CONJUNCTION : LIÊN TỪ
|
Từ nối/ liên từ |
Cách dùng |
|
However = |
– – – |
|
But : |
– Đứng giữa – ______, hoặc ______but________ |
|
So : vì |
– – hoặc |
|
Therefore |
– – – |
|
Although/ |
– – |
|
In spite |
– – |
|
Because= |
– – |
|
Because of |
– – Sau Because of / due to/ thanks to/ owning |
|
Must : phải Mustn’t : |
– |
|
May/ Ought to |
– – |
|
Needn’t = Không cần |
-needn’t + Vo -don’t need to + Vo -don’t have to |
|
Must have May have Should Can have |
Diễn tả một kết luận trong quá khứ |
|
Would Would Prefer + |
– – – |


