Unit 1: Feelings – Friends Global

1A. Vocabulary

Bài 1

1. SPEAKING Look at the photos and answer the questions.

(Nhìn vào các bức ảnh và trả lời câu hỏi.)

1. How do you think these people are feeling?

(Bạn nghĩ những người này đang cảm thấy thế nào?)

2. What is making them feel that way?

(Điều gì đang khiến họ cảm thấy như vậy?)

Lời giải chi tiết:

1. A. worried (lo lắng), B. happy (vui vẻ), excited (hào hứng).

2. Photo A: The man is worried because the people are standing too close to each other and they are not wearing masks.

(Ảnh A: Người đàn ông lo lắng vì mọi người đứng quá gần nhau và họ không đeo khẩu trang.)

    Photo B: The girls are happy because it is their graduation day.

(Ảnh B: Các cô gái rất vui vì đây là ngày tốt nghiệp của họ.)

   Photo C: The girl’s schoolwork is difficult and boring.

(Ảnh C: Bài tập ở trường của cô gái thật khó khăn và nhàm chán.)


Bài 2

2. VOCABULARY Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1?

(Tra nghĩa của các tính từ bên dưới. Liệu bạn có thể nối tính từ nào vào các bức ảnh của Bài 1 không?)

Adjectives to describe feelings anxious   ashamed   bored   confused   cross   delighted   disappointed   embarrassed   envious   excited   frightened   proud   relieved   shocked   suspicious   upset

Lời giải chi tiết:

anxious (adj): lo lắng

ashamed (adj): hổ thẹn

bored (adj): chán nản

confused (adj): bối rối

cross (adj): bực mình, cáu gắt

delighted (adj): vui mừng, hài long

disappointed (adj): thất vọng

envious (adj): ghen tị

excited (adj): thích thú

frightened (adj): sợ hãi

proud (adj): tự hào

relieved (adj): thanh thản

shocked (adj): bàng hoàng, sửng sốt

suspicious (adj): khả nghi; đang ngờ

upset (adj): tâm trạng bị xáo trộn

The man in photo A look anxious/ upset.

(Người đàn ông trong ảnh A có vẻ lo lắng / buồn bã.)

The people in photo B look delighted/ excited/ proud.

(Những người trong bức ảnh B trông rất vui mừng / phấn khích / tự hào.)

The girl in photo C looks bored.

(Cô gái trong ảnh C có vẻ chán nản.)

Bài 3

  1. Work in pairs. Put the adjectives in exercise 2 into categories A and B below. Do you know any other adjectives you could add to the categories?

(Làm việc theo cặp. Xếp các tính từ trong bài 2 vào các cột A và B bên dưới. Bạn có biết những tính từ nào khác có thể thêm vào các cột không?)

 Positive feelingsNegative feelings
 delighted

 

 anxious

Lời giải chi tiết:

 Positive feelings (Cảm xúc tích cực)Negative feelings (Cảm xúc tiêu cực)
delighted; excited; proud; relieved anxious; ashamed; bored; confused; cross; disappointed; embarrassed; envious; frightened; shocked; suspicious; upset

Bài 4

  1. PRONUNCIATIONListen and repeat. Pay attention to the ending sounds.

(Nghe và lặp lại, chú ý âm cuối.)

shame   bore   confuse   delight   embarrass   excite   frighten   relieve   shock

Say the words. Decide if the endings are pronounced /id/, /d/ or /t/. Listen again and check.

(Đọc các từ. Xem các âm đuôi được phát âm là /id/, /d/ or /t/. Nghe và kiểm tra.)

shamed   bored   confused   delighted   embarrassed   excited   frightened   relieved   shocked

Lời giải chi tiết:

/id//t//d/
delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/

excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/

embarrassed /ɪmˈbær.əst/

shocked /ʃɒkt/

shamed /ʃeɪmd/

bored /bɔːd/

confused /kənˈfjuːzd/

frightened /ˈfraɪ.tənd/

relieved /rɪˈliːvd/

Bài 5

  1. In pairs, do the quiz below. How many did you get right?

(Làm bài đố vui bên dưới theo cặp. Bạn đúng được bao nhiêu câu?)

Can you read people’s emotions?

(Bạn có thể đọc cảm xúc của mọi người không?)

For each photo, choose the adjective (a – c) that matches how the person is feeling.

(Với mỗi bức ảnh, chọn tính từ (a-c) thích hợp với cảm xúc của mỗi người.)

Lời giải chi tiết:

 1. a 2. c 3. c 4. b
  1. a. anxious(lo lắng)
  2. delighted(hài lòng)
  3. shocked(sốc)
  4. a. bored(chán)
  5. proud(tự hào)
  6.   suspicious (hoài nghi)
  7. a. ashamed(ngại ngùng)
  8. embarrassed(lúng túng)
  9.   excited (hào hứng)
  10. a. confused(bối rối)
  11. cross(tức giận)
  12. envious(ghen tị)

Bài 6

  1. Read the tweets and complete the hashtags with adjectives from exercise 2.

(Đọc các tweets và hoàn thành các hastags với các tính từ từ Bài 2.)

Lời giải chi tiết:

1. envious2. bored3. excited / relieved
4. delighted / relieved5. disappointed6. embarrassed

(1) Jules has got that new phone that I really want… #envious

(Jules có chiếc điện thoại mới mà tôi rất muốn… #ghen_tị)

(2) There’s nothing to do here. #bored

(Không có gì làm ở đây cả. #chán)

(3) It’s our end-of-term party tonight!! #excited/ relieved 

(Đây là tiệc kết thúc kì học vào tối nay của chúng tôi!! #thích thú / nhẹ nhõm)

(4) Our English teacher is away so we haven’t got a test. 😀 #delighted/ relieved 

(Giáo viên Tiếng anh của chúng tôi đi vắng rồi nên chúng tôi không có bài kiểm tra. #vui mừng/ nhẹ nhõm)

(5) My new MP3 player doesn’t work. #disappointed

(Máy MP3 mới của tôi bị hỏng. # thất vọng)

(6) Oops! Dropped a plate of food in the school canteen. #embarrassed

(Oops! Lỡ làm đổ đĩa đồ ăn trong căn tin trường. # bối rối)

Bài 7

  1. Listen to four speakers. Match one adjective from the list below with each speaker (1-4). There are four extra adjectives.

(Nghe bốn người nói. Nối một tính từ trong danh sách bên dưới với mỗi người nói (1-4). Có bốn tính từ thừa.)

anxiouscrossconfuseddisappointed
excitedembarrassedproudsuspicious

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Guess what? You know there’s a big charity concert at Wembley Stadium next week? Well, I’ve got a ticket! …I know! It’s great, isn’t it? … Who’s playing? Loads of bands…. Well, for a start, the Black Eyed Peas…. I know! And Lady Gaga. And Katy Perry…. I know, amazing! I can’t wait!

2. Hi. What are you up to?… Oh, really? Sounds good. … Me? I’m baking!… You know it’s Matt’s birthday on Saturday?… Yes, it’s a birthday cake…. Chocolate and Brazil nut…. He doesn’t eat nuts? Oh, I didn’t know that. Oh dear. That’s bad news! But the nuts are big; he can leave them…. What?… He doesn’t like chocolate? Are you sure? Oh. That’s really bad news.

3. Hello, Nicky? Yes, I’m at the bus stop…. Sorry! … But listen… No, but listen… Just listen a moment!… I know, but I got here nearly an hour ago. There aren’t any buses!… I don’t know why. It’s really strange…. Yes, they’re usually every ten minutes…. No, I really don’t understand. Very strange…

4. Hi, Anna! I got a text from your brother about your exam. Con-grat-u-LA-tions! Brilliant news!… What?… Sorry? Oh, you failed? Really?… Hang on, let me read it again. … Oh yes. I’m so sorry, I didn’t read it properly…. Yes, yes… I’m sure you’re feeling really bad…. Actually, so am I, now. Red face! Silly me.

Tạm dịch:

1. Đoán xem là gì nào? Bạn biết có một buổi hòa nhạc từ thiện lớn tại Sân vận động Wembley vào tuần tới không? Chà, mình có vé đấy! …Mình biết! Thật tuyệt vời phải không? … Ai sẽ chơi ở đó nhỉ? Rất nhiều ban nhạc …. Vâng, mở đầu là, Black Eyed Peas …. Tôi biết! Và Lady Gaga. Và Katy Perry …. Tôi biết, thật tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi!

2. Chào bạn. Bạn định làm gì? … Ồ, vậy hả? Nghe hay đấy. … Mình á? Mình đang nướng! … Bạn biết là sinh nhật của Matt vào thứ Bảy không? … Đúng, đó là một chiếc bánh sinh nhật …. Sô cô la và hạt Brazil …. Bạn ấy không ăn các loại hạt à? Ồ, mình không biết điều đó. Ôi trời. Đó là tin tức xấu! Nhưng các loại hạt to; bạn ấy có thể bỏ chúng …. Cái gì? … Bạn ấy không thích sô cô la á? Bạn có chắc không? Ồ. Đó thực sự là một tin xấu.

3. Xin chào, Nicky à? Vâng, mình đang ở trạm xe buýt …. Xin lỗi! … Nhưng nghe này … Không, nhưng nghe này … Hãy lắng nghe một chút! … Mình biết, nhưng mình đã đến đây gần một giờ trước. Không có bất kỳ xe buýt nào! … Mình không biết tại sao. Nó thực sự kỳ lạ …. Vâng, chúng thường đến mười phút một lần …. Không, mình thực sự không hiểu. Lạ thật …

4. Chào Anna! Mình nhận được một tin nhắn từ anh trai của bạn về kỳ thi của bạn. Chúc mừng nhé! Tin tức tuyệt vời! … Cái gì? … Xin lỗi? Ồ, bạn đã trượt á? Thật không? … Đợi tý, để mình đọc lại. … Ồ vâng. Mình rất xin lỗi, mình đã đọc nó không đúng cách …. Vâng, vâng … Mình chắc rằng bạn đang cảm thấy rất tệ …. Thực ra, bây giờ mình cũng vậy. Ngại quá! Mình thật ngốc.

Lời giải chi tiết:

1. excited (hào hứng)

2. disappointed (thất vọng)

3. confused (bối rối)

4. embarrassed (lúng túng)


Bài 8

8. Read the Recycle! box. Then listen again and complete the sentences (a-d) with speakers 1-4 and the correct present tense form of the verbs in brackets.

(Đọc khung Ô tập! Sau đó nghe lại và hoàn thành các câu với những người nói (1-4) và hình thức thì hiện tại đúng của động từ trong ngoặc.)

a. Speaker ______ (not know) that a friend’s exam result is bad.

b. Speaker ______ (not understand) why there aren’t any buses.

c. Speaker ______(have) a ticket for a really good concert.

d. Speaker ______ (make) a birthday cake for a friend who won’t like it.

Phương pháp giải:

RECYCLE! Present continuous

(Ôn tập! Thì hiện tại tiếp diễn)

We use the present continuous for things happening as we speak.

(Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho những điều xảy ra khi chúng ta nói.)

Grace is making dinner (at this moment).

(Grace đang làm bữa tối – vào lúc này).

However, with verbs not used in continuous tenses (believe, belong, hate, know, seem, etc.), we use the present simple even for things happening now.

(Tuy nhiên, với những động từ không được sử dụng ở các thì tiếp diễn (believe (tin tưởng), belong (thuộc về), hate (ghét), know (biết), seem (có vẻ như), v.v.), chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn ngay cả cho sự việc đang xảy ra ngay bây giờ.)

Look! Jack seems cross (at this moment).

(Nhìn! Jack có vẻ đang tức giận (ngay lúc này).)

Lời giải chi tiết:

a – 4. doesn’t knowb – 3. doesn’t understandc – 1. has d – 2. is making

a. Speaker 4 doesn’t know that a friend’s exam result is bad.

(Người nói 4 không biết kết quả thi kém của một người bạn.)

b. Speaker 3 doesn’t understand why there aren’t any buses.

(Người nói 3 không hiểu tại sao không có bất kỳ xe buýt nào.)

c. Speaker 1 has a ticket for a really good concert.

(Người nói 1 có một vé cho một buổi hòa nhạc thực sự hay.)

d. Speaker 2 is making a birthday cake for a friend who won’t like it.

(Người nói 2 đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho một người bạn mà sẽ không thích chiếc bánh đó.)


Bài 9

9. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about the following situations. Sometimes you might need more than one adjective.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những trường hợp bên dưới. Đôi khi bạn cần nhiều hơn một tính từ.)

How do you feel when… (Bạn cảm thấy như thế nào khi…)

1. you have an exam in ten minutes? (bạn có bài kiểm tra trong 10 phút nữa?)

2. your exam finishes? (khi bài kiểm tra kết thúc?)

3. you see a large spider in your bedroom? (bạn thấy một con nhện lớn trong phòng ngủ?)

4. friends or family members are arguing? (bạn bè hoặc người thân cãi nhau?)

5. you arrive at a party? (bạn đến một bữa tiệc?)

6. you can’t sleep? (bạn không thể ngủ được?)

