúng tôi đã dành cả mùa đông để thả diều, thả diều. Đừng bận tâm đến điều đó đối với tôi, khuôn mặt của Afghanistan là khuôn mặt của một cậu bé có khung xương gầy, đầu cạo trọc và đôi tai cụp xuống, một cậu bé với khuôn mặt búp bê Trung Quốc luôn luôn tỏa sáng với nụ cười môi hõm.

Đừng bận tâm đến những điều đó. Bởi vì lịch sử không dễ dàng vượt qua. Tôn giáo cũng không. Cuối cùng, tôi là người Pashtun còn anh ấy là người Hazara, tôi là người Sunni còn anh ấy là người Shi’a, và không gì có thể thay đổi được điều đó. Không có gì.

Chúng tôi đã cùng nhau xem phim phương Tây đầu tiên, Rio Bravo với John Wayne, tại Công viên Điện ảnh. Tôi nhớ đã cầu xin Baba đưa chúng tôi đến Iran để chúng tôi có thể gặp John Wayne. Baba bật ra một tràng cười sảng khoái rồi giải thích cho chúng tôi về khái niệm lồng tiếng. Hassan và tôi choáng váng. Choáng váng. John Wayne thực sự không nói được tiếng Farsi và anh ấy không phải là người Iran! Anh ta là người Mỹ, giống như những người đàn ông và phụ nữ tóc dài thân thiện mà chúng tôi luôn thấy quanh quẩn ở Kabul, mặc những chiếc áo sơ mi rách rưới, sặc sỡ.

Trong năm học, chúng tôi có một thói quen hàng ngày. Vào lúc tôi lê mình ra khỏi giường và lê bước vào phòng tắm, Hassan đã tắm rửa xong, cầu nguyện buổi sáng với Ali và chuẩn bị bữa sáng cho tôi. Trong khi tôi ăn và phàn nàn về bài tập về nhà, Hassan dọn giường, đánh giày cho tôi, ủi quần áo cho tôi trong ngày, đóng gói sách và bút chì cho tôi. Tôi nghe thấy anh ấy hát một mình ở tiền sảnh khi đang ủi quần áo, hát những bài hát Hazara cổ bằng giọng mũi.

Bài 5

5 Match (1-5) with (A-E) to make sentences about the extract.DD

 

1 The narrator and Hassan had a childhood that

2 The narrator doesn’t think that he and Hassan

3 Certain cultural and social factors couldn’t change the fact that the boys

4 Baba laughed a lot because the boys

5 In the last paragraph, we discover the narrator and Hassan

A had spent their childhood together.

B had a typical friendship.

C had different daily experiences.

D were confused about an actor’s nationality.

E was similar to Ali and Baba’s.

Lời giải chi tiết:

1 – A 

The narrator and Hassan had a childhood that had spent their childhood together.

(Người kể chuyện và Hassan đã có một tuổi thơ gắn bó với nhau.)

2 – B

The narrator doesn’t think that he and Hassan had a typical friendship.

(Người kể chuyện không nghĩ rằng anh ta và Hassan có một tình bạn điển hình.)

3 – C

Certain cultural and social factors couldn’t change the fact that the boys had different daily experiences.

(Một số yếu tố văn hóa và xã hội nhất định không thể thay đổi sự thật rằng các cậu bé có những trải nghiệm hàng ngày khác nhau.)

4 – D

Baba laughed a lot because the boys were confused about an actor’s nationality.

(Baba cười rất nhiều vì các cậu bé bối rối về quốc tịch của một diễn viên.)

5- E

In the last paragraph, we discover the narrator and Hassan was similar to Ali and Baba’s.

(Baba cười rất nhiều vì các cậu bé bối rối về quốc tịch của một diễn viên.)

Bài 6

6 VOCABULARY Find five underlined compound adjectives in the text. Then complete the sentences with them.

(Tìm năm tính từ ghép được gạch chân trong văn bản. Sau đó hoàn thành các câu với chúng.)

Compound adjectives

1 Although she was tall, she was slim and ________ and didn’t weigh much.

2 Try this ________ jam. It’s much better than the ones you buy in shops.

3 Suddenly, we heard the ________ roar of a lion calling out to its mate.

4 The stranger had ________ eyes that were close together, giving him a menacing look.

5 After six months of travelling, the men were all ________ and bearded.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tính từ ghép

homemade (adj): nhà làm

thin-boned (adj): xương nhỏ

low-set (adj): thấp

deep-throated (adj): giọng ấm

long-haired (adj): tóc dài

Lời giải chi tiết:

1 Although she was tall, she was slim and thin-boned and didn’t weigh much.

(Mặc dù cô ấy cao nhưng cô ấy lại mảnh khảnh, xương gầy và không nặng mấy.)

2 Try this homemade jam. It’s much better than the ones you buy in shops.

(Hãy thử món mứt tự làm này. Nó tốt hơn nhiều so với những thứ bạn mua ở cửa hàng.)

3 Suddenly, we heard the deep-throated roar of a lion calling out to its mate.

(Đột nhiên, chúng tôi nghe thấy tiếng gầm gừ sâu thẳm của một con sư tử đang gọi bạn tình của nó.)

4 The stranger had low-set eyes that were close together, giving him a menacing look.

(Kẻ lạ mặt có đôi mắt trũng sâu, gần nhau, nhìn hắn có vẻ đầy đe dọa.)

5 After six months of travelling, the men were all  long-haired and bearded.

(Sau sáu tháng đi du lịch, những người đàn ông đều để tóc dài và để râu.)

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Why is it often difficult to form friendships with people from different cultural or social backgrounds? Use the ideas below and add your own.

(Làm việc theo cặp. Tại sao thường khó hình thành tình bạn với những người có nền văn hóa hoặc xã hội khác nhau? Sử dụng các ý tưởng dưới đây và thêm ý tưởng của riêng bạn.)

• Different hobbies and interests

• Other people’s attitudes

• Different views, opinions, or outlooks

As far as I’m concerned,…

My view is …

To my mind,… In my opinion,…

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: As far as I’m concerned, one reason why it’s often difficult to form friendships with people from different cultural or social backgrounds is because of different hobbies and interests.

B: My view is that when people have different hobbies and interests, it can be hard to find common ground and activities to do together, which can hinder the development of a strong bond.

A: To my mind, another challenge is other people’s attitudes. Sometimes, individuals may hold preconceived notions or stereotypes about others from different backgrounds, which can create barriers to forming genuine connections.

B: In my opinion, having different views, opinions, or outlooks on life can also make it challenging to form friendships. When people have contrasting perspectives, it can lead to misunderstandings or conflicts, making it difficult to establish trust and rapport.

Tạm dịch

A: Theo như tôi được biết, một lý do khiến việc hình thành tình bạn với những người có nguồn gốc văn hóa hoặc xã hội khác nhau thường khó khăn là vì những sở thích và mối quan tâm khác nhau.

B: Quan điểm của tôi là khi mọi người có những sở thích và mối quan tâm khác nhau thì khó có thể tìm được điểm chung và hoạt động để làm cùng nhau, điều này có thể cản trở sự phát triển của một mối quan hệ bền chặt.

A: Theo tôi, một thách thức khác là thái độ của người khác. Đôi khi, các cá nhân có thể có những định kiến hoặc khuôn mẫu về những người khác có hoàn cảnh xuất thân khác nhau, điều này có thể tạo ra rào cản trong việc hình thành các kết nối thực sự.

B: Theo tôi, việc có những quan điểm, quan điểm hoặc cách nhìn khác nhau về cuộc sống cũng có thể khiến việc hình thành tình bạn trở nên khó khăn. Khi mọi người có quan điểm trái ngược nhau, điều đó có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột, gây khó khăn cho việc thiết lập niềm tin và mối quan hệ.

3G. Speaking

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 In Viet Nam, on which occasion do people usually hold a celebration?

2 How do they usually celebrate these occasions? Think about food, parties, gifts/cards and other customs.

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: So, in Vietnam, on which occasion do people usually hold a celebration?

B: Well, there are various occasions when people in Vietnam hold celebrations, but some of the most common ones are Tet Nguyen Dan (Lunar New Year), weddings, and birthdays.

A: That’s true. Tet Nguyen Dan is a major celebration in Vietnam. How do people usually celebrate these occasions?

B: For Tet Nguyen Dan, families typically gather together to have a big feast with traditional dishes like banh chung and banh tet. There are also parties with music, dancing, and games. People exchange gifts and cards, especially lucky money in red envelopes called “li xi.”

Tạm dịch

A: Vậy ở Việt Nam người ta thường tổ chức lễ kỷ niệm vào dịp nào?

