Diễn đạt ý kiến cá nhân (Expressing personal opinions):
-
In my opinion, … – Theo ý kiến của tôi, …
-
Personally, I think that … – Cá nhân tôi nghĩ rằng …
-
It seems to me that … – Dường như với tôi thì …
-
I must admit that … – Tôi phải thừa nhận rằng …
-
I believe/suppose that … – Tôi tin/rằng …
-
I cannot deny that … – Tôi không thể phủ nhận rằng …
-
As I see it, … – Theo cách tôi nhìn nhận thì …
-
As far as I’m concerned, … – Theo như tôi được biết / quan tâm thì …
-
I would argue that … – Tôi cho rằng …
-
I’d like to point out that … – Tôi muốn chỉ ra rằng …
-
In my experience, … – Theo kinh nghiệm của tôi, …
Example: I would argue that computers are rather beneficial for kids.
Thể hiện ý kiến mạnh mẽ (Very strong opinions):
-
I am sure that … – Tôi chắc chắn rằng …
-
I am convinced that … – Tôi bị thuyết phục rằng … / Tôi hoàn toàn tin rằng …
-
I am certain that … – Tôi hoàn toàn chắc rằng …
Chứng minh lập luận (Proving your arguments):
-
to attest, … – để chứng minh, …
-
to prove, … – để chứng tỏ, …
-
this (fact) is attested/proven by … – thực tế này được chứng minh bởi …
-
this (fact) is evidenced by … – thực tế này được minh chứng bởi …
-
this (fact) is testified by … – thực tế này được làm chứng bởi …
-
this (fact) is endorsed/supported by… – thực tế này được ủng hộ/bảo chứng bởi …
-
this (evidence) establishes that … – bằng chứng này chứng minh rằng …
Example: Consuming moderate amounts of sweets can be good for health. This is evidenced by a number of cases when people improved their health conditions by eating chocolate.
Trình bày quan điểm chung (Expressing general point of view):
-
It is (generally) claimed that … – Người ta (thường) cho rằng …
-
It is (generally) said that … – Người ta (thường) nói rằng …
-
It is (generally) thought that … – Người ta (thường) nghĩ rằng …
-
It is (generally) considered that … – Người ta (thường) xem rằng …
-
A common opinion is that … – Một ý kiến phổ biến là …
-
A popular belief is that … – Một niềm tin phổ biến là …
Example: It is considered that rigorous diets are very unhealthy.
Trình bày sự thật (Outlining facts):
-
The fact is that … – Thực tế là …
-
It is obvious that … – Rõ ràng là …
-
It is clear that … – Rõ ràng là …
-
There is no doubt that … – Không nghi ngờ gì rằng …
-
This proves that … – Điều này chứng minh rằng …
Example: It is obvious that deforestation has no positive effects.
Khái quát hóa (Generalizing):
-
Generally speaking, … – Nói chung thì …
-
On the whole, … – Nhìn chung thì …
-
Typically, … – Thông thường thì …
-
By and large … – Đại thể là …
Example: Generally speaking, smoking is a bad habit.
Đưa ra ví dụ (Giving examples):
-
For example, … – Ví dụ, …
-
For instance, … – Chẳng hạn, …
-
A good illustration of this is … – Một minh họa rõ ràng cho điều này là …
-
Evidence for this is provided by … – Bằng chứng cho điều này là …
-
We can see this when … – Ta có thể thấy điều này khi …
Example: A lot of wild animals are endangered. Evidence for this is proved by decreasing number of species.
Kết luận (Concluding):
-
To summarise, … – Tóm lại, …
-
In conclusion, … – Kết luận là, …
-
Overall, … – Nhìn chung, …
-
On balance, … – Xét tổng thể, …
-
Taking everything into consideration, … – Sau khi cân nhắc mọi thứ, …
Example: Overall, no parents should neglect their children.