Lời giải chi tiết:

A: How do you feel when you have an exam in ten minutes?

(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn có bài kiểm tra trong 10 phút nữa ?)

B: I feel really anxious and frightened.

(Tôi cảm thấy lo lắng và hoảng sợ.)

A: How do you feel when your exam finishes?

(Bạn cảm thấy như thế nào khi bài kiểm tra kết thúc?)

B: I feel a bit relieved but very confused.

(Tôi cảm thấy thanh thản nhưng lại rất bối rối.)

A: How do you feel when you see a large spider in your bedroom?

(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn thấy một con nhện lớn trong phòng ngủ?)

B: I feel a bit frightened and shocked.

(Tôi cảm thấy có chút sợ hãi và hốt hoảng.)

A: How do you feel when friends or family members are arguing?

(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn bè hoặc người thân cãi nhau?)

B: I feel very anxious and cross.

(Tôi cảm thấy rất lo lắng và bực bội.)

A: How do you feel when you arrive at a party?

(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn đến một bữa tiệc?)

B: I feel extremely excited.

(Tôi cảm thấy cực kỳ phấn khích.)

A: How do you feel when you can’t sleep?

(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn không thể ngủ được?)

B: I feel extremely tired.

(Tôi cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.)

1B. Grammar

Bài 1

1. Is there a lottery in your country? Do you think it is a good idea to buy tickets? Why?/ Why not?

(Ở đất nước của bạn có bán vé số không? Bạn có nghĩ mua vé số là một điều tốt? Tại sao? Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

There are lots of lotteries in my country. I remembered that each province has their own lottery and two national lottery. In my opinion, buying lotteries ticket is just a waste of money as you can only win lottery by your luckiness.

(Có rất nhiều quầy vé số ở nước tôi. Tôi nhớ rằng mỗi tỉnh đều có một quầy vé số riêng và 2 quầy vé số trung ương. Nhưng mà theo tôi thì việc mua vé số chỉ làm phí tiền thôi vì chỉ có thể thắng bằng may rủi.)


Bài 2

2. Read the text. Are all lottery winners happy? 

(Đọc đoạn văn trên. Có phải tất cả những người thắng xổ số đều hạnh phúc không?)

Last weekend, somebody bought a lottery ticket, chose all the correct numbers and won millions. How lucky! Or maybe not. In the 1970s, scientists at the University of Illinois studied lottery winners and compared their levels of happiness with other people. The results were interesting. The winners felt delighted for a short time, but after that, their happiness returned to normal levels. A similar study by the University of California in 2008 gave the same results. They looked at lottery winners six months after their win and found completely normal levels of happiness. And for a few unlucky people, a huge lottery win was the start of major problems. Alex Toth, for example, won $13 million in 1990. He stopped working, spent the money quickly and had terrible arguments with his family and friends.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Vào cuối tuần trước, đã có ai đó mua một tờ vé số, chọn hết tất cả các con số chính xác và thằng hang triệu đô. Thật may mắn làm sao! Hoặc không. Vào thập niên 70 của thế kỷ trước, các nhà khoa học tại Đại học Illinois đã nghiên cứu về những người thắng xổ số và so sánh mức độ hạnh phúc với những người khác. Kết quả thật thú vị. Những người thắng cuộc cảm thấy vui mừng trong một thời gian ngắn, nhưng ngay sau đó, mức độ hạnh phúc của họ quay lại ở mức bình thường. Một nghiên cứu tương tự thực hiện tại Đại học California năm 2008 cũng cho ra kết quả tương tự. Họ quan sát những người thắng xổ số sau 6 tháng sau chiến thắng của họ và thấy mức độ hạnh phúc hoàn toàn bình thường. Và với một vài người kém may mắn hơn. Một chiến thắng xổ số khổng lồ lại là sự khởi đầu của đa số những rắc rối sau đó. Ví dụ, Alex Toth, thắng 13 triệu đô trong năm 1990. Anh ta nghỉ việc, tiêu xài số tiền đó nhanh chóng, và có những cuộc cãi vã tệ hại với gia đình và bạn của anh ta.

Lời giải chi tiết:

People are not always happy when they win the lottery. People can make bad decisions or have terrible arguments with family and friends.

(Không phải lúc nào mọi người cũng vui khi thắng xổ số. Người ta có thể đưa ra những quyết định sai lầm và và có những cuộc cãi vã tệ hại với gia đình và bạn bè.)


Bài 3

3. Read the Learn this! box. Find all the past simple forms in the text in exercise 2. Match them with rules a-d in the Learn this! box.

(Đọc hộp Learn this!. Tìm tất cả các thể quá khứ trong bài đọc ở bài 2. Nối chúng với các quy tắc trong hộp.)

LEARN THIS! Past simple (affirmative)

(Thì quá khứ đơn – dạng khẳng định)

a. We form the past simple form of regular verbs by adding -ed to the infinitive.

(Ta hình thành thể quá khứ đơn của động từ thường bằng cách thêm -ed vào động từ nguyên mẫu.)

want – wanted       talk – talked

b. There are some rules about spelling changes.

(Có một vài quy tắc về việc thay đổi chính tả khi thêm -ed.)

1. drop – dropped; 2. marry – married; 3. move – moved

c. Some verbs have irregular past simple forms.

(Một số động từ có bất quy tắc ở thể quá khứ đơn.)

go – went; begin – began; leave – left; take – took

d. The past simple of the verb be has two forms, singular and plural.

(Thể quá khứ đơn của động từ tobe có 2 dạng, số ít và số nhiều.)

be – was/were

Lời giải chi tiết:

a. returned, looked

b. studied, compared, stopped

c. bought, chose, won, felt, gave, found, spent, had

d. were, was


Câu 4

4. Complete the text with the past simple form of the verbs in brackets. Then listen and check.

(Hoàn thành đoạn văn với hình thức quá khứ đơn của động từ trong ngoặc. Sau đó nghe và kiểm tra.)

In 2002, nineteen-year-old British refuse collector Michael Carroll and his family (1) ______ (be) delighted when he (2) ______ (win) £9.7 million in the lottery. He (3) _____ (give) millions of pounds to charity and to friends and relatives. He also (4) _____ (spend) thousands on loud, all-night parties, and over the next few years, he (5) _____ (get) into trouble with the police several times. His wife Sandra (6) ______ (be) cross and

upset and (7) _____ (decide) to leave. Soon, he (8) _____ (have) no money left, and in 2010, he (9) _____ (begin) work as a refuse collector again. ‘I’m just glad it’s over,’ he (10) _____ (say).

Phương pháp giải:

Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về những việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ: S + Ved/II + O

Lời giải chi tiết:

 1. were 2. won 3. gave 4. spent 5. got
 6. was 7. decided 8. had 9. began 10. said

In 2002, nineteen-year-old British refuse collector Michael Carroll and his family (1) were delighted when he (2) won £9.7 million in the lottery. He (3) gave millions of pounds to charity and to friends and relatives. He also (4) spent thousands on loud, all-night parties, and over the next few years, he (5) got into trouble with the police several times. His wife Sandra (6) was cross and upset and (7) decided to leave. Soon, he (8) had no money left, and in 2010, he (9) began work as a refuse collector again. ‘I’m just glad it’s over,’ he (10) said.

Tạm dịch:

Năm 2002, một nhân viên vệ sinh 19 tuổi người Anh Michael Carroll và gia đình anh ta đã rất vui mừng khi anh ấy thắng 9.7 triệu bảng Anh nhờ xổ số. Anh ấy đã tặng hàng triệu bảng cho từ thiện, họ hàng và bạn anh ấy. Anh ta cũng chi hàng nghìn bảng vào những bữa tiệc ồn ào, thâu đêm suốt sáng, và trong vài năm sau đó, anh ta cũng vài lần gặp rắc rối với cảnh sát. Vợ của anh ta, Sandra đã rất bực tức và đau khổ và quyết định bỏ đi. Sau đó, anh ta đã hết sạch tiền, và vào năm 2010, anh ta bắt đầu làm công việc vệ sinh lần nữa. “Tôi chỉ vui mừng vì nó đã kết thúc.”, anh ta nói.

Giải thích:

(1) Michael Carroll and his family were delighted when …

(Michael Carroll và gia đình anh ta đã rất vui mừng khi…)

Chủ ngữ “Michael Carroll and his family” (Michael Carroll và gia đình anh ta) số nhiều => were

(2) … when he (2) won £9.7 million in the lottery.

(khi anh ấy thắng 9.7 triệu bảng Anh nhờ xổ số.)

Động từ bất quy tắc: win – won

(3) He gave millions of pounds to charity and to friends and relatives.

(Anh ấy đã tặng hàng triệu bảng cho từ thiện, họ hàng và bạn anh ấy.)

Động từ bất quy tắc: give – gave

(4) He also spent thousands on loud, all-night parties, …

(Anh ta cũng chi hàng nghìn bảng vào những bữa tiệc ồn ào, thâu đêm suốt sáng,…)

Động từ bất quy tắc: spend – spent

(5) …he got into trouble with the police several times.

(…anh ta cũng vài lần gặp rắc rối với cảnh sát.)

Động từ bất quy tắc: get – got

(6) His wife Sandra was cross and upset…

(Vợ anh ấy là Sandra đã rất bực bội và đau khổ…)

“his wife” (vợ anh ấy) là chủ ngữ số ít => was

(7) and decided to leave.

(… và quyết định bỏ đi.)

“decide” là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘d’ vào sau động từ => decided

(8) Soon, he had no money left…

(Sau đó, anh ta đã hết sạch tiền…)

Động từ bất quy tắc: have – had

(9) …and in 2010, he began work as a refuse collector again.

(và vào năm 2010, anh ta bắt đầu làm công việc vệ sinh lần nữa.)

Động từ bất quy tắc: begin – began

(10) ‘I’m just glad it’s over,’ he said.

(Anh ấy nói “tôi vui vì nó đã kết thúc rồi.”)

Động từ bất quy tắc: say – said

Bài 5

5.Complete the sentences with the adjectives below and the past simple form of the verbs in brackets. 

(Hoàn thành các câu bên dưới với các tính từ bên dưới và hình thức quá khứ đơn của các động từ bên dưới.)

      bored            delighted             embarrassed                suspicious               upset
  1. Sandra Carrollfelt(feel) upset when Michael spent (spend) all his money on parties.
  2. Spencer _____ (be) _____ when he _____ (drop) all his money on the floor of the shop.
  3. Bess _____  (be) _____ when she ____ (win) the essay competition.
  4. I _____ (feel) a bit _____ when the man ____ (say) he was a millionaire.
  5. I _____ (get) a bit _____ because Dan _____ (talk) about his new girlfriend all evening.

Phương pháp giải:

upset (adj): không vui

delighted (adj): hài lòng

embarrassed (adj): bối rối

suspicious (adj): nghi ngờ

bored (adj): nhàm chán

Lời giải chi tiết:

 1. felt, upset, spent 2. was, embarrassed, dropped 3. was; delighted; won 4. felt; suspicious; said 5. got; bored; talked
  1. Sandra Carrollfeltupset when Michael spent all his money on parties.

(Sandra Carroll cảm thấy khó chịu khi Michael tiêu hết tiền vào các bữa tiệc.)

Giải thích: Động từ bất quy tắc: feel – felt (cảm thấy); spend – spent (tiêu xài)

  1. Spencerwas embarrassed when he dropped all his money on the floor of the shop.

(Spencer đã rất xấu hổ khi đánh rơi toàn bộ số tiền của mình xuống sàn cửa hàng.)

Giải thích: Spencer là chủ ngữ số ít => was; drop là động từ có quy tắc ta gấp đôi chữ p và thêm ‘ed’ => dropped

  1. Besswas delighted when she won the essay competition.

(Bess vui mừng khi chiến thắng trong cuộc thi viết luận.)

Giải thích: Bess là chủ ngữ số ít => was; động từ bất quy tắc: win – won

  1. Ifelt a bit suspicious when the man said he was a millionaire.

(Tôi cảm thấy hơi nghi ngờ khi người đàn ông nói rằng anh ta là một triệu phú.)

Giải thích: Động từ bất quy tắc: feel – felt (cảm thấy); say – said (nói)

  1. Igot a bit bored because Dan talked about his new girlfriend all evening.

(Tôi hơi chán vì Dan nói về bạn gái mới cả buổi tối.)

Giải thích: Động từ bất quy tắc: get – got; động từ có quy tắc: talk – talked

Bài 6

  1. SPEAKINGTell your partner about a time when you had these feelings. Use the past simple.

(Kể với người kế bên bạn về một khoảnh khắc mà bạn có những cảm xúc bên dưới. Sử dụng thì quá khứ đơn.)

  1. anxious(lo lắng)
  2. confused(bối rối)
  3. cross(tức giận)
  4. excited(hào hứng)
  5. shocked(bất ngờ)
  6. upset(buồn, không vui)

I was anxious because I had a music exam.

(Tôi lo lắng vì tôi có bài thi âm nhạc.)

Lời giải chi tiết:

  1. I felt anxious when I had an exam.

(Tôi thấy lo lắng khi tôi có bài kiểm tra.)

