Unit 8: Becoming independent

Từ vựng

  1. Adolescent /ˌæd.əˈles.ənt/
    • Nghĩa: Thanh thiếu niên
    • Ví dụAdolescents often seek independence from their parents.
  2. Psychology /saɪˈkɑː.lə.dʒi/
    • Nghĩa: Tâm lý học
    • Ví dụUnderstanding adolescent psychology helps teachers support students better.
  3. Maturity /məˈtʃʊr.ə.t̬i/
    • Nghĩa: Sự trưởng thành
    • Ví dụEmotional maturity is crucial during adolescence.
  4. Cognitive /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/
    • Nghĩa: Nhận thức
    • Ví dụCognitive development peaks in late adolescence.
  5. Peer pressure /ˈpɪr ˌpreʃ.ɚ/
    • Nghĩa: Áp lực bạn bè
    • Ví dụPeer pressure can influence teenagers’ decisions.
  6. Identity /aɪˈden.t̬ə.t̬i/
    • Nghĩa: Bản sắc cá nhân
    • Ví dụTeenagers often struggle with identity formation.
  7. Self-esteem /ˌself.ɪˈstiːm/
    • Nghĩa: Lòng tự trọng
    • Ví dụLow self-esteem may lead to social anxiety.
  8. Emotional /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/
    • Nghĩa: Cảm xúc
    • Ví dụEmotional instability is common during puberty.
  9. Socialization /ˌsoʊ.ʃəl.əˈzeɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Quá trình hòa nhập xã hội
    • Ví dụSchool plays a key role in children’s socialization.
  10. Academic pressure /ˌæk.əˈdem.ɪk ˈpreʃ.ɚ/
    • Nghĩa: Áp lực học tập
    • Ví dụAcademic pressure can cause stress in high school students.
  11. Career orientation /kəˈrɪr ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Định hướng nghề nghiệp
    • Ví dụCareer orientation programs help students choose their future paths.
  12. Critical thinking /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
    • Nghĩa: Tư duy phản biện
    • Ví dụSchools should encourage critical thinking in students.
  13. Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/
    • Nghĩa: Sự độc lập
    • Ví dụTeenagers desire independence but still need guidance.
  14. Moral values /ˈmɔːr.əl ˈvæl.juːz/
    • Nghĩa: Giá trị đạo đức
    • Ví dụParents should teach moral values early.
  15. Mental health /ˈmen.t̬əl ˌhelθ/
    • Nghĩa: Sức khỏe tâm thần
    • Ví dụMental health awareness is vital for adolescents.
  16. Peer relationship /ˈpɪr rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
    • Nghĩa: Mối quan hệ bạn bè
    • Ví dụPeer relationships influence teenagers’ social skills.
  17. Puberty /ˈpjuː.bɚ.t̬i/
    • Nghĩa: Tuổi dậy thì
    • Ví dụPuberty brings physical and emotional changes.
  18. Responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/
    • Nghĩa: Trách nhiệm
    • Ví dụTeenagers should learn responsibility through household chores.
  19. Stress management /ˈstres ˌmæn.ɪdʒ.mənt/
    • Nghĩa: Quản lý căng thẳng
    • Ví dụStress management techniques help students cope with exams.
  20. Body image /ˈbɑː.di ˌɪm.ɪdʒ/
    • Nghĩa: Hình ảnh cơ thể
    • Ví dụNegative body image can lead to eating disorders.
  21. Empathy /ˈem.pə.θi/
    • Nghĩa: Sự đồng cảm
    • Ví dụTeaching empathy reduces bullying in schools.
  22. Conflict resolution /ˈkɑːn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/
    • Nghĩa: Giải quyết xung đột
    • Ví dụConflict resolution skills are essential for teamwork.
  23. Motivation /ˌmoʊ.t̬əˈveɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Động lực
    • Ví dụIntrinsic motivation drives long-term success.
  24. Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
    • Nghĩa: Mạng xã hội
    • Ví dụSocial media affects teenagers’ self-esteem.
  25. Peer group /ˈpɪr ˌɡruːp/
    • Nghĩa: Nhóm bạn đồng trang lứa
    • Ví dụPeer groups shape adolescents’ behaviors.
  26. Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/
    • Nghĩa: Lo âu
    • Ví dụTest anxiety is common among high school students.
  27. Bullying /ˈbʊl.i.ɪŋ/
    • Nghĩa: Bắt nạt
    • Ví dụSchools must take action against bullying.
  28. Resilience /rɪˈzɪl.jəns/
    • Nghĩa: Khả năng phục hồi
    • Ví dụResilience helps teens overcome challenges.
  29. Self-discipline /self ˈdɪs.ə.plɪn/
    • Nghĩa: Kỷ luật tự giác
    • Ví dụSelf-discipline is key to academic success.
  30. Gender identity /ˈdʒen.dɚ aɪˈden.t̬ə.t̬i/
    • Nghĩa: Bản dạng giới
    • Ví dụGender identity exploration is part of adolescence.
  31. Extracurricular /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ/
    • Nghĩa: Ngoại khóa
    • Ví dụExtracurricular activities develop social skills.
  32. Role model /ˈroʊl ˌmɑː.dəl/
    • Nghĩa: Hình mẫu
    • Ví dụTeachers can be positive role models for students.
  33. Social norms /ˈsoʊ.ʃəl nɔːrmz/
    • Nghĩa: Chuẩn mực xã hội
    • Ví dụTeens learn social norms through observation.
  34. Cyberbullying /ˈsaɪ.bɚˌbʊl.i.ɪŋ/
    • Nghĩa: Bắt nạt trực tuyến
    • Ví dụCyberbullying is a serious issue among teenagers.
  35. Self-expression /self ɪkˈspreʃ.ən/
    • Nghĩa: Tự thể hiện bản thân
    • Ví dụArt classes encourage self-expression.
  36. Decision-making /dɪˈsɪʒ.ənˌmeɪ.kɪŋ/
    • Nghĩa: Ra quyết định
    • Ví dụTeenagers need guidance in decision-making.
  37. Cultural identity /ˈkʌl.tʃɚ.əl aɪˈden.t̬ə.t̬i/
    • Nghĩa: Bản sắc văn hóa
    • Ví dụCultural identity influences teens’ values.
  38. Emotional intelligence /ɪˈmoʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/
    • Nghĩa: Trí tuệ cảm xúc
    • Ví dụEmotional intelligence improves relationships.
  39. Peer influence /ˈpɪr ˈɪn.flu.əns/
    • Nghĩa: Ảnh hưởng từ bạn bè
    • Ví dụPeer influence can lead to risky behaviors.
  40. Self-awareness /self əˈwer.nəs/
    • Nghĩa: Tự nhận thức
    • Ví dụSelf-awareness helps teens understand their strengths.
  41. Academic performance /ˌæk.əˈdem.ɪk pɚˈfɔːr.məns/
    • Nghĩa: Thành tích học tập
    • Ví dụSleep affects academic performance significantly.
  42. Family dynamics /ˈfæm.ə.li daɪˈnæm.ɪks/
    • Nghĩa: Động lực gia đình
    • Ví dụFamily dynamics shape a teen’s personality.
  43. Mental resilience /ˈmen.t̬əl rɪˈzɪl.jəns/
    • Nghĩa: Sự kiên cường tinh thần
    • Ví dụMental resilience is crucial during exams.
  44. Social skills /ˈsoʊ.ʃəl skɪlz/
    • Nghĩa: Kỹ năng xã hội
    • Ví dụGroup projects enhance social skills.
  45. Academic stress /ˌæk.əˈdem.ɪk stres/
    • Nghĩa: Căng thẳng học tập
    • Ví dụAcademic stress can lead to burnout.
  46. Identity crisis /aɪˈden.t̬ə.t̬i ˈkraɪ.sɪs/
    • Nghĩa: Khủng hoảng bản sắc
    • Ví dụMany teens experience an identity crisis.
  47. Peer acceptance /ˈpɪr əkˈsep.təns/
    • Nghĩa: Sự chấp nhận từ bạn bè
    • Ví dụPeer acceptance boosts self-confidence.
  48. Social anxiety /ˈsoʊ.ʃəl æŋˈzaɪ.ə.t̬i/
    • Nghĩa: Lo âu xã hội
    • Ví dụSocial anxiety makes public speaking difficult.
  49. Cognitive development /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv dɪˈvel.əp.mənt/
    • Nghĩa: Phát triển nhận thức
    • Ví dụCognitive development accelerates during adolescence.
  50. Emotional regulation /ɪˈmoʊ.ʃən.əl ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Điều chỉnh cảm xúc
    • Ví dụTeens learn emotional regulation through practice.
  51. Academic achievement /ˌæk.əˈdem.ɪk əˈtʃiːv.mənt/
    • Nghĩa: Thành tựu học thuật
    • Ví dụParental support improves academic achievement.
  52. Peer support /ˈpɪr səˈpɔːrt/
    • Nghĩa: Hỗ trợ từ bạn bè
    • Ví dụPeer support groups help reduce stress.
  53. Self-confidence /self ˈkɑːn.fə.dəns/
    • Nghĩa: Tự tin
    • Ví dụSelf-confidence is key to public speaking.
  54. Social integration /ˈsoʊ.ʃəl ˌɪn.t̬əˈɡreɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Hội nhập xã hội
    • Ví dụSocial integration is vital for immigrant teens.
  55. Academic motivation /ˌæk.əˈdem.ɪk ˌmoʊ.t̬əˈveɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Động lực học tập
    • Ví dụAcademic motivation varies among students.
  56. Identity exploration /aɪˈden.t̬ə.t̬i ˌek.spləˈreɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Khám phá bản sắc
    • Ví dụIdentity exploration is common in adolescence.
  57. Social comparison /ˈsoʊ.ʃəl kəmˈper.ə.sən/
    • Nghĩa: So sánh xã hội
    • Ví dụSocial comparison on social media harms self-esteem.
  58. Mental well-being /ˈmen.t̬əl ˈwelˌbiː.ɪŋ/
    • Nghĩa: Sức khỏe tinh thần
    • Ví dụSchools should prioritize students’ mental well-being.
  59. Peer mentoring /ˈpɪr ˈmen.tɔːr.ɪŋ/
    • Nghĩa: Hướng dẫn từ bạn bè
    • Ví dụPeer mentoring programs improve academic performance.
  60. Self-efficacy /self ˈef.ə.kə.si/
    • Nghĩa: Tự tin vào năng lực
    • Ví dụHigh self-efficacy leads to better problem-solving.
  61. Social pressure /ˈsoʊ.ʃəl ˈpreʃ.ɚ/
    • Nghĩa: Áp lực xã hội
    • Ví dụSocial pressure to conform can limit individuality.
  62. Academic guidance /ˌæk.əˈdem.ɪk ˈɡaɪ.dəns/
    • Nghĩa: Hướng dẫn học tập
    • Ví dụAcademic guidance helps students choose majors.
  63. Identity formation /aɪˈden.t̬ə.t̬i fɔːrˈmeɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Hình thành bản sắc
    • Ví dụIdentity formation is a lifelong process.
  64. Social isolation /ˈsoʊ.ʃəl ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/
    • Nghĩa: Cô lập xã hội
    • Ví dụSocial isolation can lead to depression.
  65. Academic counseling /ˌæk.əˈdem.ɪk ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
    • Nghĩa: Tư vấn học đường
    • Ví dụAcademic counseling supports career planning.
  66. Self-identity /self aɪˈden.t̬ə.t̬i/
    • Nghĩa: Tự nhận diện bản thân
    • Ví dụSelf-identity evolves during adolescence.
  67. Social responsibility /ˈsoʊ.ʃəl rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/
    • Nghĩa: Trách nhiệm xã hội
    • Ví dụTeens learn social responsibility through volunteering.