B: Vâng, có nhiều dịp khác nhau khi người dân ở Việt Nam tổ chức lễ kỷ niệm, nhưng một số dịp phổ biến nhất là Tết Nguyên Đán, đám cưới và sinh nhật.

A: Đúng vậy. Tết Nguyên Đán là một ngày lễ lớn ở Việt Nam. Mọi người thường ăn mừng những dịp này như thế nào?

B: Vào Tết Nguyên Đán, các gia đình thường quây quần bên nhau để tổ chức một bữa tiệc lớn với các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét. Ngoài ra còn có các bữa tiệc với âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi. Người ta trao đổi quà, thiệp, đặc biệt là lì xì đựng trong phong bao lì xì màu đỏ gọi là “lì xì”.

2 Look at the photos. What special events do you think people are celebrating? Why do you think that?

(Nhìn vào những bức ảnh. Những sự kiện đặc biệt nào bạn nghĩ mọi người đang ăn mừng? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

Lời giải chi tiết:

They are celebrating the wedding party in the first picture because I can see the groom and the bride are smiling happily. In the second picture, the whole family is enjoying a birthday party together. The atmosphere is cozy.

(Ở bức ảnh đầu tiên họ đang tổ chức tiệc cưới vì tôi thấy chú rể và cô dâu đang mỉm cười hạnh phúc. Ở bức ảnh thứ hai, cả gia đình đang cùng nhau thưởng thức bữa tiệc sinh nhật. Không khí ấm cúng.)

Bài 3

3 Read the task below and then listen to a student doing the task. Does she agree with your ideas from exercise 2?

(Đọc nhiệm vụ dưới đây và sau đó lắng nghe một học sinh làm nhiệm vụ. Cô ấy có đồng ý với ý kiến của bạn ở bài tập 2 không?)

Look at the photos. Then talk for about one minute about how people in your country celebrate special occasions which involve the family. Use the prompts below to help you.

• Does food play a part in the celebration?

• Do people usually give or receive gifts and/or cards?

• Are there any interesting or unusual traditions linked to these celebrations?

(Nhìn vào những bức ảnh. Sau đó nói khoảng một phút về cách người dân ở nước bạn kỷ niệm những dịp đặc biệt có sự tham gia của gia đình. Sử dụng lời nhắc dưới đây để giúp bạn.

• Thức ăn có đóng vai trò gì trong buổi lễ không?

• Mọi người có thường xuyên tặng hoặc nhận quà và/hoặc thiệp không?

• Có truyền thống thú vị hoặc khác thường nào liên quan đến những lễ kỷ niệm này không?)

PRONUNCIATION

PRONUNCIATION Unstressed words

When we speak, we usually do not stress function words in a sentence. The unstressed words include articles, prepositions, possessive adjectives, subject pronouns, auxiliary verbs.

Tạm dịch

PHÁT ÂM Từ không được nhấn mạnh

Khi nói, chúng ta thường không nhấn mạnh các từ chức năng trong câu. Các từ không được nhấn trọng âm bao gồm mạo từ, giới từ, tính từ sở hữu, đại từ chủ ngữ, trợ động từ.

Bài 4

4 Listen again. Write down the first four sentences. Which words in the sentences are unstressed?

(Lắng nghe một lần nữa. Viết bốn câu đầu tiên. Những từ nào trong câu không được nhấn mạnh?)

Speaking Strategy 1

Speaking Strategy 1

Make sure that you mention all of the prompts in the task. Learn some useful phrases for changing the subject or moving on to the next point.

Tạm dịch

Chiến lược nói 1

Đảm bảo rằng bạn đề cập đến tất cả các lời nhắc trong nhiệm vụ. Tìm hiểu một số cụm từ hữu ích để thay đổi chủ đề hoặc chuyển sang mục tiếp theo.

Bài 5

5 KEY PHRASES Read Speaking Strategy 1. Then complete phrases (1-4) with the words below.

(Đọc Chiến lược Nói 1. Sau đó hoàn thành các cụm từ (1-4) với các từ bên dưới.)

Moving onto another topic

1 As far as… is / are __________, ….

2 Turning _________ to the topic of…

3 There’s something _________ I’d like to talk about:…

4 That brings me to the _________ of…

Lời giải chi tiết:

Moving onto another topic

(Chuyển sang chủ đề khác)

1 As far as… is / are concerned, ….

(Về phần… có liên quan, ….)

2 Turning else to the topic of…

(Chuyển sang chủ đề của…)

3 There’s something now I’d like to talk about:…

(Bây giờ tôi muốn nói về…)

4 That brings me to the subject of…

(Điều đó đưa tôi đến chủ đề…)

Bài 6

6 Listen again. Which phrases from exercise 5 did you hear? Which prompt from the task in exercise 3 does the student not mention?

(Lắng nghe một lần nữa. Bạn đã nghe thấy cụm từ nào trong bài tập 5? Lời nhắc nào trong bài tập 3 mà học sinh không đề cập đến?)

Speaking Strategy 2

Speaking Strategy 2

When you don’t know or can’t remember the words you need,… use these phrases for paraphrasing.

Paraphrasing

In my language, we’d call it …

It’s something you wear / eat / drink / use as a decoration, etc.

It’s like…, but smaller / bigger / more expensive, etc.

Tạm dịch

Chiến lược nói 2

Khi bạn không biết hoặc không nhớ được từ mình cần,… hãy sử dụng những cụm từ này để diễn giải.

Diễn giải

Trong ngôn ngữ của tôi, chúng tôi gọi nó là…

Đó là thứ bạn mặc/ăn/uống/dùng làm vật trang trí, v.v.

Nó giống như…, nhưng nhỏ hơn/lớn hơn/đắt hơn, v.v.

Bài 7

7 SPEAKING Read Speaking Strategy 2. How could you describe the things below if you didn’t know or couldn’t remember the words?

(Đọc Chiến lược Nói 2. Làm thế nào bạn có thể mô tả những điều dưới đây nếu bạn không biết hoặc không nhớ được từ?)

1 A party hat

2 A bow tie

3 Icing

4 A waistcoat

Lời giải chi tiết:

1 A party hat: It’s something you wear on your head during parties or special occasions.

(Mũ dự tiệc: Là thứ bạn đội trên đầu trong các bữa tiệc hoặc những dịp đặc biệt.)

2 A bow tie: It’s something you wear around your neck for formal events.

(Cà vạt: Là thứ bạn đeo quanh cổ trong những sự kiện trang trọng.)

3 Icing: In my language, we’d call it a sweet, creamy topping used to decorate cakes.

(Icing: Theo ngôn ngữ của tôi, chúng tôi gọi nó là một loại kem phủ dùng để trang trí bánh.)

4 A waistcoat: It’s something you wear over your shirt and under your jacket for formal occasions.

(Áo ghi lê: Là thứ bạn mặc bên ngoài áo sơ mi và dưới áo khoác trong những dịp trang trọng.)

Bài 8

8 Work in pairs. Read the task below, including the three question prompts. Choose a different festival each and plan what you are going to talk about for each prompt.

(Làm việc theo cặp. Đọc bài tập bên dưới, bao gồm ba gợi ý câu hỏi. Chọn mỗi lễ hội khác nhau và lên kế hoạch về những gì bạn sẽ nói cho mỗi lời nhắc.)


Look at the photos. Then talk about an important national festival in Viet Nam and how people usually celebrate it.

• Does food or music play a part in the celebration?

• How popular is the celebration with people of different ages? Why?

• Are there any interesting or unusual traditions linked to these celebrations?

(Nhìn vào những bức ảnh. Sau đó nói về một lễ hội quốc gia quan trọng ở Việt Nam và cách mọi người thường tổ chức lễ hội đó.

• Thức ăn và âm nhạc có góp phần vào lễ kỷ niệm không?

• Lễ kỷ niệm này phổ biến như thế nào với người dân ở các lứa tuổi khác nhau? Tại sao?

• Có truyền thống thú vị hoặc khác thường nào liên quan đến những lễ kỷ niệm này không?)

Lời giải chi tiết:

Xem bài tham khảo ở Exercise 9.

Bài 9

9 SPEAKING Take it in turns to do the task in exercise 8. Listen carefully when your partner is speaking and check whether all three prompts are mentioned.

(Lần lượt thực hiện nhiệm vụ ở bài tập 8. Hãy lắng nghe cẩn thận khi đối tác của bạn đang nói và kiểm tra xem liệu cả ba gợi ý đều được đề cập hay chưa.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Tet Nguyen Dan, also known as Tet, is the most important festival in Vietnamese culture. On this day, every family organizes traditional activities and gathers around the feast. Food and music play crucial roles in this celebration. People prepare traditional dishes such as banh chung, banh tet, preserved fruits, watermelon, and other fruits to offer to ancestors and share with family and friends. Traditional music is also popular during Tet, with folk songs and dragon dances performed everywhere, creating an exciting and lively atmosphere.

