Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh – VIP

 Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh – VIP (Hình thức online). Đề thi giúp các em ôn luyện, tự đánh giá năng lực bản thân và chuẩn bị tâm thế vững vàng cho kỳ thi chính thức sắp tới. Đề thi được xây dựng theo đúng cấu trúc chuẩn của Bộ GD&ĐT, gồm đầy đủ các dạng câu hỏi quen thuộc và mức độ phân hóa phù hợp.

Khi làm bài, các em cần nghiêm túc, chọn nơi yên tĩnh, đảm bảo kết nối internet ổn định và làm bài trong thời gian quy định. Hãy xem đây như một lần thi thật để rèn luyện kỹ năng làm bài và khả năng tập trung.

Sau khi hoàn thành, các em sẽ nhận được kết quả và có thể xem lại đáp án để rút kinh nghiệm.

Chúc các em làm bài hiệu quả và đạt kết quả cao!

Để có trải nghiệm tốt nhất hãy quay ngang màn hình điện thoại và bật chế độ toàn màn hình để có trải nghiệm tốt nhất.

 

 

 

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 embrace v /ɪmˈbreɪs/ ôm, chấp nhận
2 withdrawal n /wɪðˈdrɔːəl/ sự rút lui, sự rút tiền
3 seamlessly adv /ˈsiːmləsli/ một cách liền mạch
4 gradually adv /ˈɡrædʒuəli/ dần dần
5 intake n /ˈɪnteɪk/ lượng tiêu thụ
6 sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững
7 finite adj /ˈfaɪnaɪt/ có hạn, hữu hạn
8 consumption n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ
9 ensure v /ɪnˈʃʊə(r)/ đảm bảo
10 essential adj /ɪˈsenʃl/ thiết yếu
11 unforgettable adj /ˌʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên
12 destination n /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
13 intrigued adj /ɪnˈtriːɡd/ tò mò, hứng thú
14 getaway n /ˈɡetəweɪ/ kỳ nghỉ ngắn
15 itinerary n /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình
16 thrive v /θraɪv/ phát triển mạnh
17 intricate adj /ˈɪntrɪkət/ phức tạp
18 intense adj /ɪnˈtens/ mãnh liệt
19 determine v /dɪˈtɜːmɪn/ xác định
20 prioritise v /praɪˈɒrɪtaɪz/ ưu tiên
21 minimize v /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu
22 emphasis n /ˈemfəsɪs/ sự nhấn mạnh
23 countless adj /ˈkaʊntləs/ vô số
24 recognition n /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận
25 stunning adj /ˈstʌnɪŋ/ tuyệt đẹp
26 frustrated adj /ˈfrʌstreɪtɪd/ nản lòng, bực bội
27 remarkable adj /rɪˈmɑːkəbl/ đáng chú ý
28 impressive adj /ɪmˈpresɪv/ ấn tượng
29 tempting adj /ˈtemptɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn
30 urbanisation n /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ đô thị hóa
31 properly adv /ˈprɒpəli/ đúng cách
32 sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪləti/ sự bền vững
33 appealing adj /əˈpiːlɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn
34 investment n /ɪnˈvestmənt/ sự đầu tư
35 infrastructure n /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng
36 overcrowded adj /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ quá đông đúc
37 drawback n /ˈdrɔːbæk/ hạn chế, nhược điểm

 

 

 

BẢNG CẤU TRÚC
STT Cấu trúc Nghĩa
1 encourage somebody to V khuyến khích ai đó làm gì
2 take control of nắm quyền kiểm soát, quản lý
3 lean on something dựa vào
4 cut down on giảm
5 plan to V dự định, kế hoạch làm gì
6 consider V-ing xem xét, cân nhắc làm gì
7 focus on V-ing tập trung vào
8 tend to V có xu hướng làm gì

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Không thể copy