Grammar

Giới thiệu Câu chẻ (Presentation)

📌 Câu chẻ là gì?
Câu chẻ giúp chúng ta nhấn mạnh một thành phần quan trọng trong câu bằng cách tách nó ra và đặt vào một cấu trúc đặc biệt.

📌 Cấu trúc chung:
It is/was + [thành phần cần nhấn mạnh] + that/who + phần còn lại của câu.

📌 Ví dụ:

  • Câu thường: Nam taught Mai how to use the app in the library last weekend.
  • Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ:
    → It was Nam who taught Mai how to use the app in the library last weekend.
    (Chính Nam là người đã dạy Mai.)
  • Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ:
    → It was Mai that Nam taught how to use the app in the library last weekend.
    (Chính Mai là người được Nam dạy.)
  • Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian:
    → It was last weekend that Nam taught Mai how to use the app in the library.
    (Chính vào cuối tuần trước, Nam đã dạy Mai.)

📌 Lưu ý:

  • Dùng “who” khi nhấn mạnh người (chủ ngữ).
  • Dùng “that” khi nhấn mạnh tân ngữ hoặc trạng ngữ.

3. Thực hành (Practice)

📌 Bài tập 1: Chọn câu chẻ đúng
(Giáo viên viết các câu gốc lên bảng và yêu cầu học sinh chọn cách viết câu chẻ đúng.)

  1. My father bought me this bike last year.
    a) It was my father who bought me this bike last year.
    b) It was last year that my father bought me this bike.

  2. Lisa met Tom at the coffee shop yesterday.
    a) It was at the coffee shop that Lisa met Tom yesterday.
    b) It was Tom that Lisa met at the coffee shop yesterday.

📌 Bài tập 2: Viết lại câu dưới dạng câu chẻ
(Giáo viên yêu cầu học sinh tự viết lại câu theo cấu trúc câu chẻ.)

  1. David found the lost key in the garden.
  2. Mary gave me a beautiful gift on my birthday.
  3. They visited Paris last summer.

📌 Bài tập 3: Nói câu chẻ
(Giáo viên đặt câu hỏi để học sinh tự trả lời bằng câu chẻ.)

  • Who helped you with your homework?
  • When did you start learning English?
  • Where did you buy your favorite book?

4. Củng cố và kết thúc (Wrap-up)

💡 Nhắc lại:

  • Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin trong câu.
  • Cấu trúc “It is/was… that/who…” giúp làm rõ ai, cái gì, khi nào, ở đâu.
  • Hãy thử sử dụng câu chẻ trong giao tiếp hàng ngày!

 

Getting Started

Earning your parents’ trust

(Được bố mẹ tin tưởng)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

Nam: Mai, why don’t you answer your phone? It keeps ringing.

Mai: It’s my mum who’s calling me again. She wants me to contact her from time to time while I’m out.

Nam: My parents usec to be like that. They thought I didn’t have the confidence to deal with difficult situations.

Mark: I had the same experience. It was earning my parents’ trust that took a long time. But I managed to convince them that I’m responsible when I’m out and about.

Mai: It’s my parents who still think I don’t have the skills to be independent. I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!

Nam: That’s a good star! I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities. Would you like me to help you install it?

Mai: That’d be great. Thanks, Nam.

Mark: I use a money-management app. It’s the app that taught me how to be responsible with money.

Mai: Mark, can you show it to me?

Mark: No problem. My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

Mai: Lucky you!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nam: Mai, tại sao bạn không trả lời điện thoại của bạn? Nó cứ đổ chuông.

Mai: Đó là mẹ của tôi người đang gọi tôi một lần nữa. Cô ấy muốn tôi thỉnh thoảng liên lạc với cô ấy khi tôi ra ngoài.

Nam: Bố mẹ tôi thường như vậy. Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.

Mark: Tôi cũng có trải nghiệm tương tự. Nó đã giành được sự tin tưởng của cha mẹ tôi trong một thời gian dài. Nhưng tôi đã thuyết phục được họ rằng tôi chịu trách nhiệm khi tôi ra ngoài.

Mai: Chính bố mẹ tôi vẫn nghĩ rằng tôi không có kỹ năng tự lập. Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà – tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!

Nam: Đó là một ngôi sao tốt! Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi. Bạn có muốn tôi giúp bạn cài đặt nó?

Mai: Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn, Nam.

Mark: Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý tiền. Đó là ứng dụng đã dạy tôi cách chịu trách nhiệm với tiền bạc.

Mai: Mark, bạn có thể cho tôi xem được không?

Mark: Không thành vấn đề. Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.

Mai: May quá!

Bài 2

2. Read the conversation again and decide who has these skills. Put a tick  in the correct column.

(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem ai có những kỹ năng này. Đánh dấu  vào cột đúng.)

 

Mai

Nam

Mark

1. Managing money      
2. Cooking, cleaning and doing laundry      
3. Managing time      

Lời giải chi tiết:

1. Mark 2. Mai 3. Nam

1. Mark

Managing money (Quản lý tiền bạc)

Thông tin: I use a money-management app. It’s the app that taught me how to be responsible with money.

(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý tiền. Đó là ứng dụng đã dạy tôi cách chịu trách nhiệm với tiền bạc.)

2. Mai

Cooking, cleaning and doing laundry (Nấu ăn, dọn dẹp và giặt giũ)

Thông tin: I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!

(Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà – tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

3. Nam

Managing time (Quản lý thời gian)

Thông tin: I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.

(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.)

Bài 3

3. Find words and a phrase in 1 that have the following meanings.

(Tìm các từ và một cụm từ trong 1 có các nghĩa sau.)

1. a belief in your own ability to do things well  
2. confident and free to do things without help from other people  
3. things that you must do as part of your duty or job  
4. the activity of planning how to spend and save money  

Lời giải chi tiết:

1. a belief in your own ability to do things well

(niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân)

self-confidence

(tự tin)

2. confident and free to do things without help from other people

(tự tin và tự do làm mọi việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác)

independent

(độc lập)

3. things that you must do as part of your duty or job

(những việc bạn phải làm như một phần nhiệm vụ hoặc công việc của mình)

responsibilities

(trách nhiệm)

4. the activity of planning how to spend and save money

(hoạt động lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm tiền)

money-management

(quản lý tiền bạc)

Bài 4

4. Match the two halves to make sentences used in 1.

(Nối hai nửa để tạo câu được sử dụng trong 1.)

1. It’s my mum a. that took a long time
2. It was earning my parents’ trust b. who still think I don’t have the skills to be independent.
3. It’s my parents c. that taught me how to be responsible with money
4. It’s the app d. who’s calling me again

Lời giải chi tiết:

1 – d 2 – a 3 – b 4 – c

1. It’s my mum who’s calling me again.

(Mẹ tôi lại gọi cho tôi.)

2. It was earning my parents’ trust that took a long time.

(Tôi đã mất rất nhiều thời gian để giành được sự tin tưởng của bố mẹ tôi.)

3. It’s my parents who still think I don’t have the skills to be independent.

(Chính bố mẹ tôi vẫn nghĩ rằng tôi không có kỹ năng tự lập.)

4. It’s the app that taught me how to be responsible with money.

(Đây là ứng dụng đã dạy tôi cách chịu trách nhiệm với tiền bạc.)

Language

Intonation in invitations, suggestions, and polite requests

(Ngữ điệu trong lời mời, đề nghị và yêu cầu lịch sự)

1. Listen and repeat. Pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu tăng giảm trong các câu sau.)

1. Would you like a cup of tea?

(Bạn có muốn một tách trà không?)

2. Why don‘t you answer your phone?

(Tại sao bạn không trả lời điện thoại?)

3. Would you like me to help you install the soltware?

(Bạn có muốn tôi giúp bạn cài đặt phần mềm không?)

4. Can you show me the money-management app you told me about?

(Bạn có thể cho tôi xem ứng dụng quản lý tiền mà bạn đã nói với tôi không?)

Pronunciation 2

2. Listen and pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences. Then practise saying them in pairs.

(Lắng nghe và chú ý đến ngữ điệu tăng giảm trong các câu sau. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)

 

1. Shall we now talk about other learning methods?

(Bây giờ chúng ta sẽ nói về các phương pháp học tập khác chứ?)

2. Could you please pay attention when I’m talking to you?

(Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi nói chuyện với bạn không?)

3. Why don’t we use public transport to go to school?

(Tại sao chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi học?)

4. Would you like to join our cooking course?

(Bạn có muốn tham gia Khóa học nấu ăn của chúng tôi không?)

Lời giải chi tiết:

1. Shall we now talk about other learning methods? 

(Bây giờ chúng ta sẽ nói về các phương pháp học tập khác chứ?)

2. Could you please pay attention when I’m talking to you? 

(Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi nói chuyện với bạn không?)

3. Why don’t we use public transport to go to school? 

(Tại sao chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi học?)

4. Would you like to join our cooking course? 

(Bạn có muốn tham gia Khóa học nấu ăn của chúng tôi không?)

Vocabulary 1

Teens and independence

(Thanh thiếu niên và sự tự lập)

1. Match the words with their meanings.

(Nối các từ với ý nghĩa của chúng.)