Tet Nguyen Dan is beloved and commemorated by all ages in Vietnamese society. For the elderly, Tet is a time to honor ancestors and preserve family traditions. Meanwhile, for children, Tet is an eagerly awaited time to receive lucky money and participate in traditional games. The blend of tradition and modernity makes Tet Nguyen Dan a special and memorable holiday for everyone.

Tạm dịch

Tết Nguyên Đán hay còn gọi là Tết là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam. Vào ngày này, mọi gia đình đều tổ chức các hoạt động truyền thống và quây quần quanh bữa tiệc. Thức ăn và âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong lễ kỷ niệm này. Người dân chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, trái cây bảo quản, dưa hấu và các loại trái cây khác để dâng lên tổ tiên và chia sẻ với gia đình, bạn bè. Âm nhạc truyền thống cũng được ưa chuộng trong dịp Tết, với các làn điệu dân ca, múa rồng được biểu diễn khắp nơi, tạo nên không khí sôi động, náo nhiệt.

Tết Nguyên Đán được mọi lứa tuổi trong xã hội Việt Nam yêu quý và tưởng nhớ. Đối với người cao tuổi, Tết là thời điểm để tưởng nhớ tổ tiên và giữ gìn truyền thống gia đình. Trong khi đó, đối với trẻ em, Tết là thời điểm háo hức chờ đợi để được lì xì và tham gia các trò chơi truyền thống. Sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại khiến Tết Nguyên Đán trở thành một ngày lễ đặc biệt và đáng nhớ đối với mọi người.

3H. Writing

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 Which local festivals happen in your area?

2 What happens there? Do you go to any?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Which local festivals happen in your area?

B: In Vietnam, we have many distinctive festivals, such as Tet Nguyen Dan and Mid-Autumn Festival. How about in your area?

A: We also have similar festivals here. For example, we have the Cherry Blossom Festival in spring and the Lantern Festival during the Mid-Autumn Festival.

B: What happens at those festivals? Do you participate in any of them?

A: At the Cherry Blossom Festival, we can admire the flowers, participate in cultural activities, and enjoy traditional foods. I usually participate in this festival with my family and friends.

Tạm dịch

A: Lễ hội địa phương nào diễn ra ở khu vực của bạn?

B: Ở Việt Nam, chúng ta có nhiều lễ hội đặc sắc, chẳng hạn như Tết Nguyên Đán và Tết Trung Thu. Còn ở khu vực của bạn thì sao?

A: Ở đây chúng tôi cũng có những lễ hội tương tự. Ví dụ, chúng tôi có Lễ hội hoa anh đào vào mùa xuân và Lễ hội đèn lồng vào dịp Trung thu.

B: Điều gì xảy ra ở những lễ hội đó? Bạn có tham gia vào bất kỳ trong số chúng?

A: Tại Lễ hội hoa anh đào, chúng ta có thể chiêm ngưỡng hoa, tham gia các hoạt động văn hóa và thưởng thức các món ăn truyền thống. Tôi thường tham gia lễ hội này cùng gia đình và bạn bè.

2 Read the task and find the two elements that you are required to include in your blog post.

(Đọc nhiệm vụ và tìm hai yếu tố mà bạn được yêu cầu đưa vào bài đăng trên blog của mình.)

Your local newspaper published an article suggesting that a local festival should no longer take place. Write a blog post outlining the advantages of the festival and describing a personal experience of it.

(Tờ báo địa phương của bạn đã đăng một bài báo gợi ý rằng lễ hội địa phương không nên diễn ra nữa. Viết một bài blog nêu ra những lợi ích của lễ hội và mô tả trải nghiệm cá nhân về nó.)

Lời giải chi tiết:

Two elements are:

+ outline the advantages of the festival.

+ describe a personal experience of it.

(Hai yếu tố là:

+ Nêu những ưu điểm của lễ hội.

+ Nêu cảm nhận cá nhân về việc đó.)

Writing Strategy

Writing Strategy

Make a plan for your blog post so you allow enough space to include every element from the task instructions. Remember to include a good introduction and a summary.

(Chiến lược viết

Lập kế hoạch cho bài đăng trên blog của bạn để bạn có đủ không gian để bao gồm mọi yếu tố từ hướng dẫn nhiệm vụ. Hãy nhớ bao gồm phần giới thiệu hay và tóm tắt.)

 

SAVE OUR FESTIVAL!

1 I was very surprised to read an article in my local newspaper suggesting that the Kingsbridge Festival should no longer take place. The article suggested that the festival costs the council too much money and causes too much disruption to traffic in the town centre. I’d like to outline some arguments against this view.

2 I strongly disagree with the suggestion that there is no value in continuing the festival. Firstly, it has become a local tradition. Kingsbridge has held an annual food and music festival for more than ten years. Secondly, local producers and caterers can sell their food and drink there. And thirdly, after eating and drinking, visitors can stay to watch local musicians showcase their talents.

3 Last year’s festival was a memorable experience. As families crowded around the food stalls, the music played non-stop. There was a lovely, friendly atmosphere until night fell. Having arrived later to hear the bands play, the local teenagers just mixed in with everybody else. Looking around, I could see young people, old people and parents with children on their shoulders, all dancing to the music.

4 In my view, festivals like this are good for local trade and advertising. They are also invaluable for bringing and keeping communities together. How can you put a price on that?

Bài 3

3 Read the Writing Strategy and the blog post. In which paragraphs (1-4) does the writer cover the two elements from the task? How well does the writer follow the advice in the strategy?

(Đọc Chiến lược viết và bài đăng trên blog. Trong đoạn văn nào (1-4) người viết đề cập đến hai yếu tố của nhiệm vụ? Người viết làm theo lời khuyên trong chiến lược tốt đến mức nào?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch

BẢO VỆ LỄ HỘI CỦA CHÚNG TÔI!

1 Tôi rất ngạc nhiên khi đọc một bài báo trên tờ báo địa phương gợi ý rằng Lễ hội Kingsbridge không nên diễn ra nữa. Bài báo cho rằng lễ hội đã tiêu tốn của hội đồng quá nhiều tiền và gây ra quá nhiều gián đoạn giao thông ở trung tâm thị trấn. Tôi muốn đưa ra một số lập luận chống lại quan điểm này.

2 Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng việc tiếp tục lễ hội không có giá trị gì. Thứ nhất, nó đã trở thành một truyền thống địa phương. Kingsbridge đã tổ chức lễ hội âm nhạc và ẩm thực hàng năm trong hơn mười năm. Thứ hai, các nhà sản xuất và cung cấp thực phẩm địa phương có thể bán đồ ăn và đồ uống của họ ở đó. Và thứ ba, sau khi ăn uống, du khách có thể ở lại xem các nhạc sĩ địa phương thể hiện tài năng của mình.

3 Lễ hội năm ngoái là một trải nghiệm đáng nhớ. Khi các gia đình chen chúc quanh các quầy hàng thực phẩm, âm nhạc vang lên không ngừng. Có một bầu không khí thân thiện, đáng yêu cho đến khi màn đêm buông xuống. Đến muộn hơn để nghe các ban nhạc biểu diễn, những thanh thiếu niên địa phương chỉ hòa nhập với những người khác. Nhìn xung quanh, tôi có thể thấy những người trẻ, người già và các bậc cha mẹ cõng trẻ em trên vai, tất cả đều nhảy múa theo điệu nhạc.

4 Theo quan điểm của tôi, những lễ hội như thế này rất tốt cho hoạt động thương mại và quảng cáo ở địa phương. Chúng cũng có giá trị vô giá trong việc gắn kết và gắn kết các cộng đồng lại với nhau. Làm thế nào bạn có thể tính giá cho điều đó được?

Lời giải chi tiết:

The writer covers the two elements from the task in paragraphs 2 and 3. The writer follows exactly the advice in the strategy.

(Người viết đề cập đến hai yếu tố của nhiệm vụ trong đoạn 2 và 3. Người viết làm theo chính xác lời khuyên trong chiến lược.)

LEARN THIS!

LEARN THIS! Sequencing clauses for describing past events

1 For an action which comes before another action: having + past participle

Having played football, they went home.

after + –ing

After playing football, they went home.

2 For two actions which happen at the same time:

a present participle

Travelling home, they met Mary.

as + past simple

As they travelled home, they met Mary.

Note: the subject of the participle clause must be the same as the subject of the main clause.