  1. I felt confused when I came across an old friend of mine.

(Tôi thấy bối rối khi vô tình gặp lại người bạn cũ.)

  1. I felt cross when my father played the music too loud.

(Tôi thấy bực bội khi bố tôi mở nhạc quá to.)

  1. I felt excited when I went to Da Lat with my best friend.

(Tôi thấy hào hứng khi đi Đà Lạt với bạn thân.)

  1. I felt shocked when my best friend broke up with her boyfriend.

(Tôi bang khi nghe bạn thân chia tay với bạn trai.)

  1. I felt upset when my family had a quarrel.

(Tôi thấy đau khổ khi gia đình tôi cãi vã.)

1C. Listening

Bài 1

1. Describe the photo. What are the girls doing? How are they feeling? What do you think they are saying?

(Mô tả bức ảnh. Các cô gái đang làm gì? Họ đang cảm thấy như thế nào? Bạn nghỉ họ đang nói gì?)

Lời giải chi tiết:

One girl is upset. The other girl is talking to her to make her feel better. (Một cô gái đang đau. Cô gái còn lại đang nói chuyện để cô ấy cảm thấy tốt hơn.)

1. You borrowed a DVD from your friend but now you can’t find it. (Bạn mượn một cái đĩa DVD từ bạn của bạn nhưng giờ bạn không thể tìm thấy nó nữa.) Do you… (Bạn sẽ…)

a. tell your friend the truth as soon as possible? (nói cho bạn của bạn sự thật sớm nhất có thể?)

b. say nothing and hope your friend forgets about it? (không nói gì cả và mong bạn của bạn sẽ quên đi chuyện đó?)

c. secretly buy a new copy of the DVD? (bí mật mua một bản sao của đĩa DVD đó?)

d. keep looking for the DVD but say nothing yet? (tiếp tục tìm kiếm đĩa DVD nhưng không nói gì cả?)

2. Your friend has stopped speaking to you and you don’t know why. (Bạn của bạn đã ngừng nói chuyện với bạn và bạn không biết lý do tại sao). Do you… (Bạn sẽ…)

a. send a message asking what the problem is? (Gửi tin nhắn để hỏi vấn đề là gì?)

b. ask your other friends about it? (hỏi những người bạn khác về chuyện đó?)

c. insist on talking face-to-face with your friend? (kiên quyết nói chuyện trực tiếp với người bạn đó?)

d. just wait and see if the problem goes away (chờ và xem nếu vấn đề có hết không)

3. You’re friendly with a new student at school, but your old friends don’t like him/her. Do you… (Bạn tỏ ra thân thiện với một học sinh mới ở trường, nhưng mấy người bạn cũ của bạn không thích cậu ấy. Bạn sẽ…)

a. stop spending time with the new student? (ngưng dành thời gian với học sinh mới?)

b. tell your old friends they aren’t behaving well? (nói cho mấy đứa bạn cũ rằng họ đang cư xử không đúng?)

c. invite them all to your house so they can get to know one another? (mời tất cả đến nhà để họ có thể hiểu nhau hơn?)

d. continue to see them all, but separately? (tiếp tục gặp tất cả, nhưng riêng biệt?)


Bài 2

2. Read the Listening Strategy above and the three summaries of a dialogue below. Then listen to the dialogue. Which is the best summary?

(Đọc Chiến thuật nghe ở trên và ba tóm tắt của đoạn hội thoại bên dưới. Sau đó lắng nghe đoạn hội thoại.)

Listening Strategy (Chiến thuật nghe)

You do not have to understand every word in a listening task. Focus on the general meaning and try not to be distracted by words you do not understand. (Bạn không cần phải hiểu từng chữ trong một bài nghe. Tập trung vào ý nghĩa chung và cố gắng không bị phân tâm bởi những từ bạn không hiểu.)

a. Zak refuses to go out with Tom because he’s disappointed about his exam results. (Zak từ chối ra ngoài với Tom vì anh ta thất vọng về kết quả bài kiểm tra.)

b. Zak is anxious about his exams and decides not to go out with Tom. (Zak lo lắng về bài kiểm tra của anh ấy và quyết định không đi ra ngoài với Tom.)

c. Zak is relieved that his exams are six weeks away, and agrees to go out with Tom. (Zak cảm thấy vui mừng vì bài kiểm tra của anh ta đã diễn ra 6 tuần trước, và đúng ý ra ngoài với Tom.)


Bài 3

3. SPEAKING Read the Learn this! box. Then say what Zak should do. Use /(don’t) think… and the phrases below.

(Đọc hộp Learn this! Sau đó nói Zak nên làm gì. Sử dụng (don’t) think… và các cụm từ bên dưới.)

calm down (bình tĩnh)finish his revision plan (hoàn thành kế hoạch ôn tập)

stop revising (dừng ôn tập)go out with Tom (đi ra ngoài với Tom)

revise tomorrow (ôn tập vào ngày mai)phone Tom soon (gọi cho Tom sau)


Bài 4

4. Listen to four dialogues. Match the dialogues (A-D) with the sentences below. There is one sentence that you do not need.

(Nghe bốn đoạn hội thoại. Nối các đoạn hội thoại (A-D) với các câu bên dưới. Có ít nhất một câu bạn không cần.)

The person with a problem: (Người với một vấn đề)

1. accepts an offer of help. ___ (chấp nhận sự giúp đỡ.)

2. does not follow the advice. ___ (không theo thời khuyên.)

3. is embarrassed to ask for advice. ____ (xấu hổ khi hỏi xin lời khuyên.)

4. feels bad because a friend is cross. ___ (cảm thấy tệ vì một người bạn đang bực mình)

5. refuses an offer of help. ___ (từ chối một sự giúp đỡ.)


Bài 5

5. Listen again to dialogues B, C and D. Complete the collocations (1-8) with the verbs below.

(Nghe lại các đoạn hội thoại B, C và D. Hoàn thành các cụm từ cố định (1-8) với các động từ bên dưới.)

give   have   make   tell(x2)

Dialogue B

3. _____ offence

4. _____ somebody a call

Dialogue C

5. _____ the truth

6. _____ a word (with somebody)

Dialogue D

7. _____ an excuse

8. _____ a lie


Bài 6

6. Work in pairs. Choose a problem and two suggestions from exercise 1 or use your own ideas. Plan a dialogue and act it out to the class.

(Làm việc theo cặp. Chọn một vấn đề và hai gợi ý từ bài số 1 hoặc dùng chính ý tưởng của bạn. Soạn ra một đoạn hội thoại và diễn trước cả lớp.)

Student A: Ask what problem is and give Student B your advice.

(Học sinh A: Hỏi vấn đề là gì và cho học sinh B lời khuyên của bạn.)

Student B: Tell student A what your problem is. Reject or accept their advice.

(Học sinh B: Nói học sinh A vấn đề của bạn là gì. Chấp nhận hoặc từ chối lời khuyên của bạn kia.)

Lời giải chi tiết:

A: Hello. How are you doing? (Xin chào. Dạo này cậu sao rồi?)

B: Not really well. One of my friends has stopped talking with me but I don’t know why. (Không ổn lắm. Một trong những người bạn của mình không nói chuyện với mình nữa nhưng mình không biết tại sao nữa.)

A: Maybe you should send a message asking what the problem is? (Có lẽ cậu nên nhắn tin hỏi thẳng vấn đề?)

B: No way. That just makes the situation worse. (Không đời nào. Điều đó chỉ làm vấn đề tệ hơn thôi.)

A: In my mind, you just wait and see if the problem goes away. If not, just insist on talking face-to-face with him. (Theo mình thì cậu nên chờ và xem nếu vấn đề có hết không. Nếu không, thì cứ đòi nói chuyện trực tiếp với nó.)

B: Maybe you’re right. Thanks for the advice. (Có lẽ cậu đúng. Cám ơn vì lời khuyên.)

1D. Grammar

Bài 1

1. Work in pairs. Say what you did last night. (Làm việc theo cặp. Nói về những gì bạn xem tối hôm qua.)

Lời giải chi tiết:

Last night, I hanged out with my friends. We had a dinner together at a cozy small restaurant. Then, we played games at an arcade inside a leisure center. We didn’t go home until midnight. I quickly did my homework and went to bed. (Tối qua mình đi chơi với các bạn của mình. Tụi mình đã dùng bữa tối tại một nhà hàng nho nhỏ ấm cúng. Sau đó, tụi mình đã đi chơi trò chơi tại khu trò chơi điện tử trong khu trung tâm giải trí. Tụi mình đã chơi đến tận đêm khuya. Mình về nhà, nhanh chóng làm bài tập rồi đi ngủ.)


Bài 2

2. Read and listen to the video chat. Why did Anna not enjoy her evening at the cinema?

(Đọc và nghe đoạn video thoại. Tại sao Anna không thích buổi tối của cô ấy tại rạp chiếu phim?)

Sam: Hi, Anna! Did you go out last night?

Anna: Yes, I went to the cinema.

Sam: Oh, really? Who did you go with?

Anna: My sister.

Sam: What did you see?

Anna: The new Jennifer Lawrence film.

Sam: Did you enjoy it?

Anna: No, it wasn’t great. And I couldn’t see the screen very well. The man in front of me was really tall, and he didn’t stop talking to his girlfriend!

Sam: I hate that!

Anna: And that’s not all. I lost my mobile! I think I dropped it in the cinema.

Lời giải chi tiết:

Sam: Chào Anna! Tối qua cậu có đi chơi không?

Anna: À có, mình đã đến rạp chiếu phim.

Sam: Thật không? Cậu đi với ai thế?

Anna: Chị của mình?

Sam: Cậu đã xem phim gì vậy?

Anna: Phim mới của Jennifer Lawrence.

Sam: Cậu có tận hưởng nó không?

Anna: Không, cũng không hay lắm. Và mình cũng không thể thấy màn hình rõ lắm. Người đàn ông ngồi đằng trước rất cao và anh ta không ngừng nói chuyện với bạn gái!

Sam: Mình cũng ghét điều đó!

Anna: Và đó không phải là tất cả. Mình mất điện thoại rồi! Mình nghĩ mình đánh rớt nó ở rạp.

The film wasn’t great. She couldn’t see the screen very well because the man in front of her was really tall and he didn’t stop talking to his girlfriend. She also lost her mobile.

(Bộ phim cũng không hay lắm. Cô ấy không thể nhìn thấy màn hình vì người đàn ông ngồi đằng trước rất cao và không ngừng nói chuyện với bạn gái. Cô ấy cũng đã làm mất điện thoại.)


Bài 3

3. Read the Learn this! box. Complete the rules.(Đọc hộp Learn this! Hoàn thành các quy tắc.)

LEARN THIS! Past simple (negative and interrogative)

a. We form the negative form of the past simple with (1) _____ and the infinitive without to.

I didn’t go out last night.

b. We form the interrogative form of the past simple with (2) _____ and the infinitive without to.

Did Harry text you? Yes, he did. I No, he didn’t.

c. We do not use did/ didn’t with the verbs (3) _____ or (4) _____

Was Joe late for school? Yes, he was.

Could you read when you were three? No, I couldn’t.

Lời giải chi tiết:

 1. did not (didn’t) 2. did 3. was/ were 4. could/ couldn’t

a. We form the negative form of the past simple with (1) did not and the infinitive without to. (Chúng ta hình thành thể phủ định của thì quá khứ đơn với “did not” và động từ nguyên mẫu không to.)

I didn’t go out last night.

b. We form the interrogative form of the past simple with (2) did and the infinitive without to. (Chúng ta hình thành thể nghi vấn của thì quá khứ đơn với “did” và động từ nguyên mẫu không to.)

Did Harry text you? Yes, he did. I No, he didn’t.

c. We do not use did/ didn’t with the verbs (3) was/ were or (4) could/ couldn’t(Chúng ta không sử dụng “did/ didn’t” với các động từ “was/were hoặc could/couldn’t.)

Was Joe late for school? Yes, he was.

Could you read when you were three? No, I couldn’t.


Bài 4

4. Complete the second part of the dialogue. Use the past simple affirmative, negative or interrogative form of the verbs in brackets. Then listen and check.

(Hoàn thành phần thứ hai của đoạn hội thoại. Sử dụng thể khẳng định, phủ định và nghi vấn của thì quá khứ của động từ trong ngoặc. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Sam: You (1) _____ (not leave) your mobile at the cinema. You (2) _____ (lend) it to me, remember? I (3) _____ (not give) it back to you.

Anna: Yes, of course! Can you bring it to school tomorrow?

Sam: I’m really sorry, but I (4) _____ (leave) it on the bus yesterday evening.

Anna: Oh no! What (5) _____ (you/ do)? (6) _____ (you/ ring) the bus company?

Sam: Yes, I did, but they (7) _____ (not can) find it. It (8) _____ (not be) on the bus. Don’t worry. I (9) _____ (phone) your number …

Anna: (10) _____ (anyone/ answer)?

Sam: Yes! Lucy, from our class.

Anna: Why (11) _____ (she/ have) my phone? (12) _____ (she/ be) on the bus with you?