1. self-motivated (adj) a. a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life
2. self-study (n) b. to make someone want to do something well
3. motivate (v) c. a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you
4. trust (n) d. the activity of learning something by yourself without teachers’ help
5. life skill (n) e. able to do or achieve something without pressure from others

Lời giải chi tiết:

1 – e 2 – d 3 – b 4 – c 5 – a

1 – e. self-motivated (adj) = able to do or achieve something without pressure from others

(tự thúc đẩy bản thân: có thể làm hoặc đạt được điều gì đó mà không bị áp lực từ người khác)

2 – d. self-study (n) = the activity of learning something by yourself without teachers’ help

(tự học: hoạt động tự học một cái gì đó mà không cần sự giúp đỡ của giáo viên)

3 – b. motivate (v) = to make someone want to do something well

(thúc đẩy = khiến cho ai đó muôn làm cái gì thật tốt.)

4 – c. trust (n) = a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you

(niềm tin: niềm tin rằng ai đó tốt, trung thực và đáng tin cậy, và sẽ không làm hại bạn)

5 – a. life skill (n) = a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life

(kỹ năng sống: một kỹ năng cần thiết hoặc cực kỳ hữu ích để quản lý tốt trong cuộc sống hàng ngày)

to make someone want to do something well

Vocabulary 2

2. Complete the sentences using the correct form of the words in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong 1.)

1. We have great ______________ in our parents and teachers.

2. Teenagers should learn basic ______________, such as cooking a meal and using a washing machine.

3. My brother signed up for a ________________ computer course.

4. A good teacher can _________ her students to take responsibility for their own learning.

5. His parents don’t have to force him to study hard as he is highly ______________.

Lời giải chi tiết:

1 – trust 2 – life skills 3 – self-study
4 – motivate 5 – self-motivated  

1. We have great trust in our parents and teachers.

(Chúng tôi rất tin tưởng cha mẹ và thầy cô.)

2. Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine.

(Thanh thiếu niên nên học các kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.)

3. My brother signed up for a self-study computer course.

(Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính tự học.)

4. A good teacher can motivate her students to take responsibility for their own learning.

(Một giáo viên giỏi có thể thúc đẩy học sinh của cô ấy có trách nhiệm với việc học của chính các em.) 

5. His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-motivated.

(Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy rất năng động.)

Grammar 1

Cleft sentences with It is/ was … that/ who…

(Câu chẻ với It is/ was … that/ who…)

1. Rewrite the sentences using cleft sentences focusing on the underlined parts.

(Viết lại các câu sử dụng các câu trống tập trung vào các phần được gạch chân.)

1. John is saving his pocket money to buy a new phone.

(John đang tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua một chiếc điện thoại mới.)

-> It _______________________________ to buy a new phone.

2. He gets 20 dollars every week by doing chores around the house.

(Anh ấy kiếm được 20 đô la mỗi tuần nhờ làm việc vặt trong nhà.)

-> It ____________________________ by doing chores around the house.

3. John earned more pocket money by helping his grandpa last weekend.

(John đã kiếm được nhiều tiền tiêu vặt hơn bằng cách giúp đỡ ông của mình vào cuối tuần trước.)

-> It ________________________ more pocket money by helping his grandpa.

4. He bought gifts for his friends and family members with his pocket money.

(Anh ấy mua quà cho bạn bè và các thành viên trong gia đình bằng tiền tiêu vặt của mình.)

-> It __________________________ he bought with his pocket money.

5. Parents can motivate children to do household chores by doing these chore with them.

(Bố mẹ có thể thúc đẩy con cái làm việc nhà bằng cách cùng làm những công việc này với các con.)

-> It _____________________ can motivate them to do these chores.

Phương pháp giải:

– Câu chẻ tên gọi khác của câu nhấn mạnh, gồm có 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ nhất là mệnh đề sử dụng với mục đích cần nhấn mạnh, mệnh đề thứ hai là mệnh đề phụ có tác dụng bổ ngữ cho mệnh đề thứ nhất.

– Câu chẻ dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó của câu.

– Công thức câu chẻ nhấn mạnh vào chủ ngữ: It + (be) + S + who/that + V…

Lời giải chi tiết:

1. It is John who is saving his pocket money to buy a new phone.

(Chính là John đang tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua một chiếc điện thoại mới.)

2. It is 20 dollars that he gets every week by doing chores around the house.

(Đó là 20 đô la mà anh ấy nhận được mỗi tuần bằng cách làm việc nhà.)

3. It was last weekend that John earned more pocket money by helping his grandpa.

(Đó là cuối tuần trước John đã kiếm được nhiều tiền tiêu vặt hơn bằng cách giúp đỡ ông của mình.)

4. It is gifts for his friends and family members that he bought with his pocket money.

(Đó là quà tặng cho bạn bè và các thành viên trong gia đình mà anh ấy đã mua bằng tiền tiêu vặt của mình.)

5. It is by doing household chores with children that parents can motivate them to do these chores.

(Chính bằng cách cùng trẻ làm việc nhà mà bố mẹ có thể thúc đẩy các con làm những công việc này.)

Grammar 2

2. Work in pairs. Ask and answer questions about the chores you and your family members do at home. Use cleft sentences.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về công việc nhà mà bạn và các thành viên trong gia đình bạn làm ở nhà. Sử dụng câu chẻ.)

Example: A: Is it you who does the cooking at home?

(Có phải bạn là người nấu ăn ở nhà không?)

B: Yes, it is me who does the cooking./ No, it is my mum who does the cooking.

(Vâng, chính tôi là người nấu ăn./ Không, chính mẹ tôi nấu ăn.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Is it you who does the laundry at home?

(Có phải bạn là người giặt giũ ở nhà không?)

B: Yes, it is me who does the laundry. / No, it is my sister who does the laundry.

(Vâng, chính tôi là người giặt đồ. / Không, em gái tôi là người giặt quần áo.)

2.

A: Is it your dad who mows the lawn?

(Có phải bố bạn là người cắt cỏ không?)

B: Yes, it is my dad who mows the lawn. / No, it is my brother who mows the lawn.

(Vâng, chính bố tôi là người cắt cỏ. / Không, anh trai tôi là người cắt cỏ.)

Reading

How to become independent

(Cách để trở nên tự lập)

1. Tick the appropriate box to see how independent you are. Add up your points. If your total score is nine or above, you are independent. Compare with a partner.

(Đánh dấu vào ô thích hợp để xem mức độ độc lập của bạn. Thêm điểm của bạn. Nếu tổng số điểm của bạn là chín hoặc cao hơn, bạn độc lập. So sánh với một người bạn.)

How often do you … ?

Always

(3 points)

Sometimes

(2 points)

Never

(1 point)

1. go to school by yourself      
2. cook meals for your family      
3. communicate well with people      
4. think carefully before making decisions      
5. plan how to save and spend your pocket money      

Lời giải chi tiết:

How often do you … ? (Bao lâu một lần…?) Always (3 points) (luôn luôn – 3 điểm) Sometimes (2 points) (thỉnh thoảng – 2 điểm) Never (1 point) (không bao giờ – 1 điểm)
1. go to school by yourself (bạn tự đi học)
2. cook meals for your family (nấu ăn cho gia đình)
3. communicate well with people (giao tiếp tốt với mọi người)
4. think carefully before making decisions (suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định)
5. plan how to save and spend your pocket money (lên kế hoạch tiết kiệm và tiêu tiền vật)

Total: 10 points => independent

(Tổng: 10 điểm => tự lập)

Bài 2

2. Read the text. Match the paragraphs (A-C) with the headings (1-5). There are TWO extra headings.

(Đọc văn bản. Nối các đoạn văn (A-C) với các tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề bị thừa.)

1. Manage your money

(Quản lý tiền của bạn)

2. Relax and sleep well

(Thư giãn và ngủ ngon)

3. Develop time-management skills

(Phát triển kỹ năng quản lý thời gian)

4. Improve your decision-making skill

(Cải thiện kỹ năng ra quyết định của bạn)

5. Learn basic, but important life skills

(Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng quan trọng)

Becoming independent is important for teenagers. Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.

A. ___________________

First, make sure you can safely get around by yourself using public transport, walking, or cycling. Second, learn to communicate well and develop good relationships with people. Do some part-time jobs and get to know how to manage your money. You should also learn to cook healthy meals for your family. Finally, help your parents with household chores like cleaning and doing laundry.

B. ___________________

To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible. Write down the options, so you can review the advantages and disadvantages of each one. This will help you see which option could be the best for you. Don’t base your decision on emotion only. Once you have made your choice, create a plan of specific steps to move forward. Then carry out your plan, and think about whether you have achieved the result you wanted.

C. ___________________

First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week. Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next. In addition, decide how much time you need for each task and always do one thing at a time to make sure you complete it. Schedule time to relax as well, and make sure you sleep at least nine hours each night. A good night’s sleep is necessary for teenage brain development and good health. Becoming independent is not easy, but itis not as challenging as you may think. It’s about learning useful skills, making decisions by yourself, and knowing how to spend your time.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Trở nên độc lập là điều quan trọng đối với thanh thiếu niên. Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.

A. ___________________

Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn có thể tự mình di chuyển một cách an toàn bằng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp. Thứ hai, học cách giao tiếp tốt và phát triển mối quan hệ tốt với mọi người. Làm một số công việc bán thời gian và học cách quản lý tiền của bạn. Bạn cũng nên học cách nấu những bữa ăn lành mạnh cho gia đình. Cuối cùng, hãy giúp bố mẹ làm những công việc nhà như dọn dẹp và giặt giũ.

B. ___________________

Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt. Viết ra các tùy chọn, để bạn có thể xem xét các ưu điểm và nhược điểm của từng tùy chọn. Điều này sẽ giúp bạn xem tùy chọn nào có thể là tốt nhất cho bạn. Đừng chỉ đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc. Khi bạn đã lựa chọn, hãy lập một kế hoạch gồm các bước cụ thể để tiến lên phía trước. Sau đó, hãy thực hiện kế hoạch của bạn và nghĩ xem liệu bạn đã đạt được kết quả như mong muốn chưa.