NOT After leaving the cinema, it started to rain. X

Tạm dịch

LEARN THIS! Mệnh đề tuần tự mô tả sự kiện trong quá khứ

1 Đối với một hành động xảy ra trước một hành động khác: had + quá khứ phân từ

Chơi bóng xong họ về nhà.

after + -ing

Sau khi chơi bóng đá, họ về nhà.

2 Hai hành động xảy ra cùng một lúc:

một phân từ hiện tại

Trên đường về nhà, họ gặp Mary.

as + quá khứ đơn

Trên đường về nhà, họ gặp Mary.

Lưu ý: chủ ngữ của mệnh đề phân từ phải giống chủ ngữ của mệnh đề chính.

KHÔNG DÙNG Sau khi rời rạp chiếu phim, trời bắt đầu mưa. X

Bài 4

4 Read the Learn this! box. Then find an example of each of the structures in the blog post.

(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về từng cấu trúc trong bài đăng trên blog.)

Lời giải chi tiết:

After eating and drinking, visitors can stay to watch local musicians showcase their talents.

(Sau khi ăn uống, du khách có thể ở lại để xem các nhạc sĩ địa phương thể hiện tài năng của mình.)

Looking around, I could see young people…

(Nhìn xung quanh, tôi có thể thấy những người trẻ tuổi…)

Having arrived later to hear the bands play, the local teenagers just mixed in with everybody else.

(Đến muộn hơn để nghe các ban nhạc biểu diễn, những thanh thiếu niên địa phương chỉ hòa nhập với những người khác.)

Bài 5

5 In your notebook, join the sentences, beginning with the words in brackets.

(Trong sổ tay của bạn, nối các câu, bắt đầu bằng các từ trong ngoặc.)

1 I arrived at the airport. I checked in. (After … / Having …)

(Tôi đã đến sân bay. Tôi đã làm thủ tục vào.)

After arriving at the airport, I checked in.

Having arrived at the airport, I checked in.

(Sau khi đến sân bay, tôi làm thủ tục vào.)

2 We lay in the sun. We read magazines. (As…/Lying…)

3 The band played. The sun came out. (As…)

4 They swam. They wrote postcards. (After … / Having …)

5 You watched the film. You fell asleep. (As…/Watching…)

Lời giải chi tiết:

2 We lay in the sun. We read magazines. (As…/Lying…)

(Chúng tôi nằm phơi nắng. Chúng tôi đọc tạp chí.)

=> As we lay in the sun, we read magazines.

(Khi chúng tôi nằm phơi nắng, chúng ta đọc tạp chí.)

=> Lying in the sun, we read magazines.

(Nằm phơi nắng, chúng tôi đọc tạp chí.)

3 The band played. The sun came out. (As…)

(Ban nhạc chơi. Mặt trời ló dạng.)

=> As the band played, the sun came out.

(Khi ban nhạc chơi thì mặt trời ló dạng.)

4 They swam. They wrote postcards. (After … / Having …)

(Họ đã bơi. Họ đã viết bưu thiếp.)

=> After swimming, they wrote postcards.

=> Having swum, they wrote postcards.

(Sau khi bơi, họ viết bưu thiếp.)

5 You watched the film. You fell asleep. (As…/Watching…)

(Bạn đã xem phim. Bạn đã ngủ quên.)

=> As you watched the film, you fell asleep.

=> Watching the film, you fell asleep.

(Khi xem phim bạn đã ngủ quên.)

Bài 6

6 Read the task below. Then make some notes for a) the advantages and b) your description.

(Đọc nhiệm vụ dưới đây. Sau đó ghi chú lại a) ưu điểm và b) mô tả của bạn.)

The local newspaper published an article suggesting that schools should no longer have a long holiday over the summer. Write a blog post outlining the benefits of summer holidays and describing a long summer holiday you have enjoyed.

(Tờ báo địa phương đăng một bài viết gợi ý rằng các trường học không nên có kỳ nghỉ dài trong mùa hè nữa. Viết một bài blog nêu ra những lợi ích của kỳ nghỉ hè và mô tả một kỳ nghỉ hè dài mà bạn đã tận hưởng.)

Lời giải chi tiết:

a) the advantages:

(ưu điểm)

– Opportunity for students to relax and recharge after a long academic year.

– Allows for travel opportunities, cultural experiences, and exposure to new environments, enhancing students’ knowledge and understanding of the world.

– Chance for students to pursue hobbies, interests, and personal development outside of the school curriculum.

(- Cơ hội để sinh viên thư giãn và nạp lại năng lượng sau một năm học dài.

– Tạo cơ hội du lịch, trải nghiệm văn hóa và tiếp xúc với môi trường mới, nâng cao kiến thức và hiểu biết của học sinh về thế giới.

– Cơ hội cho học sinh theo đuổi sở thích, hứng thú và phát triển bản thân ngoài chương trình học trên trường.)

b) your description.

(mô tả của bạn.)

– visited stunning beaches,

– enjoyed delicious seafood meals

– engaged in various entertaining beach activities

(- thăm những bãi biển tuyệt đẹp,

– thưởng thức những bữa ăn hải sản thơm ngon

– tham gia nhiều hoạt động giải trí trên bãi biển)

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Discuss ideas for each paragraph and compare the notes you made in exercise 6.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các ý tưởng cho từng đoạn văn và so sánh những ghi chú bạn đã ghi ở bài tập 6.)

Lời giải chi tiết:

Trao đổi thông tin bài 6 với nhóm của mình và góp ý.

Bài 8

8. In your notebook, write your blog post (180-200 words).

(Trong sổ ghi chép của bạn, hãy viết bài đăng blog của bạn (180-200 từ).)

Lời giải chi tiết:

As the warmth of summer envelops us and the school year draws to a close, the debate over the length of summer holidays has once again emerged. Despite some advocating for shorter breaks, I firmly believe that summer holidays hold immense value and should remain an integral part of the academic calendar.

Summer holidays serve as a vital period for students to rejuvenate and recharge after the rigors of the academic year. Beyond providing much-needed rest, they offer a myriad of opportunities for personal growth, exploration, and enrichment.

Last summer, I embarked on a journey to the breathtaking coastal regions of my country. The pristine beaches, with their azure waters and golden sands, provided the perfect backdrop for relaxation and adventure. Engaging in various water sports and cultural activities allowed me to immerse myself fully in the beauty of nature and the richness of local traditions.

In conclusion, summer holidays are not merely a break from school but a time of immense value and significance. They provide students with the opportunity to rejuvenate, explore, and grow, enriching their lives in countless ways.

Tạm dịch

Khi cái nóng của mùa hè bao trùm chúng ta và năm học sắp kết thúc, cuộc tranh luận về độ dài của kỳ nghỉ hè một lần nữa lại nổi lên. Mặc dù có một số người ủng hộ việc nghỉ ngắn hơn, nhưng tôi tin chắc rằng kỳ nghỉ hè có giá trị to lớn và sẽ vẫn là một phần không thể thiếu trong lịch học.

Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian quan trọng để học sinh lấy lại sức và nạp lại năng lượng sau những năm học khắc nghiệt. Ngoài việc cung cấp sự nghỉ ngơi cần thiết, họ còn mang đến vô số cơ hội để phát triển, khám phá và trau dồi bản thân.

Mùa hè năm ngoái, tôi bắt đầu chuyến hành trình đến những vùng ven biển ngoạn mục của đất nước mình. Những bãi biển hoang sơ với làn nước trong xanh và bãi cát vàng là bối cảnh hoàn hảo để thư giãn và phiêu lưu. Tham gia vào nhiều hoạt động văn hóa và thể thao dưới nước khác nhau cho phép tôi hòa mình hoàn toàn vào vẻ đẹp của thiên nhiên và sự phong phú của truyền thống địa phương.

Tóm lại, kỳ nghỉ hè không chỉ đơn thuần là thời gian nghỉ học mà là khoảng thời gian có giá trị và ý nghĩa to lớn. Họ cung cấp cho sinh viên cơ hội để trẻ hóa, khám phá và phát triển, làm phong phú thêm cuộc sống của họ theo vô số cách.

3I. Culture

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. What is the theatrical form in the photo? Have you seen any performances like this live or on TV?

(Làm việc theo cặp. Hình thức sân khấu trong ảnh là gì? Bạn đã xem màn trình diễn nào như thế này trực tiếp hay trên TV chưa?)

Lời giải chi tiết:

The theatrical form in the photo is Cải Lương. I used to see some performances on TV with my family when I was young.

(Hình thức sân khấu trong ảnh là Cải Lương. Tôi từng xem một số màn biểu diễn trên TV cùng gia đình khi tôi còn nhỏ.)