Sam: Yes. She (13) _____ (pick) it up by mistake. She’s bringing it to school tomorrow!

Lời giải chi tiết:

 1. didn’t leave 2. lent 3. didn’t give 4. left 5. did you do
 6. did you ring 7. couldn’t 8. wasn’t 9. phoned 10. Did anyone answer
 11. did she have 12. was she 13. picked

Sam: You (1) didn’t leave your mobile at the cinema. You (2) lent it to me, remember? I (3) didn’t give it back to you.

Anna: Yes, of course! Can you bring it to school tomorrow?

Sam: I’m really sorry, but I (4) left it on the bus yesterday evening.

Anna: Oh no! What (5) did you do(6) Did you ring the bus company?

Sam: Yes, I did, but they (7) couldn’t find it. It (8) wasn’t on the bus. Don’t worry. I (9) phoned your number …

Anna:(10) Did anyone answer?

Sam: Yes! Lucy, from our class.

Anna: Why (11) did she have my phone? (12) Was she on the bus with you?

Sam: Yes. She (13) picked it up by mistake. She’s bringing it to school tomorrow!

Tạm dịch:

Sam: Cậu không đánh rớt điện thoại ở rạp chiếu phum đâu. Cậu cho mình mượn đấy, nhớ không? Mình quên chưa trả lại cậu. 

Anna: À tất nhiên rồi! Cậu có thể đem đến trường vào sáng mai không? 

Sam: Mình rất xin lỗi, nhưng mình đánh rơi nó trên xe buýt tối qua rồi. 

Anna: Ôi không! Cậu đã làm gì chưa? Cậu đã gọi cho công ty xe buýt chưa?

Sam: Mình gọi rồi, nhưng họ không thể tìm thấy nó. Nó không có trên xe buýt. Đừng lo, mình đã gọi vào số của cậu…

Anna: Có ai trả lời không? 

Sam: Có! Lucy, cùng lớp với tụi mình. 

Anna: Sao cô ấy lại có điện thoại của mình thế? Cô ấy đi chung xe buýt với cậu à? 

Sam: Ừa. Cô ấy vô tình nhặt được nó. Cô ấy sẽ mang đến trường sáng mai!

Giải thích:

(1) You didn’t leave your mobile at the cinema. (Cậu không đánh rớt điện thoại ở rạp chiếu phum đâu.)

Ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về những việc xảy ra trong quá khứ. Chủ ngữ là “you” nên ta có cấu trúc. You + did not + Vo → you did not leave.

(2) You lent it to me, remember? (Cậu cho mình mượn đấy, nhớ không?)

Câu này có cách dùng tương tự ở câu trên. nhưng do give là động từ bất quy tắc (lend – lent – lent) nên ta có công thức: S + lent + …

(3) didn’t give it back to you. (Mình quên chưa trả lại cậu.)

Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta có công thức: S + did not + Vo

(4) … but I left it on the bus yesterday evening. (nhưng mình đánh rơi nó trên xe buýt tối qua rồi.)

Câu này có cách dùng tương tự ở câu trên, nhưng do leave là động từ bất quy tắc (leave – left – left) nên ta có công thức: S + lent + …

(5) What did you do(Cậu đã làm gì chưa?)

Câu này có cách dùng tương tự ở câu trên, nhưng do đây là câu nghi vấn nên ta đảo trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ “you”. Cấu trúc: what did you + Vo → what did you do.

(6) Did you ring the bus company?

Câu này có cách dùng tương tự ở câu trên, nhưng do đây là câu nghi vấn nên ta đảo trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ “you”. Cấu trúc: did you + Vo → did you ring

(7) but they couldn’t find it. (…nhưng họ không thể tìm thấy nó.)

Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta phải thêm not vào động từ → couldn’t find.

(8) It  wasn’t on the bus. (Nó không có trên xe buýt.)

Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta phải thêm not vào động từ → wasn’t

(9)  phoned your number … (mình đã gọi vào số của cậu…)

Tương tự với cách dùng ở câu trên nhưng do phone là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘d’ vào sau động từ: S + decided + …

(10) Did anyone answer? (Có ai trả lời không?)

Câu này có cách dùng tương tự ở câu trên, nhưng do đây là câu nghi vấn nên ta đảo trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ “you”. Cấu trúc: did you + Vo → did you ring

(11) Why did she have my phone? (Sao cô ấy lại có điện thoại của mình thế?)

Câu này có cách dùng tương tự ở câu trên, nhưng do đây là câu nghi vấn nên ta đảo trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ “she”. Cấu trúc: what did she + Vo → what did she have.

(12) Was she on the bus with you?

Câu này có cách dùng tương tự ở câu trên, nhưng do đây là câu nghi vấn nên ta đảo động từ tobe lên trước chủ ngữ “she”, mà “she” là ngôi thứ ba nên ta chia tobe ở số ít. Cấu trúc: was she…

(13) She picked it up by mistake. (Cô ấy vô tình nhặt được nó.) 

Tương tự với cách dùng ở câu trên nhưng do pick là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘ed’ vào sau động từ: S + picked + …


Bài 5

5. Complete the yes/ no questions about your weekend. Use the past simple interrogative form of the verbs below. Then complete the follow-up questions using the question words.

(Hoàn thành các câu hỏi Yes/No về cuối tuần của bạn. Sử dụng dạng thể nghi vấn quá khứ đơn cho các động từ bên dưới. Sau đó hoàn thành các câu hỏi đi kèm sử dụng các từ hỏi.)

do    do    go    play    see    watch

1. Did you watch TV? What did you watch?

2. _____ out on Friday or Saturday evening? Where _____?

3. _____ anyone on Saturday or Sunday? Who _____?

4. _____ any homework? When _____?

5. _____ computer games? Which _____?

6. _____ any sport? What _____?

Lời giải chi tiết:

1. Did you watch TV? What did you watch? (Bạn có xem TV không? Bạn đã xem gì?)

2. Did you go out on Friday or Saturday evening? Where did you go(Bạn có ra ngoài vào tối thứ Sáu hay thứ Bảy không? Bạn đã đi đâu?)

3. Did you see anyone on Saturday or Sunday? Who did you see(Bạn có thấy ai vào thứ Bảy hay Chủ nhật không? Bạn đã thấy ai?)

4. Did you do any homework? When did you do it? (Bạn có làm bài tập chưa? Bạn đã làm nó khi nào?)

5. Did you play computer games? Which games did you play(Bạn có chơi trò chơi trên máy tính không? Bạn chơi trò gì?)

6. Did you do any sport? What sport did you do(Bạn có chơi thể thao không? Bạn chơi môn thể thao nào?)


Bài 6

6. SPEAKING Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions in exercise 5.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau hỏi và trả lời câu hỏi trong bài 5.)

Lời giải chi tiết:

1. Did you watch TV? What did you watch(Bạn có xem TV không? Bạn đã xem gì?)

Yes, I did. I watch the finale of America Masterchef. (Có, tôi xem trận chung kết của Vua đầu bếp Mỹ.)

2. Did you go out on Friday or Saturday evening? Where did you go(Bạn có ra ngoài vào tối thứ Sáu hay thứ Bảy không? Bạn đã đi đâu?)

Yes, I went to the art galley on Friday evening. (Có, mình đến phòng trưng bày nghệ thuật vào tối thứ sáu.)

3. Did you see anyone on Saturday or Sunday? Who did you see(Bạn có thấy ai vào thứ Bảy hay Chủ nhật không? Bạn đã thấy ai?)

I came across some of my old friends while visiting my grandparents on Sunday. (Mình vô tình gặp lại mấy người bạn cũ trong lúc đi thăm ông bà vào Chủ nhật.)

4. Did you do any homework? When did you do it? (Bạn có làm bài tập chưa? Bạn đã làm nó khi nào?)

Yes I did. I completed all my homework last night. (Mình làm rồi. Mình đã làm xong tất cả bài tập vào tối qua.)

5. Did you play computer games? Which games did you play(Bạn có chơi trò chơi trên máy tính không? Bạn chơi trò gì?)

I have never played computer games before. (Mình chưa bao giờ chơi trò chơi điện tử trên máy tính cả.)

6. Did you do any sport? What sport did you do(Bạn có chơi thể thao không? Bạn chơi môn thể thao nào?)

I have been playing badminton for almost 3 years. (Có, mình đã chơi cầu lông ngót nghét 3 năm ròng.)

1E. Word skills

Bài 1

  1. SPEAKING Look at the title of the text and the photo. What do you think the story is about?

(Nhìn vào tiêu đề của bài đọc và bức ảnh. Bạn nghĩ câu chuyện này nói về điều gì?)

Lời giải chi tiết:

A girl sent a message in a bottle. (Một cô gái đã gửi một tin nhắn vào một cái chai.)

Bài 2

  1. Read the text. Who replied to Zoe’s message? When did they reply, and from where?

(Đọc bài khóa. Ai đã phản hồi tin nhắn của Zoe’s? Họ đã phản hồi khi nào, và ở đâu?)

Message in a bottle

In 1990, Zoe Lemon was on a ferry, sailing from Hull in England to Germany. She was going on holiday with her family. The journey was long and tiring and ten-year-old Zoe soon got bored. To pass the time, she decided to write a message in a bottle and drop it into the sea. ‘It will be interesting if someone finds it,’ she thought. Then she forgot about the bottle completely.

Twenty-three years later, she was amazed to get a reply from someone in the Netherlands. A man was walking on the beach and was surprised to find Zoe’s bottle in the sand. He wrote to the address on the message, where Zoe’s parents still live. Zoe was delighted, but it was also very moving for her to see her message again after twenty·three years, and she cried when she read it. ‘It’s astonishing that the bottle didn’t break,’ said Zoe. Her five-year-old son thinks it is all very exciting and wants to put a message in a bottle himself!

Tạm dịch:

Tin nhắn trong một cái chai

Vào năm 1990, Zoe Lemon ở trên một chiếc phà, đi từ Hull ở Anh đến nước Đức. Cô ấy đi nghỉ mát với gia đình của cô ấy. Chuyến đi rất dài và mệt mỏi và cô bé Zoe 10 tuổi đã sớm thấy chán. Để giết thời gian, cô ấy quyết định viết một tin nhắn, nhét vào một cái chai rồi thả nó xuống biển. Cô ấy nói rằng: “Sẽ thú vị lắm nếu có ai đó tìm thấy nó.” Sau đó cô ấy hoàn toàn quên mất về chuyện đó.

23 năm sau, cô ấy rất king ngạc khi nhận được lời phản hồi từ ai đó ở Hà Lan. Một người đàn ông đang đi bộ trên bờ biển và rất bất ngờ khi tìm thấy chai của Zoe nằm trong cát. Anh ta viết đến địa chỉ trong tin nhắn, nơi mà bố mẹ Zoe vẫn đang sống. Zoe rất vui mừng, nhưng cũng rất cảm động khi thấy lại bức tin nhắn của cô ấy sau 23 năm, và cô ấy đã khóc khi đọc nó. “Thực sự rất ngạc nhiên khi cái chai không bể”, Zoe cho biết. Đứa nhóc 5 tuổi của cô nghĩ rằng chuyện đó rất thú vị và muốn tự tay bỏ một tin nhắn vào cái chai.

Lời giải chi tiết:

A man replied to the message. He replied in 2013 from the Netherlands. (Một người đàn ông đã phản hồi tin nhắn. Anh ta trả lời vào năm 2013 từ Hà Lan.)

Bài 3

  1. Find all the -ed and -ing adjectives in the text in exercise 2. Complete the rules in the Learn this! box.

(Tìm tất cả các tính từ có đuôi -ed và -ing trong bài đọc bài 2. Hoàn thành các quy tắc trong hộp Learn this!)

LEARN THIS! -ed/ -ing adjectives

Many adjectives ending in (1) _____ describe how peoplefeel. Adjectives ending in (2) describe something whichmakes them feel that way. Pairs of-ed / -ing adjectiveslike these are formed from verbs, e.g. disappoint.

I’m disappointed. My exam result is disappointing

Lời giải chi tiết:

Các tính từ đuôi -ed/ -ing có trong bài khóa:

-ed: bored; amazed; surprised; delighted.

-ing: tiring; interesting; moving; astonishing; exciting

Many adjectives ending in (1) -ed describe how peoplefeel. Adjectives ending in (2) -ing describe something whichmakes them feel that way. Pairs of-ed / -ing adjectiveslike these are formed from verbs, e.g. disappoint.

(Nhiều tính từ kết thúc bằng đuôi ‘ed’ mô tả cảm xúc của con người. Các tính từ kết thúc bằng đuôi ‘-ing’ mô tả thứ gì đó khiến người ta cảm thấy như thế. Cặp tính từ “-ed/-ing” như vậy được hình thành từ các động từ, ví dụ như disappoint)

Bài 4

  1. Circle the correct forms to complete the sentences.
  2. I don’t find computer games very excited/ exciting.
  3. Don’t be frightened/ frightening. The dog won’t bite.
  4. I was shocked/ shocking when I heard the news
  5. It’s really annoyed/ annoying when you interrupt.
  6. Why are you looking so worried/ worrying?