C. ___________________

Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần. Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo. Ngoài ra, hãy quyết định xem bạn cần bao nhiêu thời gian cho mỗi nhiệm vụ và luôn làm từng việc một để đảm bảo bạn hoàn thành nó. Sắp xếp thời gian để thư giãn và đảm bảo bạn ngủ ít nhất 9 tiếng mỗi đêm. Một giấc ngủ ngon cần thiết cho sự phát triển trí não và sức khỏe tốt của tuổi teen. Trở nên độc lập không phải là điều dễ dàng, nhưng nó không khó khăn như bạn nghĩ. Nó nói về việc học các kỹ năng hữu ích, tự mình đưa ra quyết định và biết cách sử dụng thời gian của mình.

Lời giải chi tiết:

A – 5. Learn basic, but important life skills

(Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng quan trọng)

B – 4. Improve your decision-making skill

(Cải thiện kỹ năng ra quyết định của bạn)

C – 3. Develop time-management skills

(Phát triển kỹ năng quản lý thời gian)

Bài 3

3. Read the text again and match the highlighted phrases in the text with their meanings.

(Đọc lại văn bản và nối các cụm từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)

1. get around a. to start doing something regularly so that it becomes a habit
2. come up with b. to perform and complete something
3. carry out c. to go or travel to different places
4. get into the habit of d. to use something to achieve a particular result or benefit
5. make use of e. to produce or find an answer or a solution

Lời giải chi tiết:

1 – c 2 – e 3 – b 4 – a 5 – d

1 – c. get around: to go or travel to different places

(đi vòng quanh: đi hoặc du lịch đến những nơi khác nhau)

2 – e. come up with: to produce or find an answer or a solution

(nảy ra ý tưởng: đưa ra hoặc tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp)

3 – b. carry out: to perform and complete something

(tiến hành: để thực hiện và hoàn thành một cái gì đó)

4 – a. get into the habit of: to start doing something regularly so that it becomes a habit

(có thói quen: bắt đầu làm điều gì đó thường xuyên để nó trở thành thói quen)

5 – d. make use of: to use something to achieve a particular result or benefit

(tận dụng: sử dụng cái gì đó để đạt được một kết quả hoặc lợi ích cụ thể)

Bài 4

4. Read the text again. Complete the diagrams with information from the text. Use no more than TWO words for each gap.

(Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

 

Decision-making skills (Kỹ năng ra quyết định)
Identify the problem (Xác định vấn đề) Think of solutions (Nghĩ giải pháp) Review pros and cons (Nhận xét ưu nhược điểm) Pick the best option (Chọn phương án đúng nhất) Create and carry out your plan (Tạo và thực hiện kế hoạch)
Time-management skills (Kỹ năng quản lý thời gian)
Make to-do lists (Lập danh sách việc cần làm) Use time-management tools (Sử dụng công cụ quản lý thời gian) Do one thing at a time (Làm từng việc một) Schedule time to relax (Lập kế hoạch thời gian thư giãn) Have a good night’s sleep (Chúc ngủ ngon)

 

Bài 5

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Which of the skills mentioned in the text do you have? What other skills do you think teenagers need fo become independent?

(Bạn có những kỹ năng nào được đề cập trong văn bản? Những kỹ năng nào khác mà bạn nghĩ thanh thiếu niên cần để trở nên độc lập?)

Lời giải chi tiết:

The text mentions three essential skills required for teenagers to become independent, which are decision-making skills, time-management skills, and life skills.

Apart from the skills mentioned in the text, some other skills teenagers need to become independent include communication skills, problem-solving skills, financial management skills, goal-setting skills, and critical thinking skills. Also, teenagers need to learn how to be emotionally intelligent and how to develop positive relationships with others.

Tạm dịch:

Đoạn văn đề cập đến ba kỹ năng cần thiết để thanh thiếu niên trở nên độc lập, đó là kỹ năng ra quyết định, kỹ năng quản lý thời gian và kỹ năng sống.

Ngoài những kỹ năng được đề cập trong văn bản, một số kỹ năng khác mà thanh thiếu niên cần để trở nên độc lập bao gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng quản lý tài chính, kỹ năng thiết lập mục tiêu và kỹ năng tư duy phản biện. Ngoài ra, thanh thiếu niên cần học cách trở nên thông minh về mặt cảm xúc và cách phát triển các mối quan hệ tích cực với người khác.

Speaking

Learning basic life skills 

(Học các kĩ năng sống cơ bản)

1. Work in pairs. Discuss these questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)

a. Have you ever done your laundry? If yes, how did you do it?

(Bạn đã bao giờ giặt đồ chưa? Nếu có, bạn đã làm việc đó như thế nào?)

b. Below are some steps to do laundry. Put them in the correct order.

(Dưới đây là một số bước giặt đồ. Hãy sắp xếp chúng theo đúng thứ tự.)

1. 2. D 3. 4. 5.

A. Hang or fold, and store your own clothes

B. Sort the clothes by colour

C. Remove the wet clothes from the washing machine and dry them

D. Add the washing powder or liquid

E. Load the washing machine and turn it on

Lời giải chi tiết:

a) Yes, I have. I always wash my clothes by hands following these steps: put the clothes into the mixture of washing liquid and water and clean the dirty pieces, then remove the washing bubble with water, finally dry the clothes in a sunny place.

(Vâng tôi có. Tôi luôn giặt quần áo bằng tay theo các bước sau: cho quần áo vào hỗn hợp nước giặt và nước giặt sạch những chỗ bẩn, sau đó loại bỏ bọt giặt bằng nước, cuối cùng phơi quần áo ở nơi có nắng.)

b)

1 – B. Sort the clothes by colour

(Sắp xếp quần áo theo màu sắc)

2 – D. Add the washing powder or liquid

(Thêm bột giặt hoặc nước giặt)

3 – E. Load the washing machine and turn it on

(Cho máy giặt vào và bật)

4 – C. Remove the wet clothes from the washing machine and dry them

(Lấy quần áo ướt ra khỏi máy giặt và phơi khô)

5 – A. Hang or fold, and store your own clothes

(Treo hoặc gấp và cất quần áo của riêng bạn)

Bài 2

2. Read the following instructions on how to do laundry. Circle the correct answers.

(Đọc các hướng dẫn sau đây về cách giặt đồ. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

There are several simple steps in doing laundry. First of all, (1) sort / don’t sort your clothes by colour. You should separate them into whites and colours and wash them separately. (2) Secondly / Finally, add the washing powder or liquid. Read the instructions on the packet to make sure you use the right amount. Then, (3) load / you load the washing machine and turn it on. Make sure you place the items one at atime. Don’t put too many items as they need room to move about in the water. When the washing machine stops, (4) remove / you will remove the wet clothes. You can hang the items to dry, or put them in the dryer. Remember that air-drying clothes saves energy and money. (5) Finally / Afterwards, don’t forget to hang or fold each item. You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

Lời giải chi tiết:

1 – sort 2 – secondly 3 – load
4 – remove 5 – finally  

There are several simple steps in doing laundry. First of all, (1) sort your clothes by colour. You should separate them into whites and colours, and wash them separately. (2) Secondly, add the washing powder or liquid. Read the instructions on the packet to make sure you use the right amount. Then, (3) load the washing machine and turn it on. Make sure you place the items one at a time. Don’t put too many items as they need room to move about in the water. When the washing machine stops, (4) remove the wet clothes. You can hang the items to dry, or put them in the dryer. Remember that air-drying clothes saves energy and money. (5) Finally, don’t forget to hang or fold each item. You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

Tạm dịch:

Có một số bước đơn giản trong việc giặt giũ. Trước hết, phân loại quần áo của bạn theo màu sắc. Bạn nên tách chúng thành đồ trắng và đồ màu rồi giặt riêng. Thứ hai, thêm bột giặt hoặc chất lỏng. Đọc hướng dẫn trên gói để đảm bảo bạn sử dụng đúng số lượng. Sau đó, cho máy giặt vào và bật. Hãy chắc chắn rằng bạn đặt từng mục một. Đừng đặt quá nhiều vật dụng vì chúng cần có chỗ để di chuyển trong nước. Khi máy giặt dừng, lấy quần áo ướt ra. Bạn có thể treo đồ lên cho khô hoặc cho vào máy sấy. Hãy nhớ rằng làm khô quần áo bằng không khí giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc. Cuối cùng, đừng quên treo hoặc gấp từng món đồ. Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.

Bài 3

3. Work in pairs. Read the steps in cooking rice in a rice cooker. Use the model in 2 and the tips above to give instructions.

(Làm việc theo cặp. Đọc các bước nấu cơm trong nồi cơm điện. Sử dụng mô hình trong phần 2 và các mẹo ở trên để đưa ra hướng dẫn.)

Lời giải chi tiết:

Cooking rice in a rice cooker is a simple process that can be broken down into four easy steps. First, rinse the rice to remove any dirt or impurities. Next, measure the rice and water according to the ratio of 2 cups of water per cup of white rice. Combine the rice and water in the rice cooker bowl. Then, turn the rice cooker on and wait until the rice is cooked. Once the rice is cooked, it can be enjoyed on its own or as a side dish with other meals. With these steps, anyone can quickly and easily prepare delicious rice using a rice cooker.

Tạm dịch:

Nấu cơm trong nồi cơm điện là một quá trình đơn giản có thể được chia thành bốn bước dễ dàng. Đầu tiên, vo gạo để loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất. Tiếp theo, đong gạo và nước theo tỷ lệ 2 chén nước cho 1 chén gạo trắng. Kết hợp gạo và nước trong bát nồi cơm điện. Sau đó, bật nồi cơm điện và chờ cơm chín. Sau khi cơm chín, có thể ăn riêng hoặc dùng làm món ăn kèm với các bữa ăn khác. Với các bước này, ai cũng có thể nấu cơm ngon bằng nồi cơm điện một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Bài 4

4. Work in groups. Add more steps or tips, and report to the whole class. Vote for the best recipe for cooking rice in a rice cooker.

(Làm việc nhóm. Thêm các bước hoặc mẹo khác và báo cáo cho cả lớp. Bình chọn công thức nấu cơm bằng nồi cơm điện ngon nhất.)

Lời giải chi tiết:

Some additional tips for cooking rice in a rice cooker that can be discussed in your group:

1. Use a rice washing bowl to rinse the rice thoroughly before cooking. This will remove excess starch and impurities from the rice.

2. Soak the rice in water for at least 30 minutes before cooking. This will help the rice to cook evenly and absorb moisture better.

3. For brown rice, use 2 1/2 cups of water per cup of rice, and cook for a longer time than white rice.

4. Once the rice is cooked, let it sit in the rice cooker for 10-15 minutes before serving. This will allow the rice to absorb any remaining moisture and become fluffier.