Bài 2

2 You are going to read an article about Cải Lương, a traditional Vietnamese theatrical art form. Match the headings (A-G) with paragraphs (1-5). There are two extra headings.

(Bạn sắp đọc một bài viết về Cải Lương, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam. Nối các tiêu đề (A-G) với các đoạn văn (1-5). Có hai tiêu đề bị thừa.)

A The Development of Cải Lương

B The pioneers

C The early days

D A Vibrant Fusion of Arts

E The Future of Cải Lương

F Viet Nam’s rich heritage

G The instrumental ensemble

1

Cải Lương, a form of traditional Vietnamese theatre, emerged around the 1910s and gained popularity among the communities in the south, especially in the Mekong Delta region. In the early years, Cải Lương performances were held in makeshift theatres or open-air spaces, and the plays were often performed by itinerant troupes. Just like a Western circus, they travelled together from place to place, with their families. The children grew up under the influence of parents, aunts and uncles and became actors and actresses when they were kids.

2

Cải Lương uses a combination of music, singing, acting, and dance to depict a wide range of themes and stories. These include historical events, folklore, legends, and contemporary social issues. The performances are characterised by vibrant costumes, bold makeup, and expressive gestures. With its diverse repertoire, Cai Luong offers a reflection on Vietnamese culture, history, values, and societal concerns.

3

The distinctive music in Cải Lương is created by the combination of a variety of instruments. They include the dan tranh, a 16-stringed zither with movable bridges, the đàn nguyệt, a two-stringed moon-shaped lute, the dàn cò, a two-stringed fiddle, and a bamboo flute. These instruments produce a melodic and unique sound that complements the storytelling and singing in Cải Lương.

4

Cải Lương owes its development to numerous talented individuals who have contributed their skills and creativity over the years. Prominent figures like Bay Nam, Phùng Há and Út Trà Ôn, together with others, played crucial roles in shaping and popularising Cải Lương. Through their dedication and artistry, they elevated Cải Lương to become a cherished cultural tradition in Viet Nam. Their contributions continue to inspire generations of performers and ensure the preservation of this rich theatrical heritage.

5 At present, Cải Lương faces concerns about its future due to the declining interest among younger generations and the influence of modern entertainment. However, efforts to raise awareness, engage new audiences, and adapt to new tastes may safeguard the sustainability of Cải Lương in the years to come.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tiêu đề

A The Development of Cải Lương

(Sự phát triển của Cải Lương)

B The pioneers

(Những người tiên phong)

C The early days

(Những ngày đầu)

D A Vibrant Fusion of Arts

(Một sự kết hợp sống động của nghệ thuật)

E The Future of Cải Lương

(Tương lai của cải lương)

F Viet Nam’s rich heritage

(Di sản phong phú của Việt Nam)

G The instrumental ensemble

(Dàn nhạc cụ)

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

1 The early days

Cải Lương, a form of traditional Vietnamese theatre, emerged around the 1910s and gained popularity among the communities in the south, especially in the Mekong Delta region. In the early years, Cải Lương performances were held in makeshift theatres or open-air spaces, and the plays were often performed by itinerant troupes. Just like a Western circus, they travelled together from place to place, with their families. The children grew up under the influence of parents, aunts and uncles and became actors and actresses when they were kids.

2 A Vibrant Fusion of Arts

Cải Lương uses a combination of music, singing, acting, and dance to depict a wide range of themes and stories. These include historical events, folklore, legends, and contemporary social issues. The performances are characterised by vibrant costumes, bold makeup, and expressive gestures. With its diverse repertoire, Cai Luong offers a reflection on Vietnamese culture, history, values, and societal concerns.

3 The instrumental ensemble

The distinctive music in Cải Lương is created by the combination of a variety of instruments. They include the dan tranh, a 16-stringed zither with movable bridges, the đàn nguyệt, a two-stringed moon-shaped lute, the dàn cò, a two-stringed fiddle, and a bamboo flute. These instruments produce a melodic and unique sound that complements the storytelling and singing in Cải Lương.

4 The pioneers

Cải Lương owes its development to numerous talented individuals who have contributed their skills and creativity over the years. Prominent figures like Bay Nam, Phùng Há and Út Trà Ôn, together with others, played crucial roles in shaping and popularising Cải Lương. Through their dedication and artistry, they elevated Cải Lương to become a cherished cultural tradition in Viet Nam. Their contributions continue to inspire generations of performers and ensure the preservation of this rich theatrical heritage.

5 The Future of Cải Lương

At present, Cải Lương faces concerns about its future due to the declining interest among younger generations and the influence of modern entertainment. However, efforts to raise awareness, engage new audiences, and adapt to new tastes may safeguard the sustainability of Cải Lương in the years to come.

Tạm dịch

1 Những ngày đầu

Cải Lương, một loại hình sân khấu truyền thống của Việt Nam, xuất hiện vào khoảng những năm 1910 và trở nên phổ biến trong cộng đồng người dân miền Nam, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Cửu Long. Những năm đầu, các buổi biểu diễn Cải Lương được tổ chức tại các rạp hát tạm bợ hoặc ngoài trời, các vở kịch thường được biểu diễn bởi các đoàn lưu động. Giống như một rạp xiếc phương Tây, họ cùng nhau đi du lịch từ nơi này đến nơi khác cùng với gia đình. Những đứa trẻ lớn lên dưới sự ảnh hưởng của cha mẹ, cô dì chú bác và trở thành diễn viên khi còn nhỏ.

2 Sự kết hợp sống động của nghệ thuật

Cải Lương sử dụng sự kết hợp giữa âm nhạc, ca hát, diễn xuất và múa để mô tả nhiều chủ đề và câu chuyện. Chúng bao gồm các sự kiện lịch sử, văn hóa dân gian, truyền thuyết và các vấn đề xã hội đương đại. Các màn trình diễn nổi bật bởi trang phục rực rỡ, trang điểm đậm và cử chỉ biểu cảm. Với các tiết mục đa dạng, Cải Lương mang đến sự phản ánh về văn hóa, lịch sử, giá trị và mối quan tâm xã hội của Việt Nam.

3 Dàn nhạc cụ

Âm nhạc đặc sắc trong Cải Lương được tạo nên bởi sự kết hợp của nhiều loại nhạc cụ. Chúng bao gồm đàn tranh, đàn tranh 16 dây có cầu di động, đàn nguyệt, đàn luýt hình mặt trăng hai dây, dàn cò, vĩ cầm hai dây và sáo trúc. Những nhạc cụ này tạo ra âm thanh du dương, độc đáo, bổ sung cho cách kể chuyện và ca hát trong Cải Lương.

4 Những người tiên phong

Cải Lương có được sự phát triển nhờ vào rất nhiều cá nhân tài năng đã đóng góp kỹ năng và sự sáng tạo của họ trong nhiều năm qua. Những nhân vật nổi bật như Bảy Nam, Phùng Há và Út Trà Ôn cùng với những người khác đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phổ biến Cải Lương. Bằng sự cống hiến và nghệ thuật của mình, họ đã nâng Cải Lương trở thành một truyền thống văn hóa được trân trọng ở Việt Nam. Những đóng góp của họ tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ biểu diễn và đảm bảo việc bảo tồn di sản sân khấu phong phú này.

5 Tương lai của Cải Lương

Hiện tại, Cải Lương đang phải đối mặt với những lo ngại về tương lai do sự quan tâm của thế hệ trẻ ngày càng giảm và ảnh hưởng của giải trí hiện đại. Tuy nhiên, những nỗ lực nâng cao nhận thức, thu hút khán giả mới và thích ứng với thị hiếu mới có thể bảo vệ sự bền vững của Cải Lương trong những năm tới.

Bài 3

3 Read the text again. Choose the correct answers (a–c).

(Đọc lại văn bản. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)

1 Cải Lương

a has gained popularity among young audiences.

b offers a depiction of Vietnamese history and culture.

c is influenced by other Western art forms.

2 The children of Cải Lương performers

a started acting at a very young age.

b did not want to pursue their parents’ career.

c enjoyed modern entertainment.

3 Cải Lương owes its development to

a the audience in southern Viet Nam.

b the preservation of this rich heritage.

c the contributions of eminent figures over the years.

4 There is growing concern that

a Cải Lương will lose its identity.

b younger generations will lose interest in Cải Lương.

c young Cải Lương performers will not be talented.

Lời giải chi tiết:

1. b

Cải Lương

a has gained popularity among young audiences.

(đã trở nên phổ biến trong giới khán giả trẻ.)

b offers a depiction of Vietnamese history and culture.

(cung cấp một mô tả về lịch sử và văn hóa Việt Nam.)

c is influenced by other Western art forms.