Lời giải chi tiết:

 1. exciting 2. frightened 3. shocked 4. annoying 5. worried
  1. I don’t find computer games veryexciting.(Tôi không thấy trò chơi trên máy tính có gì thú vị.)

Câu trên mô tả việc trò chơi trên máy tính không khiến bạn cảm thấy thú vị, nên ta sẽ chọn exciting.

  1. Don’t befrightened. The dog won’t bite.(Đừng sợ hãi. Con chó không cắn đâu.)

Câu trên mô tả cảm xúc của người được nghe sợ hãi khi thấy con chó, nên ta sẽ chọn frightened.

  1. I wasshockedwhen I heard the news. (Tội bị bàng hoàng khi nghe tin.)

Câu trên mô tả cảm xúc bàng hoàng của người nói khi nghe tin, nên ta sẽ chọn shocked.

  1. It’s reallyannoyingwhen you interrupt. (Khá là khó chịu khi cậu chen ngang đó.)

Câu trên mô tả việc ai đó cắt ngang khiến người nói khó chịu, nên ta sẽ chọn annoying.

  1. Why are you looking soworried?

Câu trên mô tả cảm xúc của người đang được nhắc đến, nên ta sẽ chọn worrried.

Bài 5

  1. Complete each pair of sentences with -ed and -ing adjectives formed from the verbs in brackets.

(Hoàn thành các cặp câu sau với các tính từ kết thúc bằng -ed và -ing từ các động từ.)

  1. a. I don’t understand this map. It’s very _____. (confuse)
  2. Can you help me with my maths? I’m _____. (confuse)
  3. a. I was _____ when I fell over. (embarrass)
  4. I hate it when my dad dances. It’s so _____ .(embarrass)
  5. a. Are you _____ in photography? (interest)
  6. Which is the most _____ lesson in this unit? (interest)

Lời giải chi tiết:

 1a. confusing 1b. confused 2a. embarrassed 2b. embarrassing 3a. interested 3b. interesting

Giải thích:

  1. a. I don’t understand this map. It’s veryconfusing.(Tôi không thể hiểu tấm bản đồ này. Nó khá là rắc rối.)
  2. Can you help me with my maths? I’mconfused.(Bạn khó thể giúp tôi bài toán không? Tôi bối rối quá.)

Đối với câu a, người nói đang nói về việc không hiểu bản đồ khiến anh ta trở nên bối rối, trong khi đó câu b mô tả cảm xúc bối rối của người nói khi gặp bài toán.

  1. a. I wasembarrassedwhen I fell over. (Tôi cảm thấy xấu hổ khi tôi bị ngã.)
  2. I hate it when my dad dances. It’s soembarrassing.(Tôi cảm thấy ghét khi bố tôi nhảy. Trông thật xấu hổ.)

Đối với câu a, người nói cảm thấy xấu hổ khi bị ngã, trong khi đó ở câu b thì việc bố của người nói nhảy múa khiến người nói xấu hổ.

  1. a. Are youinterestedin photography? (Cậu có hứng thú với bộ môn nhiếp ảnh không?)
  2. Which is the mostinterestinglesson in this unit? (Phần nào bạn thấy thú vị nhất trong bài học?)

Đối với câu a, người nói được hỏi có cảm thấy hứng thú với bộ môn chụp ảnh không, trong khi đó câu b nghĩa là môn học nào làm bạn cảm thấy thú vị nhất.

Bài 6

  1. SPEAKING Read the Learn this! box. Then work in pairs.

(Đọc hộp Learn this! Sau đó làm việc theo cặp)

Student A: Make a sentence using the past simple and the words below. Add your own ideas.

(Đặt câu dùng thì quá khứ đơn với các từ bên dưới. Thêm ý tưởng của bạn.)

Student B: React to the sentence using How + an -ing adjective.

(Phản ứng các câu nói dùng How + an + tính từ thêm -ing.)

  1. I/ drop/ phone/ and it/ break
  2. My dad/ dance/ my birthday party
  3. My favourite football team/ lose/ the weekend

Lời giải chi tiết:

  1. I dropped my phone and it broke.(Tôi đã đánh rớt điện thoại và nó bể.)

How annoying! (Thật khó chịu làm sao!)

  1. My dad danced at my birthday party.(Bố mình đã nhảy múa ở bữa tiệc sinh nhật của mình.)

How amazing! (Thật kinh ngạc làm sao!)

  1. My favourite football team lost a match last weekend.(Đội bóng ưa thích của mình đã thua một trận đấu vào tuần trước.)

How sad! (Thật đáng buồn làm sao!)

1F. Reading

Bài 1

  1. SPEAKING Look at the title of the text and the four warning signs (A-D). What is the connection? What do you think the text will be about?

(Nhìn vào tiêu đề và bốn biển báo (A-D)? Có gì liên quan giữa chúng? Bạn nghĩ bài đọc sẽ nói về vấn đề gì?)

Lời giải chi tiết:

The text will be about something related to pain. (Bài đọc sẽ về những thứ liên quan đến cơn đau.)

Bài 2

  1. Read the Reading Strategy. Then read the text quickly to get a general idea of the meaning. Were your ideas in exercise 1 correct?

(Đọc “Chiến thuật đọc hiểu”. Sau đó đọc bài khóa thật nhanh để lấy ý chính về bài đọc. Ý tưởng của bạn trong bài 1 có đúng không?)

Reading Strategy (Chiến thuật đọc hiểu)

When you do a matching task, follow these steps:

(Khi làm dạng bài nối, làm theo các bước sau:) 

  1. Read the text to get a general idea of the meaning. Do not worry if you do not understand every word.

(1. Đọc bài khóa để lấy ý chính. Đừng lo lắng nếu bạn không hiểu tất cả các từ trong bài đọc.)

  1. Read the task and all the options carefully.

(2. Cẩn thận đọc đề bài và các lựa chọn.)

  1. Read the paragraphs of the text carefully one by one and match them to the correct option.

(3. Cẩn thận đọc từng đoạn văn một và nối chúng với lựa chọn chính xác.)

  1. Check that the extra options do not match with any of the paragraphs.

(4. Kiểm tra các lựa chọn thừa không hợp với bất cứ đoạn văn nào.)

Lời giải chi tiết:

The text is about a girl who can’t feel pain. (Bài đọc nói về một cô gái không thể cảm nhận cơn đau.)

Bài 3

  1. Read the text again. Match the questions below with paragraphs A-E of the text. 

(Đọc bài khóa một lần nữa. Nối các câu hỏi bên dưới với các đoạn văn (A – E).)

In which paragraph does the writer tell us …

  1. when doctors realised Ashlyn had a medical problem?
  2. what causes her condition?
  3. what happened when she burned her hands?
  4. why some people die from this condition?
  5. how school life for Ashlyn was unusual?

A life without pain

  1. All children hurt themselves from time to time. But when thirteen-year-old Ashlyn Blocker gets injured, she doesn’t realise it. Once, when she burned herself, she only knew about it when she looked at her skin.
  2. There was always something different about Ashlyn. As a baby, she didn’t cry. When she was eight months old, her parents noticed there was some blood in her eye, so they took her to see a doctor. The doctor found a serious cut in her eye and was shocked. Why didn’t the baby cry? Tests showed that Ashlyn had a very unusual medical condition: she couldn’t feel any pain.
  3. This condition is very rare: many people who have it die of it. Pain is a natural warning that you’re ill or injured. People who can’t feel pain lust don’t realise they’re in danger.
  4. The first few years of Ashlyn’s life were very difficult. She often tripped and injured herself. Once, she broke her ankle but she didn’t stop running. During school breaks, one teacher watched Ashlyn all the time in the playground and they had to search for cuts. bruises or other injuries.
  5. When she was five, Ashlyn’s story appeared in newspapers and on TV. Scientists studied her condition and found she has a genetic disorder that means pain signals do not reach her brain. Unfortunately, at the moment, there is no hope of a cure. And, as Ashlyn knows, a life without pain is both difficult and dangerous.

Tạm dịch:

Một cuộc sống không có đau đớn

  1. Tất cả những đứa trẻ đều tự làm thương bản thân từ lần này đến lần khác. Nhưng khi cô bé Ashlyn Blocker 13 tuổi bị thương, cô ấy không nhận ra điều đó. Trong một lần cô ấy làm bỏng chính mình, cô chỉ biết khi cô nhìn vào da của mình.
  2. Đã luôn có những thứ khác thường về Ashlyn. Khi còn là đứa trẻ, cô không khóc. Khi cô ấy 8 tháng tuổi, bố mẹ cô ấy chú ý có máu trên mắt của cô ấy. nên họ đưa cô ấy đến mặc bác sĩ. Bác sĩ đã thấy một vết cắt nghiệm trong ở trên mắt và cảm thấy bàng hoàng. Tại sao đứa trẻ không khóc? Các bài kiểm tra đã cho thấy Ashlyn có một tình trạng bệnh lý: cô ấy không thể cảm nhận bất kỳ sự đau đớn nào.
  3. Tình trạng này rất hiếm gặp: rất nhiều người có nó đã chết vì nó. Cơn đau là sự cảnh báo tự nhiên về việc bạn bị ốm hay bị thương. Những người không thể nhận ra cơn đau chỉ không nhận ra họ đang gặp nguy hiểm.
  4. Những năm đầu đời của Ashlyn đã rất khó khăn. Cô thường vấp và làm bản thân bị thương. Một lần, cô gãy mắt cá chân nhưng cô không ngừng chạy. Những lúc giải lao ở trường, một giáo viên quan sát Ashlyn mọi lúc ở sân chơi và họ phải tìm kiếm những vết cắt, vết bầm hoặc những vết thương khác.
  5. Khi cô ấy lên năm, câu chuyện của Ashlyn xuất hiện trên các mặt báo và trên TV. Các nhà khoa học nghiên cứu tình trạng của cô ấy và phát hiện ra cô ấy có một loại bệnh di truyền mà những tín hiệu đau đớn không đến được não của cô ấy. Không may thay, hiện tại, không có hy vọng gì về cách chữa trị. Và, vì Ashlyn cũng biết, một cuộc sống mà không có đau đớn thì vừa khó khăn lại nguy hiểm.

Lời giải chi tiết:

 1. B 2. E 3. A 4. C 5. D

In which paragraph does the writer tell us … (Trong đoạn văn nào mà tác giả nói về…)

  1. B

when doctors realised Ashlyn had a medical problem? (khi các bác sỹ nhận ra Ashlyn có vấn đề bệnh lý?)

Thông tin: Tests showed that Ashlyn had a very unusual medical condition: she couldn’t feel any pain.

(Các bài kiểm tra đã cho thấy Ashlyn có một tình trạng bệnh lý: cô ấy không thể cảm nhận bất kỳ sự đau đớn nào.)

  1. E

what causes her condition? (điều gì gây ra căn bệnh của cô ấy?)

Thông tin: Scientists studied her condition and found she has a genetic disorder that means pain signals do not reach her brain. (Các nhà khoa học nghiên cứu tình trạng của cô ấy và phát hiện ra cô ấy có một loại bệnh di truyền mà những tín hiệu đau đớn không đến được não của cô ấy.)

  1. A

what happened when she burned her hands? (điều gì đã xảy ra khi cô ấy làm bỏng tay?)

Thông tin: Once, when she burned herself, she only knew about it when she looked at her skin. (Trong một lần cô ấy làm bỏng chính mình, cô chỉ biết khi cô nhìn vào da của mình.)

  1. C

why some people die from this condition? (tại sao có người chết vì tình trạng này?)

Thông tin: People who can’t feel pain lust don’t realise they’re in danger. (Những người không thể nhận ra cơn đau chỉ không nhận ra họ đang gặp nguy hiểm.)

  1. D

how school life for Ashlyn was unusual? (cuộc sống trên trường của Ashlyn bất thường như thế nào?)

Thông tin: During school breaks, one teacher watched Ashlyn all the time in the playground and they had to search for cuts. bruises or other injuries. (Những lúc giải lao ở trường, một giáo viên quan sát Ashlyn mọi lúc ở sân chơi và họ phải tìm kiếm những vết cắt, vết bầm hoặc những vết thương khác.)

Bài 4

  1. Complete the questions using the question words below. Then take turns to ask and answer the questions in pairs.

(Hoàn thành các câu hỏi bằng các từ để hỏi bên dưới. Sau đó thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp.)

  1. How was the doctor shocked when he saw Ashlyn’s eye injury?
  2. _____ didn’t Ashlyn cry when she was a baby?
  3. _____ watched Ashlyn carefully in the playground at school?
  4. _____ did Ashlyn’s story first appear in newspapers?
  5. _____ is the cause of Ashlyn’s medical condition?

Lời giải chi tiết:

 1. How 2. Why 3. Who 4. When 5. What
  1. Howwas the doctor shocked when he saw Ashlyn’s eye injury? (Bác sĩ đã kinh ngạc như thế nào khi thấy vết thương trên mắt Ashlyn?)