5. Use a non-stick rice cooker bowl or add a tablespoon of oil to prevent the rice from sticking to the bottom of the bowl.

Tạm dịch:

Một số mẹo bổ sung để nấu cơm trong nồi cơm điện có thể được thảo luận trong nhóm của bạn:

1. Dùng vo gạo để vo gạo thật sạch trước khi nấu. Điều này sẽ loại bỏ tinh bột dư thừa và tạp chất từ gạo.

2. Ngâm gạo trong nước ít nhất 30 phút trước khi nấu. Điều này sẽ giúp cơm chín đều và hút ẩm tốt hơn.

3. Đối với gạo lứt, dùng 2 1/2 cốc nước cho mỗi cốc gạo và nấu lâu hơn gạo trắng.

4. Sau khi cơm chín, để trong nồi cơm điện khoảng 10-15 phút trước khi ăn. Điều này sẽ cho phép gạo hấp thụ hết độ ẩm còn lại và trở nên mềm hơn.

5. Sử dụng một bát chống dính nồi cơm điện hoặc thêm một muỗng canh dầu để gạo không dính vào đáy bát.

Listening

Becoming independent learners

(Trở thành người học tự lập)

1. Tick  the columns to complete the following table about you. Compare your answer in pairs.

(Đánh dấu   vào các cột để hoàn thành bảng sau về bạn. So sánh câu trả lời của bạn theo cặp.)

  Yes No
1. Are you interested in learning new things?    
2. Do you set your learning goals and make plans to achieve them?    
3. Do you try to understand a problem on your own before asking for help?    
4. Do you want to know more about the world?

Lời giải chi tiết:

 

Yes

(Có)

No

(Không)

1. Are you interested in learning new things?

(Bạn có thích thú trong việc học những thứ mới?)

2. Do you set your learning goals and make plans to achieve them?

(Bạn có đặt mục tiêu học tập và lên kế hoạch đạt được chúng không?)

3. Do you try to understand a problem on your own before asking for help?

(Bạn có cố gắng hiểu tự hiểu một vấn đề trước khi yêu cầu sự giúp đỡ không?)

4. Do you want to know more about the world?

(Bạn có muốn biết nhiều hơn về thế giới không?)

2. Listen to a conversation between Mai and Mike, and choose the correct answers A, B, or C.

(Nghe đoạn hội thoại giữa Mai và Mike, và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

 

1. What is the conversation mainly about?

(Nội dung chủ yếu của cuộc trò chuyện là gì?)

A. What motivates independent learners.

(Điều gì thúc đẩy những người học độc lập.)

B. Independent learners’ sense of responsibility.

(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)

C. What makes a successful independent learner.

(Điều gì tạo nên một người học độc lập thành công.)

2. What makes independent learners study hard?

(Điều gì khiến những người học độc lập học tập chăm chỉ?)

A. Their motivation for learning.

(Động cơ học tập của họ.)

B. Their learning goals.

(Mục tiêu học tập của họ.)

C. The responsibility for their own learning.

(Trách nhiệm đối với việc học của chính họ.)

3. What do independent learners do if the task they are working on is too difficult?

(Những người học độc lập sẽ làm gì nếu nhiệm vụ họ đang làm quá khó?)

A. They give up and move on to something harder.

(Họ bỏ cuộc và chuyển sang một việc khó hơn.)

B. They make every effort to finish it.

(Họ cố gắng hết sức để hoàn thành nó.)

C. They ask questions about it.

(Họ đặt câu hỏi về nó.)

4. Which of the following descriptions of independent leamers is NOT mentioned?

(Mô tả nào sau đây KHÔNG được đề cập đến?)

A. They’re self-motivated and responsible.

(Họ năng động và có trách nhiệm.)

B. They‘re confident and highly organised.

(Họ tự tin và có tổ chức cao.)

C. They’re curious about the world and they don’t give up.

(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Mai: Mike, our teacher mentioned that university students are expected to be independent learners. How do you think we can become independent learners?

Mike: That’s an interesting question. Look, this website has information about it. It says independent learners have four main characteristics.

Mai: So what are they?

Mike: Firstly, they’re self-motivated. They enjoy learning new things. No one has to force them to study. They never wait for their parents or teachers to help them or tell them what to do.

Mai: I agree. It’s the motivation for learning that makes people study hard.

Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning

Mai: Are there any examples?

Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them. These study plans should also include time to relax and enjoy a good night’s sleep.

Mai: I see.

Mike: Thirdly, they never give up. Once they start working on a task, they try very hard to complete it.

Mai: I definitely agree.

Mike: Finally, they’re curious. They want to know more about the world. They’re not afraid of asking difficult questions, but they also try to find the answers themselves.

Mai: I couldn’t agree more. I hope I can try to become an independent learner.

Tạm dịch: 

Mai: Mike này, giáo viên của chúng mình đã đề cập rằng sinh viên đại học được xem là những người học độc lập. Cậu nghĩ chúng ta có thể trở thành những người học độc lập như thế nào?

Mike: Đó là một câu hỏi thú vị đấy. Cậu nhìn này, trang web này có thông tin về nó đấy. Nó nói rằng những người học độc lập có bốn đặc phẩm chất chính.

Mai: Là những gì vậy?

Mike: Thứ nhất, họ có động lực. Họ thích học hỏi những điều mới. Không cần ai phải ép họ học. Họ không bao giờ đợi cha mẹ hoặc giáo viên giúp đỡ hoặc bảo họ phải làm gì.

Mai: Tớ đồng ý. Động lực chính là thứ thúc đẩy người ta chăm chỉ học tập.

Mike: Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình

Mai: Có ví dụ nào không?

Mike: Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó. Những kế hoạch học tập này cũng nên bao gồm thời gian để thư giãn và có một giấc ngủ ngon.

Mai: Tớ hiểu rồi.

Mike: Thứ ba, họ không bao giờ bỏ cuộc. Một khi họ bắt tay vào một công việc, họ sẽ rất cố gắng để hoàn thành nó.

Mai: Chắc chắn là tớ đồng ý với điều này.

Mike: Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó mà còn cố gắng tự mình tìm ra câu trả lời.

Mai: Hoàn toàn đồng ý. Tớ hy vọng bản thân có thể cố gắng trở thành một người học độc lập.

Lời giải chi tiết:

1. C 2. A 3. B 4. B

1. What is the conversation mainly about?

(Nội dung chính của cuộc trò chuyện là gì?)

=> C. What makes a successful independent learner.

(Điều gì tạo nên một người học độc lập thành công.)

Thông tin: 

Mai: Mike, our teacher mentioned that university students are expected to be independent learners. How do you think we can become independent learners? (Mike này, giáo viên của chúng mình đã đề cập rằng sinh viên đại học được xem là những người học độc lập. Cậu nghĩ chúng ta có thể trở thành những người học độc lập như thế nào?)

2. What makes independent learners study hard?

(Điều gì khiến những người học độc lập học tập chăm chỉ?)

=> A. Their motivation for learning.

(Động cơ học tập của họ.)

Thông tin: 

Mai: …It’s the motivation for learning that makes people study hard. (Động lực chính là thứ thúc đẩy người ta chăm chỉ học tập.)

3. What do independent learners do if the task they are working on is too difficult?

(Những người học độc lập sẽ làm gì nếu nhiệm vụ họ đang làm quá khó?)

=> B. They make every effort to finish it.

(Họ cố gắng hết sức để hoàn thành nó.)

Thông tin: 

Mike: Thirdly, they never give up. Once they start working on a task, they try very hard to complete it.

(Thứ ba, họ không bao giờ bro cuộc. Một khi đã bắt đầu làm  gì đó, họ luôn cố gắng hết sức để hoàn thành nó.)

4. Which of the following descriptions of independent leamers is NOT mentioned?

(Mô tả nào sau đây KHÔNG được đề cập đến?)

=> B. They‘re confident and highly organised.

(Họ tự tin và có tính tổ chức cao.)

Thông tin: Bài nghe đề cập đến 4 đặc điểm của một người học độc lập là:

1. be self-motivated (có động lực tự thân) 

2. be responsible (có trách nhiệm) 

3. never give up (không bao giờ bỏ cuộc) 

4. be curious (có tính tò mò) 

3. Listen to the conversation again and answer each of the following questions using no more than THREE words or a number.

(Nghe lại đoạn hội thoại và trả lời mỗi câu hỏi sau bằng cách sử dụng không quá BA từ hoặc một con số.)

 

1. How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?

(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)

2. What do independent learners take responsibility for?

(Người học độc lập chịu trách nhiệm về việc gì?)

3. What do they use to help them achieve their learning goals?

(Họ sử dụng những gì để giúp họ đạt được mục tiêu học tập?)

4. What are they not afraid of doing?

(Họ không sợ làm gì?)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Mai: Mike, our teacher mentioned that university students are expected to be independent learners. How do you think we can become independent learners?

Mike: That’s an interesting question. Look, this website has information about it. It says independent learners have four main characteristics.

Mai: So what are they?

Mike: Firstly, they’re self-motivated. They enjoy learning new things. No one has to force them to study. They never wait for their parents or teachers to help them or tell them what to do.

Mai: I agree. It’s the motivation for learning that makes people study hard.

Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning.

Mai: Are there any examples?

Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them. These study plans should also include time to relax and enjoy a good night’s sleep.

Mai: I see.

Mike: Thirdly, they never give up. Once they start working on a task, they try very hard to complete it.

Mai: I definitely agree.

Mike: Finally, they’re curious. They want to know more about the world. They’re not afraid of asking difficult questions, but they also try to find the answers themselves.

Mai: I couldn’t agree more. I hope I can try to become an independent learner.

Tạm dịch: 

Mai: Mike này, giáo viên của chúng mình đã đề cập rằng sinh viên đại học được xem là những người học độc lập. Cậu nghĩ chúng ta có thể trở thành những người học độc lập như thế nào?

Mike: Đó là một câu hỏi thú vị đấy. Cậu nhìn này, trang web này có thông tin về nó đấy. Nó nói rằng những người học độc lập có bốn đặc phẩm chất chính.

Mai: Là những gì vậy?

Mike: Thứ nhất, họ có động lực. Họ thích học hỏi những điều mới. Không cần ai phải ép họ học. Họ không bao giờ đợi cha mẹ hoặc giáo viên giúp đỡ hoặc bảo họ phải làm gì.