(bị ảnh hưởng bởi các loại hình nghệ thuật phương Tây khác.)

Thông tin: “With its diverse repertoire, Cai Luong offers a reflection on Vietnamese culture, history, values, and societal concerns.”

(Với các tiết mục đa dạng, Cải lương phản ánh về văn hóa, lịch sử, giá trị và mối quan tâm xã hội của Việt Nam.)

=> Chọn b

2. a

The children of Cải Lương performers

(Con em nghệ sĩ Cải Lương)

a started acting at a very young age.

(bắt đầu diễn xuất khi còn rất trẻ.)

b did not want to pursue their parents’ career.

(không muốn theo đuổi sự nghiệp của cha mẹ.)

c enjoyed modern entertainment.

(thích giải trí hiện đại.)

Thông tin: “The children grew up under the influence of parents, aunts and uncles and became actors and actresses when they were kids.”

(Những đứa trẻ lớn lên dưới sự ảnh hưởng của cha mẹ, cô dì chú bác và trở thành diễn viên khi còn nhỏ.)

=> Chọn a

3. c

Cải Lương owes its development to

(Cải Lương có được nhờ sự phát triển của)

a the audience in southern Viet Nam.

(khán giả miền Nam Việt Nam.)

b the preservation of this rich heritage.

(việc bảo tồn di sản phong phú này.)

c the contributions of eminent figures over the years.

(sự đóng góp của các nhân vật nổi tiếng trong những năm qua.)

Thông tin: “Cải Lương owes its development to numerous talented individuals who have contributed their skills and creativity over the years.”

(Cải Lương có được sự phát triển nhờ vào rất nhiều cá nhân tài năng đã đóng góp kỹ năng và sự sáng tạo của họ trong nhiều năm qua.)

=> Chọn c

4. b

There is growing concern that

(Có mối lo ngại ngày càng tăng rằng)

a Cải Lương will lose its identity.

(Cải Lương sẽ mất đi bản sắc.)

b younger generations will lose interest in Cải Lương.

(thế hệ trẻ sẽ mất hứng thú với Cải Lương.)

c young Cải Lương performers will not be talented.

(Diễn viên Cải Lương trẻ sẽ không có tài.)

Thông tin: “Cải Lương faces concerns about its future due to the declining interest among younger generations and the influence of modern entertainment.”

(Cải Lương phải đối mặt với những lo ngại về tương lai do sự quan tâm của thế hệ trẻ ngày càng giảm và ảnh hưởng của giải trí hiện đại.)

=> Chọn b

Bài 4

4 Listen to a radio interview. Who is being interviewed?

(Nghe một cuộc phỏng vấn trên đài phát thanh. Ai đang được phỏng vấn?)

Bài 5

5 Listen again. Decide whether these statements are true or false. Write T or F.

(Lắng nghe một lần nữa. Quyết định xem những câu sau là đúng hay sai. Viết T hoặc F.)

1 Mai Trinh’s involvement in Cải Lương began at a young age.

2 Her first stage performance in Phù Đổng Thiên Vương left a lasting impression on her.

3  Thanks to her parents, she got several significant roles, which shaped her career.

4 The future of Cải Lương faces challenges due to the impact of modern entertainment.

Lời giải chi tiết:

1 Mai Trinh’s involvement in Cải Lương began at a young age.

(Mai Trinh tham gia Cải Lương từ khi còn trẻ.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

2 Her first stage performance in Phù Đổng Thiên Vương left a lasting impression on her.

(Buổi biểu diễn đầu tiên ở Phù Đổng Thiên Vương đã để lại ấn tượng sâu sắc trong cô.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

3 Thanks to her parents, she got several significant roles, which shaped her career.

(Nhờ cha mẹ, cô đã có được một số vai trò quan trọng, hình thành nên sự nghiệp của cô.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

4 The future of Cải Lương faces challenges due to the impact of modern entertainment.

(Tương lai Cải Lương đối mặt với thách thức do tác động của giải trí hiện đại.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

Bài 6

6 SPEAKING Work in groups. Research and prepare a presentation about Cải Lương. Present it to the whole class.

(Làm việc nhóm. Nghiên cứu và chuẩn bị bài thuyết trình về Cải Lương. Trình bày trước cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Cải Lương, also known as Vietnamese folk opera, is a traditional form of theater that originated in Southern Vietnam during the early 20th century. It combines elements of Chinese opera, Vietnamese folk music, and modern theater techniques. The term “Cải Lương” itself translates to “reformed theater,” signifying its evolution from more traditional forms.

This art form typically features elaborate costumes, stylized movements, and a mix of singing and spoken dialogue. The stories portrayed in Cải Lương often revolve around historical events, legends, and moral lessons, showcasing the rich cultural heritage of Vietnam.

The performances are characterized by a diverse range of characters, including noble heroes, cunning villains, and comic relief figures. Musically, Cải Lương incorporates a variety of traditional Vietnamese instruments such as the đàn tranh (zither), đàn bầu (monochord), and đàn nguyệt (moon-shaped lute), along with Western instruments like the violin and clarinet.

Cải Lương holds significant cultural importance in Vietnam, serving as a means of entertainment, education, and cultural preservation. Despite facing challenges in modern times with the rise of other forms of entertainment, efforts are being made to revitalize and promote Cải Lương both domestically and internationally.

In conclusion, Cải Lương is a vibrant and enduring art form that continues to captivate audiences with its compelling stories, colorful performances, and rich musical traditions, reflecting the cultural identity and heritage of Vietnam.

Tạm dịch

Cải Lương hay còn gọi là tuồng dân gian Việt Nam, là một loại hình sân khấu truyền thống có nguồn gốc từ miền Nam Việt Nam vào đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp các yếu tố của kinh kịch Trung Quốc, âm nhạc dân gian Việt Nam và kỹ thuật sân khấu hiện đại. Bản thân thuật ngữ “Cải Lương” có nghĩa là “sân khấu cải cách”, biểu thị sự phát triển của nó từ các hình thức truyền thống hơn.

Loại hình nghệ thuật này thường có trang phục phức tạp, chuyển động cách điệu và sự kết hợp giữa ca hát và lời thoại. Những câu chuyện trong Cải Lương thường xoay quanh các sự kiện lịch sử, truyền thuyết, bài học đạo đức, thể hiện di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.

Các buổi biểu diễn được đặc trưng bởi nhiều loại nhân vật, bao gồm các anh hùng cao quý, những nhân vật phản diện xảo quyệt và các nhân vật hài hước. Về mặt âm nhạc, Cải Lương kết hợp nhiều loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam như đàn tranh (đàn tam thập lục), đàn bầu (đàn bầu) và đàn nguyệt (đàn nguyệt hình trăng), cùng với các nhạc cụ phương Tây như violin và clarinet.

Cải Lương có tầm quan trọng văn hóa đáng kể ở Việt Nam, phục vụ như một phương tiện giải trí, giáo dục và bảo tồn văn hóa. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức trong thời hiện đại với sự gia tăng của các hình thức giải trí khác, nhưng những nỗ lực vẫn đang được thực hiện để khôi phục và quảng bá Cải Lương cả trong nước và quốc tế.

Tóm lại, Cải Lương là một loại hình nghệ thuật sôi động và trường tồn, tiếp tục làm say lòng khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn, những màn trình diễn đầy màu sắc và truyền thống âm nhạc phong phú, phản ánh bản sắc văn hóa và di sản của Việt Nam.

Review Unit 3

Reading

Read the text and choose the best answers (A-D).

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất (A-D).)

Mardi Gras: a party to remember

Mardi Gras. Two little words that describe a centuries-old celebration which originated in Medieval Europe. It is the name given to the final day of the Carnival season, the day that traditionally precedes forty days of fasting in some religions. The words mean ‘Fat Tuesday, referring not only to the day on which the celebration is always held, but also to the custom of eating up all the forbidden food before the fast.

Today, it is the city of New Orleans in Louisiana, USA, that holds one of the most famous Mardi Gras celebrations in the world. Mardi Gras was introduced to North America in March 1699 by a French Canadian explorer called Jean-Baptiste Le Moyne de Bienville. Arriving on the eve of the festival at an area 90 kilometres south of what is now New Orleans, he organised the following day celebration on a plot of land he named Pointe du Mardi Gras. The custom soon caught on, and by the time New Orleans had been established by Bienville in 1718, Americans were celebrating their own version of Mardi Gras.

What makes the New Orleans event so special is its dazzling parades. Marching bands escort artistic carnival floats through streets lined with spectators wearing masks. These masks afforded the wearer a disguise which allowed him or her to mix with people of different classes.