He was shocked because it was a serious injury. (Ông ta kinh ngạc vì đó là vết thương nghiêm trọng.)

  1. Whydidn’t Ashlyn cry when she was a baby? (Tại sao Ashlyn không khóc khi cô ấy còn bé?)

She didn’t cry because she couldn’t feel any pain. (Cô ấy không khóc vì cô ấy không thể cảm nhận được cơn đau.)

  1. Whowatched Ashlyn carefully in the playground at school? (Ai đã cẩn thận trông chừng Ashlyn trong sân chơi tại trường?)

A teacher watched her. (Một giáo viên trông chừng cô ấy.)

  1. Whendid Ashlyn’s story first appear in newspapers? (Khi nào câu chuyện của Ashley xuất hiện trên các mặt báo?)

It appeared when Ashlyn was five. (Nó xuất hiện khi Ashlyn lên năm.)

  1. Whatis the cause of Ashlyn’s medical condition? (Điều gì gây ra tình trạng bệnh lý của Ashlyn?)

It is a genetic disorder. Pain signals do not reach the brain. (Đó là một loại bệnh di truyền. Tín hiệu đau đớn không được truyền đến não.)

Bài 5

  1. VOCABULARY Find words in the text to do with accidents and injuries. Then complete gaps 1 – 7 below.

(Tìm các từ trong bài đọc có liên quan đến tai nạn và thương tích. Sau đó hoàn thành các chỗ trống 1 – 7 bên dưới.)

Accidents and injuries

Verbs

burn/ cut/ hurt/ (1) in _ _ _ e yourself/ your hand, etc.

fall/ (2) tr_p/ slip over

(3) b _ _ _ k your arm/ finger, etc.

bleedsprain your ankle/ wrist

hurt (e.g. my leg hurts)

Noun and phrases

(4) bl_ _da broken arm/ finger, etc.(5) a b _ _ _se

(6) a b_ _na cut(7) an in_ _ _ya sprainpain

Lời giải chi tiết:

 1. injure 2. trip 3. break 4. blood 5. a bruise 6. a burn 7. an injury

Accidents and injuries (Tai nạn và thương tích)

Verbs

burn/ cut/ hurt/ (1) injure yourself/ your hand, etc. (làm phỏng/ cắt/ làm bị thương bản thân/ tay của bạn, v.v)

fall/ (2) trip / slip over (ngã/ trật chân/ trượt té)

(3) break your arm/ finger, etc. (gãy tay/ ngón tay)

bleed (chảy máu)sprain your ankle/ wrist (bong mắt cá chân/ gân cổ tay)

hurt (e.g. my leg hurts) (làm đau. Vd: chân tôi đau)

Noun and phrases

(4) blood (máu)a broken arm/ finger, etc. (một ngón tay/ cánh tay bị gãy)(5) a bruise (vết bầm)

(6) a burn (vết phỏng)a cut (vết cắt)(7) an injury (vết thương)a sprain (vết bong gân)

pain (cơn đau)

Bài 6

  1. SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about a time when you hurt or injured yourself. Use vocabulary from exercise 6.

(Làm việc theo cặp. Nói cho bạn kế bên về thời gian bạn bị đau hoặc bị thương. Sử dụng các loại từ vựng trong bài 6.)

I broke my arm when I was six years old. (Tôi bị gãy cánh tay lúc 6 tuổi.)

When I was nine, I was bled once a week. (Khi tôi lên chin, tôi bị chảy máu một tuần một lần.)

I had a bruise on my ankle once I play a soccer game. (Tôi có một vết bầm trên mắt cá chân trong một lần chơi bóng đá.)

1G. Speaking

Bài 1

  1. Look at the photo. Do you know this sport? How do you think it feels to do it?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn có biết môn thể thao này không? Bạn nghĩ bạn cảm thấy như thế nào khi chơi môn này.)

Lời giải chi tiết:

This sport is called bodyboarding. I think it’s quite exciting to do this sport. (Môn này được gọi là môn lướt sóng. Mình nghĩ là chơi môn thể thao này khá thú vị)

Bài 2

  1. Complete the dialogue with the correct affirmative or negative past simple form of the verbs below.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với thể khẳng định hoặc thể phủ định đúng của thì quá khứ đơn cho các động từ bên dưới.)

be   get   learn   leave   love   spend   watch

Kirstie: Hi, Laurie. How are you? Tell me about your summer holiday!

Laurie:  Well, for the first three weeks, I was at a summer camp in Cornwall.

Kirstie: Really? That sounds like fun!

Laurie: Yes, it was. I (1) _____ a new sport – bodyboarding.

Kirstie: Wow! That sounds great!

Laurie: Yes. I (2) _____ it. It was really exciting – and a bit frightening too!

Kirstie: I bet! What else did you get up to over the summer?

Laurie: Well, the second half of the holiday (3) _____ so good. I (4) _____ a stomach bug and (5) _____ nearly a week on the sofa.

Kirstie: Oh dear! How awful!

Laurie: I (6) _____ the house for days. I just (7) _____ DVDs. I was so bored!

Lời giải chi tiết:

 1. learned/learnt 2. loved 3. wasn’t 4. got
 5. spent 6. didn’t leave 7. watched

Kirstie: Hi, Laurie. How are you? Tell me about your summer holiday!

Laurie:  Well, for the first three weeks, I was at a summer camp in Cornwall.

Kirstie: Really? That sounds like fun!

Laurie: Yes, it was. I (1) learnt a new sport – bodyboarding.

Kirstie: Wow! That sounds great!

Laurie: Yes. I (2) loved it. It was really exciting – and a bit frightening too!

Kirstie: I bet! What else did you get up to over the summer?

Laurie: Well, the second half of the holiday (3) wasn’t so good. I (4) got a stomach bug and (5) spent nearly a week on the sofa.

Kirstie: Oh dear! How awful!

Laurie: I (6) didn’t leave the house for days. I just (7) watched DVDs. I was so bored!

Tạm dịch:

Kirstie: Chào, Laurie. Cậu thế nào rồi? Kể cho mình về kì nghỉ hè của cậu đi!

Laurie:  Chà, trong ba tuần đầu tiên, mình đã đi một trại hè ở Cornwall.

Kirstie: Thật không? Nghe thật vui đó chứ

Laurie: À đúng rồi. Mình đã học một môn thể thao mới – lướt sóng.

Kirstie: Ồ! Nghe thật tuyệt!

Laurie: Đúng rồi. Mình yêu nó lắm. Nó rất là thú vị – pha lẫn chút sợ hãi nữa!

Kirstie: Chắc chắn rồi! Cậu còn làm gì khác cho đến khi hết mùa hè không?

Laurie: Ờm, nửa còn lại của mùa hè cũng không tốt cho lắm. Mình bị viêm dạ dày ruột và phải dành gần một tuần trên ghế sofa.

Kirstie: Ôi trời! Thật tệ làm sao.

Laurie: Mình đã không ra khỏi nhà trong nhiều ngày. Mình chỉ xem DVD. Mình đã rất chán.

Giải thích:

(1) I learnt a new sport – bodyboarding. (Mình đã học một môn thể thao mới – lướt sóng.)

Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về những việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, do learn là động từ bất quy tắc (learn – learnt – learnt) nên ta có công thức: S + learnt + …

(2) I loved it. (Mình yêu nó lắm.)

Tương tự với cách dùng ở câu trên, nhưng do love là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘d’ vào sau động từ: S + loved + …

(3) Well, the second half of the holiday wasn’t so good.

Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta phải thêm not vào động từ → wasn’t

(4) I got a stomach bug… (Mình bị viêm dạ dày ruột…)

Tương tự với cách dùng ở câu trên, do get là động từ bất quy tắc (get – got – got) nên ta có công thức: S + got + …

(5) and spent nearly a week on the sofa. (và phải dành gần một tuần trên ghế sofa.)

Tương tự với cách dùng ở câu trên, do spend là động từ bất quy tắc (spend – spent -spent) nên ta có công thức: S + spent + …

(6) I didn’t leave the house for days. (Mình đã không ra khỏi nhà trong nhiều ngày.)

Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta có công thức: S + did not + Vo

(7) I just watched DVDs. (Mình chỉ xem DVD.)

Tương tự với cách dùng ở câu trên, nhưng do watch là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘ed’ vào sau động từ: S + watched + …

Bài 3

  1. Listen and check your answers to exercise 2. Does the photo go with the first or second half of the dialogue? How do you know?

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bài 2. Bức ảnh đi với nửa đầu hay nửa sau của đoạn hội thoại? Sao bạn biết)

Lời giải chi tiết:

The photo goes with the first half of the dialogue because it shows Laurie bodyboarding. (Bức tranh đi với nửa đầu đoạn hội thoại vì nó thể hiện Laurie chơi lướt ván.)

Bài 4

  1. Listen to three girls talking about events over the summer. Match each speaker (1-3) with an event (a-c) and then circle the correct adjective to describe how she felt about it. 

(Lắng nghe ba cô gái nói về những sự kiện suốt mùa hè. Nối mỗi người nói (1-3) với một sự kiện (a-c) và khoanh tròn tính từ đúng mô tả cách mà cô ấy nghĩ gì về nó.)

  1. Speaker _____ got sunburned.(Người _____ bị cháy nắng.)

She felt depressed/ embarrassed/ worried. (Cô ấy cảm thấy buồn bã/ xấu hổ/ lo lắng)

  1. Speaker _____   ran a half marathon.

She felt exhausted/ proud/ surprised.

  1. Speaker _____ visited her friend’s new house

She felt envious/ interested/ shocked.

Speaking Strategy (Chiến thuật thi nói)

Follow a simple structure for narrating events, for example:

(Hãy bám theo một cấu trúc đơn giản để tường thuật sự kiện, ví dụ: )

  1. set the scene (where? when? who?)(đặt bối cảnh (ở đâu? khi nào? ai?))
  2. say what happened(nói về những gì đã xảy ra)
  3. say how you (and/ or others) felt about it.(nói về việc bạn cảm thấy như thế nào về chuyện đó.)

Bài 5

  1. Read the phrases for reacting and showing interest. Then find three more in the dialogue in exercise 2.

(Đọc các cụm từ về thể hiện cảm xúc và thể hiện sự hứng thú. Sau đó tìm thêm ba cụm nữa trong hội thoại trong bài 2.)

Reacting and showing interest (Thể hiện cảm xúc và hứng thú)

You’re joking/ kidding! (Cậu đang đùa à!)

How boring/ funny/ frustrating/ exciting/ upsetting! (Thật chán/ vui vẻ/ mệt mỏi/ thích thú/ khó chịu làm sao!)

That’s amazing/ exciting/ worrying/ shocking! (Thật kinh ngạc/ thú vị/ lo lắng/ bang hoàng!)

That sounds great /terrible/ annoying/ terrifying! (Điều đó nghe có vẻ tốt/ tệ hại/ khó chịu/ đáng sợ!)

What a cool thing to do! (Thật ngầu khi làm điều đó!)

Really? I’m so envious! (Thật không? Mình ghen tị quá!)

Really/ What a relief! (Thật không? Thật là nhẹ nhõm!)

That sounds like a nightmare! (Điều đó nghe như ác mộng vậy!)

Oh no! What a disaster/ shame! (Ôi không! Thật đáng xấu hổ!)

Lời giải chi tiết:

Wow! (Quào!)Oh dear! (Ôi trời!)How awful! (Thật tệ làm sao!)

Bài 6

  1. Listen to the dialogue in exercise 2 again, then practise saying the phrases above. Try to sound interested!

(Nghe lại đoạn hội thoại trong bài 2, sau đó luyện tập dùng các cụm từ ở trên. Cố gắng thể hiện sự hứng thú!)

Bài 7

  1. SPEAKING Work in pairs. Take turns to say a sentence from the list below using the correct past simple form of the verbs in brackets. Your partner reacts with a suitable phrase from exercise 5.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau nói một câu trong danh sách bên dưới dùng thì quá khứ đơn đúng cho các động từ trong ngoặc. Bạn kế bên phản ứng bằng một cụm từ phù hợp trong bài 5.)

  1. I finally (finish) my science project.
  2. I (learn) to play a new song on the guitar.
  3. I (break) a bone in my foot.
  4. I (drop) my dad’s laptop.

Lời giải chi tiết:

  1. I finallyfinishedmy science project. (Cuối cùng mình đã hoàn thành dự án khoa học.)

What a cool thing to do! (Thật ngầu khi làm điều đó!)

  1. Ilearntto play a new song on the guitar. (Mình đã học chơi một bài hát mới trên cây đàn ghi-ta.)

That’s amazing! (Thật kinh ngạc!)

  1. Ibrokea bone in my foot. (Mình đã gãy một cái chân ở xương.)

How awful! (Thật tệ làm sao!)

  1. Idroppedmy dad’s laptop. (Mình đã làm vỡ máy tính xách tay của bố.)

(Ôi không! Thật đáng xấu hổ!) 

Bài 8

  1. Read the Speaking Strategy. Work in pairs. One student tells an event from his/her last summer, the other reacts to the story.

A: Last summer, I had a trip with my family to the beach. (Hè năm ngoái mình có chuyến đi biển với gia đình.)