Mai: Tớ đồng ý. Động lực chính là thứ thúc đẩy người ta chăm chỉ học tập.

Mike: Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.

Mai: Có ví dụ nào không?

Mike: Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó. Những kế hoạch học tập này cũng nên bao gồm thời gian để thư giãn và có một giấc ngủ ngon.

Mai: Tớ hiểu rồi.

Mike: Thứ ba, họ không bao giờ bỏ cuộc. Một khi họ bắt tay vào một công việc, họ sẽ rất cố gắng để hoàn thành nó.

Mai: Chắc chắn là tớ đồng ý với điều này.

Mike: Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó mà còn cố gắng tự mình tìm ra câu trả lời.

Mai: Hoàn toàn đồng ý. Tớ hy vọng bản thân có thể cố gắng trở thành một người học độc lập.

Lời giải chi tiết:

1. How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?

(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)

=> 4/Four (Bốn) 

Thông tin: Dựa vào những từ nối như Fristly (Đầu tiên), Secondly (Thứ hai…), Thirdly (Thứ ba), Finally (Cuối cùng)

2. What do independent learners take responsibility for?

(Người học độc lập chịu trách nhiệm về việc gì?)

=> Their owrn learning (việc học của chính họ) 

Thông tin:

Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning.

(Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.)

3. What do they use to help them achieve their learning goals?

(Họ sử dụng những gì để giúp họ đạt được mục tiêu học tập?)

=> Detailed study plan (Kế hoạch học tập chi tiết) 

Thông tin: 

Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them.

(Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó.)

4. What are they not afraid of doing?

(Họ không sợ làm gì?)

=> Asking difficult questions (Hỏi những câu hỏi khó) 

Thông tin: 

Mike: Finally, they’re curious. They want to know more about the world. They’re not afraid of asking difficult questions…

(Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó…)

4. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Which of the characteristics of independent learners do you think you have? Which one do you want to develop in the future?

(Bạn nghĩ mình có đặc điểm nào của người học độc lập? Bạn muốn phát triển đặc điểm nào trong tương lai?)

Lời giải chi tiết:

A list of characteristics of independent learners for discussion purposes:

  • Self-motivated: Independent learners are motivated by their own interests and goals, not just external rewards or pressures.
  • Self-directed: They take responsibility for their own learning and actively seek out resources and opportunities to improve their knowledge and skills.
  • Self-aware: They understand their own strengths and weaknesses, learning style, and preferences, and use that knowledge to guide their learning process.
  • Goal-oriented: They set clear and specific learning goals and regularly assess their progress toward achieving them.
  • Persistent: They persevere through challenges and setbacks and keep working toward their goals.
  • Reflective: They regularly reflect on their learning experiences and use that feedback to improve their learning strategies.
  • Resourceful: They know how to find and use a variety of learning resources, including books, online courses, mentors, and peers.
  • Curious: They have a strong desire to learn and explore new ideas and topics.
  • Creative: They think outside the box and find innovative ways to solve problems and achieve their goals.
  • Collaborative: They work well with others and are open to learning from different perspectives and experiences.

Tạm dịch:

Một danh sách các đặc điểm của người học độc lập cho mục đích thảo luận:

  • Tự thúc đẩy bản thân: Những người học độc lập được thúc đẩy bởi sở thích và mục tiêu của chính họ, không chỉ là phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
  • Tự định hướng: Họ chịu trách nhiệm về việc học của mình và tích cực tìm kiếm các nguồn lực cũng như cơ hội để nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.
  • Tự nhận thức: Họ hiểu điểm mạnh và điểm yếu, phong cách học tập và sở thích của mình và sử dụng kiến thức đó để hướng dẫn quá trình học tập của họ.
  • Định hướng theo mục tiêu: Họ đặt ra các mục tiêu học tập rõ ràng và cụ thể, đồng thời thường xuyên đánh giá tiến độ đạt được các mục tiêu đó.
  • Kiên trì: Họ kiên trì vượt qua những thử thách và thất bại và tiếp tục làm việc hướng tới mục tiêu của mình.
  • Phản ánh: Họ thường xuyên suy ngẫm về trải nghiệm học tập của mình và sử dụng phản hồi đó để cải thiện các chiến lược học tập của mình.
  • Tháo vát: Họ biết cách tìm và sử dụng nhiều nguồn tài nguyên học tập, bao gồm sách, khóa học trực tuyến, cố vấn và đồng nghiệp.
  • Tò mò: Họ có mong muốn học hỏi và khám phá những ý tưởng và chủ đề mới.
  • Sáng tạo: Họ suy nghĩ vượt trội và tìm ra những cách sáng tạo để giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu của mình.
  • Hợp tác: Họ làm việc tốt với những người khác và sẵn sàng học hỏi từ những quan điểm và kinh nghiệm khác nhau.

Writing

An article about pros and cons of self-study

(Một bài báo về những ưu điểm và nhược điểm của việc tự học)

1. Work in pairs. Read the following ideas and decide if they are pros or cons of self-study. Think of other pros and cons to add.

(Làm việc theo cặp. Đọc những ý kiến sau đây và quyết định xem chúng là ưu hay nhược điểm của việc tự học. Hãy nghĩ về những ưu và nhược điểm khác để thêm vào.)

  Pros Cons
1. Self-study gives learners more freedom (e.g. they decide what to study and how).    
2. Learners need more time to learn things (e.g. they work on their own, with no one to push them or help them).    
3. Learners become responsible (e.g. they set their learning goals and make plans to achieve them).    
4. Learners may not develop certain life skills (e.g. good communication and relationship skills)    
5. Self-study makes learners confident ( e.g. they realise they can complete tasks by themselves)    
6. Learners may not learn practical skills (e.g. they may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life)    

Lời giải chi tiết:

 

Pros

(Ưu điểm)

Cons

(Nhược điểm)

1. Self-study gives learners more freedom (e.g. they decide what to study and how).

(Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn (ví dụ: họ quyết định học gì và học như thế nào).)

2. Learners need more time to learn things (e.g. they work on their own, with no one to push them or help them).

(Người học cần nhiều thời gian hơn để học mọi thứ (ví dụ: họ tự làm việc, không có ai thúc đẩy hoặc giúp đỡ họ).)

3. Learners become responsible (e.g. they set their learning goals and make plans to achieve them).

(Người học trở nên có trách nhiệm (ví dụ: họ đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu đó).)

4. Learners may not develop certain life skills (e.g. good communication and relationship skills).

(Người học có thể không phát triển một số kỹ năng sống nhất định (ví dụ: kỹ năng giao tiếp và quan hệ tốt).)

5. Self-study makes learners confident ( e.g. they realise they can complete tasks by themselves).

(Tự học làm cho người học tự tin (ví dụ: họ nhận ra rằng họ có thể tự mình hoàn thành nhiệm vụ).)

6. Learners may not learn practical skills (e.g. they may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life).

(Người học không được học các kỹ năng thực tế (ví dụ: họ có thể tập trung quá nhiều vào việc học và không thể áp dụng các kỹ năng học thuật vào cuộc sống thực).)

Pros:

  1. Freedom: Self-study provides learners with the freedom to choose what, when, and how they want to learn. They can personalize their learning experience, explore their interests, and learn at their own pace.
  2. Responsibility: Self-study promotes self-discipline and responsibility. Learners are accountable for their learning, and they must develop the motivation and commitment to complete their studies.
  3. Confidence: Self-study helps learners build confidence in their abilities. They learn to rely on themselves, become more independent, and feel more accomplished when they achieve their learning goals.
  4. Flexibility: Self-study is flexible and convenient. Learners can study anytime and anywhere, and they can easily adjust their learning schedule to fit their lifestyle.

Cons:

  1. Lack of support: Self-study can be isolating, and learners may not have access to the same level of support and guidance as they would in a traditional classroom. They may struggle to stay motivated without the encouragement of a teacher or mentor.
  2. Time-consuming: Self-study requires learners to spend more time planning, researching, and organizing their studies. They may also need to spend extra time solving problems on their own, without the benefit of a teacher’s guidance.
  3. Limited practical skills: Self-study may focus too much on academic skills and neglect practical skills that are essential for everyday life. For example, learners may be proficient in writing essays, but struggle with basic tasks like cooking or home maintenance.
  4. Limited social interaction: Self-study can limit learners’ opportunities for social interaction and collaboration. They may miss out on the chance to share ideas, learn from peers, and build relationships with teachers and mentors.
  5. Lack of feedback: Self-study may lack feedback and assessment. Learners may not receive regular evaluations of their progress, which can make it difficult to identify areas of weakness and improve their learning.

Tạm dịch:

Ưu điểm:

  1. Tự do: Tự học cho phép người học tự do lựa chọn học cái gì, khi nào và học như thế nào. Họ có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập của mình, khám phá sở thích và học theo tốc độ của riêng mình.
  2. Trách nhiệm: Tự học đề cao tính tự giác và trách nhiệm. Người học chịu trách nhiệm về việc học của mình, và họ phải phát triển động lực và cam kết hoàn thành việc học của mình.
  3. Tự tin: Tự học giúp người học xây dựng sự tự tin vào khả năng của mình. Các em học cách dựa vào chính mình, trở nên độc lập hơn và cảm thấy thành công hơn khi đạt được các mục tiêu học tập của mình.
  4. Linh hoạt: Tự học linh hoạt và thuận tiện. Người học có thể học mọi lúc, mọi nơi và có thể dễ dàng điều chỉnh lịch học phù hợp với lối sống của mình.

Nhược điểm:

  1. Thiếu sự hỗ trợ: Việc tự học có thể bị cô lập và người học có thể không được tiếp cận với mức độ hỗ trợ và hướng dẫn giống như trong lớp học truyền thống. Họ có thể đấu tranh để duy trì động lực mà không có sự khuyến khích của giáo viên hoặc người cố vấn.
  2. Tốn thời gian: Tự học đòi hỏi người học phải dành nhiều thời gian hơn để lập kế hoạch, nghiên cứu và tổ chức việc học. Họ cũng có thể cần dành thêm thời gian để tự mình giải quyết vấn đề mà không cần sự hướng dẫn của giáo viên.
  3. Kỹ năng thực hành hạn chế: Tự học có thể tập trung quá nhiều vào các kỹ năng học thuật mà bỏ quên các kỹ năng thực tế cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, người học có thể viết luận thành thạo, nhưng gặp khó khăn với các công việc cơ bản như nấu ăn hoặc bảo trì nhà cửa.
  4. Tương tác xã hội hạn chế: Tự học có thể hạn chế cơ hội tương tác và cộng tác xã hội của người học. Họ có thể bỏ lỡ cơ hội chia sẻ ý tưởng, học hỏi từ đồng nghiệp và xây dựng mối quan hệ với giáo viên và người cố vấn.
  5. Thiếu thông tin phản hồi: Tự học có thể thiếu thông tin phản hồi và đánh giá. Người học có thể không nhận được đánh giá thường xuyên về sự tiến bộ của họ, điều này có thể gây khó khăn cho việc xác định các điểm yếu và cải thiện việc học của họ.