As for the carnival floats, each one belongs to an organisation known as a ‘krewe. The tradition of the ‘krewe’ began in 1856 when six young men from the nearby town of Mobile formed the ‘Mistek Krewe of Comus. Not only does this group hold the distinction of being the first krewe, but it is also credited with parading the first float.

The second Mardi Gras krewe, the Twelfth Night Revelers was founded in 1870, and initiated another popular tradition, the Mardi Gras ‘throws. These are small presents which are tossed to the crowd by the costumed float-riders. Mardi Gras was made official in New Orleans in 1875 when Governor Warmoth signed the Mardi Gras Act making Fat Tuesday a public holiday in Louisiana.

1 The first Mardi Gras was celebrated in North America when Bienville

A crossed the Canadian border.

B founded New Orleans.

C reached Pointe du Mardi Gras.

D landed on the coast of Louisiana.

2. Festival-goers started wearing masks at Mardi Gras because

A they were an obligatory part of the costume.

B they were made legal for the day.

C they were handed out by the float-riders.

D they hid a person’s true identity.

3. 1856 is the year in which

A the first krewe was formed in New Orleans.

B floats began to take part in the parades.

C a committee was voted to organise the festival.

D the town of Mobile held its first Mardi Gras.

4. The Twelfth Night Revelers was the first krewe to

A pay for a float.

B dress up in colourful outfits.

C hand out money during a parade.

D provide gifts for spectators.

5. Before 1875,

A schools and offices were open during Mardi Gras.

B tourists were not welcome at the celebrations.

C krewes didn’t have to pay for their own floats.

D Mardi Gras was financed by the governor.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Mardi Gras: bữa tiệc đáng nhớ

Mardi Gras. Hai từ nhỏ mô tả một lễ kỷ niệm hàng thế kỷ bắt nguồn từ Châu Âu thời Trung cổ. Đó là tên được đặt cho ngày cuối cùng của mùa Lễ hội, ngày theo truyền thống trước bốn mươi ngày ăn chay ở một số tôn giáo. Những từ này có nghĩa là ‘Thứ Ba Béo’, không chỉ đề cập đến ngày luôn tổ chức lễ kỷ niệm mà còn đề cập đến phong tục ăn hết đồ ăn bị cấm trước khi nhịn ăn.

Ngày nay, thành phố New Orleans ở Louisiana, Hoa Kỳ, là nơi tổ chức một trong những lễ kỷ niệm Mardi Gras nổi tiếng nhất thế giới. Mardi Gras được giới thiệu đến Bắc Mỹ vào tháng 3 năm 1699 bởi một nhà thám hiểm người Canada gốc Pháp tên là Jean-Baptiste Le Moyne de Bienville. Đến trước lễ hội tại một khu vực cách New Orleans ngày nay 90 km về phía nam, ông tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày hôm sau trên mảnh đất mà ông đặt tên là Pointe du Mardi Gras. Phong tục này nhanh chóng được áp dụng và vào thời điểm New Orleans được Bienville thành lập vào năm 1718, người Mỹ đã tổ chức lễ kỷ niệm phiên bản Mardi Gras của riêng họ.

Điều khiến sự kiện New Orleans trở nên đặc biệt là những cuộc diễu hành rực rỡ. Các ban nhạc diễu hành hộ tống xe diễu hành lễ hội nghệ thuật qua các con phố với hàng dài khán giả đeo mặt nạ. Những chiếc mặt nạ này giúp người đeo cải trang để có thể hòa nhập với những người thuộc các tầng lớp khác nhau.

Đối với những chiếc xe diễu hành trong lễ hội, mỗi chiếc đều thuộc về một tổ chức được gọi là ‘krewe’. Truyền thống của ‘krewe’ bắt đầu vào năm 1856 khi sáu thanh niên từ thị trấn Mobile gần đó thành lập ‘Mistek Krewe of Comus. Nhóm này không chỉ nổi tiếng là krewe đầu tiên mà còn được ghi nhận là người đã diễu hành chiếc xe hoa đầu tiên.

Mardi Gras krewe thứ hai, Những người mặc khải đêm thứ mười hai được thành lập vào năm 1870 và khởi xướng một truyền thống phổ biến khác, lễ ném Mardi Gras. Đây là những món quà nhỏ được những người lái phao mặc trang phục hóa trang ném cho đám đông. Mardi Gras được chính thức tổ chức tại New Orleans vào năm 1875 khi Thống đốc Warmoth ký Đạo luật Mardi Gras biến Thứ Ba Béo thành ngày nghỉ lễ ở Louisiana.

Lời giải chi tiết:

1. D

The first Mardi Gras was celebrated in North America when Bienville

(Mardi Gras đầu tiên được tổ chức ở Bắc Mỹ khi Bienville)

A crossed the Canadian border.

(vượt qua biên giới Canada.)

B founded New Orleans.

(thành lập New Orleans.)

C reached Pointe du Mardi Gras.

(đến Pointe du Mardi Gras.)

D landed on the coast of Louisiana.

(đến bờ biển Louisiana.)

Thông tin: “Arriving on the eve of the festival at an area 90 kilometres south of what is now New Orleans, he organised the following day celebration on a plot of land he named Pointe du Mardi Gras.”

(Đến vào đêm trước lễ hội tại một khu vực cách New Orleans ngày nay 90 km về phía nam, anh ấy đã tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày hôm sau trên mảnh đất mà anh ấy đặt tên là Pointe du Mardi Gras.)

2. D

Festival-goers started wearing masks at Mardi Gras because

(Những người tham gia lễ hội bắt đầu đeo mặt nạ tại Mardi Gras vì)

A they were an obligatory part of the costume.

(chúng là một phần bắt buộc của trang phục.)

B they were made legal for the day.

(chúng đã được coi là hợp pháp trong ngày đó.)

C they were handed out by the float-riders.

(chúng được trao bởi những người lái xe hoa.)

D they hid a person’s true identity.

(họ che giấu danh tính thực sự của một người.)

Thông tin: “As for the carnival floats, each one belongs to an organisation known as a ‘krewe.’ These masks afforded the wearer a disguise which allowed him or her to mix with people of different classes.”

(Đối với những chiếc krewe trong lễ hội, mỗi chiếc đều thuộc về một tổ chức được gọi là ‘krewe’. Những chiếc mặt nạ này giúp người đeo cải trang để có thể hòa nhập với những người thuộc các tầng lớp khác nhau.)

3. A

1856 is the year in which

(1856 là năm mà)

A the first krewe was formed in New Orleans.

(Krewe đầu tiên được thành lập ở New Orleans.)

B floats began to take part in the parades.

(Xe phao bắt đầu tham gia diễu hành.)

C a committee was voted to organise the festival.

(ủy ban đã được bầu chọn để tổ chức lễ hội.)

D the town of Mobile held its first Mardi Gras.

(thị trấn Mobile đã tổ chức Mardi Gras đầu tiên.)

Thông tin: “The tradition of the ‘krewe’ began in 1856 when six young men from the nearby town of Mobile formed the ‘Mistek Krewe of Comus”

(Truyền thống của ‘krewe’ bắt đầu vào năm 1856 khi sáu thanh niên từ thị trấn Mobile gần đó thành lập ‘Mistek Krewe of Comus’)

4. D

The Twelfth Night Revelers was the first krewe to

(Những kẻ mặc khải đêm thứ mười hai là krewe đầu tiên)

A pay for a float.

(Trả tiền cho một chiếc phao.)

B dress up in colourful outfits.

(mặc trang phục đầy màu sắc.)

C hand out money during a parade.

(phát tiền trong một cuộc diễu hành.)

D provide gifts for spectators.

(tặng quà cho khán giả.)

Thông tin: “The second Mardi Gras krewe, the Twelfth Night Revelers was founded in 1870, and initiated another popular tradition, the Mardi Gras ‘throws.’ These are small presents which are tossed to the crowd by the costumed float-riders.”

(Mardi Gras krewe thứ hai, Những người mặc khải đêm thứ mười hai được thành lập vào năm 1870 và khởi xướng một truyền thống phổ biến khác, ‘ném’ Mardi Gras. Đây là những món quà nhỏ được những người lái xe hoa hóa trang ném cho đám đông.)

5. A

Before 1875,

(Trước năm 1875,)

A schools and offices were open during Mardi Gras.

(Trường học và văn phòng được mở trong suốt Mardi Gras.)

B tourists were not welcome at the celebrations.

(Khách du lịch không được chào đón tại lễ kỷ niệm.)

C krewes didn’t have to pay for their own floats.

(krewes không phải trả tiền cho xe phao của mình.)

D Mardi Gras was financed by the governor.

(Mardi Gras được tài trợ bởi thống đốc.)