B: That sounds interesting! (Nghe thú vị đấy!)

A: I was happy with waves and golden sand. But I got sunburnt and it was really annoyed. (Mình đã rất vui với những con sóng và bãi cát vàng. Nhưng mình bị cháy nắng và nó rất khó chịu.)

B: Oh no! That’s terrible! (Ôi không! Điều đó thật tệ!)

1H. Writing

Bài 1

  1. Describe the photo. What is the boy planning to do? Use the words below to help you.

(Mô tả bức tranh. Cậu nhóc đang tính làm gì? Sử dụng các từ bên dưới để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

The boy is going to play a prank in a bathroom. He puts a fake spider on the floor to scare anyone going to the bath. (Cậu bé đang tính chơi khăm trong nhà tắm. Cậu đặt một con nhện giả trên sàn để hù những ai đi tắm.)

Bài 2

  1. Read the descriptions of two events and check your ideas for exercise 1. What do you think of each prank? Use the adjectives below or your own ideas.

childish   clever   cruel   funny   predictable

Sarah_B: Tell us about pranks you played on friends or family members!

Dave338: When I was about nine years old, I bought an enormous plastic spider from a joke shop. I couldn’t wait to play a prank on my sister with it. One morning, I put it in the shower just before my big sister went into the bathroom. I waited outside the door. I heard a really loud scream and my sister ran out of the bathroom. I thought it was really funny, but she was really cross when she found out, and chased me round the house. I feel bad about it now, it took her ages to get over it because she was so shocked.

Kate44: Last February, I sent my brother a Valentine’s card. In the card, I wrote ‘Be my Valentine! With love from ???’, and I tried to disguise my handwriting. When he opened it, he looked carefully at the writing, and I thought for a moment he realised it was from me. But there was a girl in his class who he liked, and he thought the card was from her. He seemed really pleased and he decided to ask her out, and now they’re going out! Eventually, he found out she didn’t send it. He immediately suspected me, so I owned up. He was a bit cross, but he forgave me because of the happy ending.

Tạm dịch:

Sarah_B: Hãy kể về một trò chơi khăm mà bạn thực hiện lên bạn bè hoặc thành viên trong gia đình nào!

Dave338: Khi mà tôi chin tuổi, tôi đã mua một con nhện khổng lồ bằng nhựa trong một tiệm giỡn. Tôi không thể đợi để chơi khăm chị mình với nó. Một buổi sáng nọ, tôi đặt con nhện trong vòi sen ngay trước khi chị tôi đi vào nhà tắm. Tôi đứng đợi ở ngoài cửa. Tôi đã nghe một tiếng hét rất lớn và chị tôi đã chạy ra khỏi vòng tắm. Tôi đã nghỉ nó rất vui, những chị tôi đã phát cáu khi biết chuyện, và đuổi theo tôi quanh nhà. Bây giờ tôi cảm thấy mình tệ vì chuyện đó. Cũng mất khá lâu để chị tôi có thể vượt qua nó vì chị ấy quá đỗi bàng hoàng.

Kate44: Tháng Hai năm ngoái, mình đã gửi anh trai mình một tấm thiệp ngày Lễ tình nhân. Trong tấm thiếp, mình viết “Hãy là tình nhân của mình nhé! Từ ??? với yêu thương”, và mình cố gắng làm rối nét chữ của mình. Nhưng có một chị ở lớp mà anh ấy rất thích, và anh ấy đã nghỉ tấm thiệp là từ chị ấy. Anh ấy dường như rất vui vẻ và anh đã quyết định rủ cô ấy đi chơi, và bây giờ họ đang đi chơi rồi! Sau cùng, anh ấy cũng biết là chị ấy không gửi tấm thiệp đó. Anh ấy lập tức nghi ngờ mình, nên mình thú nhận mình đã làm. Anh ấy đã có chút cáu giận nhưng anh ấy cũng tha thứ cho mình vì cái kết có hậu.

Lời giải chi tiết:

I think Dave338’s prank is extremely childish and cruel as it took his sister ages to get over the prank. (Mình thấy trò đùa của Dave338 cực kỳ trẻ con và độc ác vì nó khiến chị ấy mất nhiều thời gian để vượt qua trò chơi khăm đó.)

I think Kate44’s quite interesting but she shouldn’t have played that with her brother as it would have been a great disappointment to him if his crush hadn’t go out with him. (Mình thấy trò đùa của Kate44 khá thú vị nhưng đang lý ra cô ấy không nên làm như vậy vì nếu chị gái kia không đi chơi với anh ấy thì đó sẽ là một nỗi thất vọng lớn lao.)

Bài 3

  1. Read the Writing Strategy. Match the adjectives below with people in the stories (A-D). Say when and why they felt that way.

(Đọc Chiến thuật Viết. Nối các tính từ bên dưới với người trong các câu chuyện (A-D). Nói khi nào và tại sao họ cảm thấy như vậy.)

amused   angry (2 people) anxious   frightened    guilty    pleased (2 people)

  1. Dave _____.
  2. Dave’s big sister _____.
  3. Kate _____.
  4. Kate’s brother _____.

Lời giải chi tiết:

  1. Dave felts amused when he played prank on his sister and felt guilty after seeing his sister get over from it.(Dave cảm thấy thích thú khi chơi khăm chị của cậu ấy và hối hận sau khi thấy chị ấy khó khăn vượt qua nó.)
  2. Dave’s big sister felt angry when she knew his prank and frightened when she saw the fake spider.

(Chị cả của Dave cảm thấy tức giận khi biết trò khăm của cậu ta và thấy kinh hãi khi thấy con nhện giả.)

  1. Kate felt anxious when she gave his brother the card and felt pleased when his brother’s crush agreed to go out with him.

(Kate cảm thấy lo lắng khi cô ấy đưa anh trai tấm thiệp và cảm thấy vui mừng khi người anh trai thích đồng ý đi chơi với cậu ấy.)

  1. Kate’s brother felt angry when he found out the girl didn’t send him the card and felt pleased when she agreed to go out with him.

(Anh trai của Kate đã tức giận khi tìm ra cô gái đó không gửi anh tấm thiếp và cảm thấy vui mừng khi cô ấy đồng ý đi chơi với anh.)

Bài 4

  1. Read the task above. Make notes using one of the ideas below, real information or your own ideas.

 (Đọc bài tập phía trên. Viết các ghi chú sử dụng một trong những ý tưởng bên dưới, hoặc thông tin thực tế hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

You played a prank on a friend or family member. Write a forum post for an internet forum called ‘Own Up!’

(Bạn đã chơi khăm một người bạn hoặc một thành viên trong gia đình. Viết một bài lên diễn đàn có tên là “Own Up!”)

  • Give a short description of the prank(Đưa ra một mô tả ngắn về trò chơi khăm.)
  • Say how your friend or family member reacted.(Nói bạn hoặc thành viên gia đình phản ứng như thế nào.)
  • Describe your feelings at the time.(Mô tả cảm xúc của bạn vào lúc đó.)
  • Say whether you feel bad about it now, and why I why not.(Nói bây giờ xem liệu bạn có cảm thấy tệ về điều đó, tại sao/ tại sao không?)

Ý tưởng:

  • put salt on someone’s ice cream(bỏ muối vào kem của ai đó)
  • put a fake mouse in a kitchen cupboard(bỏ con chuột giả vào chạn bếp)
  • glue some coins to the classroom floor(dính vài đồng xu vào sàn lớp học)

Lời giải chi tiết:

– I bought 10 ice-cream cones for my classmates. There was one cone that I sprinkled some salt on it.

(Mình mua 10 cây kem ốc quế cho bạn cùng lớp. Đã có một cây kem mình rắc muối lên đó.)

– Luckily, the person I hated chose the cone that had salt in it. She was really upset about the salty cream.

(May mắn là người mình ghét bốc trúng cây kem có muối. Cô ấy có vẻ rất cáu vì vị kem mặn.)

– I was so excited and no one know about the fact. She just thought that it was a mistake from the store.

(Mình rất phấn khích khi không ai biết sự thật. Cô ấy chỉ nghĩ đấy là lỗi của cửa hàng.)

– I didn’t feel bad now. I enjoyed it as a revenge. (Mình không thấy tệ. Mình tận hưởng nó như một sự trả thù.)

Bài 5

  1. Write your forum post.

Lời giải chi tiết:

Yesterday, I bought 10 ice-cream cones for my classmates. As it was the last day of the school year so I decided to play a prank. There was one ice-cream cone that I sprinked some salt on it. I asked my classmates to eat the ice-cream and waited for their reaction. Unfortunately, my best friend chose the ice-cream with the salt but he didn’t know that. It was really funny to see his face when he tasted the ice-cream. When he found out about it, he chased me around the classroom. I don’t feel bad about it now, because it was such a memorable story between him and me.

(Hôm qua mình có mua mười cây kem ốc quế cho các bạn cùng lớp. Vì đó là ngày cuối cùng của năm học nên mình quyết định sẽ chơi khăm mọi người. Có một cây kem mình đã thêm muối vào. Mình mời các bạn ăn kem và đợi phản ứng của họ. Không may thay, thằng bạn thân mình đã chọn trúng cây kem có muối nhưng không biết chuyện đó. Trông mặt của cậu ấy lúc ăn cây kem đó rất buồn cười. Khi cậu ấy phát hiện ra chuyện đó, cậu ấy đã dí mình khắp phòng học. Bây giờ mình không cảm thấy tệ về chuyện đó vì đó là kỉ niệm đáng nhớ giữa hai đứa mình.)

1I. Culture

Bài 1

  1. Describe the photos. Do they match your idea of typical British people? Why/ Why not?

(Mô tả các bức tranh. Chúng có trùng suy nghĩ của bạn về đặc trưng của người Anh không? Tại sao/ Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

On the first picture, I can see two old people talking to each other, while on the second pictures, two people are having a British afternoon break tea.

(Ở bức tranh thứ nhất, mình thấy hai người lớn tuổi đang nói chuyện với nhau, trong khi ở hình thứ hai, có hai người đang thưởng thức tiệc trà chiều Anh.)

I think they match my idea of typical British people because I’ve seen this on a program about culture around the world. (Mình nghĩ là chúng giống ý của mình về đặc trưng của người Anh vì mình đã xem một chương trình về văn hóa khắp thế giới.)

Bài 2

  1. Read the text. Are these sentences about the people who took part in the survey true or false? Write T or F.
  2. Most have a positive view of the British overall. _____
  3. More than half have a better opinion of the British now that they live in the country. _____

How foreigners see the British

What is a typical British person like? People who come to Britain from other countries probably have a few expectations: British people are polite, rather reserved, and enjoy drinking tea and standing in queues! But how accurate is this stereotype? In an online survey of 1402 foreign nationals living in the UK, just over half said that the British matched their expectations.

The survey also asked which aspects of the British character the foreign nationals liked and disliked. British people’s good manners were popular with 49% and 40% liked the ability to queue. Many agreed that the British are reserved and for 32% this was a good quality but for 19% it was negative. Other negative aspects were the British sense of humour (31%) and British culture in general (28%). However, 77% said they liked British people in general and 61% said that their opinion of the British got better as a result of living in the UK.

A spokesman for the researchers said: People probably come to Britain with a stereotype of what to expect. It’s good to see that, for the majority, the reality is better than the stereotype.’

Tạm dịch:

Cách người nước ngoài nghĩ về người Anh

Đặc trưng của người Anh là gì? Những người đến nước Anh từ những quốc gia khác có thể có một vài mong đợi nào đó: người anh rất lịch sự, khá rụt rè, rất thích uống trà và thích xếp hàng! Nhưng liệu những định kiến này chính xác được bao nhiêu? Trong một cuộc khảo sát trực tuyến với 1402 người nước ngoài sống tại Anh, chỉ có hơn một nửa nói rằng người Anh giống với trí tưởng tượng của họ.

Cuộc khảo sát cũng điều tra khía cạnh nào trong tính cách của người anh mà người nước ngoài thích hoặc không thích. Thái độ tốt của người Anh phổ biến với 49% và 40% số người nước ngoài thích cách biết xếp hàng. Nhiều người đồng rằng người Anh khá dè dặt và 32% số người cho rằng đây là một điều tốt nhưng cũng có 19% cho rằng điều đó không tốt. Những mặt tiêu cực khác phải kể đến là khiếu hài hước của người Anh (31%) và văn hóa nước Anh nói chung (28%). Tuy nhiên, 77% số người cho rằng về cơ bản họ thích người Anh và 61% người nói rằng suy nghĩ của họ về người Anh đã tốt hơn nhờ việc sống ở Anh.

Một người đại diện của cuộc nghiên cứu cho biết: “Mọi người thường đến nước Anh cùng với một định kiến về những gì cần mong đợi, “Cũng tốt khi thấy điều đó, nhưng đa số thì, thực tế vẫn tốt hơn là định kiến.”

Lời giải chi tiết:

 1. T 2. F
  1. T

Most have a positive view of the British overall. (Nhìn chung thì đa số mọi người có cái nhìn tích cực về người Anh?)