2. Write an article (150-180 words) about the pros and cons of self-study. Use the ideas in 1 and the outline with useful expressions below to help you.

(Viết một bài báo (150-180 từ) về ưu và nhược điểm của việc tự học. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1 và dàn ý với các cách diễn đạt hữu ích bên dưới để giúp bạn.)

1. Title: Pros and cons of self-study

2.  Introduction:

– Independent learning often involves self-study – learning at home without a teacher.

– Let’s look at…

3. Body paragraphs:

– First (of all), self-study gives/makes leanners … Secondly …. Finally …

– On the other hand, learners may … In addition, … For example, … Finally, ….

4. Conclusion:

– In conclusion, self-study has both ….

– Learners should understand both ….

– … education is changing all the time…/get used to the challenges of…

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

1. Tiêu đề: Ưu và nhược điểm của việc tự học

2. Mở đầu: 

– Việc học độc lập thường bao gồm cả việc tự học, chính là học ở nhà mà không có giáo viên. 

– Hãy cùng nhìn vào… 

3. Những đoạn thân bài: 

– Đầu tiên, việc tự học mang lại cho người học… Thứ hai,… Cuối cùng,… 

– Mặt khác, người học có thể … Thêm vào đó,… Ví dụ,…. Cuối cùng,…. 

4. Kết bài: 

– Tổng kết lại, việc tự học có cả hai…. 

– Người hoc cần hiểu được cả hai… 

-…. giáo dục luôn thay đổi…/làm quen với những thử thách của… 

Lời giải chi tiết:

Pros and Cons of Self-Study

Independent learning is becoming increasingly popular and often involves self-study. Self-study allows learners to study at their own pace and on their own schedule, without the need for a teacher or mentor. However, like everything else in life, self-study has both its advantages and disadvantages.

Firstly, self-study gives learners the freedom to decide what to study and how. It also promotes responsibility by allowing learners to set their own goals and make plans to achieve them. Secondly, self-study can make learners more confident in their abilities to complete tasks independently. Finally, self-study can be a cost-effective alternative to traditional education, as learners can save money on tuition and other expenses.

On the other hand, learners may struggle to learn things on their own and may need more time to understand concepts without the guidance of a teacher. Additionally, learners may not develop certain life skills, such as good communication and relationship skills. Finally, learners may not learn practical skills if they focus too much on learning academic skills.

In conclusion, self-study has both pros and cons. Learners should understand both and find a balance between the two. As education is changing all the time, it is important for learners to get used to the challenges of self-study and take advantage of the benefits it offers.

Tạm dịch:

Ưu và nhược điểm của việc tự học

Học tập độc lập ngày càng trở nên phổ biến và thường liên quan đến việc tự học. Tự học cho phép người học học theo tốc độ và lịch trình riêng của họ mà không cần giáo viên hoặc người cố vấn. Tuy nhiên, giống như mọi thứ khác trong cuộc sống, tự học có cả ưu điểm và nhược điểm.

Thứ nhất, tự học cho phép người học tự do quyết định học cái gì và học như thế nào. Nó cũng thúc đẩy trách nhiệm bằng cách cho phép người học đặt mục tiêu của riêng mình và lập kế hoạch để đạt được chúng. Thứ hai, tự học giúp người học tự tin hơn vào khả năng hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập. Cuối cùng, tự học có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí cho giáo dục truyền thống, vì người học có thể tiết kiệm tiền học phí và các chi phí khác.

Mặt khác, người học có thể gặp khó khăn khi tự học mọi thứ và có thể cần nhiều thời gian hơn để hiểu các khái niệm mà không có sự hướng dẫn của giáo viên. Ngoài ra, người học có thể không phát triển một số kỹ năng sống nhất định, chẳng hạn như kỹ năng giao tiếp và quan hệ tốt. Cuối cùng, người học có thể không học được các kỹ năng thực tế nếu họ tập trung quá nhiều vào việc học các kỹ năng học thuật.

Tóm lại, tự học có cả ưu và nhược điểm. Người học nên hiểu cả hai và tìm sự cân bằng giữa hai. Vì giáo dục luôn thay đổi, điều quan trọng là người học phải làm quen với những thách thức của việc tự học và tận dụng những lợi ích mà nó mang lại.

Communication and culture/ CLIL

Expressing best wishes and responding

(Thể hiện những lời chúc tốt đẹp và phản hồi)

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)

 

A. Same to you (Bạn cũng vậy nhé)

B. Have a great time (Chúc bạn vui vẻ)

C. Happy New Year (Chúc mừng năm mới)

D. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)

1.

Nam: Hey, I heard that you‘re going on a trip to Singapore tomorrow. (1) __________________!

Mike: Yep. (2) ________________.

2.

Kevin: Hi, Mai. (3) ________________! Wishing you a great year ahead!

Mai: Thanks, Kevin. (4) _______________! Hope all your dreams come true!

Lời giải chi tiết:

1 – B 2 – D 3 – C 4 – A

1.

Nam: Hey, I heard that you‘re going on a trip to Singapore tomorrow. (1) B. Have a great time!

(Này, tôi nghe nói rằng bạn sẽ có một chuyến đi đến Singapore vào ngày mai. Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ!)

Mike: Yep. (2) D. Thanks so much.

(Vâng. Cảm ơn rất nhiều.)

2.

Kevin: Hi, Mai. (3) C. Happy New Year! Wishing you a great year ahead!

(Chào Mai. Chúc mừng năm mới! Chúc bạn một năm tuyệt vời phía trước!)

Mai: Thanks, Kevin. (4) A. Same to you! Hope all your dreams come true!

(Cảm ơn, Kevin. Giống như bạn! Hy vọng tất cả những giấc mơ của bạn trở thành sự thật!)

 

Everyday English 2

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mô hình trong phần 1 để thực hiện các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)

1. Student A is going to take an exam. Student B is expressing his/her wishes for Student A’s success.

(Học sinh A sắp làm bài kiểm tra. Học sinh B đang bày tỏ mong muốn của mình cho sự thành công của Học sinh A.)

2. Student B is not feeling well. Student A is expressing his/her wishes for Student B’s recovery.

(Học sinh B cảm thấy không được khỏe. Học sinh A đang bày tỏ mong muốn của mình về sự phục hồi của Học sinh B.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Hi, I’m a bit nervous about the upcoming exam.

(Xin chào, tôi hơi lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

B: Don’t worry, you got this! I know you’ve been studying hard and you’re well-prepared. Good luck!

(Đừng lo lắng, bạn đã có cái này! Tôi biết bạn đã học tập chăm chỉ và bạn đã chuẩn bị tốt. Chúc may mắn!)

A: Thank you! I really appreciate your support.

(Cảm ơn bạn! Tôi thực sự đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn.)

B: No problem at all. Just do your best and everything will work out.

(Không có vấn đề gì cả. Chỉ cần cố gắng hết sức rồi mọi việc sẽ ổn thôi.)

2.

A: Hey, how are you feeling today?

(Này, hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

B: Not too great, I’m feeling a bit sick.

(Không tốt lắm, tôi cảm thấy hơi ốm.)

A: I’m sorry to hear that. I hope you feel better soon.

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)

B: Thanks, I appreciate it.

(Cảm ơn, tôi đánh giá cao nó.)

A: Is there anything I can do to help?

(Tôi có thể giúp gì được không?)

B: Just your kind words and good wishes are enough to make me feel better. Thank you.

(Chỉ cần những lời tốt đẹp và lời chúc tốt đẹp của bạn là đủ để làm cho tôi cảm thấy tốt hơn. Cảm ơn.)

Culture 1

Teen independence in the US

(Sự tự lập của thanh thiếu niên ở Mỹ)

1. Read the text below and complete the diagram. Use no more than THREE words for each gap.

(Đọc đoạn văn dưới đây và hoàn thành sơ đồ. Sử dụng không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)

American parents usually encourage independence in their teenage children, and it is normal for teens to want more responsibility and freedom for their choices.

American teenagers often start high school with a basic plan of classes they need to take to get a high school diploma. Some subjects like English, maths, science, or social studies are required, others can be selected. Schools also provide extracurricular activities, such as sports, clubs, and bands. American teenagers who plan to go to college study hard to get good grades. They are highly motivated and very confident, and take responsibility for their learning.

Many American teenagers have part-time jobs as they want to gain work experience and learn how to manage their money. Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbours. They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people’s homes, or take part in clean-up activities to improve their neighbourhood. This community service counts towards the volunteer hours that some schools require for university admission.

The teenage years form an important period of their development that influences adult life. The main goal of this period for most American teenagers is becoming independent, and they work hard both at school and outside school to achieve this goal.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Các bậc cha mẹ Mỹ thường khuyến khích sự độc lập ở trẻ vị thành niên của họ, và việc trẻ muốn có nhiều trách nhiệm và tự do hơn cho các lựa chọn của mình là điều bình thường.

Thanh thiếu niên Mỹ thường bắt đầu học trung học với một kế hoạch cơ bản về các lớp học mà họ cần học để lấy bằng tốt nghiệp trung học. Một số môn học như tiếng Anh, toán, khoa học hoặc nghiên cứu xã hội là bắt buộc, những môn khác có thể được chọn. Các trường cũng cung cấp các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc. Thanh thiếu niên Mỹ dự định vào đại học học tập chăm chỉ để đạt điểm cao. Các em rất năng động, rất tự tin và chịu trách nhiệm về việc học của mình.

Nhiều thanh thiếu niên Mỹ có công việc bán thời gian vì họ muốn tích lũy kinh nghiệm làm việc và học cách quản lý tiền bạc. Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm. Họ cũng tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm và nhà của người già hoặc tham gia các hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của họ. Dịch vụ cộng đồng này được tính vào số giờ tình nguyện mà một số trường yêu cầu để nhập học đại học.