Thông tin: “Mardi Gras was made official in New Orleans in 1875 when Governor Warmoth signed the Mardi Gras Act making Fat Tuesday a public holiday in Louisiana”

(Mardi Gras được chính thức công bố ở New Orleans vào năm 1875 khi Thống đốc Warmoth ký Đạo luật Mardi Gras biến Thứ Ba Béo thành ngày nghỉ lễ ở Louisiana.)

Listening

You will hear four speakers talking about mistakes they have made in a foreign language. Match sentences (A-E) with speakers (1-4). There is one extra sentence. The speaker…

(Bạn sẽ nghe bốn diễn giả nói về những lỗi họ đã mắc phải bằng tiếng nước ngoài. Nối câu (A-E) với người nói (1-4). Có một câu bị thừa. Người nói…)

A used an inappropriate greeting.

B mispronounced a word.

C used the wrong verb.

D gave an incorrect response.

E misunderstood a word.

Speaker 1:

Speaker 2:

Speaking

Speaker 3:

Speaker 4:

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu A-E

A used an inappropriate greeting.

(đã sử dụng một lời chào không phù hợp.)

B mispronounced a word.

(phát âm sai một từ.)

C used the wrong verb.

(dùng sai động từ.)

D gave an incorrect response.

(đã trả lời sai.)

E misunderstood a word.

(hiểu nhầm một từ.)

Speaking

Work in pairs. You and a friend are organising a surprise birthday party for another friend. Discuss the following points to make a plan for the party and come to an agreement.

(Làm việc theo cặp. Bạn và một người bạn đang tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho một người bạn khác. Hãy thảo luận những điểm sau đây để lập kế hoạch cho bữa tiệc và đi đến thống nhất.)

• Day (ngày)

• Guests (khách)

• Venue (địa điểm)

• Giftsn (quà)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: What day should we throw the fun party for our friend?

B: I think we should do it on the weekend before his birthday, so everyone can easily join without worrying about work schedules.

A: That’s a good idea! How about next Saturday?

B: Sounds good, Saturday works well. Next, who should we invite?

A: I think we should invite our mutual friends and some members of his family. It’ll be more enjoyable that way.

B: Agreed. I’ll list down the most important people and invite them.

A: Regarding the venue, should we rent a place or host it at someone’s house?

B: I think renting a small venue would be better to have more space for decorations and activities. What do you think?

A: Agreed. Renting a place would be better. Now, onto the issue of gifts. What do you think would make our friend happiest?

B: Perhaps we could collaborate and get a special gift together, or each of us could get a separate gift. What do you think?

A: I think collaborating and getting a special gift together would be great. We could brainstorm an interesting idea and purchase a larger gift together.

B: Sounds good! We’ll work together to make a great gift for our friend.

Tạm dịch

A: Chúng ta nên tổ chức bữa tiệc vui vẻ cho bạn mình vào ngày nào?

B: Tôi nghĩ chúng ta nên tổ chức vào cuối tuần trước ngày sinh nhật của anh ấy, để mọi người có thể dễ dàng tham gia mà không cần lo lắng về lịch trình làm việc.

A: Đó là một ý tưởng hay! Thứ Bảy tới thì thế nào?

B: Nghe hay đấy, thứ Bảy hoạt động tốt. Tiếp theo, chúng ta nên mời ai?

A: Tôi nghĩ chúng ta nên mời bạn bè chung và một số thành viên trong gia đình anh ấy. Như vậy sẽ thú vị hơn.

B: Đồng ý. Tôi sẽ liệt kê những người quan trọng nhất và mời họ.

A: Về địa điểm, chúng ta nên thuê địa điểm hay tổ chức ở nhà ai đó?

B: Tôi nghĩ thuê một địa điểm nhỏ sẽ tốt hơn để có nhiều không gian trang trí và hoạt động hơn. Bạn nghĩ sao?

A: Đồng ý. Thuê một nơi sẽ tốt hơn. Bây giờ chuyển sang vấn đề quà tặng. Bạn nghĩ điều gì sẽ làm bạn của chúng ta hạnh phúc nhất?

B: Có lẽ chúng ta có thể hợp tác và cùng nhau nhận được một món quà đặc biệt, hoặc mỗi người chúng ta có thể có được một món quà riêng. Bạn nghĩ sao?

A: Tôi nghĩ việc hợp tác và cùng nhau nhận được một món quà đặc biệt sẽ rất tuyệt. Chúng ta có thể nghĩ ra một ý tưởng thú vị và cùng nhau mua một món quà lớn hơn.

B: Nghe hay đấy! Chúng ta sẽ làm việc cùng nhau để tạo ra một món quà tuyệt vời cho người bạn của chúng ta.

Writing

Some students choose to go backpacking in the holidays. Is this a good idea? Write an essay (180-200 words) in which you express your opinion considering the impact of this kind of holiday on the students and on the countries they visit.

(Một số sinh viên chọn đi du lịch bụi vào dịp nghỉ lễ. Đây có phải là một ý tưởng tốt? Viết một bài luận (180-200 từ) trong đó bạn bày tỏ quan điểm của mình về tác động của loại kỳ nghỉ này đối với sinh viên và các quốc gia họ đến thăm.)

Lời giải chi tiết:

Among the various forms of travel, backpacking stands out as a particularly adventurous and immersive way to discover the world. However, while the allure of backpacking during holidays is undeniable, it’s crucial to consider its impact, both on the students undertaking the journey and on the countries they visit.

Backpacking during holidays can have a profound impact on students, Firstly, it provides them with a valuable opportunity for personal growth and development. Traveling independently requires students to step out of their comfort zones, navigate unfamiliar territories, and overcome unexpected challenges. These experiences not only foster resilience and self-reliance but also instill crucial life skills such as problem-solving, decision-making, and adaptability. Moreover, backpacking promotes cultural exchange and understanding.

Furthermore, backpacking can have a significant impact on the countries students visit. On one hand, responsible backpacking can contribute positively to local economies and communities. Additionally, cultural exchange between backpackers and locals can promote mutual understanding, break down stereotypes, and build bridges between different cultures.

In conclusion, while backpacking during holidays offers students unparalleled opportunities for personal growth, cultural enrichment, and global engagement, it’s essential to approach it responsibly and mindfully. By fostering intercultural understanding, supporting local communities, and practicing sustainable tourism, students can ensure that their backpacking adventures leave a positive impact, both on themselves and on the countries they visit.

Tạm dịch

Trong số các hình thức du lịch khác nhau, du lịch bụi nổi bật như một cách đặc biệt mạo hiểm và hấp dẫn để khám phá thế giới. Tuy nhiên, mặc dù sức hấp dẫn của việc du lịch bụi trong kỳ nghỉ là không thể phủ nhận, nhưng điều quan trọng là phải xem xét tác động của nó đối với cả sinh viên thực hiện hành trình và quốc gia họ ghé thăm.

Du lịch bụi trong kỳ nghỉ có thể có tác động sâu sắc đến học sinh. Thứ nhất, nó mang lại cho họ cơ hội quý giá để trưởng thành và phát triển cá nhân. Du lịch độc lập đòi hỏi học sinh phải bước ra khỏi vùng an toàn của mình, khám phá những vùng đất xa lạ và vượt qua những thử thách bất ngờ. Những trải nghiệm này không chỉ thúc đẩy khả năng phục hồi và tự lực mà còn thấm nhuần các kỹ năng sống quan trọng như giải quyết vấn đề, ra quyết định và khả năng thích ứng. Hơn nữa, du lịch bụi thúc đẩy trao đổi văn hóa và hiểu biết.

Hơn nữa, du lịch bụi có thể có tác động đáng kể đến các quốc gia mà sinh viên ghé thăm. Một mặt, du lịch bụi có trách nhiệm có thể đóng góp tích cực cho nền kinh tế và cộng đồng địa phương. Ngoài ra, trao đổi văn hóa giữa du khách ba lô và người dân địa phương có thể thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, phá bỏ khuôn mẫu và xây dựng cầu nối giữa các nền văn hóa khác nhau.

Tóm lại, mặc dù du lịch bụi trong kỳ nghỉ mang lại cho học sinh những cơ hội tuyệt vời để phát triển cá nhân, làm giàu văn hóa và gắn kết toàn cầu, nhưng điều cần thiết là phải tiếp cận nó một cách có trách nhiệm và có tâm. Bằng cách thúc đẩy sự hiểu biết liên văn hóa, hỗ trợ cộng đồng địa phương và thực hành du lịch bền vững, sinh viên có thể đảm bảo rằng chuyến phiêu lưu du lịch bụi của họ để lại tác động tích cực cho cả bản thân họ và quốc gia họ đến thăm.

 

Không thể copy