Thông tin: However, 77% said they liked British people in general… (Tuy nhiên, 77% số người cho rằng về cơ bản họ thích người Anh…)

  1. T

More than half have a better opinion of the British now that they live in the country. (Hơn một nửa số người đã có những suy nghĩ tốt hơn về người anh khi giờ họ sống ở đây.)

Thông tin: 61% người nói rằng suy nghĩ của họ về người Anh đã tốt hơn nhờ việc sống ở Anh.(61% người nói rằng suy nghĩ của họ về người Anh đã tốt hơn nhờ việc sống ở Anh.)

Bài 3

  1. Complete the labels for the charts with the words below. Use information from the text to help you.

better   culture   good manners   reserve   reserve   sense of humour   the same or worse

Lời giải chi tiết:

 1. good manners 2. reserve 3. sense of humor 4. culture
5. reserve 6. worse 7. better

What do you like about British? (Bạn thích điều gì về người Anh?)

  1. good manners(thái độ tốt)
  2. queueing(xếp hàng)
  3. reserve(sự dè dặt)

What do you dislike about British? (Bạn không thích điều gì về người Anh?)

  1. sense of humor(khiếu hài hước)
  2. reserve(sự dè dặt)

Is your opinion of the British better or worse now than before you lived here? (Bây giờ thì suy nghĩ của bạn về người Anh tốt hơn hay tệ hơn trước khi bạn sống ở đây?)

  1. worse(tệ hơn)
  2. better(tốt hơn)

Bài 4

4.Listen to five people from other countries talking about their view of the British. Which person do you think has the most negative view?

(Nghe năm người từ các nước khác nói về quan điểm của họ về người Anh. Người nào bạn thấy có quan điểm tiêu cực nhất?)

Bài 5

  1. Listen again. Match the speakers (1-5) with sentences A-F below.(Nghe lại. Nối các người nói (1-5) với các câu A-F bên dưới.)

Which speaker(s) … (Người nào…)

  1. are not keen on the weather in the UK? _____; _____(không thích thời tiết ở Anh?)
  2. makes a positive comment about the food? _____(đưa ra bình luận tích cực về đồ ăn?)
  3. do not think British people are hard-working? _____; _____(không nghỉ người Anh chăm chỉ?)
  4. have a negative opinion of young people’s behaviour? _____; _____(đưa ra bình luận tiêu cực về hành vi của người trẻ?)
  5. are fans of British culture? _____; _____(là những người âm mộ văn hóa Anh?)
  6. are generally positive about the people in Britain. _____; _____(thường có ý nghĩa tích cực về con người ở nước Anh?)

1 Review Unit 1

Bài 1

1. Read the following passage and circle True (T), False (F) or Doesn’t say (DS).

(Đọc bài khóa bên dưới và khoanh tròn Đúng (T), Sai (F) hoặc Không nhắc đến (DS).)

Be happy!

There have been lots of surveys about teenagers and happiness and they all come to different conclusions. Some surveys say that most young people are happiest when they spend time with their family. Others say it’s when they’re with friends. Some teenagers think that getting good marks at school and passing exams make them happy, while others feel that it’s having a boyfriend or girlfriend. The problem is that there isn’t just one thing that makes everyone happy, and what made you happy last week might not make you happy next week! However, there are some things that can help improve your mood when you are feeling unhappy. Experts believe that exercise can make you a happier person because it releases chemicals in your brain that are related to a feeling of pleasure. There’s another surprising idea to help make you happier. Although you might think that eating chocolate is bad for you, it seems, according to some experts, to be good to eat chocolate when you’re feeling sad. Of course it isn’t healthy to eat too much, but chocolate releases chemicals in the same way that exercise does – and for some people it’s easier and quicker than working out in the gym! It’s also important to remember that you can’t be happy all the time. You can be happy for brief moments and you should value these times. And when you feel sad, go for a run or eat some chocolate – you’ll soon cheer up!

1. The surveys show that teenagers and parents have different ideas about happiness. T F DS

2. The things that make us happy never change. T F DS

3. The surveys show that teenagers who do exercise are happier. T F DS

4. When we feel depressed we shouldn’t eat chocolate. T F DS

5. Exercise and eating chocolate can produce similar results. T F DS

6. It’s important to value even short moments of happiness. T F DS

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hãy vui vẻ lên!

Đã có những cuộc khảo sát về giới vị thành niên và sự hạnh phúc và chũng đều dẫn đến những kết luận khác nhau. Một vài khảo sát cho rằng hầu hết những người trẻ hạnh phúc nhất khi dành thời gian bới gia định. Những khảo sát khác cho rằng đó là khi họ đang ở với bạn bè. Một vài trẻ vị thành nghĩ rằng đạt điểm tốt ở trường và vượt qua các kỳ thi khiến họ hạnh phúc, trong khi số khác nói rằng đó là lúc họ có bạn trai hay bạn gái. Vấn đề là không chỉ có một thứ khiến mọi người hạnh phúc, và những gì khiến bạn hạnh phúc vào tuần trước có thể sẽ không khiến bạn vui vào tuần tiếp theo! Tuy nhiên, có những thứ giúp chúng ta cải thiện cảm xúc khi bạn đang không vui. Các chuyện gia tin rằng việc tập thể dục có thể khiến bạn trở nên vui vẻ hơn vì nó tiết ra các chất hóa học mà đem lại cảm giác sảng khoái trong não của bạn.

Cũng có một ý tưởng bất ngờ khác để giúp bạn trở nên vui vẻ hơn. Dù bạn có thể nghĩ rằng ăn sô cô la thì có hại, dường như, theo các chuyện gia, thì ăn sô cô la sẽ tốt khi bạn đang buồn. Tất nhiên là sẽ không tốt cho sức khỏe nếu bạn ăn quá nhiều, nhưng sô cô la cũng tiết ra các chất hóa học như cách mà tập thể dục làm – và với một số người thì nó dễ dàng và nhanh hơn là đi tập trong phòng tập! Một điều quan trong nữa là bạn không thể lúc nào cũng hạnh phúc. Bạn có thể hạnh phúc trong những khoảng thời gian ngắn và bạn nên trân trọng những lúc như thế. Và khi bạn buồn, đi chạy bộ hoặc ăn một ít sô cô la – bạn sẽ sớm vui trở lại thôi!

Lời giải chi tiết:

1.DS2. F3. T4. F5. T6. T

1. DS

2. F

The things that make us happy never change.

(Điều khiến chúng ta hạnh phúc không bao giờ thay đổi.)

Thông tin: …and what made you happy last week might not make you happy next week!

(và những gì khiến bạn hạnh phúc vào tuần trước có thể sẽ không khiến bạn vui vào tuần tiếp theo!)

3. T

The surveys show that teenagers who do exercise are happier.

(Các khảo sát cho thấy trẻ vị thành niên nào tập thể dục thì hạnh phúc hơn.)

Thông tin: Experts believe that exercise can make you a happier person because it releases chemicals in your brain that are related to a feeling of pleasure.

(Các chuyện gia tin rằng việc tập thể dục có thể khiến bạn trở nên vui vẻ hơn vì nó tiết ra các chất hóa học mà đem lại cảm giác sảng khoái trong não của bạn.)

4. F

When we feel depressed we shouldn’t eat chocolate.

(Khi ta cảm thấy buồn bã ta không nên ăn sô cô la.)

Thông tin: … it seems, according to some experts, to be good to eat chocolate when you’re feeling sad.

(…dường như, theo các chuyện gia, thì ăn sô cô la sẽ tốt khi bạn đang buồn.)

5. T

Exercise and eating chocolate can produce similar results.

(Tập thể dục và ăn sô cô la có thể cho ra kết quả như nhau.)

Thông tin: And when you feel sad, go for a run or eat some chocolate – you’ll soon cheer up!

(Và khi bạn buồn, đi chạy bộ hoặc ăn một ít sô cô la – bạn sẽ sớm vui trở lại thôi!)

6. F

It’s important to value even short moments of happiness.

(Trân trọng những khoảnh khắc hạnh phúc dù ngắn ngủi là một điều quan trọng)

Thông tin: You can be happy for brief moments and you should value these times.

(Bạn có thể hạnh phúc trong những khoảng thời gian ngắn và bạn nên trân trọng những lúc như thế.)


Bài 2

2. Put the words below in the correct categories (A – D).

(Xếp các từ bên dưới vào đúng các thể loại (A – D).)

boatboredburncanoecave
cliffsclimbingconditionconfusedcure
cutdelighteddivingembarrassedinjury
kayakinglandscapeoceanproudstream

A. Feeling

B. Sport

C. Nature

D. Health

Lời giải chi tiết:

A. Feelings: bored (chán), confused (bối rối), delighted (vui mừng), embarrassed (xấu hổ), proud (tự hào)

B. Sports: boat (thuyền), canoe (ca nô), climbing (leo núi), diving (lặn), kayaking

C. Nature: cave (hang động), cliffs (vách đá), landscape (phong cảnh), ocean (đại dương), stream (suối)

D. Health: burn (phỏng), condition (tình trạng), cure (chữa trị), cut (vết cắt), injury (vết thương)


Bài 3

3. Listen to six people talking about sport. Match sentences A-G with speakers 1-6. There is one extra sentence.

A. We find out about a new sporting venue. _____ (Chúng tôi tìm ra một sân vận động mới.)

B. The speaker is talking about the different benefits of sport. _____ (Người nói đang nói về những lợi ích khác nhau về thể thao.)

C. The speaker is describing a personal experience of a sport. _____ (Người nói đang mô tả về một trải nghiệm bản thân về một môn thể thao.)

D. The speaker is explaining the advantages of extreme sports. _____ (Người nói đang giải thích về lợi thế của thể thao mạo hiểm.)


Bài 4

4. Work in groups. Talk about an event or time when you felt very happy. Try to explain what made you happy.

(Làm việc theo nhóm. Nói về một sự kiện mà bạn cảm thấy vui vẻ. Cố gắng giải thích tại sao bạn thấy vui.)

Lời giải chi tiết:

One of my old friends went oversea for higher education two years ago. Last month, he came back to Vietnam to visit his parents so I had an opportunity to meet him. I was so excited and anxious because I was looking forward to meeting him a lot. We met at our favorite coffee shop then we enjoyed dinner at a cozy café. He told me about changes in her life after going aboard and he hoped I could visit him one day. I was extremely delighted to meet him after such a long time. (Một người bạn cũ của tôi đã đi du học vào 2 năm trước. Tháng trước cậu trở về Việt Nam để thăm bố mẹ nên mình đã có cơ hội gặp cậu ấy. Mình đã rất háo hức và lo lắng vì mình mong chờ được gặp cậu ấy rất nhiều. Tụi mình đã gặp nhau tại quán cà phê ruột của hai đứa sau đó đi ăn tối tại một quán ăn ấm cúng. Cậu ấy đã kể về những thay đổi sau khi đi du học và mong một ngày mình sẽ có thể qua thăm cậu ấy. Mình rất mừng vì được gặp cậu ấy sau một thời gian dài như vậy.)


Bài 5

5. You have recently been on holiday with your family. Write an email (120-150 words) about it to a friend. Include the following points.

(Gần đây bạn đang đi nghỉ mát với gia đình. Viết một email (120 – 150 từ) về việc đó cho một người bạn. Bao gồm các ý kèm theo.)

Where you went (Bạn đã đi đâu)

How did you get there (Bạn đã đến đó bằng cách nào)

Something interesting you did (Một vài thứ hay ho bạn đã làm)

How you felt (Bạn đã cảm thấy như thế nào)

Invitation for your friend to stay with you for the next holiday (Mời bạn đến ở với bạn trong kì nghỉ kế tiếp)

Lời giải chi tiết:

Dear H.,

Last month, I had a chance to visit Da Nang city with my family. We went for a five-day trip and I experienced many interesting things there. This was the first time I have traveled by airplane so I was really excited, but still a little bit nervous. In Da Nang, I visited Hoi An Old Quarter and Ba Na Hills. They are very famous places that you should visit when coming to Da Nang. I tried many cuisine but I love Mi Quang most.

I hope that we can travel to Da Nang together one day and I will take you to explore many great things.

Your best friend,

Tạm dịch:

Gửi H,

Tháng trước mình đã có cơ hội đến thành phố Đà Nẵng với gia đình. Nhà mình đã đi một chuyến 5 ngày và mình đã trải nghiệm nhiều điều thú vị ở đây. Đây là lần đầu mình được đi máy bay nên mình rất háo hức nhưng cũng có chút lo lắng. Ở Đà Nẵng mình đã đến phố cổ Hội An và Bà Nà Hills. Đó là những nơi rất nổi tiếng mà cậu nên đi khi đến Đà Nẵng, Mình đã thử nhiều đặc sản nhưng mình thích mì quảng nhất.

Mình mong là tụi mình có thể đến Đà Nẵng cũng nhau vào một ngày nào đó. Và mình sẽ dẫn cậu đi khám phá nhiều thứ hay ho.

Bạn thân của cậu

Quảng cáo

Để lại một bình luận

Không thể copy

All in one
Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.