Những năm thiếu niên hình thành một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của họ ảnh hưởng đến cuộc sống trưởng thành. Mục tiêu chính của giai đoạn này đối với hầu hết thanh thiếu niên Mỹ là trở nên độc lập và họ học tập chăm chỉ cả ở trường và ngoài trường học để đạt được mục tiêu này.

Lời giải chi tiết:

1 – English 2 – sports, clubs 3 – fast-food restaurants 4 – local hospitals

 

Becoming independent

(Trở nên độc lập)

At school

(Ở trường)

Required subjects: (1) English, science, social studies

(Môn bắt buộc: Tiếng Anh, khoa học, xã hội học)

Extracurricular activities: (2) sports, clubs and bands

(Hoạt động ngoại khóa: thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc)

Outside school

(Ngoài trường)

Part-time jobs: working at (3) fast-food restaurants

and stores, babysitting, dog walking

(Công việc bán thời gian: làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, trông trẻ, dắt chó đi dạo)

Volunteer work: at (4) local hospitals, food banks, and old people’s homes; clean-up activities

(Công việc tình nguyện: tại ngân hàng thực phẩm bệnh viện địa phương, và nhà của người già; hoạt động dọn dẹp)

Culture 2

2. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Do American teenagers learn to become independent in the same way as Vietnamese teenagers? What are the similarities and differences?

(Thanh thiếu niên Mỹ có học cách tự lập giống như thanh thiếu niên Việt Nam không? Các điểm giống và khác nhau là gì?)

Lời giải chi tiết:

In terms of similarities, both American and Vietnamese teenagers may seek to become more independent during their teenage years. They may also work part-time jobs or engage in community service activities.

In terms of differences, the cultural and educational contexts in which American and Vietnamese teenagers grow up can play a significant role in shaping their experiences and expectations for independence. For example, the emphasis on individualism in American culture may be different from the emphasis on collectivism in Vietnamese culture. Additionally, the education systems in the two countries may have different approaches to promoting independence and self-direction.

Ultimately, the ways in which American and Vietnamese teenagers learn to become independent may depend on a variety of factors, including cultural norms, family dynamics, education, and personal experiences.

Tạm dịch:

Xét về những điểm tương đồng, cả thanh thiếu niên Mỹ và Việt Nam đều có thể tìm cách trở nên độc lập hơn trong tuổi thiếu niên. Họ cũng có thể làm công việc bán thời gian hoặc tham gia vào các hoạt động dịch vụ cộng đồng.

Xét về sự khác biệt, bối cảnh văn hóa và giáo dục mà thanh thiếu niên Mỹ và Việt Nam lớn lên có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành kinh nghiệm và kỳ vọng về sự độc lập của họ. Ví dụ, sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa cá nhân trong văn hóa Mỹ có thể khác với sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa tập thể trong văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, hệ thống giáo dục ở hai quốc gia có thể có những cách tiếp cận khác nhau để thúc đẩy tính độc lập và tự định hướng.

Cuối cùng, cách thanh thiếu niên Mỹ và Việt Nam học cách trở nên độc lập có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm chuẩn mực văn hóa, động lực gia đình, giáo dục và kinh nghiệm cá nhân.

 Looking back

Read the sentences using fall-rise intonation. Then listen and compare. Practise saying them in pairs.

(Đọc các câu sử dụng ngữ điệu giảm-tăng. Sau đó nghe và so sánh. Thực hành nói chúng theo cặp.)

1. Shall we look for a part-time job to earn some pocket money?

(Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm ít tiền tiêu vặt không?)

2. Do you feel like doing a vegetarian cooking course?

(Bạn có muốn tham gia một khóa học nấu ăn chay không?)

3. Would you please give me some advice on how to set my goals?

(Xin vui lòng cho tôi một số lời khuyên về cách đặt mục tiêu của tôi?)

4. Could you help me improve my communication skills?

(Bạn có thể giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình không?)

 

Vocabulary

Choose the correct answers A, B, or C to complete the sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C để hoàn thành câu.)

1. There are many interesting self-study materials on the Interenet which can _______ students to practise English at home.

A. motivate

B. come up with

C. make use of

2. Successful people are highly organised and _____________ in everything they do.

A. self-motivated

B. trust

C. responsibility

3. Some of my classmates find learning basic _____________ like cleaning and cooking difficult.

A. confidence

B. responsibilities

C. life skills

4. To develop _____________ skills, please keep a diary for tasks and appointments.

A. decision-making

B. time-management

C. independent

Lời giải chi tiết:

1 – A 2 – A 3 – C 4 – B

1. A

There are many interesting self-study materials on the Interenet which can motivate students to practise English at home.

(Có rất nhiều tài liệu tự học thú vị trên mạng có thể thúc đẩy học sinh luyện tập tiếng Anh tại nhà.)

A. motivate (v): thúc đẩy 

B. come up with (phr.v): nảy ra ý tưởng

C. get use of (phr.v): tận dụng 

2. A

Successful people are highly organised and self-motivated in everything they do.

(Những người thành công có tính tổ chức cao và tự thúc đẩy trong mọi việc họ làm.)

A. self-motivated (adj): tự tạo động lực

B. trust (n, v): tin tưởng

C. responsibility (n): trách nhiệm

3. C

Some of my classmates find learning basic life skills like cleaning and cooking difficult.

(Một số bạn cùng lớp của tôi cảm thấy khó học các kỹ năng sống cơ bản như dọn dẹp và nấu ăn.)

A. confidence (n): sự tự tin

B. responsibilities (n): trách nhiệm

C. life skills (n.p): kĩ năng sống

4. B

To develop time-management skills, please keep a diary for tasks and appointments.

(Để phát triển kỹ năng quản lý thời gian, vui lòng ghi nhật ký các nhiệm vụ và cuộc hẹn.)

A. decision-making (n.p): đưa ra quyết định

B. time-management (n): quản lý thời gian

C. independent (adj): tự lập

Grammar

Complete the answers to these questions using cleft sentences focusing on the words or phrases in brackets.

(Hoàn thành câu trả lời cho những câu hỏi này bằng cách sử dụng các câu trống tập trung vào các từ hoặc cụm từ trong ngoặc.)

1. Would you like to apply for the babysitting job? (dog walking)

(Bạn có muốn ứng tuyển vào công việc trông trẻ không? (dắt chó đi dạo))

No. It ______________________ I’d like to apply for.

2. Did your dad buy you a new bicycle last week? (a new motorbike)

(Tuần trước bố bạn có mua cho bạn một chiếc xe đạp mới phải không? (một chiếc xe máy mới))

No. It ___________________ he bought me last week.

3. ls Lan the best decision-maker in your class? (Tuan)

(Lan có phải là người đưa ra quyết định tốt nhất trong lớp của bạn không? (Tuấn))

No. It __________________ is the best decision-maker in my class.

4. Does the presentation skills training start tomorow? (the day after tomorrow)

(Khóa đào tạo kỹ năng thuyết trình có bắt đầu vào ngày mai không? (ngày kia))

No. It _________________ the presentation skills training starts.

Lời giải chi tiết:

1. No. It’s the dog walking job that I’d like to apply for.

(Không. Tôi muốn ứng tuyển vào công việc dắt chó đi dạo.)

2. No. It was a new motorbike that he bought me last week.

(Không. Đó là chiếc xe máy mới mà anh ấy đã mua cho tôi vào tuần trước.)

3. No. It’s not Lan, but Tuan who is the best decision-maker in my class.

(Không. Không phải Lan mà Tuấn mới là người đưa ra quyết định tốt nhất trong lớp em.)

4. No. It’s not tomorrow, but the day after tomorrow that the presentation skills training starts.

(Không. Không phải ngày mai mà là ngày mốt khóa đào tạo kỹ năng thuyết trình sẽ bắt đầu.)

Project

Đề bài

A life skills workshop (Hội thảo kỹ năng sống)

Work in groups. Choose a life skill teenagers need to develop in order to become independent. Discuss what they need to do and make a list of all the steps and activities.

(Làm việc theo nhóm. Chọn một kỹ năng sống mà thanh thiếu niên cần phát triển để trở nên độc lập. Thảo luận về những gì họ cần làm và lập danh sách tất cả các bước và hoạt động.)

Present your group’s plan to the whole class. Use these questions as cues for your presentation.

(Trình bày kế hoạch của nhóm bạn cho cả lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý cho phần trình bày của bạn.)

1. What is the life skill? 

(Kỹ năng sống là gì?)

2. How important is it for teens to become independent?

(Việc trở nên tự lập quan trọng như thế nào đối với thanh thiếu niên?)

3. What are the main steps of the skill development? 

(Các bước chính của quá trình phát triển kỹ năng là gì?)

4. What other activities will be helpful for its development?

(Những hoạt động nào khác sẽ hữu ích cho sự phát triển của nó?)

Lời giải chi tiết

There are some needed virtues that should be gained to be an independent person. Firstly, it is finding information skill that helps you think independently and make your own decisions wisely. It promotes problem solving approaches and make you become a self-reliant person. Coping with loneliness is the second important virtue. Lacking this skill may make you feel depressed, and you are likely to make wrong decisions about your life. Last but not least, teens should learn how to set a goal and persistently pursue it. A teen who knows how to track his progress is possible to stay motivated. In short, equipping with above skills is a big step in preparing girls or boys for independence and leading a successful life in the future.

Tạm dịch:

Có một số đức tính cần thiết cần đạt được để trở thành một người độc lập. Thứ nhất, chính là kỹ năng tìm kiếm thông tin giúp bạn suy nghĩ độc lập và đưa ra quyết định sáng suốt. Nó mở rộng cách tiếp cận giải quyết vấn đề và khiến bạn trở thành một người tự chủ. Đương đầu với cô đơn là đức tính quan trọng thứ hai. Thiếu kỹ năng này có thể khiến bạn cảm thấy chán nản, và bạn rất có khả năng đưa ra quyết định sai lầm về cuộc sống của bạn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, thanh thiếu niên nên học cách đặt mục tiêu và kiên trì theo đuổi nó. Một người biết cách theo dõi sự tiến bộ của mình sẽ có thể duy trì động lực. Tóm lại, việc trang bị những kỹ năng trên là một bước tiến lớn trong việc chuẩn bị cho các bạn nam/ nữ sự tự lập và có một cuộc sống thành công trong tương lai.

 

Quảng cáo

Để lại một bình luận

All in one
Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.